| 101 |
Huyện Tuyên Hóa |
Hùng Vương - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã tư cầu Vượt - Cầu Cây Xoài |
2.140.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Tuyên Hóa |
Hùng Vương - Thị trấn Đồng Lệ |
Cầu Cây Xoài - Giáp xã Sơn Hóa |
1.240.000
|
870.000
|
610.000
|
430.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Tuyên Hóa |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã tư cầu Vượt - Ngã 3 thửa đất anh Đức (thửa đất số 49, tờ BĐĐC số 19) |
2.140.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Tuyên Hóa |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã 3 thửa đất anh Đức (thửa đất số 49, tờ BĐĐC số 19) - Hết Khu tái định cư (cống thoát nước Quốc lộ 12C) |
1.240.000
|
870.000
|
610.000
|
430.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Tuyên Hóa |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Đồng Lệ |
Hết Khu tái định cư (cống thoát nước Quốc lộ 12C) - Giáp xã Lê Hóa |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Tuyên Hóa |
Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Tiến (thửa đất số 65, tờ BĐĐC số 22) - Hết thửa đất ông Sơn (thửa đất số 52, tờ BĐĐC số 22) |
2.140.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Tuyên Hóa |
Trần Phú - Thị trấn Đồng Lệ |
Trung tâm VHTT huyện - Giáp đường Quốc lộ 12A |
2.140.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Tuyên Hóa |
Phan Bội Châu - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã tư cầu Vượt - Ga Đồng Lê |
1.240.000
|
870.000
|
610.000
|
430.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã tư cầu Vượt - Cầu Khe Trề |
1.240.000
|
870.000
|
610.000
|
430.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Đồng Lệ |
Cầu Khe Trề - Cửa Truông (Quốc lộ 12C) |
1.135.000
|
795.000
|
560.000
|
395.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lê Lợi - Thị trấn Đồng Lệ |
Bưu điện huyện - Ngã ba Trạm điện |
1.240.000
|
870.000
|
610.000
|
430.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lý Thái Tổ - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã năm Trung tâm VHTT huyện - Hết thửa đất ông Hiền (thửa đất số 25, tờ BĐĐC số 17) |
1.240.000
|
870.000
|
610.000
|
430.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lý Thái Tổ - Thị trấn Đồng Lệ |
Hết thửa đất ông Hiền (thửa đất số 25, tờ BĐĐC số 17) - Giáp xã Lê Hóa |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Tuyên Hóa |
Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã ba cầu cây Xoài (cổng công viên) - Trường Tiểu học số 1 Đồng Lê |
1.240.000
|
870.000
|
610.000
|
430.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Tuyên Hóa |
Ngô Quyền - Thị trấn Đồng Lệ |
Đường Lê Lợi (Phòng Tài chính - Kế hoạch) - Gác chắn đường sắt Bắc Nam |
1.240.000
|
870.000
|
610.000
|
430.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Tuyên Hóa |
Ngô Quyền - Thị trấn Đồng Lệ |
Gác chắn đường sắt Bắc Nam - Cống Trọt Môn |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Tuyên Hóa |
Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Cần (thửa đất số 56, tờ BĐĐC số 26; sát cây xăng vật tư) - Đường Huyện ủy đi ngã ba Lâm trường cũ (đường Quang Trung) |
1.240.000
|
870.000
|
610.000
|
430.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Tuyên Hóa |
Quang Trung - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã ba cổng Huyện ủy - Ngã ba Lâm trường cũ |
1.240.000
|
870.000
|
610.000
|
430.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Tuyên Hóa |
Trường Chinh - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã ba Thửa đất bà Hợp (thửa đất số 164, tờ BĐĐC số 3, TK1) - Ranh giới xã Thuận Hóa |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Tuyên Hóa |
Phạm Văn Đồng - Thị trấn Đồng Lệ |
Nhà ông Phương (thửa đất số 50; tờ BĐ số 31) - Nhà ông Phán (thửa đất số 3; tờ BĐ số 29) |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Tuyên Hóa |
Hoàng Sâm - Thị trấn Đồng Lệ |
Quốc lộ 12C (trụ sở Tòa án) - Đường Ngô Quyền |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Tuyên Hóa |
Hoàng Sâm - Thị trấn Đồng Lệ |
Đường Ngô Quyền - Đường giao thông nông thôn 2 |
510.000
|
360.000
|
255.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã ba Thửa đất bà Hòa (thửa đất số 30, tờ BĐĐC số 21) - Cầu Trọt Môn |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lê Trực - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã 3 Đông Nam Trường THPT Tuyên Hóa - Đường Quang Trung |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lê Trực - Thị trấn Đồng Lệ |
Đường Quang Trung - Sân vân động Tiểu khu Đồng Văn |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Tín (thửa đất số 119, tờ BĐĐC số 22) - Công viên TT Đồng Lê |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Tuyên Hóa |
Mẹ Suốt - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Cường (thửa đất số 88, tờ BĐĐC số 17; TK3) - Cầu Lò vôi |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Tuyên Hóa |
Mẹ Suốt - Thị trấn Đồng Lệ |
Cầu Lò vôi - Đường giao thông nông thôn 2 |
510.000
|
360.000
|
255.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Tuyên Hóa |
Bà Triệu - Thị trấn Đồng Lệ |
Nhà nội trú giáo viên Trường THPT Tuyên Hóa - Hết thửa đất ông Thái (thửa đất số 28, tờ BĐĐC số 31) |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đào Duy Từ - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Đạo (thửa đất số 34, tờ BĐĐC số 16; Cổng chào TK4) - Hết thửa đất ông Gia (thửa đất số 26, tờ BĐĐC số 20) |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Tuyên Hóa |
Hai Bà Trưng - Thị trấn Đồng Lệ |
Kho bạc Nhà nước - Đường Quốc lộ 15 |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Tuyên Hóa |
Hàm Nghi - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất bà Liên (thửa đất số 21, tờ BĐĐC số 16) - Cầu Khe Trề cũ |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lê Duẩn - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất bà Huệ (thửa đất số 11, tờ BĐĐC số 36; TK Tam Đồng) - Hết Trường Dạy nghề |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lê Hữu Trác - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Đông (thửa đất số 9, tờ BĐĐC số 31) - Phía Đông Nam Bệnh viện Đa Khoa |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Tuyên Hóa |
Nguyễn Hữu Cảnh - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Kiệm (thửa đất số 95, tờ BĐĐC số 2) - Hết Nhà Văn hóa TK Yên Xuân |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Tuyên Hóa |
Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Đồng Lệ |
Quang Trung - Sân vân động huyện |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Tuyên Hóa |
Nguyễn Văn Tấn - Thị trấn Đồng Lệ |
Trụ sở Liên đoàn Lao động - Đường sắt Bắc - Nam |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Tuyên Hóa |
Phan Châu Trinh - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Bộ (thửa đất số 16, tờ BĐĐC số 24; TK Đồng Văn) - Hết thửa đất ông Phi (thửa đất số 192, tờ BĐĐC số 3) |
590.000
|
415.000
|
295.000
|
210.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Cung cầu đường Đồng Lê (thửa đất số 88, tờ BĐĐC số 14) - Hết thửa đất ông Chiến (thửa đất số 9, tờ BĐĐC số 14) |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Tuyên Hóa |
Trần Phước Yên - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Thiện (thửa đất số 71, tờ BĐĐC số 17) - Hết thửa đất ông Quý (thửa đất số 44, tờ BĐĐC số 17) |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Tuyên Hóa |
Võ Văn Kiệt - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất cô Mai (thửa đất số 124, tờ BĐĐC số 2) - Qua hồ Đồng Tân giao cắt đường giao thông nông thôn 2 |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Khu vực UB Mặt trận cũ |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Các đường ngang nối Quốc lộ 12A - Đường giao thông nông thôn 2 |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất bà Bình (thửa đất số 226, tờ BĐĐC số 2) - Giáp xã Sơn Hóa |
615.000
|
435.000
|
305.000
|
215.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Đường nội thị còn lại chưa đổ nhựa hoặc bê tông |
240.000
|
170.000
|
120.000
|
85.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Tuyên Hóa |
Hùng Vương - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã tư cầu Vượt - Cầu Cây Xoài |
1.284.000
|
900.000
|
630.000
|
441.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 147 |
Huyện Tuyên Hóa |
Hùng Vương - Thị trấn Đồng Lệ |
Cầu Cây Xoài - Giáp xã Sơn Hóa |
744.000
|
522.000
|
366.000
|
258.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Huyện Tuyên Hóa |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã tư cầu Vượt - Ngã 3 thửa đất anh Đức (thửa đất số 49, tờ BĐĐC số 19) |
1.284.000
|
900.000
|
630.000
|
441.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Huyện Tuyên Hóa |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã 3 thửa đất anh Đức (thửa đất số 49, tờ BĐĐC số 19) - Hết Khu tái định cư (cống thoát nước Quốc lộ 12C) |
744.000
|
522.000
|
366.000
|
258.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Huyện Tuyên Hóa |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Đồng Lệ |
Hết Khu tái định cư (cống thoát nước Quốc lộ 12C) - Giáp xã Lê Hóa |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Huyện Tuyên Hóa |
Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Tiến (thửa đất số 65, tờ BĐĐC số 22) - Hết thửa đất ông Sơn (thửa đất số 52, tờ BĐĐC số 22) |
1.284.000
|
900.000
|
630.000
|
441.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Tuyên Hóa |
Trần Phú - Thị trấn Đồng Lệ |
Trung tâm VHTT huyện - Giáp đường Quốc lộ 12A |
1.284.000
|
900.000
|
630.000
|
441.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Tuyên Hóa |
Phan Bội Châu - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã tư cầu Vượt - Ga Đồng Lê |
744.000
|
522.000
|
366.000
|
258.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã tư cầu Vượt - Cầu Khe Trề |
744.000
|
522.000
|
366.000
|
258.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Đồng Lệ |
Cầu Khe Trề - Cửa Truông (Quốc lộ 12C) |
681.000
|
477.000
|
336.000
|
237.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lê Lợi - Thị trấn Đồng Lệ |
Bưu điện huyện - Ngã ba Trạm điện |
744.000
|
522.000
|
366.000
|
258.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lý Thái Tổ - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã năm Trung tâm VHTT huyện - Hết thửa đất ông Hiền (thửa đất số 25, tờ BĐĐC số 17) |
744.000
|
522.000
|
366.000
|
258.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lý Thái Tổ - Thị trấn Đồng Lệ |
Hết thửa đất ông Hiền (thửa đất số 25, tờ BĐĐC số 17) - Giáp xã Lê Hóa |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Huyện Tuyên Hóa |
Võ Nguyên Giáp - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã ba cầu cây Xoài (cổng công viên) - Trường Tiểu học số 1 Đồng Lê |
744.000
|
522.000
|
366.000
|
258.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Huyện Tuyên Hóa |
Ngô Quyền - Thị trấn Đồng Lệ |
Đường Lê Lợi (Phòng Tài chính - Kế hoạch) - Gác chắn đường sắt Bắc Nam |
744.000
|
522.000
|
366.000
|
258.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Tuyên Hóa |
Ngô Quyền - Thị trấn Đồng Lệ |
Gác chắn đường sắt Bắc Nam - Cống Trọt Môn |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Tuyên Hóa |
Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Cần (thửa đất số 56, tờ BĐĐC số 26; sát cây xăng vật tư) - Đường Huyện ủy đi ngã ba Lâm trường cũ (đường Quang Trung) |
744.000
|
522.000
|
366.000
|
258.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Tuyên Hóa |
Quang Trung - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã ba cổng Huyện ủy - Ngã ba Lâm trường cũ |
744.000
|
522.000
|
366.000
|
258.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Tuyên Hóa |
Trường Chinh - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã ba Thửa đất bà Hợp (thửa đất số 164, tờ BĐĐC số 3, TK1) - Ranh giới xã Thuận Hóa |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Tuyên Hóa |
Phạm Văn Đồng - Thị trấn Đồng Lệ |
Nhà ông Phương (thửa đất số 50; tờ BĐ số 31) - Nhà ông Phán (thửa đất số 3; tờ BĐ số 29) |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Tuyên Hóa |
Hoàng Sâm - Thị trấn Đồng Lệ |
Quốc lộ 12C (trụ sở Tòa án) - Đường Ngô Quyền |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Tuyên Hóa |
Hoàng Sâm - Thị trấn Đồng Lệ |
Đường Ngô Quyền - Đường giao thông nông thôn 2 |
306.000
|
216.000
|
153.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã ba Thửa đất bà Hòa (thửa đất số 30, tờ BĐĐC số 21) - Cầu Trọt Môn |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lê Trực - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã 3 Đông Nam Trường THPT Tuyên Hóa - Đường Quang Trung |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lê Trực - Thị trấn Đồng Lệ |
Đường Quang Trung - Sân vân động Tiểu khu Đồng Văn |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Tín (thửa đất số 119, tờ BĐĐC số 22) - Công viên TT Đồng Lê |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Huyện Tuyên Hóa |
Mẹ Suốt - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Cường (thửa đất số 88, tờ BĐĐC số 17; TK3) - Cầu Lò vôi |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Huyện Tuyên Hóa |
Mẹ Suốt - Thị trấn Đồng Lệ |
Cầu Lò vôi - Đường giao thông nông thôn 2 |
306.000
|
216.000
|
153.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Huyện Tuyên Hóa |
Bà Triệu - Thị trấn Đồng Lệ |
Nhà nội trú giáo viên Trường THPT Tuyên Hóa - Hết thửa đất ông Thái (thửa đất số 28, tờ BĐĐC số 31) |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đào Duy Từ - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Đạo (thửa đất số 34, tờ BĐĐC số 16; Cổng chào TK4) - Hết thửa đất ông Gia (thửa đất số 26, tờ BĐĐC số 20) |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Huyện Tuyên Hóa |
Hai Bà Trưng - Thị trấn Đồng Lệ |
Kho bạc Nhà nước - Đường Quốc lộ 15 |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Huyện Tuyên Hóa |
Hàm Nghi - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất bà Liên (thửa đất số 21, tờ BĐĐC số 16) - Cầu Khe Trề cũ |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lê Duẩn - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất bà Huệ (thửa đất số 11, tờ BĐĐC số 36; TK Tam Đồng) - Hết Trường Dạy nghề |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lê Hữu Trác - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Đông (thửa đất số 9, tờ BĐĐC số 31) - Phía Đông Nam Bệnh viện Đa Khoa |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Huyện Tuyên Hóa |
Nguyễn Hữu Cảnh - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Kiệm (thửa đất số 95, tờ BĐĐC số 2) - Hết Nhà Văn hóa TK Yên Xuân |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Huyện Tuyên Hóa |
Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Đồng Lệ |
Quang Trung - Sân vân động huyện |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Huyện Tuyên Hóa |
Nguyễn Văn Tấn - Thị trấn Đồng Lệ |
Trụ sở Liên đoàn Lao động - Đường sắt Bắc - Nam |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Huyện Tuyên Hóa |
Phan Châu Trinh - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Bộ (thửa đất số 16, tờ BĐĐC số 24; TK Đồng Văn) - Hết thửa đất ông Phi (thửa đất số 192, tờ BĐĐC số 3) |
354.000
|
249.000
|
177.000
|
126.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Cung cầu đường Đồng Lê (thửa đất số 88, tờ BĐĐC số 14) - Hết thửa đất ông Chiến (thửa đất số 9, tờ BĐĐC số 14) |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Huyện Tuyên Hóa |
Trần Phước Yên - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Thiện (thửa đất số 71, tờ BĐĐC số 17) - Hết thửa đất ông Quý (thửa đất số 44, tờ BĐĐC số 17) |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 186 |
Huyện Tuyên Hóa |
Võ Văn Kiệt - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất cô Mai (thửa đất số 124, tờ BĐĐC số 2) - Qua hồ Đồng Tân giao cắt đường giao thông nông thôn 2 |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Khu vực UB Mặt trận cũ |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 188 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Các đường ngang nối Quốc lộ 12A - Đường giao thông nông thôn 2 |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 189 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất bà Bình (thửa đất số 226, tờ BĐĐC số 2) - Giáp xã Sơn Hóa |
369.000
|
261.000
|
183.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 190 |
Huyện Tuyên Hóa |
Đường nội thị - Thị trấn Đồng Lệ |
Đường nội thị còn lại chưa đổ nhựa hoặc bê tông |
144.000
|
102.000
|
72.000
|
51.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 191 |
Huyện Tuyên Hóa |
Hùng Vương - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã tư cầu Vượt - Cầu Cây Xoài |
1.177.000
|
825.000
|
578.000
|
404.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 192 |
Huyện Tuyên Hóa |
Hùng Vương - Thị trấn Đồng Lệ |
Cầu Cây Xoài - Giáp xã Sơn Hóa |
682.000
|
479.000
|
336.000
|
236.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 193 |
Huyện Tuyên Hóa |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã tư cầu Vượt - Ngã 3 thửa đất anh Đức (thửa đất số 49, tờ BĐĐC số 19) |
1.177.000
|
825.000
|
578.000
|
404.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 194 |
Huyện Tuyên Hóa |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã 3 thửa đất anh Đức (thửa đất số 49, tờ BĐĐC số 19) - Hết Khu tái định cư (cống thoát nước Quốc lộ 12C) |
682.000
|
479.000
|
336.000
|
236.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 195 |
Huyện Tuyên Hóa |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Đồng Lệ |
Hết Khu tái định cư (cống thoát nước Quốc lộ 12C) - Giáp xã Lê Hóa |
338.000
|
239.000
|
168.000
|
118.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 196 |
Huyện Tuyên Hóa |
Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Đồng Lệ |
Thửa đất ông Tiến (thửa đất số 65, tờ BĐĐC số 22) - Hết thửa đất ông Sơn (thửa đất số 52, tờ BĐĐC số 22) |
1.177.000
|
825.000
|
578.000
|
404.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 197 |
Huyện Tuyên Hóa |
Trần Phú - Thị trấn Đồng Lệ |
Trung tâm VHTT huyện - Giáp đường Quốc lộ 12A |
1.177.000
|
825.000
|
578.000
|
404.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 198 |
Huyện Tuyên Hóa |
Phan Bội Châu - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã tư cầu Vượt - Ga Đồng Lê |
682.000
|
479.000
|
336.000
|
236.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 199 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Đồng Lệ |
Ngã tư cầu Vượt - Cầu Khe Trề |
682.000
|
479.000
|
336.000
|
236.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 200 |
Huyện Tuyên Hóa |
Lý Thường Kiệt - Thị trấn Đồng Lệ |
Cầu Khe Trề - Cửa Truông (Quốc lộ 12C) |
624.000
|
437.000
|
308.000
|
217.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |