STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ nhà ông Bình thôn 2 (thửa 287, tờ 69) - Đến nhà ông Bản (thửa 87, tờ 70) thôn 2 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ ngã ba (QL 18A) - rẽ vào đập Quất Đông | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ chợ cầu Khe Giát - rẽ vào nhà ông Kỷ thôn 8 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ ngã ba (QL 18A) - rẽ vào trường cấp 3 cũ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ ngã ba (QL 18A) - Đến nhà ông Sáng (thửa 44, tờ 26) thôn 8 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ ngã ba (QL 18A) - Đến Miếu thôn 6 | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ ngã ba (QL 18A) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Minh thôn 6 (thửa 272, tờ 24) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ cổng chào thôn 5 - Đến khu đầm hồ thôn 5 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ cổng chào thôn 10 - Đến nhà ông Ly (thửa 248 tờ 33) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ đền thôn 10 (thửa 206 tờ 33) - Đến nhà ông Cún (thửa 132 tờ 32) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ nhà ông Bình thôn 2 (thửa 287, tờ 69) - Đến nhà ông Bản (thửa 87, tờ 70) thôn 2 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ ngã ba (QL 18A) - rẽ vào đập Quất Đông | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ chợ cầu Khe Giát - rẽ vào nhà ông Kỷ thôn 8 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ ngã ba (QL 18A) - rẽ vào trường cấp 3 cũ | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ ngã ba (QL 18A) - Đến nhà ông Sáng (thửa 44, tờ 26) thôn 8 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ ngã ba (QL 18A) - Đến Miếu thôn 6 | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ ngã ba (QL 18A) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Minh thôn 6 (thửa 272, tờ 24) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ cổng chào thôn 5 - Đến khu đầm hồ thôn 5 | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ cổng chào thôn 10 - Đến nhà ông Ly (thửa 248 tờ 33) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ đền thôn 10 (thửa 206 tờ 33) - Đến nhà ông Cún (thửa 132 tờ 32) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ nhà ông Bình thôn 2 (thửa 287, tờ 69) - Đến nhà ông Bản (thửa 87, tờ 70) thôn 2 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ ngã ba (QL 18A) - rẽ vào đập Quất Đông | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ chợ cầu Khe Giát - rẽ vào nhà ông Kỷ thôn 8 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ ngã ba (QL 18A) - rẽ vào trường cấp 3 cũ | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ ngã ba (QL 18A) - Đến nhà ông Sáng (thửa 44, tờ 26) thôn 8 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ ngã ba (QL 18A) - Đến Miếu thôn 6 | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ ngã ba (QL 18A) - Đến nhà ông Nguyễn Văn Minh thôn 6 (thửa 272, tờ 24) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
28 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ cổng chào thôn 5 - Đến khu đầm hồ thôn 5 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ cổng chào thôn 10 - Đến nhà ông Ly (thửa 248 tờ 33) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Thành phố Móng Cái | Đường trục thôn - Xã Hải Đông (Xã miền núi) | Từ đền thôn 10 (thửa 206 tờ 33) - Đến nhà ông Cún (thửa 132 tờ 32) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Thành Phố Móng Cái, Quảng Ninh: Đoạn Đường Trục Thôn - Xã Hải Đông
Bảng giá đất tại Thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh cho đoạn đường Trục Thôn, từ nhà ông Bình thôn 2 (thửa 287, tờ 69) đến nhà ông Bản (thửa 87, tờ 70) thôn 2, loại đất ở nông thôn đã được cập nhật theo Quyết định số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 của UBND tỉnh Quảng Ninh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường, phản ánh giá trị đất và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán bất động sản.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Trục Thôn, từ nhà ông Bình thôn 2 (thửa 287, tờ 69) đến nhà ông Bản (thửa 87, tờ 70) thôn 2, có mức giá là 400.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các khu vực đô thị, do nằm tại xã miền núi với cơ sở hạ tầng và tiện ích công cộng hạn chế hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 42/2019/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 và văn bản sửa đổi bổ sung số 11/2020/QĐ-UBND ngày 23/04/2020 cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Trục Thôn, xã Hải Đông, Thành phố Móng Cái, Quảng Ninh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai.