94 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Kênh ông Thầy Pháp - Kênh ông Vinh |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
95 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất Huyện đội - Kênh ông Vinh |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
96 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Bên sông cặp kênh Tiếp Nhựt - Suốt tuyến |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
97 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Lộ Sóc Bìa Hội Trung - Suốt đường |
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
98 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Kênh thầy Pháp - Kênh Giồng Chát |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
99 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 cây Vông - Đường tỉnh 933C (căp nhà ông Quách Xé) |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
100 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 3 Tịnh thất Giác Tâm - Đường tỉnh 933C (căp nhà ông Lưu Minh) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
101 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh nhà ông Khưu Bảo Quốc - Giáp đường đal ranh xã LHT (cặp đất ông Quách Văn Thái) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Trương Văn Giá) - Cầu Đai Tưng |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Chân cầu Bưng Lức - Giáp ranh xã Trung Bình (Kênh Tư Cũ) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu kinh Cầu Mát (giáp đường Tỉnh 934) - Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Võ Thành Long) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường Tỉnh 933C (cặp nhà ông Trần Binh) - Giáp đường đal cầu Mát (cặp nhà ông Tăng Chên) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu kênh cầu Mát (giáp đường tỉnh 934 - Giáp Đường Tỉnh 933C (cặp nhà ông Võ Thành Long) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp Đường Tỉnh 933C (cặp đất chùa Dơi) - Giáp đường đal Sóc Lèo - Phố Dưới (cặp đất bà Khưu Thị Mỹ Nương) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal Sóc Lèo (cặp nhà ông Khưu Tân Nghĩa) - Giáp sân chùa ông Bổn Phố Dưới |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu đất quán ông Soi (giáp đường Tỉnh 934) - Cầu bắt qua kênh Đai Tưng (trước nhà ông Thạch Dal) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đường vào Khu tập thể Huyện đội - Suốt tuyến |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal cầu kênh Đai Tưng (cặp nhà ông Thạch Dal) - Suốt tuyến |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đường đal xóm nhà ông Sơ - Suốt tuyến |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đường đal cặp nhà ông Dên - Suốt tuyến |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu đất Trường Tiểu học A - Hết đất ông Trần Văn Lạl |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hai đường đal trước Chùa 2 Con Cọp - Suốt tuyến |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Hà Vĩnh Phong) - Hết ranh đất chùa Ông Bổn Sóc Lèo B |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh nhà ông Trần Nhứt - Giáp đường tỉnh 933C |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Đại Ân 2 (bên kia kênh Tú Điềm) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Tuyến cặp sông Bưng Lức - Suốt tuyến |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh nhà ông Kim Văn Mỹ - Hết ranh đất nhà bà Triệu Lã |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal sông gòi (cặp đất ông Nguyễn Kỳ Nam) - Giáp cầu sắt bắt qua kênh Giồng Chát |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal sông gòi (cặp nhà bà Triệu Thị Trang) - Giáp cầu bê tông bắt qua kênh ranh xã Liêu Tú |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal Kênh Tiếp Nhựt (cặp nhà bà Trần Thị Sel) - Suốt tuyến |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal kênh Bưng Lức (cặp nhà ông Thạch Quyền) - Giáp kênh thủ lợi (cặp đất ông Trần Nụa) |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Kênh ông Thầy Pháp - Kênh ông Vinh |
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất Huyện đội - Kênh ông Vinh |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Bên sông cặp kênh Tiếp Nhựt - Suốt tuyến |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
128 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Lộ Sóc Bìa Hội Trung - Suốt đường |
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
129 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Kênh thầy Pháp - Kênh Giồng Chát |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
130 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 cây Vông - Đường tỉnh 933C (căp nhà ông Quách Xé) |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
131 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 3 Tịnh thất Giác Tâm - Đường tỉnh 933C (căp nhà ông Lưu Minh) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
132 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh nhà ông Khưu Bảo Quốc - Giáp đường đal ranh xã LHT (cặp đất ông Quách Văn Thái) |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
133 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Trương Văn Giá) - Cầu Đai Tưng |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
134 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Chân cầu Bưng Lức - Giáp ranh xã Trung Bình (Kênh Tư Cũ) |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
135 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu kinh Cầu Mát (giáp đường Tỉnh 934) - Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Võ Thành Long) |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
136 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường Tỉnh 933C (cặp nhà ông Trần Binh) - Giáp đường đal cầu Mát (cặp nhà ông Tăng Chên) |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
137 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu kênh cầu Mát (giáp đường tỉnh 934 - Giáp Đường Tỉnh 933C (cặp nhà ông Võ Thành Long) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
138 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp Đường Tỉnh 933C (cặp đất chùa Dơi) - Giáp đường đal Sóc Lèo - Phố Dưới (cặp đất bà Khưu Thị Mỹ Nương) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
139 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal Sóc Lèo (cặp nhà ông Khưu Tân Nghĩa) - Giáp sân chùa ông Bổn Phố Dưới |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
140 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu đất quán ông Soi (giáp đường Tỉnh 934) - Cầu bắt qua kênh Đai Tưng (trước nhà ông Thạch Dal) |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
141 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đường vào Khu tập thể Huyện đội - Suốt tuyến |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
142 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal cầu kênh Đai Tưng (cặp nhà ông Thạch Dal) - Suốt tuyến |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
143 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đường đal xóm nhà ông Sơ - Suốt tuyến |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
144 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đường đal cặp nhà ông Dên - Suốt tuyến |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
145 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu đất Trường Tiểu học A - Hết đất ông Trần Văn Lạl |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
146 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hai đường đal trước Chùa 2 Con Cọp - Suốt tuyến |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
147 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Hà Vĩnh Phong) - Hết ranh đất chùa Ông Bổn Sóc Lèo B |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
148 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh nhà ông Trần Nhứt - Giáp đường tỉnh 933C |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
149 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Đại Ân 2 (bên kia kênh Tú Điềm) |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
150 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Tuyến cặp sông Bưng Lức - Suốt tuyến |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
151 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh nhà ông Kim Văn Mỹ - Hết ranh đất nhà bà Triệu Lã |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
152 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal sông gòi (cặp đất ông Nguyễn Kỳ Nam) - Giáp cầu sắt bắt qua kênh Giồng Chát |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
153 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal sông gòi (cặp nhà bà Triệu Thị Trang) - Giáp cầu bê tông bắt qua kênh ranh xã Liêu Tú |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
154 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal Kênh Tiếp Nhựt (cặp nhà bà Trần Thị Sel) - Suốt tuyến |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
155 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal kênh Bưng Lức (cặp nhà ông Thạch Quyền) - Giáp kênh thủ lợi (cặp đất ông Trần Nụa) |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
156 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Kênh ông Thầy Pháp - Kênh ông Vinh |
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
157 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh đất Huyện đội - Kênh ông Vinh |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
158 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Bên sông cặp kênh Tiếp Nhựt - Suốt tuyến |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
159 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Lộ Sóc Bìa Hội Trung - Suốt đường |
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
160 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Kênh thầy Pháp - Kênh Giồng Chát |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
161 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 4 cây Vông - Đường tỉnh 933C (căp nhà ông Quách Xé) |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
162 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Ngã 3 Tịnh thất Giác Tâm - Đường tỉnh 933C (căp nhà ông Lưu Minh) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
163 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh nhà ông Khưu Bảo Quốc - Giáp đường đal ranh xã LHT (cặp đất ông Quách Văn Thái) |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
164 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Trương Văn Giá) - Cầu Đai Tưng |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
165 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Chân cầu Bưng Lức - Giáp ranh xã Trung Bình (Kênh Tư Cũ) |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
166 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu kinh Cầu Mát (giáp đường Tỉnh 934) - Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Võ Thành Long) |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
167 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường Tỉnh 933C (cặp nhà ông Trần Binh) - Giáp đường đal cầu Mát (cặp nhà ông Tăng Chên) |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
168 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu kênh cầu Mát (giáp đường tỉnh 934 - Giáp Đường Tỉnh 933C (cặp nhà ông Võ Thành Long) |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
169 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp Đường Tỉnh 933C (cặp đất chùa Dơi) - Giáp đường đal Sóc Lèo - Phố Dưới (cặp đất bà Khưu Thị Mỹ Nương) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
170 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal Sóc Lèo (cặp nhà ông Khưu Tân Nghĩa) - Giáp sân chùa ông Bổn Phố Dưới |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
171 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu đất quán ông Soi (giáp đường Tỉnh 934) - Cầu bắt qua kênh Đai Tưng (trước nhà ông Thạch Dal) |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
172 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đường vào Khu tập thể Huyện đội - Suốt tuyến |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
173 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal cầu kênh Đai Tưng (cặp nhà ông Thạch Dal) - Suốt tuyến |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
174 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đường đal xóm nhà ông Sơ - Suốt tuyến |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
175 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đường đal cặp nhà ông Dên - Suốt tuyến |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
176 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu đất Trường Tiểu học A - Hết đất ông Trần Văn Lạl |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
177 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Hai đường đal trước Chùa 2 Con Cọp - Suốt tuyến |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
178 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp Đường tỉnh 933C (cặp nhà ông Hà Vĩnh Phong) - Hết ranh đất chùa Ông Bổn Sóc Lèo B |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
179 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh nhà ông Trần Nhứt - Giáp đường tỉnh 933C |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
180 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Kênh Tiếp Nhựt - Giáp ranh xã Đại Ân 2 (bên kia kênh Tú Điềm) |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
181 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Tuyến cặp sông Bưng Lức - Suốt tuyến |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
182 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Đầu ranh nhà ông Kim Văn Mỹ - Hết ranh đất nhà bà Triệu Lã |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
183 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal sông gòi (cặp đất ông Nguyễn Kỳ Nam) - Giáp cầu sắt bắt qua kênh Giồng Chát |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
184 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal sông gòi (cặp nhà bà Triệu Thị Trang) - Giáp cầu bê tông bắt qua kênh ranh xã Liêu Tú |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
185 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal Kênh Tiếp Nhựt (cặp nhà bà Trần Thị Sel) - Suốt tuyến |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
186 |
Huyện Trần Đề |
Đường đal - Thị trấn Lịch Hội Thượng |
Giáp đường đal kênh Bưng Lức (cặp nhà ông Thạch Quyền) - Giáp kênh thủ lợi (cặp đất ông Trần Nụa) |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |