STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giáp ranh xã Viên Bình (lộ bên sông) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Cầu nhà ông Chanh - Cầu Kênh Tư mới | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Ngã 3 đường Tỉnh 934 - Kênh Chệt Yệu | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đông đường Tổng Cáng - Đại Nôn - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất Kim Qượl - Hết ranh đất ông Tăng Huynh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất Trịnh Hữu Bình (thầy Đức) - Cầu ông Đáo | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Bến đò cũ Tổng Cáng qua đất ông Hải - Hết ranh đất ông 8 Tạo | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Cầu sắt ông Thại - Hết ranh đất ông Lâm Phel | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Giáp ranh đất ông Lâm Phel - Chùa Khmer ấp Giồng Chát | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết - Lò sấy lúa ông Phát Bưng Buối | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Cầu ông Đỗ Đáo - Giáp ranh chùa Bưng Phniết | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Phố - Hết ranh đất bà Lý Thị Phol | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Kênh Tư mới - Hết ranh đất Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Kênh Chệt Yệu - Cầu sắt ông Thại | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
15 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Chùa Khmer Giồng Chát - Đê ngăn mặn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
16 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Giáp ranh đất ông Tám Tạo - Đê ngăn mặn | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Trần Văn Ùm - Hết ranh đất ông Lâm Thơm | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Lưu Quốc Phong - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Thi | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Hà Văn Phúc - Hết ranh đất ông Tô Văn Tĩnh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Giáp ranh đất ông Tô Văn Tĩnh - Hết ranh đất ông Trần Phước Tâm | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
21 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Châu Ngọc Tân - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Cơ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đất ông Huỳnh Văn Thi - Cầu sắt ông Thại | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Nhà ông Trần Văn Chấu - Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
24 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Cầu Bà Tám - Nhà ông Tám Cư | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Nhà ông Lưu Quốc Phong - Cống Tổng Cán (ĐT936B) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Chùa Bưng Phniết - Giáp ranh xã Đại Ân 2 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đường tỉnh 934 - Hết ranh trường Mầm Non Liêu Tú | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giáp ranh xã Viên Bình (lộ bên sông) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
29 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Cầu nhà ông Chanh - Cầu Kênh Tư mới | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
30 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Ngã 3 đường Tỉnh 934 - Kênh Chệt Yệu | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
31 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đông đường Tổng Cáng - Đại Nôn - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
32 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất Kim Qượl - Hết ranh đất ông Tăng Huynh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
33 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất Trịnh Hữu Bình (thầy Đức) - Cầu ông Đáo | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
34 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Bến đò cũ Tổng Cáng qua đất ông Hải - Hết ranh đất ông 8 Tạo | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
35 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Cầu sắt ông Thại - Hết ranh đất ông Lâm Phel | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
36 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Giáp ranh đất ông Lâm Phel - Chùa Khmer ấp Giồng Chát | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
37 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết - Lò sấy lúa ông Phát Bưng Buối | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
38 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Cầu ông Đỗ Đáo - Giáp ranh chùa Bưng Phniết | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
39 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Phố - Hết ranh đất bà Lý Thị Phol | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
40 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Kênh Tư mới - Hết ranh đất Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
41 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Kênh Chệt Yệu - Cầu sắt ông Thại | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
42 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Chùa Khmer Giồng Chát - Đê ngăn mặn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
43 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Giáp ranh đất ông Tám Tạo - Đê ngăn mặn | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
44 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Trần Văn Ùm - Hết ranh đất ông Lâm Thơm | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
45 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Lưu Quốc Phong - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Thi | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
46 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Hà Văn Phúc - Hết ranh đất ông Tô Văn Tĩnh | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
47 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Giáp ranh đất ông Tô Văn Tĩnh - Hết ranh đất ông Trần Phước Tâm | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
48 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Châu Ngọc Tân - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Cơ | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
49 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đất ông Huỳnh Văn Thi - Cầu sắt ông Thại | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
50 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Nhà ông Trần Văn Chấu - Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
51 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Cầu Bà Tám - Nhà ông Tám Cư | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
52 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Nhà ông Lưu Quốc Phong - Cống Tổng Cán (ĐT936B) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
53 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Chùa Bưng Phniết - Giáp ranh xã Đại Ân 2 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
54 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đường tỉnh 934 - Hết ranh trường Mầm Non Liêu Tú | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
55 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng - Giáp ranh xã Viên Bình (lộ bên sông) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
56 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Cầu nhà ông Chanh - Cầu Kênh Tư mới | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
57 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Ngã 3 đường Tỉnh 934 - Kênh Chệt Yệu | 270.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
58 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đông đường Tổng Cáng - Đại Nôn - Giáp ranh thị trấn Lịch Hội Thượng | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
59 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất Kim Qượl - Hết ranh đất ông Tăng Huynh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
60 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất Trịnh Hữu Bình (thầy Đức) - Cầu ông Đáo | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
61 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Bến đò cũ Tổng Cáng qua đất ông Hải - Hết ranh đất ông 8 Tạo | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
62 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Cầu sắt ông Thại - Hết ranh đất ông Lâm Phel | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
63 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Giáp ranh đất ông Lâm Phel - Chùa Khmer ấp Giồng Chát | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
64 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết - Lò sấy lúa ông Phát Bưng Buối | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
65 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Cầu ông Đỗ Đáo - Giáp ranh chùa Bưng Phniết | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
66 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Phố - Hết ranh đất bà Lý Thị Phol | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
67 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Kênh Tư mới - Hết ranh đất Trường Tiểu học Xóm 3 Bưng Triết | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
68 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Kênh Chệt Yệu - Cầu sắt ông Thại | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
69 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Chùa Khmer Giồng Chát - Đê ngăn mặn | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
70 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Giáp ranh đất ông Tám Tạo - Đê ngăn mặn | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
71 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Trần Văn Ùm - Hết ranh đất ông Lâm Thơm | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
72 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Lưu Quốc Phong - Hết ranh đất ông Huỳnh Văn Thi | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
73 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Hà Văn Phúc - Hết ranh đất ông Tô Văn Tĩnh | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
74 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Giáp ranh đất ông Tô Văn Tĩnh - Hết ranh đất ông Trần Phước Tâm | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
75 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đầu ranh đất ông Châu Ngọc Tân - Hết ranh đất ông Nguyễn Văn Cơ | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
76 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đất ông Huỳnh Văn Thi - Cầu sắt ông Thại | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
77 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Nhà ông Trần Văn Chấu - Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng | 192.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
78 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Cầu Bà Tám - Nhà ông Tám Cư | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
79 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Nhà ông Lưu Quốc Phong - Cống Tổng Cán (ĐT936B) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
80 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Chùa Bưng Phniết - Giáp ranh xã Đại Ân 2 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
81 | Huyện Trần Đề | Đường đal - Xã Liêu Tú | Đường tỉnh 934 - Hết ranh trường Mầm Non Liêu Tú | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Sóc Trăng - Huyện Trần Đề, Đường Đal - Xã Liêu Tú
Bảng giá đất tại Đường Đal - Xã Liêu Tú, huyện Trần Đề, tỉnh Sóc Trăng được quy định theo văn bản số 33/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Sóc Trăng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 02/2024/QĐ-UBND ngày 08/01/2024 của UBND tỉnh Sóc Trăng. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn, cụ thể cho đoạn từ Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng đến Giáp ranh xã Viên Bình (lộ bên sông).
Vị trí 1: Giá 300.000 VNĐ/m²
Khu vực Đường Đal - Xã Liêu Tú, đoạn từ Giáp ranh xã Lịch Hội Thượng đến Giáp ranh xã Viên Bình (lộ bên sông), có mức giá 300.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực với điều kiện phát triển cơ bản và tiềm năng sử dụng hợp lý. Đây là mức giá thấp hơn so với các vị trí khác, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách hạn chế hơn.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại Đường Đal - Xã Liêu Tú.