| 4901 |
Huyện Tuyên Hóa |
Trường Chinh - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã ba Thửa đất bà Hợp (thửa đất số 164, tờ BĐĐC số 3, TK1) - Ranh giới xã Thuận Hóa
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4902 |
Huyện Tuyên Hóa |
Phạm Văn Đồng - Thị trấn Đồng Lệ |
Nhà ông Phương (thửa đất số 50; tờ BĐ số 31) - Nhà ông Phán (thửa đất số 3; tờ BĐ số 29)
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4903 |
Huyện Tuyên Hóa |
Hoàng Sâm - Thị trấn Đồng Lệ |
Quốc lộ 12C (trụ sở Tòa án) - Đường Ngô Quyền
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4904 |
Huyện Tuyên Hóa |
Hoàng Sâm - Thị trấn Đồng Lệ |
Đường Ngô Quyền - Đường giao thông nông thôn 2
|
306.000
|
216.000
|
153.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4905 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã ba Thửa đất bà Hòa (thửa đất số 30, tờ BĐĐC số 21) - Cầu Trọt Môn
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4906 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lê Trực - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã 3 Đông Nam Trường THPT Tuyên Hóa - Đường Quang Trung
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4907 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lê Trực - Thị trấn Đồng Lệ |
Đường Quang Trung - Sân vân động Tiểu khu Đồng Văn
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4908 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Tín (thửa đất số 119, tờ BĐĐC số 22) - Công viên TT Đồng Lê
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4909 |
Huyện Tuyên Hóa |
Mẹ Suốt - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Cường (thửa đất số 88, tờ BĐĐC số 17; TK3) - Cầu Lò vôi
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4910 |
Huyện Tuyên Hóa |
Mẹ Suốt - Thị trấn Đồng Lệ |
Cầu Lò vôi - Đường giao thông nông thôn 2
|
306.000
|
216.000
|
153.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4911 |
Huyện Tuyên Hóa |
Bà Triệu - Thị trấn Đồng Lệ |
Nhà nội trú giáo viên Trường THPT Tuyên Hóa - Hết thửa đất ông Thái (thửa đất số 28, tờ BĐĐC số 31)
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4912 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đào Duy Từ - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Đạo (thửa đất số 34, tờ BĐĐC số 16; Cổng chào TK4) - Hết thửa đất ông Gia (thửa đất số 26, tờ BĐĐC số 20)
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4913 |
Huyện Tuyên Hóa |
Hai Bà Trưng - Thị trấn Đồng Lệ |
Kho bạc Nhà nước - Đường Quốc lộ 15
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4914 |
Huyện Tuyên Hóa |
Hàm Nghi - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất bà Liên (thửa đất số 21, tờ BĐĐC số 16) - Cầu Khe Trề cũ
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4915 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lê Duẩn - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất bà Huệ (thửa đất số 11, tờ BĐĐC số 36; TK Tam Đồng) - Hết Trường Dạy nghề
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4916 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lê Hữu Trác - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Đông (thửa đất số 9, tờ BĐĐC số 31) - Phía Đông Nam Bệnh viện Đa Khoa
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4917 |
Huyện Tuyên Hóa |
Nguyễn Hữu Cảnh - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Kiệm (thửa đất số 95, tờ BĐĐC số 2) - Hết Nhà Văn hóa TK Yên Xuân
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4918 |
Huyện Tuyên Hóa |
Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Đồng Lệ |
Quang Trung - Sân vân động huyện
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4919 |
Huyện Tuyên Hóa |
Nguyễn Văn Tấn - Thị trấn Đồng Lệ |
Trụ sở Liên đoàn Lao động - Đường sắt Bắc - Nam
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4920 |
Huyện Tuyên Hóa |
Phan Châu Trinh - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Bộ (thửa đất số 16, tờ BĐĐC số 24; TK Đồng Văn) - Hết thửa đất ông Phi (thửa đất số 192, tờ BĐĐC số 3)
|
354.000
|
249.000
|
177.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4921 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Cung cầu đường Đồng Lê (thửa đất số 88, tờ BĐĐC số 14) - Hết thửa đất ông Chiến (thửa đất số 9, tờ BĐĐC số 14)
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4922 |
Huyện Tuyên Hóa |
Trần Phước Yên - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Thiện (thửa đất số 71, tờ BĐĐC số 17) - Hết thửa đất ông Quý (thửa đất số 44, tờ BĐĐC số 17)
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4923 |
Huyện Tuyên Hóa |
Võ Văn Kiệt - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất cô Mai (thửa đất số 124, tờ BĐĐC số 2) - Qua hồ Đồng Tân giao cắt đường giao thông nông thôn 2
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4924 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Khu vực UB Mặt trận cũ
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4925 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Các đường ngang nối Quốc lộ 12A - Đường giao thông nông thôn 2
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4926 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất bà Bình (thửa đất số 226, tờ BĐĐC số 2) - Giáp xã Sơn Hóa
|
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4927 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Đường nội thị còn lại chưa đổ nhựa hoặc bê tông
|
144.000
|
102.000
|
72.000
|
51.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 4928 |
Huyện Tuyên Hóa |
Hùng Vương - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã tư cầu Vượt - Cầu Cây Xoài
|
1.177.000
|
825.000
|
578.000
|
404.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4929 |
Huyện Tuyên Hóa |
Hùng Vương - Thị trấn Đồng Lệ |
Cầu Cây Xoài - Giáp xã Sơn Hóa
|
682.000
|
479.000
|
336.000
|
236.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4930 |
Huyện Tuyên Hóa |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã tư cầu Vượt - Ngã 3 thửa đất anh Đức (thửa đất số 49, tờ BĐĐC số 19)
|
1.177.000
|
825.000
|
578.000
|
404.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4931 |
Huyện Tuyên Hóa |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã 3 thửa đất anh Đức (thửa đất số 49, tờ BĐĐC số 19) - Hết Khu tái định cư (cống thoát nước Quốc lộ 12C)
|
682.000
|
479.000
|
336.000
|
236.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4932 |
Huyện Tuyên Hóa |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Đồng Lệ |
Hết Khu tái định cư (cống thoát nước Quốc lộ 12C) - Giáp xã Lê Hóa
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4933 |
Huyện Tuyên Hóa |
Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Tiến (thửa đất số 65, tờ BĐĐC số 22) - Hết thửa đất ông Sơn (thửa đất số 52, tờ BĐĐC số 22)
|
1.177.000
|
825.000
|
578.000
|
404.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4934 |
Huyện Tuyên Hóa |
Trần Phú - Thị trấn Đồng Lệ |
Trung tâm VHTT huyện - Giáp đường Quốc lộ 12A
|
1.177.000
|
825.000
|
578.000
|
404.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4935 |
Huyện Tuyên Hóa |
Phan Bội Châu - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã tư cầu Vượt - Ga Đồng Lê
|
682.000
|
479.000
|
336.000
|
236.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4936 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã tư cầu Vượt - Cầu Khe Trề
|
682.000
|
479.000
|
336.000
|
236.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4937 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Đồng Lệ |
Cầu Khe Trề - Cửa Truông (Quốc lộ 12C)
|
624.000
|
437.000
|
308.000
|
217.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4938 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lê Lợi - Thị trấn Đồng Lệ |
Bưu điện huyện - Ngã ba Trạm điện
|
682.000
|
479.000
|
336.000
|
236.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4939 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lý Thái Tổ - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã năm Trung tâm VHTT huyện - Hết thửa đất ông Hiền (thửa đất số 25, tờ BĐĐC số 17)
|
682.000
|
479.000
|
336.000
|
236.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4940 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lý Thái Tổ - Thị trấn Đồng Lệ |
Hết thửa đất ông Hiền (thửa đất số 25, tờ BĐĐC số 17) - Giáp xã Lê Hóa
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4941 |
Huyện Tuyên Hóa |
Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã ba cầu cây Xoài (cổng công viên) - Trường Tiểu học số 1 Đồng Lê
|
682.000
|
479.000
|
336.000
|
236.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4942 |
Huyện Tuyên Hóa |
Ngô Quyền - Thị trấn Đồng Lệ |
Đường Lê Lợi (Phòng Tài chính - Kế hoạch) - Gác chắn đường sắt Bắc Nam
|
682.000
|
479.000
|
336.000
|
236.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4943 |
Huyện Tuyên Hóa |
Ngô Quyền - Thị trấn Đồng Lệ |
Gác chắn đường sắt Bắc Nam - Cống Trọt Môn
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4944 |
Huyện Tuyên Hóa |
Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Cần (thửa đất số 56, tờ BĐĐC số 26; sát cây xăng vật tư) - Đường Huyện ủy đi ngã ba Lâm trường cũ (đường Quang Trung)
|
682.000
|
479.000
|
336.000
|
236.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4945 |
Huyện Tuyên Hóa |
Quang Trung - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã ba cổng Huyện ủy - Ngã ba Lâm trường cũ
|
682.000
|
479.000
|
336.000
|
236.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4946 |
Huyện Tuyên Hóa |
Trường Chinh - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã ba Thửa đất bà Hợp (thửa đất số 164, tờ BĐĐC số 3, TK1) - Ranh giới xã Thuận Hóa
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4947 |
Huyện Tuyên Hóa |
Phạm Văn Đồng - Thị trấn Đồng Lệ |
Nhà ông Phương (thửa đất số 50; tờ BĐ số 31) - Nhà ông Phán (thửa đất số 3; tờ BĐ số 29)
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4948 |
Huyện Tuyên Hóa |
Hoàng Sâm - Thị trấn Đồng Lệ |
Quốc lộ 12C (trụ sở Tòa án) - Đường Ngô Quyền
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4949 |
Huyện Tuyên Hóa |
Hoàng Sâm - Thị trấn Đồng Lệ |
Đường Ngô Quyền - Đường giao thông nông thôn 2
|
281.000
|
198.000
|
140.000
|
99.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4950 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã ba Thửa đất bà Hòa (thửa đất số 30, tờ BĐĐC số 21) - Cầu Trọt Môn
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4951 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lê Trực - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã 3 Đông Nam Trường THPT Tuyên Hóa - Đường Quang Trung
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4952 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lê Trực - Thị trấn Đồng Lệ |
Đường Quang Trung - Sân vân động Tiểu khu Đồng Văn
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4953 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Tín (thửa đất số 119, tờ BĐĐC số 22) - Công viên TT Đồng Lê
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4954 |
Huyện Tuyên Hóa |
Mẹ Suốt - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Cường (thửa đất số 88, tờ BĐĐC số 17; TK3) - Cầu Lò vôi
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4955 |
Huyện Tuyên Hóa |
Mẹ Suốt - Thị trấn Đồng Lệ |
Cầu Lò vôi - Đường giao thông nông thôn 2
|
281.000
|
198.000
|
140.000
|
99.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4956 |
Huyện Tuyên Hóa |
Bà Triệu - Thị trấn Đồng Lệ |
Nhà nội trú giáo viên Trường THPT Tuyên Hóa - Hết thửa đất ông Thái (thửa đất số 28, tờ BĐĐC số 31)
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4957 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đào Duy Từ - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Đạo (thửa đất số 34, tờ BĐĐC số 16; Cổng chào TK4) - Hết thửa đất ông Gia (thửa đất số 26, tờ BĐĐC số 20)
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4958 |
Huyện Tuyên Hóa |
Hai Bà Trưng - Thị trấn Đồng Lệ |
Kho bạc Nhà nước - Đường Quốc lộ 15
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4959 |
Huyện Tuyên Hóa |
Hàm Nghi - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất bà Liên (thửa đất số 21, tờ BĐĐC số 16) - Cầu Khe Trề cũ
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4960 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lê Duẩn - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất bà Huệ (thửa đất số 11, tờ BĐĐC số 36; TK Tam Đồng) - Hết Trường Dạy nghề
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4961 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lê Hữu Trác - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Đông (thửa đất số 9, tờ BĐĐC số 31) - Phía Đông Nam Bệnh viện Đa Khoa
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4962 |
Huyện Tuyên Hóa |
Nguyễn Hữu Cảnh - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Kiệm (thửa đất số 95, tờ BĐĐC số 2) - Hết Nhà Văn hóa TK Yên Xuân
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4963 |
Huyện Tuyên Hóa |
Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Đồng Lệ |
Quang Trung - Sân vân động huyện
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4964 |
Huyện Tuyên Hóa |
Nguyễn Văn Tấn - Thị trấn Đồng Lệ |
Trụ sở Liên đoàn Lao động - Đường sắt Bắc - Nam
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4965 |
Huyện Tuyên Hóa |
Phan Châu Trinh - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Bộ (thửa đất số 16, tờ BĐĐC số 24; TK Đồng Văn) - Hết thửa đất ông Phi (thửa đất số 192, tờ BĐĐC số 3)
|
325.000
|
228.000
|
162.000
|
115.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4966 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Cung cầu đường Đồng Lê (thửa đất số 88, tờ BĐĐC số 14) - Hết thửa đất ông Chiến (thửa đất số 9, tờ BĐĐC số 14)
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4967 |
Huyện Tuyên Hóa |
Trần Phước Yên - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Thiện (thửa đất số 71, tờ BĐĐC số 17) - Hết thửa đất ông Quý (thửa đất số 44, tờ BĐĐC số 17)
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4968 |
Huyện Tuyên Hóa |
Võ Văn Kiệt - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất cô Mai (thửa đất số 124, tờ BĐĐC số 2) - Qua hồ Đồng Tân giao cắt đường giao thông nông thôn 2
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4969 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Khu vực UB Mặt trận cũ
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4970 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Các đường ngang nối Quốc lộ 12A - Đường giao thông nông thôn 2
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4971 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất bà Bình (thửa đất số 226, tờ BĐĐC số 2) - Giáp xã Sơn Hóa
|
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4972 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Đường nội thị còn lại chưa đổ nhựa hoặc bê tông
|
132.000
|
94.000
|
66.000
|
46.750
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 4973 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 1 - Khu vực đặc biệt Xã Tiến Hóa - Miền núi |
|
940.000
|
640.000
|
420.000
|
230.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4974 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực đặc biệt Xã Tiến Hóa - Miền núi |
|
590.000
|
400.000
|
265.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4975 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực đặc biệt Xã Tiến Hóa - Miền núi |
|
245.000
|
155.000
|
110.000
|
55.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4976 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Hương Hóa - Miền núi |
|
72.000
|
60.000
|
43.000
|
34.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4977 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Hương Hóa - Miền núi |
|
52.000
|
39.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4978 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Hương Hóa - Miền núi |
|
40.000
|
35.000
|
32.000
|
31.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4979 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Hương Hóa - Miền núi |
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4980 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Kim Hóa - Miền núi |
|
72.000
|
60.000
|
43.000
|
34.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4981 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Kim Hóa - Miền núi |
|
52.000
|
39.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4982 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Kim Hóa - Miền núi |
|
40.000
|
35.000
|
32.000
|
31.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4983 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Kim Hóa - Miền núi |
|
276.000
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4984 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Thanh Hóa - Miền núi |
|
52.000
|
39.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4985 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Thanh Hóa - Miền núi |
|
40.000
|
35.000
|
32.000
|
31.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4986 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Thanh Hóa - Miền núi |
|
396.000
|
277.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4987 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Thanh Thạch - Miền núi |
|
52.000
|
39.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4988 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Thanh Thạch - Miền núi |
|
40.000
|
35.000
|
32.000
|
31.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4989 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Thuận Hóa - Miền núi |
|
40.000
|
35.000
|
32.000
|
31.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4990 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Thuận Hóa - Miền núi |
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4991 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Lâm Hóa - Miền núi |
|
44.000
|
36.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4992 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Lâm Hóa - Miền núi |
|
36.000
|
33.000
|
32.000
|
31.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4993 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Lê Hóa - Miền núi |
|
52.000
|
39.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4994 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Lê Hóa - Miền núi |
|
40.000
|
35.000
|
32.000
|
31.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4995 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Lê Hóa - Miền núi |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4996 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực nông thôn - Xã Sơn Hóa - Miền núi |
|
52.000
|
39.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4997 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực nông thôn - Xã Sơn Hóa - Miền núi |
|
40.000
|
35.000
|
32.000
|
31.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4998 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 2 - Khu vực vùng ven - Xã Sơn Hóa - Miền núi |
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 4999 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 3 - Khu vực vùng ven - Xã Sơn Hóa - Miền núi |
|
276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5000 |
Huyện Tuyên Hóa |
Khu vực 1 - Khu vực nông thôn - Xã Đồng Hóa - Miền núi |
|
72.000
|
60.000
|
43.000
|
34.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |