| 101 |
Huyện Bố Trạch |
Hùng Vương - Thị trấn Hoàn Lão |
Nam thị trấn Hoàn Lão - Trụ sở Lâm trường Rừng Thông |
4.130.000
|
2.895.000
|
2.030.000
|
1.425.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Bố Trạch |
Hùng Vương - Thị trấn Hoàn Lão |
Lâm trường Rừng Thông - Giáp Đồng Trạch |
2.680.000
|
1.880.000
|
1.320.000
|
925.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Hoàn Lão |
Ngã ba Hoàn Lão - Ngã ba Bệnh viện |
4.130.000
|
2.895.000
|
2.030.000
|
1.425.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Văn Linh - Thị trấn Hoàn Lão |
Ngã ba Bệnh viện - Cầu Hiểm |
2.680.000
|
1.880.000
|
1.320.000
|
925.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Bố Trạch |
Đường 22 tháng 4 - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Văn Linh - Hết Kho A39 |
2.680.000
|
1.880.000
|
1.320.000
|
925.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Bố Trạch |
Đường 22 tháng 4 - Thị trấn Hoàn Lão |
Hết Kho A39 - Đường sắt Tây Trạch |
1.320.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Cầu cấp 3 |
2.680.000
|
1.880.000
|
1.320.000
|
925.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Hưng Đạo - Thị trấn Hoàn Lão |
Cầu cấp 3 - Hết thửa đất ông Quảng TK4 (thửa đất số 86; tờ BĐĐC số 33) |
1.320.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Tất Thành - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết Trung tâm GDTX |
2.680.000
|
1.880.000
|
1.320.000
|
925.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Bố Trạch |
Quách Xuân Kỳ - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Cầu Phường Bún |
2.680.000
|
1.880.000
|
1.320.000
|
925.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Bố Trạch |
Quách Xuân Kỳ - Thị trấn Hoàn Lão |
Cầu Phường Bún - Đường sắt |
1.320.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Trãi - Thị trấn Hoàn Lão |
Cầu Phường Bún - Giáp Đại Trạch (qua Chợ Ga) |
1.320.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Quang Khải - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết Nhà Văn hóa TK1 |
2.680.000
|
1.880.000
|
1.320.000
|
925.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Thánh Tông - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết Nhà Văn hóa TK12 |
2.680.000
|
1.880.000
|
1.320.000
|
925.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Quang Diệu - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết Thửa đất bà Nhị TK12 (thửa đất số 110; tờ BĐĐC số 25) |
2.680.000
|
1.880.000
|
1.320.000
|
925.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Bố Trạch |
An Dương Vương - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết chợ Hoàn Lão |
4.130.000
|
2.895.000
|
2.030.000
|
1.425.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Bố Trạch |
Hai Bà Trưng - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết chợ Hoàn Lão |
4.130.000
|
2.895.000
|
2.030.000
|
1.425.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Bố Trạch |
Trương Định - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Hoa TK12 (thửa đất số 211; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Thái TK1 (thửa đất số 291; tờ BĐĐC số 25) |
2.680.000
|
1.880.000
|
1.320.000
|
925.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Bố Trạch |
Trương Định - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Noốc TK1 (thửa đất số 311; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Phận TK1 (thửa đất số 100; tờ BĐĐC số 31) |
1.100.000
|
770.000
|
540.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Lợi - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết thửa đất bà Ngân TK11 (thửa đất số 72; tờ BĐĐC số 20) |
2.680.000
|
1.880.000
|
1.320.000
|
925.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Bố Trạch |
Huỳnh Thúc Kháng - Thị trấn Hoàn Lão |
Nhà máy giấy - Tây chợ Ga (giáp đường đi Đại Trạch) |
1.320.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Bố Trạch |
Đào Duy Từ - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường Trường Chinh |
1.320.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Bố Trạch |
Trường Chinh - Thị trấn Hoàn Lão |
Công ty Xuân Hưng - Hết thửa đất ông Minh TK4 (thửa đất số 61; tờ BĐĐC số 33) |
1.320.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Thể TK12 (thửa đất số 242; tờ BĐĐC số 25) - Đường An Dương Vương |
4.130.000
|
2.895.000
|
2.030.000
|
1.425.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Hồng Phong - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Ngân TK11 (thửa đất số 72; tờ BĐĐC số 20) - Hết thửa đất ông Lượng TK11 (thửa đất số 56; tờ BĐĐC số 20) |
2.680.000
|
1.880.000
|
1.320.000
|
925.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Gia Thiều - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Phúc TK4 (thửa đất số 132; tờ BĐĐC số 28) - Đông Chợ Ga (giáp đường đi Đại Trạch) |
1.320.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Đại Hành - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Trần Phú - Trường Trung tâm chính trị huyện |
1.320.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Đức Thọ - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Thịnh (thửa đất số 212; tờ BĐĐC số 25) - Hết Công an huyện |
2.680.000
|
1.880.000
|
1.320.000
|
925.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Phú - Thị trấn Hoàn Lão |
Nhà Văn hóa Tiểu khu 2 - Hết Trường Quách Xuân Kỳ |
2.680.000
|
1.880.000
|
1.320.000
|
925.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Khuyến - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết thửa đất ông Duyệt TK11 (thửa đất số 33; tờ BĐĐC số 20) |
2.680.000
|
1.880.000
|
1.320.000
|
925.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Bố Trạch |
Hà Huy Tập - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Trãi - Đường Cù Chính Lan |
2.680.000
|
1.880.000
|
1.320.000
|
925.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Diệu TK2 (thửa đất số 260; tờ BĐĐC số 25) - Sân vận động huyện |
2.680.000
|
1.880.000
|
1.320.000
|
925.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Bố Trạch |
Lưu Trọng Lư - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Văn Linh - Phòng Tài chính - KH |
1.320.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Bố Trạch |
Hoàng Diệu - Thị trấn Hoàn Lão |
SVĐ TT Hoàn Lão - Cầu Hói 2 |
1.320.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Bố Trạch |
Hoàng Diệu - Thị trấn Hoàn Lão |
Cầu Hói 2 - Đường 22 - 4 |
540.000
|
380.000
|
270.000
|
190.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Hữu Cảnh - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết thửa đất bà Thủy TK11 (thửa đất số 06; tờ BĐĐC số 20) |
2.680.000
|
1.880.000
|
1.320.000
|
925.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Bố Trạch |
Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Thu TK12 (thửa đất số 160; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất bà Ngân TK11 (thửa đất số 72; tờ BĐĐC số 20) |
2.680.000
|
1.880.000
|
1.320.000
|
925.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Bố Trạch |
Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Ngân TK11 (thửa đất số 72; tờ BĐĐC số 20) - Hết thửa đất ông Nghi TK11 (thửa đất số 18; tờ BĐĐC số 20) |
1.320.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Duẩn - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết thửa đất ông Hải TK2 (thửa đất số 27; tờ BĐĐC số 33) |
1.320.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Bố Trạch |
Tôn Đức Thắng - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường 36m phía Tây Trường TH số 1 |
1.320.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Quốc Toản - Thị trấn Hoàn Lão |
Phía Đông Trường THPT số 5 Bố Trạch |
1.320.000
|
925.000
|
650.000
|
455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Bố Trạch |
Đường nội thị - Thị trấn Hoàn Lão |
Xung quanh hồ Bàu Ri |
2.680.000
|
1.880.000
|
1.320.000
|
925.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Hoàng - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Trần Phú |
2.680.000
|
1.880.000
|
1.320.000
|
925.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Bố Trạch |
Kim Đồng - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết Huyện Đoàn |
2.680.000
|
1.880.000
|
1.320.000
|
925.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Bính - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Trần Phú - Đường Tố Hữu |
1.100.000
|
770.000
|
540.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Bố Trạch |
Tôn Thất Tùng - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường 22 tháng 4 - Cổng Bệnh viện Đa Khoa |
1.100.000
|
770.000
|
540.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Bố Trạch |
Cù Chính Lan - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Trãi - Đường Trường Chinh |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Huệ - Thị trấn Hoàn Lão |
UBND TT Hoàn Lão - Hết thửa đất ông Hoành TK8 (thửa đất số 119, tờ BĐĐC số 9) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Văn Cừ - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Đường Cao Bá Quát |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Huyện Bố Trạch |
Lý Tự Trọng - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Túy (thửa đất số 430; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Quyết TK1 (thửa đất số 389; tờ BĐĐC số 25) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Huyện Bố Trạch |
Võ Thị Sáu - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hùng Vương - Hết thửa đất ông Khương TK11 (thửa đất số 66; tờ BĐĐC số 14) |
1.100.000
|
770.000
|
540.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Quý Đôn - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Mến TK8 (thửa đất số 06, tờ BĐĐC số 46) - Hết thửa đất bà Hà TK8 (thửa đất số 112, tờ BĐĐC số 46) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Huyện Bố Trạch |
Đặng Thùy Trâm - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Công TK8 (thửa đất số 50; tờ BĐĐC số 09) - Hết thửa đất ông Tuyển TK8 (thửa đất số 58, tờ BĐĐC số 09) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Huyện Bố Trạch |
Phạm Văn Đồng - Thị trấn Hoàn Lão |
Trạm Y tế - Hết thửa đất ông Cương TK8 (thửa đất số 206, tờ BĐĐC số 9) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Huyện Bố Trạch |
Cao Bá Quát - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Tân TK10 (thửa đất số 120, tờ BĐĐC số 19) - Đường Nguyễn Văn Linh |
1.100.000
|
770.000
|
540.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Huyện Bố Trạch |
Phan Bội Châu - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa đất ông Giáo TK9 (thửa đất số 143, tờ BĐĐC số 12) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Du - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Hoàng Diệu |
1.100.000
|
770.000
|
540.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Huyện Bố Trạch |
Bế Văn Đàn - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Thọ TK10 (thửa đất số 140, tờ BĐĐC số 19) - Hết thửa đất bà Hồng TK10 (thửa đất số 324, tờ BĐĐC số 19) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Huyện Bố Trạch |
Xuân Sơn - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Lưu Trọng Lư - Đường Nguyễn Du |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Kế TK3 (thửa đất số 59; tờ BĐĐC số 24) - Đường Hoàng Diệu |
1.100.000
|
770.000
|
540.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Huyện Bố Trạch |
Lý Công Uẩn - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Thủy TK3 (thửa đất số 419; tờ BĐĐC số 18) - Đường Quách Xuân Kỳ |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Sinh Sắc - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Quách Xuân Kỳ - Hết thửa đất ông Thảnh TK3 (thửa đất số 160, tờ BĐĐC số 23) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Viết Xuân - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Quách Xuân Kỳ - Hết thửa đất ông Chữ (thửa đất số 75; tờ BĐĐC số 24) |
1.100.000
|
770.000
|
540.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Huyện Bố Trạch |
Tố Hữu - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Tiến TK3 (thửa đất số 208, tờ BĐĐC số 24) - Hết thửa đất ông Cả TK2 (thửa đất số 93, tờ BĐĐC số 23) |
1.100.000
|
770.000
|
540.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Huyện Bố Trạch |
Xuân Diệu - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết thửa đất ông Tuyển TK2 (thửa đất số 01, tờ BĐĐC số 24) |
1.100.000
|
770.000
|
540.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Công Trứ - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Hưởng TK2 (thửa đất số 61, tờ BĐĐC số 24) - Hết Nhà Văn hóa Tiểu khu 2 |
1.100.000
|
770.000
|
540.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường 22 - 4 - Hết thửa đất ông Yển TK9 (thửa đất số 152; tờ BĐĐC số 12) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Huyện Bố Trạch |
Duy Tân - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Văn Linh - Hết thửa đất ông Tùng TK9 (thửa đất số 95; tờ BĐĐC số 17) |
1.100.000
|
770.000
|
540.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Huyện Bố Trạch |
Duy Tân - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Hảo TK9 (thửa đất số 116; tờ BĐĐC số 17) - Hết thửa đất ông Vỹ TK5 (thửa đất số 340; tờ BĐĐC số 22) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Huyện Bố Trạch |
Bà Triệu - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Lâm TK9 (thửa đất số 81; tờ BĐĐC số 17) - Hết Công ty Xuân Hưng |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Trọng Tấn - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Tùng TK9 (thửa đất số 85, tờ BĐĐC số 17) - Hết thửa đất ông Bình TK9 (thửa đất số 86, tờ BĐĐC số 17) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Huyện Bố Trạch |
Mạc Thị Bưởi - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Minh TK5 (thửa đất số 176; tờ BĐĐC số 18) - Hết thửa đất ông Cữ TK9 (thửa đất số 306; tờ BĐĐC số 17) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Huyện Bố Trạch |
Tuệ Tĩnh - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Nanh TK6 (thửa đất số 138, tờ BĐĐC số 21) - Hết thửa đất ông Đồng TK5 (thửa đất số 128, tờ BĐĐC số 17) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Nhật Duật - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Thọ TK5 (thửa đất số 177; tờ BĐĐC số 22) - Hết thửa đất ông Quý TK5 (thửa đất số 192; tờ BĐĐC số 22) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 175 |
Huyện Bố Trạch |
Phan Đình Giót - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường 22 - 4 - Hết thửa đất ông Khiên TK7 (thửa đất số 111, tờ BĐĐC số 67) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 176 |
Huyện Bố Trạch |
Dương Văn An - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường 22 - 4 - Hết thửa đất bà Châu TK7 (thửa đất số 198, tờ BĐĐC số 93) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 177 |
Huyện Bố Trạch |
Phùng Hưng - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường 22 - 4 - Hết thửa đất ông Thỉ TK7 (thửa đất số 138; tờ BĐĐC số 93) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 178 |
Huyện Bố Trạch |
Đặng Trần Côn - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường 22 - 4 - Đường sắt Tây Trạch |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 179 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Nhân Tông - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Minh TK2 (thửa đất số 87; tờ BĐĐC số 30) - Hết thửa đất Bà Nhân TK2 (thửa đất số 161; tờ BĐĐC số 31) |
1.100.000
|
770.000
|
540.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 180 |
Huyện Bố Trạch |
Hoàng Cầm - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Lê Duẩn - Đường Trần Quốc Toản |
1.100.000
|
770.000
|
540.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 181 |
Huyện Bố Trạch |
Nam Cao - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Hải TK2 (thửa đất số 210; tờ BĐĐC số 30) - Thửa đất ông Hạnh TK2 (thửa đất số 216; tờ BĐĐC số 30) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 182 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Thượng Hiền - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Đặng Thai Mai |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 183 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Thượng Hiền - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Hiệp TK2 (thửa đất số 279; tờ BĐĐC số 30) - Hết thửa đất ông Doanh TK2 (thửa đất số 10; tờ BĐĐC số 34) |
1.100.000
|
770.000
|
540.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 184 |
Huyện Bố Trạch |
Đặng Thai Mai - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất Bà Trang TK2 (thửa đất số 158; tờ BĐĐC số 29) - Hết thửa đất ông Duy TK2 (thửa đất số 125; tờ BĐĐC số 30) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 185 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Cao Vân - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Hải TK2 (thửa đất số 139; tờ BĐĐC số 30) - Hết thửa đất bà Thanh TK 2 (thửa đất số 163; tờ BĐĐC số 29) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 186 |
Huyện Bố Trạch |
Nguyễn Trường Tộ - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Đính (thửa đất số 11; tờ BĐĐC số 33) - Hết thửa đất bà Hiền TK2 (thửa đất số 07; tờ BĐĐC số 34) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 187 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Lai - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Vân (thửa đất số 189; tờ BĐĐC số 31) - Hết thửa đất ông Hoàng TK2 (thửa đất số 272; tờ BĐĐC số 30) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 188 |
Huyện Bố Trạch |
Đinh Tiên Hoàng - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Long TK2 (thửa đất số 248; tờ BĐĐC số 29) - Hết thửa đất ông Hải TK2 (thửa đất số 27; tờ BĐĐC số 33) |
1.100.000
|
770.000
|
540.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 189 |
Huyện Bố Trạch |
Huyền Trân Công Chúa - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Quách Xuân Kỳ - Hết thửa đất ông Định TK4 (thửa đất số 202; tờ BĐĐC số 23) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 190 |
Huyện Bố Trạch |
Thế Lữ - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Nghĩa TK4 (thửa đất số 240; tờ BĐĐC số 29) - Hết thửa đất bà Trang TK4 (thửa đất số 153; tờ BĐĐC số 29) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 191 |
Huyện Bố Trạch |
Lê Văn Hưu - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất bà Hải TK4 (thửa đất số 239; tờ BĐĐC số 29) - Hết thửa đất ông Cường TK4 (thửa đất số 320; tờ BĐĐC số 29) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 192 |
Huyện Bố Trạch |
Linh Giang - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Cù Chính Lan - Đường Nguyễn Trãi |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 193 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Quý Cáp - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Nguyễn Trãi - Hết thửa đất ông Đồng TK4 (thửa đất số 95; tờ BĐĐC số 33) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 194 |
Huyện Bố Trạch |
Trần Thái Tông - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Thắng TK5 (thửa đất số 261; tờ BĐĐC số 18) - Hết thửa đất ông Nam TK4 (thửa đất số 103; tờ BĐĐC số 29) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 195 |
Huyện Bố Trạch |
Ngô Quyền - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Đức TK11 (thửa đất số 09; tờ BĐĐC số 20) - Hết thửa đất ông An TK11 (thửa đất số 21; tờ BĐĐC số 20) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 196 |
Huyện Bố Trạch |
Ngô Quyền - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Túy TK11 (thửa đất số 33; tờ BĐĐC số 20) - Hết thửa đất ông Anh TK11 (thửa đất số 60; tờ BĐĐC số 20) |
1.100.000
|
770.000
|
540.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 197 |
Huyện Bố Trạch |
Chế Lan Viên - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Hồng TK11 (thửa đất số 86; tờ BĐĐC số 20) - Hết thửa đất bà Thương TK11 (thửa đất số 43; tờ BĐĐC số 20) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 198 |
Huyện Bố Trạch |
Hàn Mặc Tử - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hoàng Văn Thụ - Hết thửa đất bà Xuyên TK11 (thửa đất số 84; tờ BĐĐC số 20) |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 199 |
Huyện Bố Trạch |
Huy Cận - Thị trấn Hoàn Lão |
Thửa đất ông Tiến TK12 (thửa đất số 136; tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Nhường TK12 (thửa đất số 180; tờ BĐĐC số 25) |
1.100.000
|
770.000
|
540.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 200 |
Huyện Bố Trạch |
Cao Thắng - Thị trấn Hoàn Lão |
Đường Hoàng Văn Thụ - Đi xã Trung Trạch |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |