101 |
Thành phố Quảng Ngãi |
An Dương Vương (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Hai Bà Trưng - Đến Phạm Quang Ảnh |
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Thành phố Quảng Ngãi |
An Dương Vương (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Hai Bà Trưng - Đến Phạm Quang Ảnh |
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Thành phố Quảng Ngãi |
An Dương Vương (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Chu Văn An - Đến Trần Quốc Toản |
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Thành phố Quảng Ngãi |
An Dương Vương (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Chu Văn An - Đến Trần Quốc Toản |
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Bà Triệu (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Quang Trung - Đến đường Đoàn Khắc Cung |
26.500.000
|
4.800.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Bà Triệu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Quang Trung - Đến đường Đoàn Khắc Cung |
26.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Bà Triệu (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Đoàn Khắc Cung - Đến đường Trần Cẩm |
19.500.000
|
4.400.000
|
3.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Bà Triệu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Đoàn Khắc Cung - Đến đường Trần Cẩm |
19.500.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Bà Triệu (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Đường Trần Cẩm - Đến Lê Trung Đình |
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Bà Triệu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Đường Trần Cẩm - Đến Lê Trung Đình |
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Bắc Sơn (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Quang Trung - Đến 30 tháng 4 |
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Bắc Sơn (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Quang Trung - Đến 30 tháng 4 |
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Bích Khê (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Đinh Tiên Hoàng - Đến Ngã tư Ba La (kể cả đất thuộc xã Nghĩa Dõng) |
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Bích Khê (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Đinh Tiên Hoàng - Đến Ngã tư Ba La (kể cả đất thuộc xã Nghĩa Dõng) |
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Bùi Tá Hán (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Khu dân cư phía đông Đường Nguyễn Chí Thanh - Đến hết đường nhựa (Khu TĐC Gò Xoài) |
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Bùi Tá Hán (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Khu dân cư phía đông Đường Nguyễn Chí Thanh - Đến hết đường nhựa (Khu TĐC Gò Xoài) |
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Bùi Thị Xuân (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Chu Văn An - Đến Lê Văn Sỹ |
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Bùi Thị Xuân (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Chu Văn An - Đến Lê Văn Sỹ |
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Bùi Thị Xuân (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Lê Văn Sỹ - Đến hết đoạn thâm nhập nhựa |
7.000.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Bùi Thị Xuân (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Lê Văn Sỹ - Đến hết đoạn thâm nhập nhựa |
7.000.000
|
2.300.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Cách Mạng Tháng 8 (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Nguyễn Nghiêm - Đến hết đường hiện trạng |
19.500.000
|
4.400.000
|
3.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Cách Mạng Tháng 8 (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Nguyễn Nghiêm - Đến hết đường hiện trạng |
19.500.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Cẩm Thành (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Cả Đường |
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Cẩm Thành (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Cả Đường |
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Cao Bá Quát (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Quang Trung - Đến 30 tháng 4 |
19.500.000
|
4.400.000
|
3.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Cao Bá Quát (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Quang Trung - Đến 30 tháng 4 |
19.500.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Cao Bá Quát (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ 30 tháng 4 - Đến Đinh Tiên Hoàng |
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Cao Bá Quát (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ 30 tháng 4 - Đến Đinh Tiên Hoàng |
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Chu Huy Mân (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Đường 11m (chưa đặt tên) - Đến Nguyễn Du |
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Chu Huy Mân (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Đường 11m (chưa đặt tên) - Đến Nguyễn Du |
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Chu Văn An (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ ngã 5 Lê Lợi Nguyễn Trãi - Đến Hùng Vương |
19.500.000
|
4.400.000
|
3.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Chu Văn An (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ ngã 5 Lê Lợi Nguyễn Trãi - Đến Hùng Vương |
19.500.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Chu Văn An (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Hai Bà Trưng - Đến Tôn Đức Thắng |
19.500.000
|
4.400.000
|
3.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Chu Văn An (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Hai Bà Trưng - Đến Tôn Đức Thắng |
19.500.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đặng Thùy Trâm (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Phạm Văn Đồng - Đến Hà Huy Tập |
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đặng Thùy Trâm (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Phạm Văn Đồng - Đến Hà Huy Tập |
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đặng Văn Ngữ (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Lê Hữu Trác - Đến Nguyễn Đình Chiểu |
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đặng Văn Ngữ (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Lê Hữu Trác - Đến Nguyễn Đình Chiểu |
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đinh Duy Tự (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Mạc Đăng Dung - Đến đường 11m chưa thi công |
7.000.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đinh Duy Tự (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Mạc Đăng Dung - Đến đường 11m chưa thi công |
7.000.000
|
2.300.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đinh Nhá (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Phạm Văn Đồng - Đến hết đường nhựa |
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đinh Nhá (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Phạm Văn Đồng - Đến hết đường nhựa |
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đinh Tiên Hoàng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Cả Đường (Từ Lê Trung Đình - Đến Cao Bá Quát) |
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đinh Tiên Hoàng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Cả Đường (Từ Lê Trung Đình - Đến Cao Bá Quát) |
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đinh Triều (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Nguyễn Năng Lự - Đến Quang Trung |
7.000.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đinh Triều (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Nguyễn Năng Lự - Đến Quang Trung |
7.000.000
|
2.300.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đoàn Khắc Cung (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Cả Đường - Từ Bà Triệu - Đến Trần Nhân Tông |
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đoàn Khắc Cung (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Cả Đường - Từ Bà Triệu - Đến Trần Nhân Tông |
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đoàn Khắc Nhượng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Đoàn Khắc Cung - Đến Khu dân cư Bà Triệu |
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đoàn Khắc Nhượng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Đoàn Khắc Cung - Đến Khu dân cư Bà Triệu |
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đường 14 tháng 8 (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trương Quang Giao - Đến Trần Thị Hiệp |
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đường 14 tháng 8 (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trương Quang Giao - Đến Trần Thị Hiệp |
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đường 30 tháng 4 (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Lê Thánh Tôn - Đến Cao Bá Quát |
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đường 30 tháng 4 (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Lê Thánh Tôn - Đến Cao Bá Quát |
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đường K2 (Trần Toại cũ) (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Quang Trung - Đến Vườn hoa Tổ 10 |
6.000.000
|
2.600.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đường K2 (Trần Toại cũ) (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Quang Trung - Đến Vườn hoa Tổ 10 |
6.000.000
|
2.000.000
|
1.960.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đường K3 (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Nguyễn Thông - Đến ngã 3 Rừng Lăng |
7.000.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đường K3 (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Nguyễn Thông - Đến ngã 3 Rừng Lăng |
7.000.000
|
2.300.000
|
2.300.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đường Ngọc Cảnh (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Nguyễn Văn Trỗi - Đến Lý Chính Thắng |
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đường Ngọc Cảnh (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Nguyễn Văn Trỗi - Đến Lý Chính Thắng |
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đường xung quanh siêu thị Co.opmart (Chiều sâu đường dưới 50m) |
(Trừ Đường Lê Khiết) |
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Đường xung quanh siêu thị Co.opmart (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
(Trừ Đường Lê Khiết) |
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Duy Tân (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Quang Trung - Đến Ngô Quyền |
26.500.000
|
4.800.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Duy Tân (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Quang Trung - Đến Ngô Quyền |
16.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Hà Huy Tập (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Lê Thánh Tôn - Đến Nguyễn Hoàng |
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Hà Huy Tập (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Lê Thánh Tôn - Đến Nguyễn Hoàng |
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Hai Bà Trưng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Quang Trung - Đến Trương Định |
26.500.000
|
4.800.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Hai Bà Trưng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Quang Trung - Đến Trương Định |
26.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Hai Bà Trưng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Trương Định - Đến đường sắt |
19.500.000
|
4.400.000
|
3.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Hai Bà Trưng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Trương Định - Đến đường sắt |
19.500.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Hai Bà Trưng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Đường sắt - Đến Nguyễn Chí Thanh |
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Hai Bà Trưng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Đường sắt - Đến Nguyễn Chí Thanh |
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Hồ Đắc Di (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Lê Hữu Trác - Đến Trần Tế Xương |
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Hồ Đắc Di (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Lê Hữu Trác - Đến Trần Tế Xương |
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Hồ Xuân Hương (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Quang Trung - Đến hết đường |
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Hồ Xuân Hương (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Quang Trung - Đến hết đường |
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Hoàng Hoa Thám (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Cả Đường - từ ngã 4 Nguyễn Trãi Hoàng Văn Thụ - Đến địa giới huyện Tư Nghĩa |
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Hoàng Hoa Thám (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Cả Đường - từ ngã 4 Nguyễn Trãi Hoàng Văn Thụ - Đến địa giới huyện Tư Nghĩa |
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Hoàng Văn Thụ (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ ngã 4 Ông Bố - Đến Nguyễn Trãi |
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Hoàng Văn Thụ (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ ngã 4 Ông Bố - Đến Nguyễn Trãi |
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Hoàng Văn Thụ (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Nguyễn Trãi - Đến kênh N6 |
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Hoàng Văn Thụ (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Nguyễn Trãi - Đến kênh N6 |
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Hùng Vương (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Quang Trung - đến Ngã 3 Bồ Đề |
26.500.000
|
4.800.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Hùng Vương (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Quang Trung - đến Ngã 3 Bồ Đề |
26.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Hùng Vương (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Ngã 3 Bồ Đề - đến ngã 5 Thu Lộ |
26.500.000
|
4.800.000
|
3.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Hùng Vương (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Ngã 3 Bồ Đề - đến ngã 5 Thu Lộ |
26.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Huyền Trân Công Chúa (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Cả Đường |
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
188 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Huyền Trân Công Chúa (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Cả Đường |
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
189 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Huỳnh Công Thiệu (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Hùng Vương - Đến Nguyễn Tự Tân |
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
190 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Huỳnh Công Thiệu (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Hùng Vương - Đến Nguyễn Tự Tân |
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
191 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Huỳnh Thúc Kháng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ Quang Trung - Đến Trần Kỳ Phong |
13.500.000
|
3.700.000
|
3.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
192 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Huỳnh Thúc Kháng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ Quang Trung - Đến Trần Kỳ Phong |
13.500.000
|
3.000.000
|
2.600.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
193 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Kim Đồng (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Cả Đường |
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
194 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Kim Đồng (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Cả Đường |
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
195 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Lê Duẩn (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Từ đường sắt Bắc Nam - Đến đường Hoàng Văn Thụ |
10.000.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
196 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Lê Duẩn (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Từ đường sắt Bắc Nam - Đến đường Hoàng Văn Thụ |
10.000.000
|
2.800.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
197 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Lê Đại Hành (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Cả Đường - từ Phan Đình Phùng - Đến Nguyễn Công Phương |
19.500.000
|
4.400.000
|
3.700.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
198 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Lê Đại Hành (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Cả Đường - từ Phan Đình Phùng - Đến Nguyễn Công Phương |
19.500.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
199 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Lê Đình Cẩn (Chiều sâu đường dưới 50m) |
Cả Đường - Từ Lê Trung Đình - Đến Nguyễn Nghiêm |
19.500.000
|
4.400.000
|
3.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
200 |
Thành phố Quảng Ngãi |
Lê Đình Cẩn (Chiều sâu đường từ 50m đến dưới 100m) |
Cả Đường - Từ Lê Trung Đình - Đến Nguyễn Nghiêm |
19.500.000
|
3.400.000
|
2.800.000
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |