Bảng Giá Đất Huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường - Khu Vực 1 - Xã Sơn Dung - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của Huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi, cho đất mặt tiền đường tại Khu vực 1 - Xã Sơn Dung, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho khu vực cụ thể, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất nông thôn trong khu vực.
Vị trí 1: 460.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên mặt tiền đường tại Khu vực 1 - Xã Sơn Dung, từ đoạn từ suối Nước Trâu (nhà ông Vinh) đến cầu Nước Xiêm (kể cả khu vực chợ), có mức giá là 460.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất do vị trí đắc địa gần các tiện ích công cộng và khu vực chợ, đồng thời cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực này.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ giá trị đất mặt tiền đường tại Khu vực 1, Xã Sơn Dung. Việc nắm rõ giá trị tại khu vực cụ thể hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất nông thôn, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.
Bảng Giá Đất Mặt Tiền ĐT623 - Khu Vực 1 - Xã Sơn Dung, Huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi
Bảng giá đất của huyện Sơn Tây, xã Sơn Dung, tỉnh Quảng Ngãi, cho loại đất ở nông thôn tại khu vực mặt tiền ĐT623 - Khu vực 1, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí cụ thể trong khu vực mặt tiền, bao gồm đoạn từ ngã 3 trung tâm huyện đến huyện đội và đoạn đường từ nhà ông Tuấn đến cầu Sơn Mùa, giúp người dân và nhà đầu tư định giá và quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.
Vị trí 1: 460.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 460.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn tại khu vực mặt tiền ĐT623 - Khu vực 1, đặc biệt cho đoạn từ ngã 3 trung tâm huyện đến huyện đội và đoạn đường từ nhà ông Tuấn đến cầu Sơn Mùa. Giá trị này cho thấy khu vực có giá trị cao, phản ánh vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển của khu vực mặt tiền.
Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất mặt tiền tại xã Sơn Dung, huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực.
Bảng Giá Đất Mặt Tiền Đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung, Huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi
Bảng giá đất của huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi cho đoạn mặt tiền đường Trường Sơn Đông thuộc khu vực 1 - Xã Sơn Dung, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho đoạn từ huyện Đội đến cầu Sông Rin, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 460.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn mặt tiền đường Trường Sơn Đông có mức giá là 460.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn, phản ánh giá trị đất tại đoạn đường từ huyện Đội đến cầu Sông Rin. Mức giá này cung cấp cơ sở để xác định giá trị hợp lý cho việc mua bán và đầu tư bất động sản trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung, huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi. Việc nắm bắt giá trị đất tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Mặt Tiền Đường Thuộc Khu Dân Cư B19 và Khu Dân Cư Đồng Bà Cầu - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung, Huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi
Bảng giá đất của huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi cho khu dân cư B19 và khu dân cư Đồng Bà Cầu, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất mặt tiền đường thuộc khu dân cư B19 và khu dân cư Đồng Bà Cầu tại khu vực 1 - Xã Sơn Dung, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường thuộc khu dân cư B19 và khu dân cư Đồng Bà Cầu có mức giá là 400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn, phản ánh giá trị đất tại các khu vực mặt tiền đường trong khu vực này. Giá trị này giúp xác định mức giá hợp lý cho việc mua bán và đầu tư bất động sản tại khu vực 1 - Xã Sơn Dung.
Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu dân cư B19 và Đồng Bà Cầu, huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi. Việc nắm rõ giá trị đất tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Mặt Tiền Tỉnh Lộ 623 - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung, Huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi
Bảng giá đất của huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi cho đoạn mặt tiền Tỉnh lộ 623 thuộc khu vực 1 - Xã Sơn Dung, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho đoạn từ ranh giới xã Sơn Tân đến suối Nước Trâu (nhà ông Vinh xã Sơn Dung), giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 360.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn mặt tiền Tỉnh lộ 623 có mức giá là 360.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở nông thôn, phản ánh giá trị đất tại đoạn đường từ ranh giới xã Sơn Tân đến suối Nước Trâu (nhà ông Vinh xã Sơn Dung). Mức giá này cung cấp cơ sở để xác định giá trị hợp lý cho việc mua bán và đầu tư bất động sản trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại mặt tiền Tỉnh lộ 623 - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung, huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi. Việc nắm bắt giá trị đất tại các vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung | Đoạn từ suối Nước Trâu (nhà ông Vinh) - Đến cầu Nước Xiêm (kể cả khu vực chợ) | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền ĐT623 - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung | Đoạn từ ngã 3 trung tâm huyện - Đến huyện đội và đoạn đường từ nhà ông Tuấn đến cầu Sơn Mùa | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung | Đoạn từ huyện Đội - Đến cầu Sông Rin | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung | đoạn từ ngã 3 trung tâm huyện - đến cầu Sơn Mùa (cầu cũ) | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung | đoạn từ ngã 3 nhà ông Tuấn - đến cầu Sông rinh (Đường Trường Sơn Đông ) | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường thuộc khu dân cư B19 và khu dân cư Đồng Bà Cầu - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
7 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung | Đoạn từ ngã 3 trung tâm huyện - Đến xóm Trường (nhà kho UBND huyện) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung | Đoạn từ huyện Đội - Đến cầu Nước Xiêm và đoạn từ đường Trường Sơn Đông đến Sân vận động | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền Tỉnh lộ 623 - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung | Đoạn từ ranh giới xã Sơn Tân - Đến suối Nước Trâu (nhà ông Vinh xã Sơn Dung) | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung | Đoạn từ cầu Nước Xiêm - Đến ranh giới xã Sơn Long | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường nằm trên trục đường liên xã Sơn Dung (theo trục đường Trường Sơn Đông) - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
12 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Dung | Đoạn từ ngã 3 đường Trường Sơn Đông - Đến cuối KDC Ngọc Long Rin | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Dung | Đoạn từ ngã 3 nhà bà Liễu - Đến KDC Nước Lang | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
14 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Sơn Dung | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
15 | Huyện Sơn Tây | Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Dung | 50.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
16 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 623 - Khu vực 1 - Xã Sơn Tân | Đoạn từ y tế xã Sơn Tân - Đến giáp đường TC5 Nhà máy thủy điện Đakđrinh | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
17 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 623 - Khu vực 1 - Xã Sơn Tân | Đoạn từ cầu Bãi Màu - Đến trạm y tế xã Sơn Tân | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
18 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Tân | Đoạn từ UBND xã Sơn Tân - Đến khu Nhà máy thuỷ điện Đakđrinh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường ĐH 86 - Khu vực 2 - Xã Sơn Tân | Đoạn từ xã Sơn Tân - Đến ranh giới xã Sơn Màu | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
20 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường nằm trên trục đường liên xã (Sơn Tân, Sơn Màu) - Khu vực 2 - Xã Sơn Tân | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
21 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Tân | Đoạn từ ngã 3 Trạm Y tế - Đến cầu Tà Dô | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
22 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Tân | Đoạn từ đường TC5 Nhà máy thủy điện Đakđrinh - Đến ranh giới xã Sơn Dung | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
23 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Sơn Tân | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
24 | Huyện Sơn Tây | Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Tân | 50.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
25 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường ĐT83 xã - Khu vực 2 - Xã Sơn Tinh | Đoạn từ cầu Xà Ruông - Đến cầu Nước Vút | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
26 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Tinh | Đoạn từ ngã 3 nhà ông Đông - Đến trường THCS Sơn Tinh | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
27 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường ĐT83 - Khu vực 2 - Xã Sơn Tinh | Từ cầu Xà Ruông - Đến ranh giới xã Sơn Lập | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
28 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường ĐT83 - Khu vực 2 - Xã Sơn Tinh | Từ ranh giới xã Sơn Màu - Đến cầu Nước Vút | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
29 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường nằm trên trục đường liên xã (Sơn Màu, Sơn Tinh, Sơn Lập) - Khu vực 2 - Xã Sơn Tinh | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
30 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Tinh | Đoạn từ trường THCS Sơn Tinh - Đến hết ranh giới xã Sơn Tinh (Trục đường Sơn Tinh – Sơn Thượng ) | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
31 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Tinh | đoạn từ ngã 3 nhà ông Đông - đến trường THCS Sơn Tinh | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
32 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Sơn Tinh | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
33 | Huyện Sơn Tây | Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Tinh | 50.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
34 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 2 - Xã Sơn Lập | Đoạn từ cầu Ngọc Tem - Đến ranh giới xã Sơn Long | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
35 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường ĐH83 - Khu vực 2 - Xã Sơn Lập | Từ xóm ông Gầy - Đến cầu Ngọc Tem | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
36 | Huyện Sơn Tây | Đất đường ĐH83 - Khu vực 2 - Xã Sơn Lập | Từ ranh giới xã Sơn Tinh - Đến xóm ông Gầy | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
37 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường trung tâm xã - Khu vực 2 - Xã Sơn Lập | đoạn từ xóm ông Gẩy - đến xóm ông Tách | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
38 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường nằm trên trục đường liên xã (Sơn Tinh, Sơn Lập, Sơn Long) - Khu vực 2 - Xã Sơn Lập | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
39 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Sơn Lập | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
40 | Huyện Sơn Tây | Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Lập | 50.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
41 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường đô thị 02 - Khu vực 1 - Xã Sơn Mùa | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
42 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Sơn Mùa | Cầu Sơn Mùa - đến nhà ông Tánh giáp đường Trường Sơn Đông (đường đô thị 05) | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
43 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Mùa | Đoạn từ cầu Sông Rin - Đến ngã ba đường trung tâm cụm xã Sơn Mùa (cầu Nước Min) | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
44 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Mùa | Đoạn từ trung tâm cụm xã Sơn Mùa (cầu Nước Min) - Đến ngã ba nhà ông Tánh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
45 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Trung tâm cụm xã Sơn Màu - Khu vực 1 - Xã Sơn Mùa | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
46 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Mùa | Từ ngã ba nhà ông Tánh - Đến ranh giới xã Sơn Bua | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
47 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường trung tâm huyện Sơn Tây - Khu vực 1 - Xã Sơn Mùa | đoạn từ trụ sở công an huyện Sơn Tây - đến giáp đường đô thị 05 | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
48 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Mùa | từ trung tâm cụm xã Sơn Mùa (nhà ông Tuấn) đi qua UBND xã - đến giáp đường Trường Sơn Đông | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
49 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường nằm trên trục đường liên xã (theo trục đường Trường Sơn Đông) - Khu vực 1 - Xã Sơn Mùa | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
50 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường ĐT623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Mùa | Đoạn từ cầu Sơn Mùa - Đến điểm Trường THCS Sơn Mùa và đoạn từ ngã 3 Trường mầm non hoa Pơ Niêng đến ngã 3 giáp đường ĐT623 | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
51 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Sơn Mùa | Từ UBND xã Sơn Mùa qua nhà ông Biếc - Đến giáp đường Trường Sơn Đông | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
52 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường vào xóm ông Vềm - Khu vực 2 - Xã Sơn Mùa | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
53 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Sơn Mùa | Đoạn từ điểm trường THCS Sơn Mùa cũ - Đến giáp xã Sơn Liên | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
54 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Sơn Mùa | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
55 | Huyện Sơn Tây | Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Mùa | 50.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
56 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Bua | Đoạn từ trạm Y tế xã Sơn Bua - Đến nhà ông Bình Lan khu dân cư nước Niêm thôn nước Tang | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
57 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Bua | Từ xã ranh giới Sơn Mùa - Đến Trạm Y tế xã Sơn Bua | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
58 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Bua | Đoạn từ nhà ông Bình Lan - Đến hết ranh giới xã Sơn Bua | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
59 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường nằm trên trục đường liên xã (Sơn Bua, Sơn Mùa) - Khu vực 1 - Xã Sơn Bua | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
60 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Sơn Bua | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
61 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Sơn Bua | Đường nối đường Trường Sơn Đông (gần nhà ông Chung) đi lên trung tâm làng Thanh Niên Lập Nghiệp xã Sơn Bua | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
62 | Huyện Sơn Tây | Khu vực 3 - Xã Sơn Bua | Đoạn đường mặt tiền nối vào đường đi lên trung tâm làng Thanh niên - Đến xóm ông Tâm | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
63 | Huyện Sơn Tây | Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Bua | 50.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
64 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền trục ĐH83 - Khu vực 2 - Xã Sơn Màu | Đường từ Cổng chào xã Sen Màu - Đến cầu Trà Vinh | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
65 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền trục ĐH83 - Khu vực 2 - Xã Sơn Màu | Từ cầu Trà Vinh - Đến giáp ranh xã Sơn Tinh | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền trục ĐH83 - Khu vực 2 - Xã Sơn Màu | Giáp ranh xã Sơn Tân - Đến Cổng Chào xã Sơn Màu | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
67 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền trục đường liên xã Sơn Tân – Sơn Màu – Sơn Tinh - Khu vực 2 - Xã Sơn Màu | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
68 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Sơn Màu | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
69 | Huyện Sơn Tây | Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Màu | 50.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
70 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường nằm trên trục đường liên xã (theo trục đường Trường Sơn Đông) - Khu vực 1 - Xã Sơn Long | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
71 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Màu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
72 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Long | Đoạn từ Đông Trường Sơn - Đến khu TĐC Măng Lăng | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
73 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Long | Đoạn từ Đông Trường Sơn - Đến thôn Ra Manh | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
74 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Long | đoạn từ Đông Trường Sơn - đến hết các khu dân cư A Nhoi 2, Ha Tin, Mang Hin, Ra Pân | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
75 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Sơn Long | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
76 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền các tuyến đường nội, ngoại vùng khu tái định cư A Nhoi 2 - Khu vực 3 - Xã Sơn Long | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
77 | Huyện Sơn Tây | Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Long | 50.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
78 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường ĐT 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Liên | Đoạn từ Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Sơn Liên - Đến UBND xã Sơn Liên | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
79 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường ĐT 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Liên | Đoạn từ cầu Đăk Ba - Đến trường phổ thông dân tộc bán trú tiểu học và trung học cơ sở Sơn Liên | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
80 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường ĐT 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Liên | Đoạn từ UBND xã - Đến cầu Tà Meo | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
81 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Sơn Liên - Tà Meo - Khu vực 2 - Xã Sơn Liên | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
82 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường trung tâm xã - Khu vực 2 - Xã Sơn Liên | đoạn từ Trường Tiểu học cơ sở xã Sơn Liên - đến UBND xã Sơn Liên | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
83 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền nằm trên trục đường liên xã (Sơn Mùa, Sơn Liên) - Khu vực 2 - Xã Sơn Liên | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
84 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường ĐX 05 - Khu vực 3 - Xã Sơn Liên | Đoạn từ cầu dây Nước Bua - Đến Tang Tong | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
85 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường ĐX 17 - Khu vực 3 - Xã Sơn Liên | Đoạn từ nhà ông Hải - Đến tập đoàn 13 xóm ông Lợi | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
86 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền các tuyến đường nội, ngoại vùng khu tái định cư Nước Vương - Khu vực 3 - Xã Sơn Liên | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
87 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn - Khu vực 3 - Xã Sơn Liên | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
88 | Huyện Sơn Tây | Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Liên | 50.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
89 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung | Đoạn từ suối Nước Trâu (nhà ông Vinh) - Đến cầu Nước Xiêm (kể cả khu vực chợ) | 276.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
90 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền ĐT623 - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung | Đoạn từ ngã 3 trung tâm huyện - Đến huyện đội và đoạn đường từ nhà ông Tuấn đến cầu Sơn Mùa | 276.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
91 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung | Đoạn từ huyện Đội - Đến cầu Sông Rin | 276.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
92 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung | đoạn từ ngã 3 trung tâm huyện - đến cầu Sơn Mùa (cầu cũ) | 276.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
93 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung | đoạn từ ngã 3 nhà ông Tuấn - đến cầu Sông rinh (Đường Trường Sơn Đông ) | 276.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
94 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường thuộc khu dân cư B19 và khu dân cư Đồng Bà Cầu - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
95 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung | Đoạn từ ngã 3 trung tâm huyện - Đến xóm Trường (nhà kho UBND huyện) | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
96 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung | Đoạn từ huyện Đội - Đến cầu Nước Xiêm và đoạn từ đường Trường Sơn Đông đến Sân vận động | 216.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
97 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền Tỉnh lộ 623 - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung | Đoạn từ ranh giới xã Sơn Tân - Đến suối Nước Trâu (nhà ông Vinh xã Sơn Dung) | 216.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
98 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường Trường Sơn Đông - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung | Đoạn từ cầu Nước Xiêm - Đến ranh giới xã Sơn Long | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
99 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường nằm trên trục đường liên xã Sơn Dung (theo trục đường Trường Sơn Đông) - Khu vực 1 - Xã Sơn Dung | 180.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn | |
100 | Huyện Sơn Tây | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Dung | Đoạn từ ngã 3 đường Trường Sơn Đông - Đến cuối KDC Ngọc Long Rin | 144.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |