82 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giáp ranh xã Viên Bình (lộ bên sông) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
83 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Cầu nhà ông Chanh - Cầu Kênh Tư mới |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
84 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Ngã 3 đường Tỉnh 934 - Kênh Chệt Yệu |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
85 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đông đường Tổng Cáng - Đại Nôn - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
86 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất Kim Qượl - Hết ranh đất ông Tăng Huynh |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
87 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất Trịnh Hữu Bình (thầy Đức) - Cầu ông Đáo |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
88 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Bến đò cũ Tổng Cáng qua đất ông Hải - Hết ranh đất ông 8 Tạo |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
89 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Cầu sắt ông Thại - Hết ranh đất ông Lâm Phel |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
90 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh đất ông Lâm Phel - Chùa Khmer ấp Giồng Chát |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
91 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết - Lò sấy lúa ông Phát Bưng Buối |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
92 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Cầu ông Đỗ Đáo - Giáp ranh chùa Bưng Phniết |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
93 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Phố - Hết ranh đất bà Lý Thị Phol |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
94 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Kênh Tư mới - Hết ranh đất Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
95 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Kênh Chệt Yệu - Cầu sắt ông Thại |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
96 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Chùa Khmer Giồng Chát - Đê ngăn mặn |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
97 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh đất ông Tám Tạo - Đê ngăn mặn |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
98 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Trần Văn Ùm - Hết ranh đất ông Lâm Thơm |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
99 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Lưu Quốc Phong - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Thi |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
100 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Hà Văn Phúc - Hết ranh đất ông Tô Văn Tĩnh |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
101 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh đất ông Tô Văn Tĩnh - Hết ranh đất ông Trần Phước Tâm |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Châu Ngọc Tân - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Cơ |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đất ông Huỳnh Văn Thi - Cầu sắt ông Thại |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Nhà ông Trần Văn Chấu - Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Cầu Bà Tám - Nhà ông Tám Cư |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Nhà ông Lưu Quốc Phong - Cống Tổng Cán (ĐT936B) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Chùa Bưng Phniết - Giáp ranh xã Đại Ân 2 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đường tỉnh 934 - Hết ranh trường Mầm Non Liêu Tú |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giáp ranh xã Viên Bình (lộ bên sông) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
110 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Cầu nhà ông Chanh - Cầu Kênh Tư mới |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
111 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Ngã 3 đường Tỉnh 934 - Kênh Chệt Yệu |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
112 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đông đường Tổng Cáng - Đại Nôn - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
113 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất Kim Qượl - Hết ranh đất ông Tăng Huynh |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
114 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất Trịnh Hữu Bình (thầy Đức) - Cầu ông Đáo |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
115 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Bến đò cũ Tổng Cáng qua đất ông Hải - Hết ranh đất ông 8 Tạo |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
116 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Cầu sắt ông Thại - Hết ranh đất ông Lâm Phel |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
117 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh đất ông Lâm Phel - Chùa Khmer ấp Giồng Chát |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
118 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết - Lò sấy lúa ông Phát Bưng Buối |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
119 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Cầu ông Đỗ Đáo - Giáp ranh chùa Bưng Phniết |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
120 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Phố - Hết ranh đất bà Lý Thị Phol |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
121 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Kênh Tư mới - Hết ranh đất Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
122 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Kênh Chệt Yệu - Cầu sắt ông Thại |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
123 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Chùa Khmer Giồng Chát - Đê ngăn mặn |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
124 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh đất ông Tám Tạo - Đê ngăn mặn |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
125 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Trần Văn Ùm - Hết ranh đất ông Lâm Thơm |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
126 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Lưu Quốc Phong - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Thi |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
127 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Hà Văn Phúc - Hết ranh đất ông Tô Văn Tĩnh |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
128 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh đất ông Tô Văn Tĩnh - Hết ranh đất ông Trần Phước Tâm |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
129 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Châu Ngọc Tân - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Cơ |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
130 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đất ông Huỳnh Văn Thi - Cầu sắt ông Thại |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
131 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Nhà ông Trần Văn Chấu - Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
132 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Cầu Bà Tám - Nhà ông Tám Cư |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
133 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Nhà ông Lưu Quốc Phong - Cống Tổng Cán (ĐT936B) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
134 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Chùa Bưng Phniết - Giáp ranh xã Đại Ân 2 |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
135 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đường tỉnh 934 - Hết ranh trường Mầm Non Liêu Tú |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
136 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giáp ranh xã Viên Bình (lộ bên sông) |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
137 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Cầu nhà ông Chanh - Cầu Kênh Tư mới |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
138 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Ngã 3 đường Tỉnh 934 - Kênh Chệt Yệu |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
139 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đông đường Tổng Cáng - Đại Nôn - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
140 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất Kim Qượl - Hết ranh đất ông Tăng Huynh |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
141 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất Trịnh Hữu Bình (thầy Đức) - Cầu ông Đáo |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
142 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Bến đò cũ Tổng Cáng qua đất ông Hải - Hết ranh đất ông 8 Tạo |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
143 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Cầu sắt ông Thại - Hết ranh đất ông Lâm Phel |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
144 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh đất ông Lâm Phel - Chùa Khmer ấp Giồng Chát |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
145 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết - Lò sấy lúa ông Phát Bưng Buối |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
146 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Cầu ông Đỗ Đáo - Giáp ranh chùa Bưng Phniết |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
147 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Phố - Hết ranh đất bà Lý Thị Phol |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
148 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Kênh Tư mới - Hết ranh đất Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
149 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Kênh Chệt Yệu - Cầu sắt ông Thại |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
150 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Chùa Khmer Giồng Chát - Đê ngăn mặn |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
151 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh đất ông Tám Tạo - Đê ngăn mặn |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
152 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Trần Văn Ùm - Hết ranh đất ông Lâm Thơm |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
153 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Lưu Quốc Phong - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Thi |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
154 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Hà Văn Phúc - Hết ranh đất ông Tô Văn Tĩnh |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
155 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Giáp ranh đất ông Tô Văn Tĩnh - Hết ranh đất ông Trần Phước Tâm |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
156 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đầu ranh đất ông Châu Ngọc Tân - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Cơ |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
157 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đất ông Huỳnh Văn Thi - Cầu sắt ông Thại |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
158 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Nhà ông Trần Văn Chấu - Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
159 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Cầu Bà Tám - Nhà ông Tám Cư |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
160 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Nhà ông Lưu Quốc Phong - Cống Tổng Cán (ĐT936B) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
161 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Chùa Bưng Phniết - Giáp ranh xã Đại Ân 2 |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
162 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Xã Liêu Tú |
Đường tỉnh 934 - Hết ranh trường Mầm Non Liêu Tú |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |