STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Cầu Sắt (sông Ngan Rô) - Giáp kênh 2 (lộ Bưng Lức cũ) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Cầu ông Mó - Giáp Huyện lộ 27 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu kênh Bồn Bồn qua đầu cầu chợ - Cầu nhà ông Mó | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu kênh Bồn Bồn - Kênh 1 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu cầu ông Mó - Giáp ranh xã Trung Bình (kênh 2) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Cầu Chùa - Hết ranh đất Tư Kiên | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh đất bà Út Lên (ngã 3) - Cầu Ông Kên | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Giáp ranh đất Tư Kiên - Giáp ranh xã Long Phú | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh nhà ông Út - Kênh Quốc Hội | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh đất ông Đào Sen - Giáp chùa Bưng Buối | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Kênh 1 - Giáp Đường 934B | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Cầu Bưng Cốc (phía Tây rạch Bưng Cốc) - Kênh Quốc Hội | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Cầu Sắt (sông Ngan Rô) - Giáp kênh 2 (lộ Bưng Lức cũ) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Cầu ông Mó - Giáp Huyện lộ 27 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu kênh Bồn Bồn qua đầu cầu chợ - Cầu nhà ông Mó | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu kênh Bồn Bồn - Kênh 1 | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu cầu ông Mó - Giáp ranh xã Trung Bình (kênh 2) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Cầu Chùa - Hết ranh đất Tư Kiên | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh đất bà Út Lên (ngã 3) - Cầu Ông Kên | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Giáp ranh đất Tư Kiên - Giáp ranh xã Long Phú | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh nhà ông Út - Kênh Quốc Hội | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh đất ông Đào Sen - Giáp chùa Bưng Buối | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Kênh 1 - Giáp Đường 934B | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Cầu Bưng Cốc (phía Tây rạch Bưng Cốc) - Kênh Quốc Hội | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
25 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Cầu Sắt (sông Ngan Rô) - Giáp kênh 2 (lộ Bưng Lức cũ) | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Cầu ông Mó - Giáp Huyện lộ 27 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu kênh Bồn Bồn qua đầu cầu chợ - Cầu nhà ông Mó | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
28 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu kênh Bồn Bồn - Kênh 1 | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu cầu ông Mó - Giáp ranh xã Trung Bình (kênh 2) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Cầu Chùa - Hết ranh đất Tư Kiên | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
31 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh đất bà Út Lên (ngã 3) - Cầu Ông Kên | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Giáp ranh đất Tư Kiên - Giáp ranh xã Long Phú | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
33 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh nhà ông Út - Kênh Quốc Hội | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
34 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Đầu ranh đất ông Đào Sen - Giáp chùa Bưng Buối | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Kênh 1 - Giáp Đường 934B | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
36 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Đại Ân 2 | Cầu Bưng Cốc (phía Tây rạch Bưng Cốc) - Kênh Quốc Hội | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Trần Đề, Đường Đal - Xã Đại Ân 2
Bảng giá đất tại Đường Đal - Xã Đại Ân 2, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Cầu Sắt (sông Ngan Rô) đến giáp Kênh 2 (lộ Bưng Lức cũ).
Vị trí 1: Giá 450.000 VNĐ/m²
Khu vực Đường Đal - Xã Đại Ân 2, đoạn từ Cầu Sắt (sông Ngan Rô) đến giáp Kênh 2 (lộ Bưng Lức cũ), có mức giá 450.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực với điều kiện phát triển tương đối tốt và tiềm năng sử dụng hợp lý. Đây là mức giá phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc các mục đích sử dụng đất khác tại khu vực này.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Đal - Xã Đại Ân 2, huyện Trần Đề.