| 61 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ cầu Voi - Đến Đài tưởng niệm (liên thôn) |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 62 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Chinh thôn bắc - Đến nhà ông Châu Dữ thôn Bắc (liên thôn) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 63 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ cầu số 4 - Đến nhà ông Nôm thôn Bắc |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 64 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ giáp nhà ông Nôm thôn Bắc - Đến XN Gạch cũ |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 65 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Xuyến Hùng thôn Bắc - Đến nhà ông Thất thôn Bắc |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 66 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Căng thôn Bắc - Đến nhà Lương Bảy thôn Bắc (liên thôn) |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 67 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Chuyên thôn Bắc - Đến nhà ông Giàng thôn Trung (liên thôn) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 68 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà giáp ông Giàng thôn Trung - Đến nhà ông Báo thôn Trung (Liên thôn) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 69 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà bà Hồng thôn Trung - Đến bến Hưng Đạo |
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 70 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Cương thôn Trung - Đến nhà ông Kế thôn Nam |
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 71 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Đề thôn Nam - Đến sau nhà ông Sinh thôn Nam |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 72 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ Giếng khoan thôn Trung - Đến hết thôn Đông |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 73 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn đường từ nhà ông Ngọc Chi - Đến bến cá thôn Đông |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 74 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ đài tưởng niệm Liệt sỹ - Đến nhà ông Chinh thôn Bắc |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 75 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Bảo thôn Trung - Đến nhà ông Châu Dữ |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 76 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Kế thôn Nam - Đến nhà Lưu thôn Nam |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 77 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Tịnh - Đến Công ty Viễn Đông thôn Nam |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 78 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Đức - Đến bến Đông Nam thôn Nam |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 79 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ trường Mầm non đi Thoi Phi vòng chữ U - Đến nhà ông Hiền thôn Bắc |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 80 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đất các khu vực còn lại |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 81 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ cầu Voi - Đến Đài tưởng niệm (liên thôn) |
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 82 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Chinh thôn bắc - Đến nhà ông Châu Dữ thôn Bắc (liên thôn) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 83 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ cầu số 4 - Đến nhà ông Nôm thôn Bắc |
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 84 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ giáp nhà ông Nôm thôn Bắc - Đến XN Gạch cũ |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 85 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Xuyến Hùng thôn Bắc - Đến nhà ông Thất thôn Bắc |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 86 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Căng thôn Bắc - Đến nhà Lương Bảy thôn Bắc (liên thôn) |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 87 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Chuyên thôn Bắc - Đến nhà ông Giàng thôn Trung (liên thôn) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 88 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà giáp ông Giàng thôn Trung - Đến nhà ông Báo thôn Trung (Liên thôn) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 89 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà bà Hồng thôn Trung - Đến bến Hưng Đạo |
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 90 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Cương thôn Trung - Đến nhà ông Kế thôn Nam |
232.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 91 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Đề thôn Nam - Đến sau nhà ông Sinh thôn Nam |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 92 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ Giếng khoan thôn Trung - Đến hết thôn Đông |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 93 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn đường từ nhà ông Ngọc Chi - Đến bến cá thôn Đông |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 94 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ đài tưởng niệm Liệt sỹ - Đến nhà ông Chinh thôn Bắc |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 95 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Bảo thôn Trung - Đến nhà ông Châu Dữ |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 96 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Kế thôn Nam - Đến nhà Lưu thôn Nam |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 97 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Tịnh - Đến Công ty Viễn Đông thôn Nam |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 98 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Đức - Đến bến Đông Nam thôn Nam |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 99 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ trường Mầm non đi Thoi Phi vòng chữ U - Đến nhà ông Hiền thôn Bắc |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 100 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đất các khu vực còn lại |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 101 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ cầu Voi - Đến Đài tưởng niệm (liên thôn) |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 102 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Chinh thôn bắc - Đến nhà ông Châu Dữ thôn Bắc (liên thôn) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 103 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ cầu số 4 - Đến nhà ông Nôm thôn Bắc |
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 104 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ giáp nhà ông Nôm thôn Bắc - Đến XN Gạch cũ |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 105 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Xuyến Hùng thôn Bắc - Đến nhà ông Thất thôn Bắc |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 106 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Căng thôn Bắc - Đến nhà Lương Bảy thôn Bắc (liên thôn) |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 107 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Chuyên thôn Bắc - Đến nhà ông Giàng thôn Trung (liên thôn) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 108 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà giáp ông Giàng thôn Trung - Đến nhà ông Báo thôn Trung (Liên thôn) |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 109 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà bà Hồng thôn Trung - Đến bến Hưng Đạo |
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 110 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Cương thôn Trung - Đến nhà ông Kế thôn Nam |
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 111 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Đề thôn Nam - Đến sau nhà ông Sinh thôn Nam |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 112 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ Giếng khoan thôn Trung - Đến hết thôn Đông |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 113 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn đường từ nhà ông Ngọc Chi - Đến bến cá thôn Đông |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 114 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ đài tưởng niệm Liệt sỹ - Đến nhà ông Chinh thôn Bắc |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 115 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ nhà ông Bảo thôn Trung - Đến nhà ông Châu Dữ |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 116 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Kế thôn Nam - Đến nhà Lưu thôn Nam |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 117 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Tịnh - Đến Công ty Viễn Đông thôn Nam |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 118 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đoạn từ nhà ông Đức - Đến bến Đông Nam thôn Nam |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 119 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Từ trường Mầm non đi Thoi Phi vòng chữ U - Đến nhà ông Hiền thôn Bắc |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 120 |
Thành phố Móng Cái |
Xã Vạn Ninh (Xã trung du) |
Đất các khu vực còn lại |
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |