| 1501 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 61, 93, 92, 107, 105, 232, 112, 118, 243, 173, 166, 191, 186, 196, 210, 236, 215, 227, 226, 229, 228, 175 Tờ 28) - Xã Hưng Chính |
CÁC THỬA ĐẤT CÒN LẠI XEN LẪN TRONG KDC X7
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1502 |
Thành phố Vinh |
ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 10, 12, 82, 29, 41, 39, 47 Tờ 30) - Xã Hưng Chính |
CÁC THỬA ĐẤT
BÁM ĐƯỜNG BÊ TÔNG CHÍNH TRONG KDC 7
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1503 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Trường Tộ - Xóm Mỹ Hậu (Thửa 22, 33, 34, 47, 57, 64, 70, 78, 83, 86, 89, 91, 93, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 115 Tờ 1) - Xã Hưng Đông |
Thửa 22 - Thửa115
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1504 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Mỹ Hậu (Thửa 6, 7, 8, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 23, 24, 25, 26, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 48, 50, 51, 59, 60, 61, 65, 66, 67, 68, 69, 71, 72, 74, 75, 76, 77, 79, 80, 81, 82, 84, 85, 87, 88, 92, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 116, 112, 113, 114, 117, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125 Tờ 1) - Xã Hưng Đông |
Thửa 6 - Thửa 123
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1505 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Mỹ Hậu - Vinh Xuân (Thửa 5, 11, 12, 13, 22, 23, 24, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 70, 73, 74, 75, 76, 85, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 102, 103, 104, 106, 107, 108, 109, 118, 120, 121, 122, 123, 130, 131, 133, 134, 144, 145, 146, 147, 149, 151, 159, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168. Tờ 2) - Xã Hưng Đông |
Thửa 5 - Thửa 168
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1506 |
Thành phố Vinh |
Đường Dân Cư - Xóm Đông Vinh (Thửa 42, 50, 181 Tờ 3) - Xã Hưng Đông |
Thửa 42 - Thửa 181
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1507 |
Thành phố Vinh |
Đường Dân Cư - Xóm Đông Vinh (Thửa 115 Tờ 4) - Xã Hưng Đông |
Thửa 115 - Thửa 115
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1508 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thai Mai - Xóm Đông Vinh (Thửa 131, 132, 133, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156. Tờ 4) - Xã Hưng Đông |
Thửa 131 - Thửa 156
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1509 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thai Mai - Xóm Yên Xá (Thửa 1, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 47, 51, 52, 60, 61, 63, 65, 67, 68, 69, Tờ 5) - Xã Hưng Đông |
Thửa 1 - Thửa 69
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1510 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thai Mai - Xóm Yên Xá (Thửa 7, 66 Tờ 5) - Xã Hưng Đông |
Thửa 7 - Thửa 66
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1511 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Yên Xá (Thửa 29, 30, 43, 45, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 62 Tờ 5) - Xã Hưng Đông |
Thửa 29 - Thửa 62
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1512 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thai Mai - Xóm Yên Xá (Thửa 2, 29, 13. Tờ 6) - Xã Hưng Đông |
Thửa 2 - Thửa 29
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1513 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Mỹ Hậu (Thửa 201, 227 Tờ 7) - Xã Hưng Đông |
Thửa 201 - Thửa 227
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1514 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Mỹ Hậu (Thửa 334, 201, 227, 228, 229, 240, 257, 268, 283, 341, 381, 393, 394, 456, 535, 536, 537, 344, 546, 547, 548. Tờ 7) - Xã Hưng Đông |
Thửa 334 - Thửa 548
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1515 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thai Mai - Xóm Mỹ Hậu (Thửa 137, 138, 149, 151, 152, 153, 166, 167, 168, 169, 174, 176, 177, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 192, 193, 194, 195, 196, 202, 203, 210, 219, 220, 221, 223, 230, 326, 327, 328, 329, 330, 336, 342, 346, 348, 350, 354, 357, 360, 362, 369, 379, 388, 411, 418, 425, 493, 495, 496, 526, 527, 528, 554, 555, 556, 565, 580, 581, 582, 583, 584, 585. Tờ 7) - Xã Hưng Đông |
Thửa 137 - Thửa 585
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1516 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Mỹ Hậu (Thửa 35, 45, 56, 79, 80, 91, 93, 94, 106, 107, 116, 117, 118, 128, 129, 130, 139, 142, 143, 155, 160, 161, 162, 173, 183, 241, 242, 259, 269, 270, 295, 299, 306, 308, 309, 311, 316, 317, 353, 355, 367, 371, 374, 378, 386, 387, 390, 398, 402, 403, 404, 405, 406, 407, 378, 390, 414, 415, 416, 417, 419, 422, 426, 427, 428, 429, 432, 433, 386, 387, 424, 446, 447, 448, 463, 470, 474, 475, 476, 478, 490, 491, 492, 499, 501, 502, 503, 504, 284, 520, 521, 461, 424, 524, 355, 525, 529, 530, 532, 538, 539, 540, 541, 542, 549, 559, 560, 576, 577, 599, 600. Tờ 7) - Xã Hưng Đông |
Thửa 35 - Thửa 600
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1517 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Vinh Xuân (Thửa 9, 10, 11, 12, 23, 24, 25, 26, 28, 29, 40, 41, 42, 43, 44, 50, 51, 52, 53, 55, 62, 63, 64, 70, 71, 72, 73, 74, 76, 77, 78, 84, 85, 86, 87, 88, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 108, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 131, 133, 134, 135, 136, 147, 148, 164, 165, 331, 332, 333, 340, 349, 352, 358, 365, 366, 382, 391, 392, 395, 396, 397, 399, 400, 401, 412, 413, 434, 436, 437, 438, 439, 450, 451, 452, 453, 454, 464, 465, 466, 467, 468, 477, 479, 486, 508, 545, 546, 550, 551, 552, 553, 508, 557, 563, 564, 569, 570, 571, 572, 573, 586, 587, 588, 589, 594, 595, 596, 420, 597, 598. Tờ 7) - Xã Hưng Đông |
Thửa 9 - Thửa 598
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1518 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sư Hồi - Xóm Mỹ Hậu (Thửa 220, 232, 243, 244, 260, 261, 272, 285, 289, 296, 297, 309, 330, 361, 389, 390, 513, 519, 566. Tờ 7) - Xã Hưng Đông |
Thửa 220 - Thửa 566
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1519 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Mỹ Hòa (Thửa 199, 211, 212, 213, 224, 225, 235, 236, 252, 253, 255, 266, 277, 279, 288, 290, 291, 292, 300, 301, 302, 312, 313, 323, 325, 337, 338, 339, 335, 343, 345, 351, 356, 359, 363, 364, 368, 372, 370, 347, 364, 368, 373, 375, 376, 377, 383, 384, 385, 408, 409, 410, 421, 430, 431, 435, 440, 441, 442, 443, 445, 457, 458, 459, 460, 469, 471, 472, 473, 480, 481, 482, 483, 484, 485, 487, 488, 489, 494, 497, 498, 567, 568, 590, 591, 500, 505, 506, 509, 510, 511, 512, 522, 523, 469, 533, 534, 543, 455, 561, 562, 574, 575, 578, 579, 590, 591, 592, 593, 601, 602. Tờ 7) - Xã Hưng Đông |
Thửa 199 - Thửa 602
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1520 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thai Mai - Xóm Vinh Xuân (Thửa 139, 153. Tờ 8) - Xã Hưng Đông |
Thửa 139 - Thửa 153
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1521 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thai Mai - Xóm Vinh Xuân (Thửa 61, 62, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 141, 174, 189, 203, 204, 205, 206. Tờ 8) - Xã Hưng Đông |
Thửa 61 - Thửa 206
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1522 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thai Mai - Xóm Đông Vinh (Thửa 2, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 19, 20, 25, 56, 59, 142, 143, 144, 159, 162, 164, 170, 175, 179, 182.223, 224, 230, 231 Tờ 9) - Xã Hưng Đông |
Thửa 2 - Thửa 231
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1523 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thai Mai - Xóm Đông Vinh (Thửa 9, 15, 17, 21, 22, 24, 79, 170, 181 Tờ 9) - Xã Hưng Đông |
Thửa 9 - Thửa 181
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1524 |
Thành phố Vinh |
Đường QH - Xóm Yên Xá (Thửa 126, 190, 191, 192, 193, 194, 196, 200, 201, 202, 208. Tờ 9) - Xã Hưng Đông |
Thửa 126 - thửa 208
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1525 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Học Lãm - Xóm Đông Vinh (Thửa 31, 45, 61, 64, 71, 75, 80, 83, 91, 92, 94, 146, 147, 151, 157, 158, 166, 168, 174, 173, 176, 177, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 203, 212, 213, 214, 216, 217, 225, 226, Tờ 9) - Xã Hưng Đông |
Thửa 31 - Thửa 226
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1526 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Đông Vinh - Yên Xá (Thửa 26, 32, 33, 34, 35, 38, 40, 41, 42, 46, 49, 52, 53, 65, 81, 95, 149, 155, 156, 160, 161, 163, 167, 169, 171, 172, 178, 215, 234, 235. Tờ 9) - Xã Hưng Đông |
Thửa 26 - Thửa 235
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1527 |
Thành phố Vinh |
Đường Khu quy hoạch rộng 15.0m (đất đấu giá) - Xóm Yên Xá (Thửa 195, 198, 199, 218, 219, 220, Tờ 9) - Xã Hưng Đông |
Thửa 195 - Thửa 220
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1528 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Yên Xá (Thửa 89, 93, 97, 107, 108, 100, 111, 116, 117, 120, 121, 122, 124, 128, 129, 130, 132, 133, 136, 137, 139, 140, 150, 152, 153, 154, 165, 180, 189, 141, 204, 227, 228, 229, 232, 233, 236, 237, 238, 239. Tờ 9) - Xã Hưng Đông |
Thửa 89 - Thửa 239
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1529 |
Thành phố Vinh |
Đường Đặng Thai Mai - Xóm Vinh Xuân (Thửa 2, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 421 Tờ 10) - Xã Hưng Đông |
Thửa 2 - Thửa 421
|
10.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1530 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Học Lãm - Xóm Yên Xá (Thửa 429, 433, 439, 440, 441, 442, 501, 502, 503, 504. Tờ 10) - Xã Hưng Đông |
Thửa 429 - Thửa 504
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1531 |
Thành phố Vinh |
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Yên Xá (Thửa 427, 431, 432, 435, 436, 437, 438, 443, 444, 445, 446, 447, 448, 449, 450, 451, 452, 453, 454, 455, 456, 458, 459, 387, 388, 367, 368, 369, 370, 313, 386, 461, 462, 463, 460, 464, 468, 469, 491, 492, 497, 498. Tờ 10) - Xã Hưng Đông |
Thửa 427 - Thửa 498
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1532 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư xóm - Xóm Đông Vinh (Thửa 5, 10, 22, 23, 34, 35, 44, 45, 64, 76, 77, 90, 106, 118, 119, 276, 420, 422, 423, 424, 425, 426, 465, 466, 467, 470, 471, 472, 473, 475, 476, 479, 480, 481, 483, 484, 493, 494, 499, 500. Tờ 10) - Xã Hưng Đông |
Thửa 5 - Thửa 500
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1533 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Mỹ Hòa - Mỹ Long (Thửa 40, 49, 61, 62, 71, 93, 99, 110, 126, 139, 145, 151, 194, 188, 197, 201, 203, 212, 236, 239, 259, 305, các thửa đất quy hoạch mới xóm Mỹ Long gồm: 156, 161, 167, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 336, 345, 346, 347, 348, 367, 378, 379, 412, 413, 420, 435. Tờ 13) - Xã Hưng Đông |
Thửa 40 - Thửa 435
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1534 |
Thành phố Vinh |
Đường Dân Cư - Xóm Mỹ Hòa - Mỹ Long (Thửa 1, 2, 6, 7, 9, 10, 15, 17, 18, 19, 20, 22, 25, 27, 30, 31, 34, 37, 39, 41, 42, 46, 47, 48, 50, 51, 54, 56, 57, 59, 60, 63, 64, 65, 68, 70, 78, 79, 80, 81, 82, 84, 89, 102, 103, 104, 111, 112, 123, 124, 190, 191, 192, 193, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 213, 214, 216, 217, 218, 221, 222, 227, 228, 230, 231, 232, 240, 241, 242, 243, 244, 252, 253, 233, 246, 247, 248, 249, 255, 257, 264, 265, 269, , 273, 274, 276, 270, 271, 277, 278, 279, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 291, 292, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 300, 301, 302, 304, 306, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 326, 328, 329, 314, 342, 366, 344, 364, 365, 349, 351, 352, 359, 360, 361, 362, 363, 372, 373, 374, 375, 376, 377, 382, 383, 386, 387, 388, 389, 395, 398, 399, 400, 401, 402, 403, 404, 407, 408, 409, 410, 411, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 425, 426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 433, 434. Tờ 13) - Xã Hưng Đông |
Thửa 1 - Thửa 434
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1535 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Sư Hồi - Xóm Mỹ Hòa - Mỹ Long (Thửa 3, 4, 11, 26, 35, 43, 44, 52, 83, 94, 95, 100, 101, 113, 118, 119, 121, 122, 127, 128, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 140, 141, 142, 144, 143, 146, 147, 148, 149, 150, 152, 157, 158, 159, 162, 163, 164, 165, 166, 170, 172, 175, 178, 181, 189, 196, 198, 199, 219, 200, 202, 215, 220, 223, 224, 225, 226, 234, 238, 246, 245, 247, 248, 249, 251, 254, 260, 261, 266, 267, 268, 293, 307, 308, 327, 338, 340, 350, 354, 355, 356, 357, 369, 370, 371, 381, 215, 384, 385, 390, 391, 392, 393, 394, 405, 406. Tờ 13) - Xã Hưng Đông |
Thửa 3 - Thửa 406
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1536 |
Thành phố Vinh |
Nguyễn Trường Tộ - Xóm Mỹ Long - Trung Mỹ (Thửa 168, 171, 173, 176, 177, 179, 180, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 195, 237, 262, 263, 287, 288, 289, 303, 339 Tờ 13) - Xã Hưng Đông |
Thửa 168 - Thửa 339
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1537 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Mỹ Long - Trung Mỹ (Thửa 360, Tờ 14) - Xã Hưng Đông |
Thửa 360 - Thửa 360
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1538 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Mỹ Long - Trung Mỹ (Thửa 2, 3, 18, 40, 53, 67, 77, 99, 122, 175, 207, 240, 269, 280, 293, 294, 297, 299, 305, 306, 307, 308, 309, 311, 312, 315, 316, 332, 333, 334, 343, 345, 361, 362, 369, 370, 371, 372, 373. Tờ 14) - Xã Hưng Đông |
Thửa 2 - Thửa 373
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1539 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Mỹ Long - Trung Mỹ (Thửa 1, 17, 29, 38, 39, 65, 66, 75, 76, 117, 118, 119, 120, 121, 140, 157, 158, 159, 173, 174, 186, 187, 197, 198, 199, 205, 206, 215, 217, 218, 225, 226, 227, 236, 237, 238, 239, 248, 250, 252, 253, 268, 279, 292, 295, 296, 301, 302, 303, 304, 309, 310, 314, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 328, 329, 330, 331, 335, 336, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 346, 347, 348, 349, 350, 351, 352, 354, 356, 358, 359, 363, 364, 365, 366, 367, 368. Tờ 14) - Xã Hưng Đông |
Thửa 1 - Thửa 368
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1540 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Trung Mỹ (Thửa 172, 214, 224, 251, 267, 278, 298, 300, 317, 318, 319, 326, 327, 344 Tờ 14) - Xã Hưng Đông |
Thửa 172 - Thửa 344
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1541 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Yên Vinh (Thửa 69, 79, 105, 122, 123, 129, 130, 131, 135, 136, 138, 143, 144, 151, 153, 161, 177, 178, 198, 258, 259, 260, 263, 337, 354, 355, 414, 415, 416, 419, 420, 440, 441, 444, 445, 446, 471, 472, 473, 474, 475, 487, 488, 489, 490. Tờ 15) - Xã Hưng Đông |
Thửa 69 - Thửa 490
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1542 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Yên Xá (Thửa 8, 9, 11, 12, 20, 21, 26, 33, 160, 182, 194, 230, 231, 235, 248, 249, 250, 251, 252, 268, 271, 328, 331, 332, 340, 341, 342, 343, 344, 361, 102, 23, 24, 109, 110, 400, 401, 403, 404, 424, 425, 461, 462, 495, 496, 267 Tờ 15) - Xã Hưng Đông |
Thửa 8 - Thửa 496
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1543 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Yên Vinh (Thửa 281, 286, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 287, 288, 289, 290, 297, 298, 299, 300, 302, 303, 306, 307, 308, 309, 310, 311, 312, 313, 316, 317, 318, 320, 322, 325, 326, 327, 329, 332, 349, 350, 379, 388, 402, 405, 431, 432, 433, 449, 450, 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 467, 468, 469, 470, 476, 479, 480, 485, 486. Tờ 15) - Xã Hưng Đông |
Thửa 281 - Thửa 486
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1544 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Hữu Thung - Xóm Yên Vinh (Thửa 272, 293, 294, 315, Tờ 15) - Xã Hưng Đông |
Thửa 272 - Thửa 315
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1545 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Hữu Thung - Xóm Yên Vinh (Thửa 314, 295, 292, 273 Tờ ) - Xã Hưng Đông |
Thửa 273 - Thửa 314
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1546 |
Thành phố Vinh |
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Yên Vinh (Thửa 321, 282, 283, 304, 305 Tờ 15) - Xã Hưng Đông |
Thửa 282 - Thửa 321
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1547 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư xóm - Xóm Yên Xá - Yên Vinh (Thửa 22, 29, 34, 35, 36, 43, 44, 45, 46, 48, 53, 54, 59, 62, 63, 65, 66, 71, 73, 74, 81, 82, 91, 92, 93, 94, 98, 99, 100, 106, 107, 108, 115, 116, 117, 118, 126, 127, 165, 233, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 243, 244, 245, 246, 253, 254, 255, 256, 257, 261, 264, 265, 266, 269, 270, 323, 324, 333, 334, 335, 338, 339, 345, 346, 347, 348, 351, 352, 353, 356, 357, 358, 359, 360, 362, 363, 364, 365, 366, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 373, 375, 376, 377, 378, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 387. 389, 390, 391, 392, 393, 394, 395, 396, 397, 398, 399, 406, 407, 408, 409, 410, 411, 412, 413, 417, 418, 421, 423, 427, 428, 429, 430, 435, 436, 437, 439, 442, 443, 447, 448, 459, 460, 463, 464, 465, 476, 478, 481, 482, 483, 484, 491, 492, 493, 494, 796, 797, 798, 799. Tờ 15) - Xã Hưng Đông |
Thửa 22 - Thửa 799
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1548 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư xóm - Xóm Yên Xá - Yên Vinh (Thửa 422, Tờ 15) - Xã Hưng Đông |
Thửa 422 - Thửa 422
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1549 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Yên Khang (Thửa 475, 814 Tờ 16) - Xã Hưng Đông |
Thửa 475 - Thửa 814
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1550 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Yên Khang (Thửa 356, 389, 402, 440, 456, 473, 474, 476, 486, 496, 513, 573, 612, 615, 616, 808. Tờ 16) - Xã Hưng Đông |
Thửa 356 - Thửa 808
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1551 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Yên Khang (Thửa 22, 104, 149, 170, 190, 212, 278, 318, 319, 341, 342, 353, 355, 385, 401, 417, 418, 421, 437, 472, 477, 484, 485, 487, 493, 494, 503, 506, 508, 514, 561, 563, 566, 574, 576, 577, 578, 579, 580, 581, 600, 602, 603, 604, 605, 606, 607, 608, 610, 611, 612, 613, 614, 617, 618, 692, 693, 694, 695, 696, 769, 770, 771, 785, 786, 778, 779, 780, 781, 782, 783, 784, 785, 786, 787, 788, 789, 790, 791, 792, 793, 807, 815, 816, 817, 818, 819, 820, 821, 822, 830. Tờ 16) - Xã Hưng Đông |
Thửa 22 - Thửa 830
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1552 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Yên Khang (Thửa 261, 279, 299, 320, 343, 497, 501, 571, 601, 609, 751 Tờ 16) - Xã Hưng Đông |
Thửa 261 - Thửa 751
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1553 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Yên Khang (Thửa 535, 536, 537, 538, 539, 540, 541, 542, 543 Tờ 16) - Xã Hưng Đông |
thửa535 - thửa543
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1554 |
Thành phố Vinh |
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Yên Khang (Thửa 515, 516, 517, 518, 519, 520, 521, 522, 523, 524, 526, 527, 529, 530, 531, 532, 533, 534, 546, 547, 548, 549, 550, 551, 554, 552, 553, 555, 545, 556, 557, 558, 620, 762, 763, 802, 803, 804, 805, 806. Tờ 16) - Xã Hưng Đông |
Từ thửa 515 - Thửa 806
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1555 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch rộng 15.0m (đất đấu giá Yên Khang) - Xóm
Yên Khang (Thửa 43, 57, 58, 59, 60, 80, 81, 82, 103, 120, 121, 122, 166, 167, 184, 185, 273, 595, 596, 597, 598, 661, 662, 663, 664, 623, 624, 625, 330, 332, 334, 352, 306, 289, 627, 629, 630, 634, 635, 637, 639, 641, 643, 645, 647, 649, 307, 269, 246, 245, 226, 585, 586, 587, 588, 589, 714, 690, 691, 699, 705, 713, 678, 697, 698, 685, 686, 715, 717 và các lô QH mới gồm: 2, 4, 6, 8, 10, 12, 14, 720, 721, 724, 727, 729, 733, 734, 735, 736, 737, 738, 739, 740, 741, 742, 743, 744, 745, 746, 747, 748, 749, 750, 753, 754, 755, 756, 757, 758, 759, 760, 761, 794, 795, 809, 810. Tờ 16) - Xã Hưng Đông |
Từ thửa 43 - Thửa 810
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1556 |
Thành phố Vinh |
Đường Dân cư - Xóm Yên Khang (Thửa 42, 83, 84, 101, 102, 202, 183, 144, 145, 291, 165, 164, 163, 147, 146, 329, 328, 327, 326, 308, 590, 591, 592, 593, 594, 599, 652, 653, 654, 655, 656, 657, 658, 660, 665, 666, 667, 668, 669, 716, 712, 689, 719, 722, 723, 725, 726, 730, 732, 752, 767, 768, 775, 776, 777, 778, 779, 780, 781, 782, 783, 784, 787. Tờ 16) - Xã Hưng Đông |
Từ thửa 42 - Thửa 787
|
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1557 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch rộng 30.0m (đất đấu giá Yên Khang) - Xóm Yên Khang (Thửa 626, 670, 671, 672, 673, 677 800, 801. Tờ 16) - Xã Hưng Đông |
Từ thửa 622 - Từ thửa 801
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1558 |
Thành phố Vinh |
Đường Dân cư - Xóm Yên Khang (Thửa 525, 544, 560 Tờ 16) - Xã Hưng Đông |
Từ thửa 525 - Từ thửa 560
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1559 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Học Lãm - Xóm Yên Khang (Thửa 1, 21, 85, 86, 123, 168, 169, 189, 207, 211, 255, 275, 312, 336, 337, 365, 387, 400, 419, 420, 439, 454, 482, 483, 488, 489, 490, 495, 498, 499, 500, 505, 504, 507, 509, 510, 511, 512, 562, 567, 568, 569, 570, 572, 575, 619, 621, 674, 764, 765, 766, 772, 773, 774, 811, 812, 813, 823, 824, 825, 366, 827, 828, 829. Tờ 16) - Xã Hưng Đông |
Thửa 1 - Thửa 829
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1560 |
Thành phố Vinh |
Đường Hồ Học Lãm - Xóm Yên Khang (Thửa 20, 331, 333, 335, 287, 288, 290, 631, 632, 633, 676, 636, 675, 638, 640, 642, 644, 646, 648, 650, 687, 683, 684, 706, 679, 681, 683 và các lô qh mới gồm: 1, 3, 5, 7, 9, 11, 13, 728, 731. Tờ 16) - Xã Hưng Đông |
Thửa 20 - Thửa 731
|
5.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1561 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Yên Bình (Thửa 200, 215, 216, 217, 219, 232, 233, 234, 235, 255, 256, 257, 275, 276, 277, 293, 311, 426, 428, 429, 430, 431, 432. Tờ 17) - Xã Hưng Đông |
Thửa 200 - Thửa 432
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1562 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Yên Bình (Thửa 142, 163, 213 Tờ 17) - Xã Hưng Đông |
Thửa 142 - Thửa 213
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1563 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Trung Thành (Thửa 216, 240, 246, 262, 263, 271, 277, 278, 279, 287, 288, 298, 299, 303, 307, 386, 530, 531. Tờ 19) - Xã Hưng Đông |
Thửa 216 - Thửa 531
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1564 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Trung Thành (Thửa 409, 408, 439, 436, 437, 446, 438. Tờ 19) - Xã Hưng Đông |
Thửa 409 - Thửa 438
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1565 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 12.0m - Xóm Trung Thành (Thửa 407, 491, 492, 509, 510, 63, 445, 403, 402, 401, 453, 400, 339, 398, 456, 495, 496, 396, 343, 432, 444, 430, 443, 428, 442, 426, 424, 422, 462, 420, 418, 476, 477, 414, 474, 475, 467, 468. Tờ 19) - Xã Hưng Đông |
Thửa 407 - Thửa 468
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1566 |
Thành phố Vinh |
Đường QH 5.0m - Xóm Trung Thành (Thửa 435, 478, 479, 485, 486, 440, 429, 427, 451, 425, 449, 423, 450, 421, 419, 452, 417, 497, 498, 413, 515, 516 Tờ 19) - Xã Hưng Đông |
Thửa 435 - Thửa 516
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1567 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung Mỹ -Trung Thµnh (Thửa 80, 140, 153, 176, 198, 209, 217, 225, 235, 242, 249, 250, 258, 268, 269, 285, 286, 294, 310, 315, 362, 365, 441. Tờ 19) - Xã Hưng Đông |
Thửa 80 - Thửa 441
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1568 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Sư Hồi - Xóm Trung Mỹ - Trung Thµnh (Thửa 1, 2, 19, 34, 35, 50, 82, 83, 97, 110, 126, 127, 156, 157, 167, 168, 169, 187, 188, 189, 211, 226, 227, 236, 244, 245, 252, 253, 260, 270, 296, 301, 300, 305, 317, 318, 319, 324, 326, 329, 336, 350, 352, 353, 354, 355, 361, 366, 367, 387, 388454, 457, 458, 459, 462, 463, 464, 483, 484, 502, 503, 532, 533, 534, 535. Tờ 19) - Xã Hưng Đông |
Thửa 1 - Thửa 535
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1569 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư xóm - Xóm Trung Mỹ -Trung Thµnh (Thửa 48, 54, 81, 96, 109, 125, 141, 154, 155, 165 166, 177, 186, 199, 200, 210, 218, 251, 259, 275, 276, 314, 321, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 339, 340, 341, 357, 358, 359, 364, 372, 373, 374, 375, 460, 461, 455, 238, 465, 220, 524, 525, Tờ 19) - Xã Hưng Đông |
Thửa 48 - Thửa 525
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1570 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Trung Mỹ (Thửa 6, 7, 8, 21, 22, 37, 52, 54, 66, 67, 84, 337, 342, 347, 368, 487, 488, 489, 490. Tờ 19) - Xã Hưng Đông |
Thửa 6 - Thửa 490
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1571 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Trung Mỹ -Trung Thành (Thửa 55, 68, 69, 70, 86, 98, 100, 101, 111, 129, 130, 112, 131, 143, 145, 158, 159, 170, 171, 180, 190, 191, 202, 203, 204, 212, 213, 221, 222, 229, 230, 232, 239, 302, 304, 306, 308, 309, 311, 313, 316, 322, 323, 325, 327, 328, 338, 342, 344, 345, 346, 348, 349, 351, 360, 363, 369, 370, 371, 376, 377, 378, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 395, 447, 448, 469, 470, 473, 493, 494, 499, 500, 501, 523, 526, 527. Tờ 19) - Xã Hưng Đông |
Thửa 55 - Thửa 527
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1572 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Trung Thuận (Thửa 254, 265, 273, 289, 290, 282, 291, 295, 312, 393, 394, 480, 481, 482, 528, 529, 389, 390, 391, 392, 261 Tờ 19) - Xã Hưng Đông |
Thửa 254 - Thửa 529
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1573 |
Thành phố Vinh |
Khu quy hoạch xóm Trung Thành - Xóm Trung Thành (Thửa 548, 549, 550, 551, 552, 553, 554, 555, 556, 557, 558, 559, 560, 562, 563, 564, 565, 566, 567 Tờ 19) - Xã Hưng Đông |
Thửa 548 - Thửa 567
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1574 |
Thành phố Vinh |
Khu quy hoạch xóm Trung Thành - Xóm Trung Thành (Thửa Thửa 536, 537, 538, 539, 540, 541, 542, 543, 544, 545, 546, 569 Tờ 19) - Xã Hưng Đông |
Thửa 536 - Thửa 545
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1575 |
Thành phố Vinh |
Khu quy hoạch xóm Trung Thành - Xóm Trung Thành (Thửa 547, 571, 590, 591 Tờ 19) - Xã Hưng Đông |
Thửa 547 - Thửa 591
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1576 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư (6m) - Xóm Trung Thành (Thửa 306, 143, 170, 308, 523, 190, 212, 447, 448, 229, 344, 492, 493 494, 313, 596, 597, 630, 494, 313 Tờ 19) - Xã Hưng Đông |
Thửa 306 - Thửa 597
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1577 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Trung Thành (Thửa 246, 409, 436, 438 Tờ 19) - Xã Hưng Đông |
Thửa 246 - Thửa 438
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1578 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Xóm Trung Thành (Thửa 396, 467, 586, 589, 561 Tờ 19) - Xã Hưng Đông |
Thửa 396 - Thửa 561
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1579 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Xóm Trung Thành (Thửa 495, 496, 398, 456, 399, 400, 453, 401, 402, 403, 404, 418, 414, 445, 476, 477 509, 510, 491, 492, 407, 466 468, 474, 475, 550, 551, 552, 553, 554, 555, 556, 557, 558, 559, 590, 591, 592, 593, 594, 595, 572, 574, 576, 578, 582, 598, 599, 604, 605, 420, 422, 424, 442, 426, 428, 430, 443, 432, 444, 434 Tờ 19) - Xã Hưng Đông |
Thửa 414 - Thửa 595
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1580 |
Thành phố Vinh |
Đường quy hoạch - Xóm Trung Thành (Thửa 515, 516, 413, 497, 498, 417, 419, 452, 421, 450, 423, 425, 449, 427, 451, 440, 429, 485, 486, 487, 479, 435, 567, 569, 575, 577, 581, 583, 600, 601, 602, 603, 606, 607 Tờ 19) - Xã Hưng Đông |
Thửa 425 - Thửa 607
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1581 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Trung Thành (Thửa 408, 439, 437, 446 Tờ 19) - Xã Hưng Đông |
Thửa 408 - Thửa 446
|
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1582 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Yên Vinh (Thửa 37, 49, 65, 102, 114, 336, 319, 315, 416, 545, 546. Tờ 20) - Xã Hưng Đông |
Thửa 37 - Thửa 546
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1583 |
Thành phố Vinh |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Yên Vinh, Trung Thành (Thửa 37, 48, 56, 57, 58, 63, 66, 72, 101, 102, 112, 113, 125, 131, 314, 317, 318, 331, 339, 341, 360, 361, 368, 381, 403, 402, 424. Tờ 20) - Xã Hưng Đông |
Thửa 37 - Thửa 424
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1584 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Trung Thành (Thửa 17, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 43, 44, 45, 51, 52, 53, 61, 62, 69, 70, 71, 83, 88, 89, 98, 99, 100, 217, 312, 313, 316, 320, 322, 323, 328, 329, 332, 333, 334, 340, 344, 346, 347, 348, 349, 352, 354, 353, 355, 357, 352, 367, 370, 375, 377, 380, 387, 389, 390, 391, 392, 393, 400, 401, 406, 408, 409, 410, 411, 412, 414, 415, 425, 426, 427, 433, 471, 472, 535, 536, 537, 542, 543, 544, 549, 500. Tờ 20) - Xã Hưng Đông |
Thửa 17 - Thửa 500
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1585 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm YênVinh (Thửa 6, 7, 24, 37, 41, 102 309, 386 Tờ 20) - Xã Hưng Đông |
Thửa 6 - Thửa 386
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1586 |
Thành phố Vinh |
Đường Trần Hữu Thung - Xóm YênVinh (Thửa 36, 384, 385 Tờ ) - Xã Hưng Đông |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1587 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm YênVinh (Thửa 5, 22, 23, 34, 35, 40, 47, 54, 55, 68, 73, 74, 75, 78, 79, 81, 84, 91, 310, 311, 321, 335, 343, 378, 379. Tờ 20) - Xã Hưng Đông |
Thửa 5 - Thửa 379
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1588 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Trung Thuận (Thửa 143, 170, 171, 179, 181, 190, 191, 192, 202, 203, 214, 215, 230, 233, 234, 251, 252, 267, 268, 269, 324, 325, 326, 327, 337, 338, 351, 356, 358, 362, 263, 364, 365, 382, 383, 386, 388, 390, 391, 392, 404, 405, 418, 419, 428, 429, 431, 538, 539 Tờ 20) - Xã Hưng Đông |
Thửa 143 - Thửa 539
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1589 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Trung Thuận (Thửa 182, 184, 193, 194, 195, 196, 204, 235, 236, 256, 257, 258, 277, 278, 281, 283, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 300, 302, 303, 304, 345, 369, 373, 422, 423, 420, 421, 467, 468, 533, 534, 540, 541, 547, 548, Tờ 20) - Xã Hưng Đông |
Thửa 182 - Thửa 548
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1590 |
Thành phố Vinh |
Đường trong khu quy hoạch - Xóm (Thửa 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 460, 461 Tờ 20) - Xã Hưng Đông |
Thửa 451 - Thửa 461
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1591 |
Thành phố Vinh |
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Trung Thuận (Thửa 434, 435, 436, 437, 438, 439, 440, 441, 442, 443, 444, 445, 448, 449, 450, 466, 522, 523, 524 Tờ 20) - Xã Hưng Đông |
Thửa 434 - Thửa 524
|
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1592 |
Thành phố Vinh |
Đường trong khu quy hoạch - Xóm Yên Bình (Thửa 60, 67, 85, 92, 93, 94, 95, 104, 105, 106, 107, 108, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 127, 128, 129, 130, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 144, 145, 146, 147, 148, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 172, 173, 174, 183, 306, 307, 342, 330, 359, 366, 372, 376. 469, 470. Tờ 20) - Xã Hưng Đông |
Thửa 60 - Thửa 470
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1593 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Yên Bình (Thửa 492, 481, 488, 503, 509, 480, 530, 532 Tờ 20) - Xã Hưng Đông |
Thửa 492 - Thửa 532
|
7.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1594 |
Thành phố Vinh |
Khu quy hoạch xóm Yên Bình - Xóm Yên Bình (Thửa 511, 512, 513, 514, 515, 516, 517, 518, 519, 520, 521, 522, 482, 483, 484, 485, 486, 487, 474, 475, 476, 477, 478, 479, 489, 490, 491, 492, 493, 494, 495, 496, 497, 498, 499, 500, 501, 504, 505, 506, 507, 508 Tờ 20) - Xã Hưng Đông |
Thửa 474 - Thửa 522
|
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1595 |
Thành phố Vinh |
Khu quy hoạch xóm Yên Bình - Xóm Yên Bình (Thửa 502, 473 Tờ 20) - Xã Hưng Đông |
Thửa 473 - Thửa 502
|
6.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1596 |
Thành phố Vinh |
Khu quy hoạch xóm Yên Bình - Xóm Yên Khang (Thửa 9, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 25, 26, 390, 393, 404, 405, Tờ 21) - Xã Hưng Đông |
Thửa 9 - Thửa 405
|
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1597 |
Thành phố Vinh |
Đường dân cư - Xóm Yên Khang (Thửa 15, 19, 35, 36, 67, 68, 69, 99, 252, 347, 348, 369, 375, 378, 399, 406, 408, 407, 409, 418, 419, 420, 421, 424, 425, 427, 435, 436, 503, 504, 506. Tờ 21) - Xã Hưng Đông |
Thửa 15 - Thửa 506
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1598 |
Thành phố Vinh |
Đường Đinh Văn Chất - Xóm Yên Bình (Thửa 136, 151, 164, 179, 180, 203, 204, 267, 268, 269, 284, 285, 307, 309, 317, 318, 331, 332, 338, 339, 350, 351, 365, 366, 369, 370, 371, 376, 382, 387, 386, 388, 401, 407, 437, 441 Tờ 21) - Xã Hưng Đông |
Thửa 136 - Thửa 441
|
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1599 |
Thành phố Vinh |
Đường Đinh Văn Chất - Xóm Yên Bình (Thửa 124, 125, 152, 165, 298, 299, 300, 308, 379, 403, 349, 414, Tờ 21) - Xã Hưng Đông |
Thửa 124 - Thửa 414
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |
| 1600 |
Thành phố Vinh |
Đường Bùi Dương Lịch - Xóm Yên Bình (Thửa 142, 181, 182, 183, 205, 206, 208, 226, 247, 248, 249, 264, 265, 397, 377, 384, 389, 398, 400, 413, 539, 540. Tờ 21) - Xã Hưng Đông |
Thửa 142 - Thửa 540
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở |