79 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây) - Hết ranh đất ông 5 Mẫn |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
80 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh đất ông 5 Mẫn - Hết ranh đất ông Vũ Quyền |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
81 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Lộ Quân khu từ Đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất ông Mười Sọ |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
82 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh đất ông Mười Sọ - Cầu 30/4 |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
83 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Cầu 30/4 - Cống Tầm Vu |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
84 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Từ đường Quân khu - Đường nhựa vào Nhà thờ |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
85 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Từ đường Quân khu - Giáp ranh đất ông 5 Mẫn |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
86 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh nhà thầy Hòa - Lộ Quân khu |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
87 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường nhựa vào Nhà thờ - Hết ranh nhà ông Đạo |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
88 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Lộ Mỏ Ó tuyến 1 - Suốt lộ |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
89 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Lộ Mỏ Ó tuyến 2 - Suốt lộ |
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
90 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đê ngăn mặn từ cống Bãi Giá - Giáp lộ Nam Sông Hậu (hướng Mỏ Ó) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
91 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường Tỉnh 934 (Cầu Đen) - Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
92 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường Tỉnh 934 (hãng nước đá) - Lộ nhựa Nhà Thờ |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
93 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Lộ Quân khu - Hết ranh đất ông bảy Tững |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
94 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Cổng Nhà thờ Bãi Giá (phía Tây) - Hết ranh nhà ông Bảy Lục |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
95 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đầu ranh đất ông Sứ - Hết ranh đất ông Quyền |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
96 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Từ đường đal Chợ Bồ Đề (nhà ông 5 Mẫn) - Hết ranh đất ông Tuấn |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
97 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Tây Sông Bưng Lức) - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
98 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Đông Sông Bưng Lức) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
99 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Kênh 4 - Kênh Tiếp Nhựt |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
100 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường đal Kênh 2 (suốt đường) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
101 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường đal Kênh 3 Bung Lức (suốt đường) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường đal Kênh 4 (suốt đường) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Cống Sáu Quế 2 - Giao lộ Nam Sông Hậu |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Cầu kênh xáng Bưng Lức - Kênh Tiếp Nhựt |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây) - Hết ranh đất ông 5 Mẫn |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
106 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh đất ông 5 Mẫn - Hết ranh đất ông Vũ Quyền |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
107 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Lộ Quân khu từ Đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất ông Mười Sọ |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
108 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh đất ông Mười Sọ - Cầu 30/4 |
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
109 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Cầu 30/4 - Cống Tầm Vu |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
110 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Từ đường Quân khu - Đường nhựa vào Nhà thờ |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
111 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Từ đường Quân khu - Giáp ranh đất ông 5 Mẫn |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
112 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh nhà thầy Hòa - Lộ Quân khu |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
113 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường nhựa vào Nhà thờ - Hết ranh nhà ông Đạo |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
114 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Lộ Mỏ Ó tuyến 1 - Suốt lộ |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
115 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Lộ Mỏ Ó tuyến 2 - Suốt lộ |
656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
116 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đê ngăn mặn từ cống Bãi Giá - Giáp lộ Nam Sông Hậu (hướng Mỏ Ó) |
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
117 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường Tỉnh 934 (Cầu Đen) - Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
118 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường Tỉnh 934 (hãng nước đá) - Lộ nhựa Nhà Thờ |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
119 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Lộ Quân khu - Hết ranh đất ông bảy Tững |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
120 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Cổng Nhà thờ Bãi Giá (phía Tây) - Hết ranh nhà ông Bảy Lục |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
121 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đầu ranh đất ông Sứ - Hết ranh đất ông Quyền |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
122 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Từ đường đal Chợ Bồ Đề (nhà ông 5 Mẫn) - Hết ranh đất ông Tuấn |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
123 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Tây Sông Bưng Lức) - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
124 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Đông Sông Bưng Lức) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
125 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Kênh 4 - Kênh Tiếp Nhựt |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
126 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường đal Kênh 2 (suốt đường) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
127 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường đal Kênh 3 Bung Lức (suốt đường) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
128 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường đal Kênh 4 (suốt đường) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
129 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Cống Sáu Quế 2 - Giao lộ Nam Sông Hậu |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
130 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Cầu kênh xáng Bưng Lức - Kênh Tiếp Nhựt |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
131 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây) - Hết ranh đất ông 5 Mẫn |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
132 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh đất ông 5 Mẫn - Hết ranh đất ông Vũ Quyền |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
133 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Lộ Quân khu từ Đường Tỉnh 934 - Hết ranh đất ông Mười Sọ |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
134 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh đất ông Mười Sọ - Cầu 30/4 |
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
135 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Cầu 30/4 - Cống Tầm Vu |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
136 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Từ đường Quân khu - Đường nhựa vào Nhà thờ |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
137 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Từ đường Quân khu - Giáp ranh đất ông 5 Mẫn |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
138 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh nhà thầy Hòa - Lộ Quân khu |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
139 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường nhựa vào Nhà thờ - Hết ranh nhà ông Đạo |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
140 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Lộ Mỏ Ó tuyến 1 - Suốt lộ |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
141 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Lộ Mỏ Ó tuyến 2 - Suốt lộ |
492.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
142 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đê ngăn mặn từ cống Bãi Giá - Giáp lộ Nam Sông Hậu (hướng Mỏ Ó) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
143 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường Tỉnh 934 (Cầu Đen) - Nhà thờ Bãi Giá (nhà ông Tây) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
144 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường Tỉnh 934 (hãng nước đá) - Lộ nhựa Nhà Thờ |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
145 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Lộ Quân khu - Hết ranh đất ông bảy Tững |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
146 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Cổng Nhà thờ Bãi Giá (phía Tây) - Hết ranh nhà ông Bảy Lục |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
147 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đầu ranh đất ông Sứ - Hết ranh đất ông Quyền |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
148 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Từ đường đal Chợ Bồ Đề (nhà ông 5 Mẫn) - Hết ranh đất ông Tuấn |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
149 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Tây Sông Bưng Lức) - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
150 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Giáp ranh xã Đại Ân 2 (phía Đông Sông Bưng Lức) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
151 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Kênh 4 - Kênh Tiếp Nhựt |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
152 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường đal Kênh 2 (suốt đường) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
153 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường đal Kênh 3 Bung Lức (suốt đường) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
154 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Đường đal Kênh 4 (suốt đường) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
155 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Cống Sáu Quế 2 - Giao lộ Nam Sông Hậu |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
156 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Trung Bình |
Cầu kênh xáng Bưng Lức - Kênh Tiếp Nhựt |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |