101 |
Huyện Sơn Tây |
Xã Sơn Tân |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
102 |
Huyện Sơn Tây |
Xã Sơn Tinh |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
103 |
Huyện Sơn Tây |
Xã Sơn Lập |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
104 |
Huyện Sơn Tây |
Xã Sơn Dung |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
105 |
Huyện Sơn Tây |
Xã Sơn Mùa |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
106 |
Huyện Sơn Tây |
Xã Sơn Bua |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
107 |
Huyện Sơn Tây |
Xã Sơn Màu |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
108 |
Huyện Sơn Tây |
Xã Sơn Long |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
109 |
Huyện Sơn Tây |
Xã Sơn Liên |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
110 |
Thị xã Đức Phổ |
Xã Phổ Phong |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
111 |
Thị xã Đức Phổ |
Xã Phổ Nhơn |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
112 |
Huyện Mộ Đức |
Xã Đức Phú |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
113 |
Huyện Tư Nghĩa |
Xã Nghĩa Lâm |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
114 |
Huyện Tư Nghĩa |
Xã Nghĩa Sơn |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
115 |
Huyện Trà Bồng |
Thị trấn Trà Xuân |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
116 |
Huyện Trà Bồng |
Xã Trà Phú |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
117 |
Huyện Trà Bồng |
Xã Trà Bình |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
118 |
Huyện Trà Bồng |
Xã Trà Sơn |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
119 |
Huyện Trà Bồng |
Xã Trà Thuỷ |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
120 |
Huyện Trà Bồng |
Xã Trà Giang |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
121 |
Huyện Trà Bồng |
Xã Trà Tân |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
122 |
Huyện Trà Bồng |
Xã Trà Bùi |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
123 |
Huyện Trà Bồng |
Xã Trà Hiệp |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
124 |
Huyện Trà Bồng |
Xã Trà Lâm |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
125 |
Huyện Trà Bồng |
Xã Trà Phong |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
126 |
Huyện Trà Bồng |
Xã Trà Thanh |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
127 |
Huyện Trà Bồng |
Xã Sơn Trà |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
128 |
Huyện Trà Bồng |
Xã Trà Xinh |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
129 |
Huyện Trà Bồng |
Xã Trà Tây |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
130 |
Huyện Trà Bồng |
Xã Hương Trà |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
131 |
Huyện Sơn Hà |
Thị trấn Di Lăng |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
132 |
Huyện Sơn Hà |
Xã Sơn Thượng |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
133 |
Huyện Sơn Hà |
Xã Sơn Bao |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
134 |
Huyện Sơn Hà |
Xã Sơn Trung |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
135 |
Huyện Sơn Hà |
Xã Sơn Hạ |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
136 |
Huyện Sơn Hà |
Xã Sơn Thành |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
137 |
Huyện Sơn Hà |
Xã Sơn Nham |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
138 |
Huyện Sơn Hà |
Xã Sơn Cao |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
139 |
Huyện Sơn Hà |
Xã Sơn Linh |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
140 |
Huyện Sơn Hà |
Xã Sơn Giang |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
141 |
Huyện Sơn Hà |
Xã Sơn Hải |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
142 |
Huyện Sơn Hà |
Xã Sơn Thuỷ |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
143 |
Huyện Sơn Hà |
Xã Sơn Kỳ |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
144 |
Huyện Sơn Hà |
Xã Sơn Ba |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
145 |
Huyện Nghĩa Hành |
Xã Hành Dũng |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
146 |
Huyện Nghĩa Hành |
Xã Hành Thiện |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
147 |
Huyện Nghĩa Hành |
Xã Hành Tín Tây |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
148 |
Huyện Nghĩa Hành |
Xã Hành Nhân |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
149 |
Huyện Nghĩa Hành |
Xã Hành Tín Đông |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
150 |
Huyện Minh Long |
Xã Long Sơn |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
151 |
Huyện Minh Long |
Xã Long Mai |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
152 |
Huyện Minh Long |
Xã Long Hiệp |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
153 |
Huyện Minh Long |
Xã Thanh An |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
154 |
Huyện Minh Long |
Xã Long Môn |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
155 |
Huyện Bình Sơn |
Xã Bình Khương |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
156 |
Huyện Bình Sơn |
Xã Bình An |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
157 |
Huyện Ba Tơ |
Thị trấn Ba Tơ |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
158 |
Huyện Ba Tơ |
Xã Ba Động |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
159 |
Huyện Ba Tơ |
Xã Ba Dinh |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
160 |
Huyện Ba Tơ |
Xã Ba Điền |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
161 |
Huyện Ba Tơ |
Xã Ba Thành |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
162 |
Huyện Ba Tơ |
Xã Ba Vinh |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
163 |
Huyện Ba Tơ |
Xã Ba Trang |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
164 |
Huyện Ba Tơ |
Xã Ba Lế |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
165 |
Huyện Ba Tơ |
Xã Ba Bích |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
166 |
Huyện Ba Tơ |
Xã Ba Vì |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
167 |
Huyện Ba Tơ |
Xã Ba Tiêu |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
168 |
Huyện Ba Tơ |
Xã Ba Xa |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
169 |
Huyện Ba Tơ |
Xã Ba Ngạc |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
170 |
Huyện Ba Tơ |
Xã Ba Tô |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
171 |
Huyện Ba Tơ |
Xã Ba Cung |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
172 |
Huyện Ba Tơ |
Xã Ba Nam |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
173 |
Huyện Ba Tơ |
Xã Ba Liên |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
174 |
Huyện Ba Tơ |
Xã Ba Khâm |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
175 |
Huyện Ba Tơ |
Xã Ba Giang |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
176 |
Huyện Sơn Tịnh |
Xã Tịnh Giang |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
177 |
Huyện Sơn Tịnh |
Xã Tịnh Đông |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
178 |
Huyện Sơn Tịnh |
Xã Tịnh Hiệp |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
179 |
Huyện Sơn Tịnh |
Xã Tịnh Giang |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
180 |
Huyện Sơn Tịnh |
Xã Tịnh Đông |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
181 |
Huyện Sơn Tịnh |
Xã Tịnh Hiệp |
|
18.000
|
14.000
|
10.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
182 |
Huyện Sơn Tịnh |
Xã Tịnh Minh |
|
20.000
|
16.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
183 |
Huyện Sơn Tịnh |
Xã Tịnh Bắc |
|
20.000
|
16.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
184 |
Huyện Sơn Tịnh |
Xã Tịnh Sơn |
|
20.000
|
16.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
185 |
Huyện Sơn Tịnh |
Xã Tịnh Trà |
|
20.000
|
16.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
186 |
Huyện Sơn Tịnh |
Xã Tịnh Hà |
|
20.000
|
16.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
187 |
Huyện Sơn Tịnh |
Xã Tịnh Bình |
|
20.000
|
16.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
188 |
Huyện Sơn Tịnh |
Xã Tịnh Phong |
|
20.000
|
16.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
189 |
Huyện Sơn Tịnh |
Xã Tịnh Thọ |
|
20.000
|
16.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
190 |
Huyện Sơn Tịnh |
Xã Tịnh Minh |
|
20.000
|
16.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
191 |
Huyện Sơn Tịnh |
Xã Tịnh Bắc |
|
20.000
|
16.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
192 |
Huyện Sơn Tịnh |
Xã Tịnh Sơn |
|
20.000
|
16.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
193 |
Huyện Sơn Tịnh |
Xã Tịnh Trà |
|
20.000
|
16.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
194 |
Huyện Sơn Tịnh |
Xã Tịnh Hà |
|
20.000
|
16.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
195 |
Huyện Sơn Tịnh |
Xã Tịnh Bình |
|
20.000
|
16.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
196 |
Huyện Sơn Tịnh |
Xã Tịnh Phong |
|
20.000
|
16.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
197 |
Huyện Sơn Tịnh |
Xã Tịnh Thọ |
|
20.000
|
16.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
198 |
Huyện Bình Sơn |
Thị trấn Châu Ổ |
|
20.000
|
16.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
199 |
Huyện Bình Sơn |
Xã Bình Long |
|
20.000
|
16.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |
200 |
Huyện Bình Sơn |
Xã Bình Hiệp |
|
20.000
|
16.000
|
12.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ |