201 |
Huyện Mộc Châu |
Đường 19-8 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba đường rẽ vào Trường Mầm non Họa Mi - Đến Đài Bay
|
3.315.000
|
1.989.000
|
1.496.000
|
994.500
|
663.000
|
Đất TM-DV đô thị |
202 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Lò Văn Giá - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Quỹ tín dụng thị trấn Nông Trường Mộc Châu ngoài phạm vi 20m - Đến hết đất Xưởng chế biến thức ăn gia súc
|
8.415.000
|
5.049.000
|
3.791.000
|
2.524.500
|
1.683.000
|
Đất TM-DV đô thị |
203 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Lò Văn Giá - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ hết đất Xưởng chế biến thức ăn gia súc - Đến ngã tư tiểu khu Tiền Tiến
|
2.465.000
|
1.479.000
|
1.113.500
|
739.500
|
493.000
|
Đất TM-DV đô thị |
204 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Kim Liên - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Công an 70 ngoài phạm vi 20 m - Đến hết đất UBND thị trấn Nông Trường Mộc Châu (Theo đường Kim Liên)
|
3.570.000
|
2.142.000
|
1.606.500
|
1.071.000
|
714.000
|
Đất TM-DV đô thị |
205 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Kim Liên - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ hết đất UBND thị trấn Nông Trường Mộc Châu - Đến ngã ba Nhà máy sữa
|
1.870.000
|
1.122.000
|
841.500
|
561.000
|
374.000
|
Đất TM-DV đô thị |
206 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Kim Liên - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 3 Nhà máy sữa - Đến cổng Nhà máy sữa
|
1.105.000
|
663.000
|
501.500
|
331.500
|
221.000
|
Đất TM-DV đô thị |
207 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Kim Liên - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 3 Nhà máy sữa - Đến Bia tưởng niệm, tiểu khu 19/5
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
208 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Quốc lộ 6 mới - Đến điểm tiếp giáp với đất của Resort Thảo Nguyên (theo hướng đi Hà Nội)
|
6.120.000
|
3.672.000
|
2.754.000
|
1.836.000
|
1.224.000
|
Đất TM-DV đô thị |
209 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ giáp đất Resort Thảo Nguyên - Đến trung tâm ngã tư Bó Bun
|
7.055.000
|
4.233.000
|
3.179.000
|
2.116.500
|
1.411.000
|
Đất TM-DV đô thị |
210 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ trung tâm ngã tư Bó Bun - Đến hết thửa đất ông Diệp Huệ (hướng đi Hà Nội)
|
7.055.000
|
4.233.000
|
3.179.000
|
2.116.500
|
1.411.000
|
Đất TM-DV đô thị |
211 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ hết thửa đất nhà ông Diệp Huệ (theo hướng đi Hà Nội) - Đến hết thửa đất nhà ông Sinh Nghị (Cửa Hang Đá)
|
4.845.000
|
2.907.000
|
2.184.500
|
1.453.500
|
969.000
|
Đất TM-DV đô thị |
212 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ hết thửa đất nhà ông Sinh Nghị (Cửa Hang Đá) - Đến trung tâm ngã tư tiểu khu 70
|
6.120.000
|
3.672.000
|
2.754.000
|
1.836.000
|
1.224.000
|
Đất TM-DV đô thị |
213 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ trung tâm ngã tư tiểu khu 70 - Đến hết thửa đất nhà ông Tuyến Thái (theo hướng đi Hà Nội)
|
6.120.000
|
3.672.000
|
2.754.000
|
1.836.000
|
1.224.000
|
Đất TM-DV đô thị |
214 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ thửa đất nhà ông Tuyến Thái (tiểu khu 70) - Đến giáp đất xã Vân Hồ
|
3.655.000
|
2.193.000
|
1.649.000
|
1.096.500
|
731.000
|
Đất TM-DV đô thị |
215 |
Huyện Mộc Châu |
Đường nối với đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ đường Quốc lộ 6 cũ - Đến cách Quốc lộ 6 mới (ngã tư Kho Muối) 100 m
|
2.465.000
|
1.479.000
|
1.113.500
|
739.500
|
493.000
|
Đất TM-DV đô thị |
216 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tiền Tiến - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư tiểu khu Tiền Tiến - Đến Quốc lộ 43
|
850.000
|
510.000
|
382.500
|
255.000
|
170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
217 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tiền Tiến - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư tiểu khu Tiền Tiến - Đến Quốc Lộ 6
|
850.000
|
510.000
|
382.500
|
255.000
|
170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
218 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tỉnh lộ 104 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba đường rẽ đi xã Tân Lập - Đến hết khu đất quy hoạch hồ 70, tiểu khu Cơ Quan (hết thửa đất số 37, tờ bản đồ số 31)
|
6.120.000
|
3.672.000
|
2.754.000
|
1.836.000
|
1.224.000
|
Đất TM-DV đô thị |
219 |
Huyện Mộc Châu |
Các đường nối với đường Tỉnh lộ 104 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ đường rẽ trạm biến áp 110Kv - Đến cách ngã ba tiểu khu Pa Khen 100 m
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
220 |
Huyện Mộc Châu |
Các đường nối với đường Tỉnh lộ 104 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ trung tâm ngã ba tiểu khu Pa Khen theo hướng đi thị trấn Nông Trường Mộc Châu 100m
|
1.105.000
|
663.000
|
501.500
|
331.500
|
221.000
|
Đất TM-DV đô thị |
221 |
Huyện Mộc Châu |
Các đường nối với đường Tỉnh lộ 104 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ trung tâm ngã ba tiểu khu Pa Khen đi - Đến hết nhà văn hóa tiểu khu Pa Khen (theo hướng đi xã Tân Lập)
|
1.105.000
|
663.000
|
501.500
|
331.500
|
221.000
|
Đất TM-DV đô thị |
222 |
Huyện Mộc Châu |
Các đường nối với đường Tỉnh lộ 104 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ trung tâm ngã ba tiểu khu Pa Khen đi - Đến hết thửa đất nhà bà Tích (theo hướng đi tiểu khu Tà Loọng)
|
1.105.000
|
663.000
|
501.500
|
331.500
|
221.000
|
Đất TM-DV đô thị |
223 |
Huyện Mộc Châu |
Các đường nối với đường Tỉnh lộ 104 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba tiểu khu Pa Khen (tính từ nhà văn hóa Pa Khen) - Đến giáp đất của xã Tân Lập (Đường Nà Ka)
|
663.000
|
399.500
|
297.500
|
195.500
|
136.000
|
Đất TM-DV đô thị |
224 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Tô Vĩnh Diện - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Xưởng chế biến thức ăn gia súc - Đến cách Quốc lộ 6 20m
|
2.380.000
|
1.428.000
|
1.071.000
|
714.000
|
476.000
|
Đất TM-DV đô thị |
225 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Tô Vĩnh Diện - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 3 tiểu khu 70 (Nhà văn hóa) - Đến ngã ba tiểu khu 32 (Hết đất nhà Chinh Chất)
|
2.380.000
|
1.428.000
|
1.071.000
|
714.000
|
476.000
|
Đất TM-DV đô thị |
226 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Thảo Nguyên đi hướng đường Tỉnh lộ 101 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ trung tâm ngã ba km 64 đi các hướng 100m
|
2.635.000
|
1.581.000
|
1.190.000
|
790.500
|
527.000
|
Đất TM-DV đô thị |
227 |
Huyện Mộc Châu |
Đường 14-6 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ đường Quốc lộ 43 - Đến Xưởng chè Vân Sơn
|
1.700.000
|
1.020.000
|
765.000
|
510.000
|
340.000
|
Đất TM-DV đô thị |
228 |
Huyện Mộc Châu |
Đường 14-6 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư đường rẽ vào Xưởng chè Vân Sơn theo hướng đi tiểu khu Hoa Ban - Đến ngã ba đường tỉnh lộ 101B (cách 20m)
|
1.360.000
|
816.000
|
612.000
|
408.000
|
272.000
|
Đất TM-DV đô thị |
229 |
Huyện Mộc Châu |
tiểu khu 70 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư tiểu khu 70 ngoài phạm vi 20m - Đến cách Quốc lộ 6 20m đi theo hướng nhà trẻ cũ
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
230 |
Huyện Mộc Châu |
tiểu khu Bản Ôn - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20m hướng đi đồi chè Trái tim - Đến ngã ba tiểu khu Bản Ôn (nhà Dân Mát)
|
850.000
|
510.000
|
382.500
|
255.000
|
170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
231 |
Huyện Mộc Châu |
tiểu khu Bản Ôn - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba tiểu khu Bản Ôn (nhà Dân Mát) - Đến hết đất nhà Liên Vân (hướng đi tiểu khu Pa Khen 2)
|
765.000
|
459.000
|
348.500
|
229.500
|
153.000
|
Đất TM-DV đô thị |
232 |
Huyện Mộc Châu |
tiểu khu Bản Ôn - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba tiểu khu Bản Ôn (nhà Dân Mát) - Đến hết đất tiểu khu Bản Ôn (qua Nhà văn hóa tiểu khu Bản Ôn)
|
765.000
|
459.000
|
348.500
|
229.500
|
153.000
|
Đất TM-DV đô thị |
233 |
Huyện Mộc Châu |
tiểu khu Bản Ôn - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba ngoài phạm vi 20m (đường rẽ tiểu khu Pa Hía) - Đến hết khu dân cư tiểu khu Pa Hía
|
765.000
|
459.000
|
348.500
|
229.500
|
153.000
|
Đất TM-DV đô thị |
234 |
Huyện Mộc Châu |
tiểu khu Tiền Tiến - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư tiểu khu Tiền Tiến ngoài phạm vi 20m (cổng chào) - Đến hết đất Nhà văn hóa tiểu khu Tiền Tiến
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
235 |
Huyện Mộc Châu |
tiểu khu 84/85 - Thị trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20m - Đến Ngũ Động (Bản Ôn)
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
236 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Ngân hàng Nông nghiệp khu vực Thảo Nguyên đi 100m theo hướng Bệnh viện cũ
|
3.910.000
|
2.346.000
|
1.759.500
|
1.173.000
|
782.000
|
Đất TM-DV đô thị |
237 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư Bó Bun phạm vi 100 m theo đường ngang
|
2.890.000
|
1.734.000
|
1.300.500
|
867.000
|
578.000
|
Đất TM-DV đô thị |
238 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ trung tâm ngã tư tiểu khu 70 đi phạm vi 100 m theo hai hướng đường ngang
|
2.635.000
|
1.581.000
|
1.190.000
|
790.500
|
527.000
|
Đất TM-DV đô thị |
239 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba tiểu khu Tiền Tiến (Tính từ Thửa 54 tờ bản đồ 63) - Đến hết (thửa đất số 47 tờ bản đồ số 77) nhà Hoa Chuẩn
|
850.000
|
510.000
|
382.500
|
255.000
|
170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
240 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 3 nhà Sang Toàn (tiểu khu 32) - Đến ngã 3 tiểu khu 32 (nhà Chinh + Chất)
|
2.295.000
|
1.377.000
|
1.037.000
|
688.500
|
459.000
|
Đất TM-DV đô thị |
241 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba tiểu khu 32 (nhà Chinh + Chất) - Đến cách ngã tư Bó Bun 20m (theo hướng ra Quốc lộ 6)
|
2.295.000
|
1.377.000
|
1.037.000
|
688.500
|
459.000
|
Đất TM-DV đô thị |
242 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư Kho Muối phạm vi 100 m theo hai hướng đường ngang
|
2.975.000
|
1.785.000
|
1.343.000
|
892.500
|
595.000
|
Đất TM-DV đô thị |
243 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Km 64 ngoài phạm vi 100m theo hướng tỉnh lộ 101B - Đến giáp đất Vân Hồ
|
1.360.000
|
816.000
|
612.000
|
408.000
|
272.000
|
Đất TM-DV đô thị |
244 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba Km 64 ngoài phạm vi 100m theo hướng Quốc lộ 43 - Đến giáp đất xã Phiêng Luông
|
1.955.000
|
1.173.000
|
884.000
|
586.500
|
391.000
|
Đất TM-DV đô thị |
245 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị thuộc quy hoạch hồ 70
|
4.420.000
|
2.652.000
|
1.989.000
|
1.326.000
|
884.000
|
Đất TM-DV đô thị |
246 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Nhà văn hóa tiểu khu 40 ngoài phạm vi 20m - Đến cách Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20m (theo đường bê tông)
|
1.105.000
|
663.000
|
501.500
|
331.500
|
221.000
|
Đất TM-DV đô thị |
247 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m - Đến hết đất Nhà văn hóa tiểu khu Khí tượng
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
248 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 3 Tân Cương (Tỉnh lộ 104) đi tiểu khu 26/7 và tiểu khu 67 - Đến cách Quốc lộ 43 (tiểu khu 67) 20 m
|
799.000
|
476.000
|
357.000
|
238.000
|
161.500
|
Đất TM-DV đô thị |
249 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 20 m - Đến nhà văn hóa tiểu khu Vườn Đào
|
1.700.000
|
1.020.000
|
765.000
|
510.000
|
340.000
|
Đất TM-DV đô thị |
250 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m theo hướng vào tiểu khu 19/5 - Đến Bia tưởng niệm nơi Bác Hồ về thăm
|
1.870.000
|
1.122.000
|
841.500
|
561.000
|
374.000
|
Đất TM-DV đô thị |
251 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 4 tiểu khu 70 (Quốc lộ 6) ngoài phạm vi 20m theo hướng đi tiểu khu Vườn Đào - Đến ngã 3 đường rẽ tiểu khu Vườn Đào
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
252 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20m (quán lẩu dê 68) theo hướng vào tiểu khu 26/7 - Đến ngã ba đường nối từ tiểu khu 26/7 đi tiểu khu 67
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
253 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã tư Bó Bun phạm vi ngoài 100m theo đường ngang - Đến hết đất Ban quản lý khu Du lịch Mộc Châu
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
254 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 40 m - Đến hết đất nhà văn hóa tiểu khu 69
|
1.020.000
|
612.000
|
459.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
255 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã 3 trường tiểu học 15/10 - Đến cách 20m tiếp giáp với đường Lò Văn Giá
|
850.000
|
510.000
|
382.500
|
255.000
|
170.000
|
Đất TM-DV đô thị |
256 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Khu đất đấu giá tiểu khu 77, thị trấn Nông trường
|
8.840.000
|
5.304.000
|
3.978.000
|
2.652.000
|
1.768.000
|
Đất TM-DV đô thị |
257 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ đường Lò Văn Giá (trường THPT Thảo nguyên) ra - Đến Quốc lộ 6
|
5.950.000
|
3.570.000
|
2.677.500
|
1.785.000
|
1.190.000
|
Đất TM-DV đô thị |
258 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ ngã ba tiểu khu Chiềng Đi (tính từ thửa số 48, tờ bản đồ 77) - Đến hết thửa đất số 37, tờ bản đồ 10 (nhà Cúc Thắng), hướng đi tiểu khu Chiềng Đi.
|
680.000
|
408.000
|
306.000
|
204.000
|
136.000
|
Đất TM-DV đô thị |
259 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Các đoạn đường khác có độ rộng từ 3,5m trở xuống
|
425.000
|
255.000
|
195.500
|
127.500
|
85.000
|
Đất TM-DV đô thị |
260 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Các đoạn đường khác có độ rộng trên 3,5m
|
680.000
|
408.000
|
306.000
|
204.000
|
136.000
|
Đất TM-DV đô thị |
261 |
Huyện Mộc Châu |
Đường nối với đường Hoàng Quốc Việt - Thị Trấn Nông Trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 6 ngoài phạm vi 20 m - Đến hết thửa đất nhà Cường The (cổng chính Khách sạn Mường Thanh)
|
5.100.000
|
3.825.000
|
1.836.000
|
969.000
|
850.000
|
Đất TM-DV đô thị |
262 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn nông trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m - Đến hết đất nhà Thực Mai, tiểu khu Nhà Nghỉ
|
1.275.000
|
956.000
|
663.000
|
306.000
|
204.000
|
Đất TM-DV đô thị |
263 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn nông trường Mộc Châu |
Từ đường Tỉnh lộ 104 ngoài phạm vi 20 m - Đến cổng Trạm Ra đa, tiểu khu 84/85
|
799.000
|
476.000
|
357.000
|
238.000
|
162.000
|
Đất TM-DV đô thị |
264 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường Mộc Châu |
Tuyến đường theo Nghị định số 10/NĐ-CP sau Khách sạn Mường Thanh, thị trấn Nông trường Mộc Châu: Từ Quốc lộ 6 - Đến Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m
|
4.165.000
|
2.635.000
|
1.785.000
|
1.190.000
|
765.000
|
Đất TM-DV đô thị |
265 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 43 ngoài phạm vi 20 m - Đến cổng chính Bệnh viện Đa khoa Thảo nguyên
|
2.295.000
|
1.377.000
|
1.037.000
|
688.500
|
459.000
|
Đất TM-DV đô thị |
266 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường Mộc Châu |
Tuyến đường từ hết đất quy hoạch hồ 70 theo đường Tỉnh lộ 104 - Đến Trạm biến áp 110Kv
|
1.870.000
|
1.122.000
|
841.500
|
561.000
|
374.000
|
Đất TM-DV đô thị |
267 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường Mộc Châu |
Tuyến đường bê tông từ ranh giới thửa đất số 08 - Đến hết thửa đất số 15 tờ bản đồ số 20, tiểu khu 32, thị trấn Nông trường Mộc Châu
|
2.720.000
|
1.742.500
|
1.275.000
|
850.000
|
595.000
|
Đất TM-DV đô thị |
268 |
Huyện Mộc Châu |
Tuyến đường khu đất đấu giá Bế Văn Đàn, tiểu khu 1, thị trấn Mộc Châu |
|
1.487.500
|
837.250
|
552.500
|
340.000
|
255.000
|
Đất TM-DV đô thị |
269 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Mộc Châu |
Từ thửa đất số 36, tờ bản đồ 30 - đến hết đất thửa đất số 75, tờ bản đồ số 30 (tiểu khu 1, thị trấn Mộc Châu)
|
3.825.000
|
2.125.000
|
1.572.500
|
892.500
|
680.000
|
Đất TM-DV đô thị |
270 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 34,5m)
|
4.675.000
|
2.805.000
|
2.125.000
|
1.402.500
|
935.000
|
Đất TM-DV đô thị |
271 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 21,5m)
|
4.080.000
|
2.448.000
|
1.847.900
|
1.224.000
|
816.000
|
Đất TM-DV đô thị |
272 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 15,5m)
|
2.890.000
|
1.445.000
|
1.039.550
|
688.500
|
459.000
|
Đất TM-DV đô thị |
273 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khu Trung tâm hành chính mới (Quy hoạch 13,5m)
|
2.720.000
|
1.428.000
|
1.007.250
|
663.000
|
442.000
|
Đất TM-DV đô thị |
274 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Mộc Châu |
Các tuyến đường khu dân cư 224 cũ (Đường vào trung tâm văn hóa huyện, tiểu khu 8, thị trấn Mộc Châu)
|
4.505.000
|
2.703.000
|
2.031.500
|
1.351.500
|
901.000
|
Đất TM-DV đô thị |
275 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường Mộc Châu |
Tuyến đường Khu đất quy hoạch đấu giá tiểu khu 32, thị trấn Nông Trường Mộc Châu (Khu nhà ở Thảo Nguyên)
|
2.125.000
|
1.275.000
|
850.000
|
637.500
|
382.500
|
Đất TM-DV đô thị |
276 |
Huyện Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường Mộc Châu |
Từ ngã tư Kho Muối phạm vi 100m qua mỏ đá Thanh Thi đến đất Ban quản lý khu Du lịch Mộc Châu (hướng ra ngã tư Bó Bun)
|
1.785.000
|
1.343.000
|
892.500
|
595.000
|
357.000
|
Đất TM-DV đô thị |
277 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Trần Huy Liệu - Thị trấn Mộc Châu |
Từ ngã ba Bưu điện - Đến đường rẽ vào Bưu điện cũ (Hang Dơi)
|
10.920.000
|
6.552.000
|
4.914.000
|
3.276.000
|
2.184.000
|
Đất SX-KD đô thị |
278 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Trần Huy Liệu - Thị trấn Mộc Châu |
Từ đường rẽ vào Bưu điện cũ (Hang Dơi) - Đến ngã ba đường rẽ vào Phố Tây Tiến (Đường vào Trường Mầm non Tây Tiến)
|
7.840.000
|
4.704.000
|
3.528.000
|
2.352.000
|
1.568.000
|
Đất SX-KD đô thị |
279 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Phan Đình Giót - Thị trấn Mộc Châu |
Từ ngã ba Bưu điện - Đến hết đất Nhà văn hóa huyện
|
6.650.000
|
3.990.000
|
2.996.000
|
1.995.000
|
1.330.000
|
Đất SX-KD đô thị |
280 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Phan Đình Giót - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết đất Nhà văn hóa huyện - Đến hết đất Trường Trung học phổ thông Mộc Lỵ
|
5.320.000
|
3.192.000
|
2.394.000
|
1.596.000
|
1.064.000
|
Đất SX-KD đô thị |
281 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Phan Đình Giót - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết đất Trường Trung học phổ thông Mộc Lỵ - Đến đất Đập tràn tiểu khu 1
|
2.870.000
|
1.722.000
|
1.295.000
|
861.000
|
574.000
|
Đất SX-KD đô thị |
282 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Phan Đình Giót - Thị trấn Mộc Châu |
Từ đầu Đập tràn tiểu khu 1 - Đến cách đường đi từ ngã ba tiểu khu 1 vào UBND xã Đông Sang 20m
|
1.540.000
|
924.000
|
693.000
|
462.000
|
308.000
|
Đất SX-KD đô thị |
283 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tô Hiệu - Thị trấn Mộc Châu |
Từ giáp Ngã ba Quốc lộ 6 - Đến đường tránh dốc 75
|
6.160.000
|
3.696.000
|
2.772.000
|
1.848.000
|
1.232.000
|
Đất SX-KD đô thị |
284 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tô Hiệu - Thị trấn Mộc Châu |
Từ đường tránh dốc 75 - Đến đầu công viên tiểu khu 4
|
5.390.000
|
3.234.000
|
2.429.000
|
1.617.000
|
1.078.000
|
Đất SX-KD đô thị |
285 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Tô Hiệu - Thị trấn Mộc Châu |
Từ đầu công viên tiểu khu 4 - Đến hết đất Bưu điện
|
10.920.000
|
6.552.000
|
4.914.000
|
3.276.000
|
2.184.000
|
Đất SX-KD đô thị |
286 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Vừ A Dính - Thị trấn Mộc Châu |
Từ giáp đất Bến xe - Đến cổng vào Trường Trung học cơ sở Mộc Lỵ
|
3.500.000
|
2.100.000
|
1.575.000
|
1.050.000
|
700.000
|
Đất SX-KD đô thị |
287 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Vừ A Dính - Thị trấn Mộc Châu |
Từ Trường Trung học cơ sở Mộc Lỵ - Đến hết đất Trường Phổ thông dân tộc Nội trú huyện
|
1.610.000
|
966.000
|
728.000
|
483.000
|
322.000
|
Đất SX-KD đô thị |
288 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Vũ Xuân Thiều và Phố Nguyễn Hoài Xuân - Thị trấn Mộc Châu |
Từ đường rẽ Ngân hàng nông nghiệp "Giáp đất KBNN" - Đến ngã tư Trạm biến thế
|
3.710.000
|
2.226.000
|
1.673.000
|
1.113.000
|
742.000
|
Đất SX-KD đô thị |
289 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Nguyễn Hoài Xuân - Thị trấn Mộc Châu |
Từ ngã tư Trạm biến thế - Đến hết đất Trường Tiểu học Mộc Lỵ
|
2.730.000
|
1.638.000
|
1.232.000
|
819.000
|
546.000
|
Đất SX-KD đô thị |
290 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Nguyễn Hoài Xuân - Thị trấn Mộc Châu |
Từ ngã ba trung tâm tiểu khu 6 - Đến ngã ba tiểu khu 1
|
2.030.000
|
1.218.000
|
917.000
|
609.000
|
406.000
|
Đất SX-KD đô thị |
291 |
Huyện Mộc Châu |
Đường 20 - 11 - Thị trấn Mộc Châu |
Từ trung tâm ngã ba Lóng Sập đi - Đến ngã tư Chợ Bảo Tàng
|
6.930.000
|
4.158.000
|
3.122.000
|
2.079.000
|
1.386.000
|
Đất SX-KD đô thị |
292 |
Huyện Mộc Châu |
Đường 20 - 11 - Thị trấn Mộc Châu |
Từ ngã tư Chợ Bảo Tàng đi hết đất thị trấn Mộc Châu
|
6.440.000
|
3.864.000
|
2.898.000
|
1.932.000
|
1.288.000
|
Đất SX-KD đô thị |
293 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Nguyễn Lương Bằng - Thị trấn Mộc Châu |
Từ ngã ba đường rẽ vào phố Tây Tiến - Đến Cầu Trắng
|
6.160.000
|
3.696.000
|
2.772.000
|
1.848.000
|
1.232.000
|
Đất SX-KD đô thị |
294 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Nguyễn Lương Bằng - Thị trấn Mộc Châu |
Từ Cầu Trắng - Đến hết đất khách sạn Sao Xanh
|
5.320.000
|
3.192.000
|
2.394.000
|
1.596.000
|
1.064.000
|
Đất SX-KD đô thị |
295 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Nguyễn Lương Bằng - Thị trấn Mộc Châu |
Từ hết đất khách sạn Sao Xanh - Đến cột điện li tâm 7A1 (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 02) tiểu khu 14, thị trấn Mộc Châu
|
3.220.000
|
1.932.000
|
1.449.000
|
966.000
|
644.000
|
Đất SX-KD đô thị |
296 |
Huyện Mộc Châu |
Đường Nguyễn Lương Bằng - Thị trấn Mộc Châu |
Từ cột điện li tâm 7A1 (thửa đất số 16, tờ bản đồ số 02) tiểu khu 14, thị trấn Mộc Châu - Đến hết đất thị trấn Mộc Châu
|
1.540.000
|
924.000
|
693.000
|
462.000
|
308.000
|
Đất SX-KD đô thị |
297 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Tuệ Tĩnh - Thị trấn Mộc Châu |
Từ Quốc lộ 6 20m - Đến ngã ba đường rẽ Bệnh Viện
|
5.740.000
|
3.444.000
|
2.583.000
|
1.722.000
|
1.148.000
|
Đất SX-KD đô thị |
298 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Tuệ Tĩnh - Thị trấn Mộc Châu |
Từ ngã ba đường rẽ Bệnh Viện - Đến Trường Tiểu học và THCS Tây Tiến
|
4.900.000
|
2.940.000
|
2.205.000
|
1.470.000
|
980.000
|
Đất SX-KD đô thị |
299 |
Huyện Mộc Châu |
Phố Tuệ Tĩnh - Thị trấn Mộc Châu |
Từ Trường Tiểu học và THCS Tây Tiến - Đến cách ngã tư Chợ Bảo Tàng 20m
|
5.320.000
|
3.192.000
|
2.394.000
|
1.596.000
|
1.064.000
|
Đất SX-KD đô thị |
300 |
Huyện Mộc Châu |
Các tuyến đường nội thị khác - Thị trấn Mộc Châu |
Từ đất Đập tràn tiểu khu 1 - Đến hết thị trấn Mộc Châu (hướng đi bản Búa, xã Đông Sang)
|
1.050.000
|
630.000
|
476.000
|
315.000
|
210.000
|
Đất SX-KD đô thị |