| 1401 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ cống nước gần nhà ông Trong giáp đất thôn 5 - Đến cống nước thôn 4 giáp thôn 3A gần nhà ông Viện (Bám đường)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1402 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ cổng chào thôn 4 - Đến nhà bà Thuân (Bám đường)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1403 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà bà Thuân - Đến giáp sau nhà ông Đà (Bám đường)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1404 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Thoa thôn 4 - Đến giáp nhà ông Vương thôn 5 (Bám đường Quốc phòng)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1405 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Tắc - Đến giáp nhà bà Lưu
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1406 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Hải - Đến nhà bà Thực
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1407 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà Điền - Đến ông Tý
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1408 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà ông Trường - Đến nhà ông Cầm
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1409 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà bà Thắm - Đến nhà ông Huy (thửa 479, BĐ 29)
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1410 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà ông Trường - Đến nhà ông Thành (thửa 157, BĐ 36)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1411 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà ông Vời - Đến nhà ông Khoa (thửa 167, BĐ 36)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1412 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà ông Lương - Đến nhà bà Ngác (thửa 180, BĐ 36)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1413 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường thôn sau nhà Viện - Đến nhà ông Đượm (thửa 319, BĐ 35)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1414 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các vị trí còn lại thôn 4
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1415 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Tiến thôn 3B qua nhà ông Non - Đến cống nước giáp đất thôn 2 bám đường bến tàu (từ 216, BĐ 34 Đến thửa 113, BĐ 43)
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1416 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Ba - Đến cống nước thôn 4 giáp nhà ông Viện (Bám đường)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1417 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Cảnh - đên nhà ông Đèo
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1418 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Diện - Đến nhà ông Khải
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1419 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Hùng - Đến nhà bà Hiền
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1420 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà bà Khiên - Đến nhà ông Huy
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1421 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Hùng - Đến nhà ông Quang Tình, Bá Tình, bà Vui
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1422 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Vịnh - Đến nhà ông Phương
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1423 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Sáng - Đến nhà ông Kiên
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1424 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Khang - Đến nhà ông Coóng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1425 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường bến tàu sau nhà ông Quyền - Đến nhà ông Linh
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1426 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường đi thôn 4 - Đến nhà ông Hoan
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1427 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường đi thôn 4 - Đến nhà ông Toản
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1428 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3a - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các khu còn lại thôn 3A
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1429 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ đường nội đồng thôn 4 - Đến nhà ông Tiến thôn 3B (bám đường bến Tàu)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1430 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Lâm - Đến nhà bà Tài (Bám đường thôn, áp kênh Tràng Vinh)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1431 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Đỗ - Đến nhà ông Việt (thửa 34, BĐ 26)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1432 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà bà Tiến - Đến nhà ông Phụng (thửa 168, BĐ 27)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1433 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Sềnh Rồng - Đến giáp đường ra Cồn Rắn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1434 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Cần - Đến nhà bà Ngọt
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1435 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Hưng - Đến nhà ông Lương (Thửa 83, BĐ 34)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1436 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Lờ - Đến nhà ông Cốm thôn 3B
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1437 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ giáp đường bến tàu sau nhà ông Tiến - Đến nhà bà Kẹo thôn 3B
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1438 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 3b - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các khu còn lại thôn 3B
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1439 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ cống nước giáp thôn 3A - Đến ngã 5 đường Cồn Rắn (Bám đường bến tàu thửa 113, BĐ 43 Đến thửa 235, BĐ 42)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1440 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 5 đường cảng Cồn Rắn - Đến bến tàu Dân Tiến (Bám đường bến tàu)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1441 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Trị - Đến ngã 3 nhà ông Cát
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1442 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà Điền - Đến nhà bà Lan (thửa 342, BĐ 48)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1443 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 sau nhà ông Chúc - Đến Đình Dân Tiến
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1444 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 2 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các khu còn lại thôn 2
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1445 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 5 đường Cồn Rắn - Đến Đê thôn 1
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1446 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ ngã 5 đường Cồn Rắn - Đến ngã 3 gốc đa thôn 1
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1447 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà bà Nhiều - đên ngã 3 gốc đa thôn 1
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1448 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Nhâm - Đến nhà ông Lạc (Thửa 113, BĐ 51)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1449 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ Đình Dân Tiến - Đến ngã 3 giáp đường Cồn Rắn (thửa 309, BĐ 47)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1450 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ sau nhà ông Sáng - Đến nhà ông Thật
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1451 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Cẩm - Đến nhà ông Văn
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1452 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí thôn 1 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
Các khu còn lại thôn 1
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1453 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 5 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1454 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 4 - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1455 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 3B - Xã Hải Tiến (Xã miền núi) |
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1456 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Quốc lộ 18A - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ cầu Khe Giát - Đến ngã ba rẽ bến Mười
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1457 |
Thành phố Móng Cái |
Đường Quốc lộ 18A - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba rẽ bến Mười - Đến giáp cầu Hải Yên
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1458 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - rẽ bến 10
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1459 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - Đến trường THCS Hải Đông
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1460 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã tư trường THCS Hải Đông - Đến ngã tư XN Muối
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1461 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã tư XN Muối - Đến nhà ông Nguyên thôn 2 (thửa 177, tờ 68)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1462 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - Đến ngã tư thôn 9
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1463 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã tư thôn 9 - Đến đê thôn 9
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1464 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục xã, liên xã - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ thôn 3 - Đến giáp Hải Tiến theo trục đường tránh
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1465 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Bình thôn 2 (thửa 287, tờ 69) - Đến nhà ông Bản (thửa 87, tờ 70) thôn 2
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1466 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - rẽ vào đập Quất Đông
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1467 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ chợ cầu Khe Giát - rẽ vào nhà ông Kỷ thôn 8
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1468 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - rẽ vào trường cấp 3 cũ
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1469 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - Đến nhà ông Sáng (thửa 44, tờ 26) thôn 8
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1470 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - Đến Miếu thôn 6
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1471 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (QL 18A) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Minh thôn 6 (thửa 272, tờ 24)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1472 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ cổng chào thôn 5 - Đến khu đầm hồ thôn 5
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1473 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ cổng chào thôn 10 - Đến nhà ông Ly (thửa 248 tờ 33)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1474 |
Thành phố Móng Cái |
Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ đền thôn 10 (thửa 206 tờ 33) - Đến nhà ông Cún (thửa 132 tờ 32)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1475 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Từ Cổng chợ Km 9 - Đến nhà ông Lê Văn Phú
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1476 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
Các khu vực còn lại thuộc thôn 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10 và thôn 11
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1477 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 4 - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1478 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 5 - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1479 |
Thành phố Móng Cái |
Các điểm quy hoạch khu dân cư mới tại thôn 10 - Xã Hải Đông (Xã miền núi) |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1480 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ cầu Voi - Đến Đài tưởng niệm (liên thôn)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1481 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Chinh thôn bắc - Đến nhà ông Châu Dữ thôn Bắc (liên thôn)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1482 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ cầu số 4 - Đến nhà ông Nôm thôn Bắc
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1483 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ giáp nhà ông Nôm thôn Bắc - Đến XN Gạch cũ
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1484 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Xuyến Hùng thôn Bắc - Đến nhà ông Thất thôn Bắc
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1485 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Căng thôn Bắc - Đến nhà Lương Bảy thôn Bắc (liên thôn)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1486 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Chuyên thôn Bắc - Đến nhà ông Giàng thôn Trung (liên thôn)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1487 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà giáp ông Giàng thôn Trung - Đến nhà ông Báo thôn Trung (Liên thôn)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1488 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà bà Hồng thôn Trung - Đến bến Hưng Đạo
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1489 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Cương thôn Trung - Đến nhà ông Kế thôn Nam
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1490 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Đề thôn Nam - Đến sau nhà ông Sinh thôn Nam
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1491 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ Giếng khoan thôn Trung - Đến hết thôn Đông
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1492 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn đường từ nhà ông Ngọc Chi - Đến bến cá thôn Đông
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1493 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ đài tưởng niệm Liệt sỹ - Đến nhà ông Chinh thôn Bắc
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1494 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Bảo thôn Trung - Đến nhà ông Châu Dữ
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1495 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Kế thôn Nam - Đến nhà Lưu thôn Nam
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1496 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Tịnh - Đến Công ty Viễn Đông thôn Nam
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1497 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Đức - Đến bến Đông Nam thôn Nam
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1498 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ trường Mầm non đi Thoi Phi vòng chữ U - Đến nhà ông Hiền thôn Bắc
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1499 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đất các khu vực còn lại
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1500 |
Thành phố Móng Cái |
Các vị trí chung thôn - Xã Hải Xuân (Xã miền núi) |
Từ Đài tưởng niệm - Đến cống 8/3
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |