14:16 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Nghệ An: Phân tích tiềm năng và cơ hội đầu tư

Bảng giá đất tại Nghệ An hiện đang có sự thay đổi mạnh mẽ, với nhiều khu vực chứng kiến mức tăng trưởng đáng kể. Bài viết này sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đất tại Nghệ An, cũng như những cơ hội đầu tư trong khu vực.

Tổng quan về tỉnh Nghệ An và các yếu tố tác động đến giá đất

Nghệ An, nằm ở vị trí chiến lược của miền Trung Việt Nam, giáp ranh với Lào, là tỉnh có diện tích lớn và tài nguyên thiên nhiên phong phú. Với diện tích hơn 16.4 nghìn km² và dân số hơn 3 triệu người, tỉnh này có nhiều yếu tố thuận lợi cho phát triển kinh tế và đầu tư bất động sản.

Tỉnh cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào giao thông, với các dự án quan trọng như đường cao tốc Bắc Nam, mở rộng sân bay Vinh, cũng như cải thiện hệ thống giao thông nội tỉnh. Các tuyến đường này không chỉ giúp kết nối Nghệ An với các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP HCM mà còn tạo ra động lực lớn để phát triển các khu đô thị, khu công nghiệp và khu du lịch.

Đặc biệt, Nghệ An có một hệ thống khu công nghiệp lớn đang được hình thành, như khu công nghiệp VSIP Nghệ An và khu công nghiệp Đông Hồi. Sự phát triển này sẽ kéo theo nhu cầu về đất đai, đặc biệt là đất công nghiệp và đất ở phục vụ cho lực lượng lao động.

Ngoài ra, Nghệ An cũng là điểm đến du lịch nổi bật với các khu nghỉ dưỡng ven biển, làm gia tăng giá trị đất tại các khu vực du lịch, nhất là khu vực ven biển và các địa phương như Cửa Lò, Quỳnh Lưu.

Phân tích giá đất tại Nghệ An: Cơ hội đầu tư dài hạn

Giá đất tại Nghệ An hiện nay đang có sự thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tại thành phố Vinh, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh. Ở các khu vực trung tâm, giá đất có thể dao động từ 15-30 triệu đồng/m², tùy theo vị trí và tiềm năng phát triển.

Các khu vực gần các công trình hạ tầng trọng điểm như sân bay Vinh, các tuyến đường cao tốc, hoặc khu vực gần các trung tâm hành chính đều có xu hướng tăng trưởng mạnh.

Tuy nhiên, ngoài các khu vực trung tâm, nhiều huyện ngoại thành của Nghệ An, như Nghi Lộc, Hưng Nguyên hay Quỳnh Lưu, giá đất vẫn ở mức phải chăng, từ 2-7 triệu đồng/m².

Đây là những khu vực có tiềm năng phát triển trong tương lai nhờ vào sự gia tăng của các khu công nghiệp và các dự án hạ tầng giao thông. Chính vì vậy, những khu vực này sẽ phù hợp cho các nhà đầu tư dài hạn, với kỳ vọng giá trị đất sẽ gia tăng khi các dự án lớn hoàn thành và đi vào hoạt động.

Một yếu tố đáng chú ý là mặc dù giá đất tại Nghệ An đang có sự tăng trưởng mạnh, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các tỉnh khác trong khu vực miền Trung như Thanh Hóa hay Quảng Bình. Điều này cho thấy, Nghệ An vẫn còn nhiều dư địa để phát triển, tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.

Điểm mạnh và tiềm năng phát triển bất động sản tại Nghệ An

Nghệ An sở hữu nhiều điểm mạnh đáng chú ý, từ vị trí chiến lược đến hạ tầng phát triển đồng bộ. Các khu vực ven biển của Nghệ An, như Cửa Lò và Quỳnh Lưu, nổi bật với các khu du lịch nghỉ dưỡng và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Việc nâng cấp hệ thống giao thông, đặc biệt là các tuyến cao tốc Bắc Nam, sẽ mở ra cơ hội lớn cho bất động sản nghỉ dưỡng tại những khu vực này.

Ngoài ra, với việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, Nghệ An cũng là điểm đến tiềm năng cho các nhà đầu tư bất động sản công nghiệp. Khu công nghiệp VSIP Nghệ An, khu công nghiệp Đông Hồi, cùng với các dự án hạ tầng khác sẽ tạo ra nguồn cầu lớn về đất đai tại các khu vực này, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các khu đô thị mới.

Tóm lại, Nghệ An sở hữu tiềm năng phát triển bất động sản rất lớn nhờ vào những yếu tố như cải thiện hạ tầng giao thông, phát triển các khu công nghiệp, cũng như ngành du lịch nghỉ dưỡng. Đây chính là cơ hội đầu tư hấp dẫn cho những ai mong muốn nắm bắt thị trường bất động sản đang phát triển tại miền Trung.

Giá đất cao nhất tại Nghệ An là: 347.875.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Nghệ An là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Nghệ An là: 876.718 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3962

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1501 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 61, 93, 92, 107, 105, 232, 112, 118, 243, 173, 166, 191, 186, 196, 210, 236, 215, 227, 226, 229, 228, 175 Tờ 28) - Xã Hưng Chính CÁC THỬA ĐẤT CÒN LẠI XEN LẪN TRONG KDC X7 1.000.000 - - - - Đất ở
1502 Thành phố Vinh ĐƯỜNG DÂN CƯ - Xóm 7 (Thửa 10, 12, 82, 29, 41, 39, 47 Tờ 30) - Xã Hưng Chính CÁC THỬA ĐẤT BÁM ĐƯỜNG BÊ TÔNG CHÍNH TRONG KDC 7 1.500.000 - - - - Đất ở
1503 Thành phố Vinh Nguyễn Trường Tộ - Xóm Mỹ Hậu (Thửa 22, 33, 34, 47, 57, 64, 70, 78, 83, 86, 89, 91, 93, 95, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 103, 104, 105, 115 Tờ 1) - Xã Hưng Đông Thửa 22 - Thửa115 7.000.000 - - - - Đất ở
1504 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Mỹ Hậu (Thửa 6, 7, 8, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 23, 24, 25, 26, 35, 36, 37, 38, 39, 40, 48, 50, 51, 59, 60, 61, 65, 66, 67, 68, 69, 71, 72, 74, 75, 76, 77, 79, 80, 81, 82, 84, 85, 87, 88, 92, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 116, 112, 113, 114, 117, 119, 120, 121, 122, 123, 124, 125 Tờ 1) - Xã Hưng Đông Thửa 6 - Thửa 123 2.000.000 - - - - Đất ở
1505 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Mỹ Hậu - Vinh Xuân (Thửa 5, 11, 12, 13, 22, 23, 24, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 55, 56, 57, 58, 59, 60, 61, 70, 73, 74, 75, 76, 85, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 102, 103, 104, 106, 107, 108, 109, 118, 120, 121, 122, 123, 130, 131, 133, 134, 144, 145, 146, 147, 149, 151, 159, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168. Tờ 2) - Xã Hưng Đông Thửa 5 - Thửa 168 2.000.000 - - - - Đất ở
1506 Thành phố Vinh Đường Dân Cư - Xóm Đông Vinh (Thửa 42, 50, 181 Tờ 3) - Xã Hưng Đông Thửa 42 - Thửa 181 2.500.000 - - - - Đất ở
1507 Thành phố Vinh Đường Dân Cư - Xóm Đông Vinh (Thửa 115 Tờ 4) - Xã Hưng Đông Thửa 115 - Thửa 115 2.500.000 - - - - Đất ở
1508 Thành phố Vinh Đường Đặng Thai Mai - Xóm Đông Vinh (Thửa 131, 132, 133, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 142, 143, 144, 145, 146, 147, 148, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156. Tờ 4) - Xã Hưng Đông Thửa 131 - Thửa 156 10.000.000 - - - - Đất ở
1509 Thành phố Vinh Đường Đặng Thai Mai - Xóm Yên Xá (Thửa 1, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 36, 37, 38, 39, 40, 41, 42, 47, 51, 52, 60, 61, 63, 65, 67, 68, 69, Tờ 5) - Xã Hưng Đông Thửa 1 - Thửa 69 10.000.000 - - - - Đất ở
1510 Thành phố Vinh Đường Đặng Thai Mai - Xóm Yên Xá (Thửa 7, 66 Tờ 5) - Xã Hưng Đông Thửa 7 - Thửa 66 10.500.000 - - - - Đất ở
1511 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Yên Xá (Thửa 29, 30, 43, 45, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 62 Tờ 5) - Xã Hưng Đông Thửa 29 - Thửa 62 2.500.000 - - - - Đất ở
1512 Thành phố Vinh Đường Đặng Thai Mai - Xóm Yên Xá (Thửa 2, 29, 13. Tờ 6) - Xã Hưng Đông Thửa 2 - Thửa 29 10.000.000 - - - - Đất ở
1513 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Mỹ Hậu (Thửa 201, 227 Tờ 7) - Xã Hưng Đông Thửa 201 - Thửa 227 7.500.000 - - - - Đất ở
1514 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Mỹ Hậu (Thửa 334, 201, 227, 228, 229, 240, 257, 268, 283, 341, 381, 393, 394, 456, 535, 536, 537, 344, 546, 547, 548. Tờ 7) - Xã Hưng Đông Thửa 334 - Thửa 548 7.000.000 - - - - Đất ở
1515 Thành phố Vinh Đường Đặng Thai Mai - Xóm Mỹ Hậu (Thửa 137, 138, 149, 151, 152, 153, 166, 167, 168, 169, 174, 176, 177, 184, 185, 186, 187, 188, 189, 192, 193, 194, 195, 196, 202, 203, 210, 219, 220, 221, 223, 230, 326, 327, 328, 329, 330, 336, 342, 346, 348, 350, 354, 357, 360, 362, 369, 379, 388, 411, 418, 425, 493, 495, 496, 526, 527, 528, 554, 555, 556, 565, 580, 581, 582, 583, 584, 585. Tờ 7) - Xã Hưng Đông Thửa 137 - Thửa 585 10.000.000 - - - - Đất ở
1516 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Mỹ Hậu (Thửa 35, 45, 56, 79, 80, 91, 93, 94, 106, 107, 116, 117, 118, 128, 129, 130, 139, 142, 143, 155, 160, 161, 162, 173, 183, 241, 242, 259, 269, 270, 295, 299, 306, 308, 309, 311, 316, 317, 353, 355, 367, 371, 374, 378, 386, 387, 390, 398, 402, 403, 404, 405, 406, 407, 378, 390, 414, 415, 416, 417, 419, 422, 426, 427, 428, 429, 432, 433, 386, 387, 424, 446, 447, 448, 463, 470, 474, 475, 476, 478, 490, 491, 492, 499, 501, 502, 503, 504, 284, 520, 521, 461, 424, 524, 355, 525, 529, 530, 532, 538, 539, 540, 541, 542, 549, 559, 560, 576, 577, 599, 600. Tờ 7) - Xã Hưng Đông Thửa 35 - Thửa 600 2.000.000 - - - - Đất ở
1517 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Vinh Xuân (Thửa 9, 10, 11, 12, 23, 24, 25, 26, 28, 29, 40, 41, 42, 43, 44, 50, 51, 52, 53, 55, 62, 63, 64, 70, 71, 72, 73, 74, 76, 77, 78, 84, 85, 86, 87, 88, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 102, 108, 110, 111, 112, 113, 114, 115, 121, 122, 123, 124, 125, 126, 127, 131, 133, 134, 135, 136, 147, 148, 164, 165, 331, 332, 333, 340, 349, 352, 358, 365, 366, 382, 391, 392, 395, 396, 397, 399, 400, 401, 412, 413, 434, 436, 437, 438, 439, 450, 451, 452, 453, 454, 464, 465, 466, 467, 468, 477, 479, 486, 508, 545, 546, 550, 551, 552, 553, 508, 557, 563, 564, 569, 570, 571, 572, 573, 586, 587, 588, 589, 594, 595, 596, 420, 597, 598. Tờ 7) - Xã Hưng Đông Thửa 9 - Thửa 598 2.000.000 - - - - Đất ở
1518 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sư Hồi - Xóm Mỹ Hậu (Thửa 220, 232, 243, 244, 260, 261, 272, 285, 289, 296, 297, 309, 330, 361, 389, 390, 513, 519, 566. Tờ 7) - Xã Hưng Đông Thửa 220 - Thửa 566 3.600.000 - - - - Đất ở
1519 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Mỹ Hòa (Thửa 199, 211, 212, 213, 224, 225, 235, 236, 252, 253, 255, 266, 277, 279, 288, 290, 291, 292, 300, 301, 302, 312, 313, 323, 325, 337, 338, 339, 335, 343, 345, 351, 356, 359, 363, 364, 368, 372, 370, 347, 364, 368, 373, 375, 376, 377, 383, 384, 385, 408, 409, 410, 421, 430, 431, 435, 440, 441, 442, 443, 445, 457, 458, 459, 460, 469, 471, 472, 473, 480, 481, 482, 483, 484, 485, 487, 488, 489, 494, 497, 498, 567, 568, 590, 591, 500, 505, 506, 509, 510, 511, 512, 522, 523, 469, 533, 534, 543, 455, 561, 562, 574, 575, 578, 579, 590, 591, 592, 593, 601, 602. Tờ 7) - Xã Hưng Đông Thửa 199 - Thửa 602 2.000.000 - - - - Đất ở
1520 Thành phố Vinh Đường Đặng Thai Mai - Xóm Vinh Xuân (Thửa 139, 153. Tờ 8) - Xã Hưng Đông Thửa 139 - Thửa 153 10.500.000 - - - - Đất ở
1521 Thành phố Vinh Đường Đặng Thai Mai - Xóm Vinh Xuân (Thửa 61, 62, 82, 83, 84, 85, 86, 87, 88, 96, 97, 98, 99, 100, 101, 104, 105, 106, 107, 108, 109, 110, 111, 118, 119, 120, 121, 122, 123, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 141, 174, 189, 203, 204, 205, 206. Tờ 8) - Xã Hưng Đông Thửa 61 - Thửa 206 10.000.000 - - - - Đất ở
1522 Thành phố Vinh Đường Đặng Thai Mai - Xóm Đông Vinh (Thửa 2, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 19, 20, 25, 56, 59, 142, 143, 144, 159, 162, 164, 170, 175, 179, 182.223, 224, 230, 231 Tờ 9) - Xã Hưng Đông Thửa 2 - Thửa 231 10.000.000 - - - - Đất ở
1523 Thành phố Vinh Đường Đặng Thai Mai - Xóm Đông Vinh (Thửa 9, 15, 17, 21, 22, 24, 79, 170, 181 Tờ 9) - Xã Hưng Đông Thửa 9 - Thửa 181 10.000.000 - - - - Đất ở
1524 Thành phố Vinh Đường QH - Xóm Yên Xá (Thửa 126, 190, 191, 192, 193, 194, 196, 200, 201, 202, 208. Tờ 9) - Xã Hưng Đông Thửa 126 - thửa 208 4.500.000 - - - - Đất ở
1525 Thành phố Vinh Đường Hồ Học Lãm - Xóm Đông Vinh (Thửa 31, 45, 61, 64, 71, 75, 80, 83, 91, 92, 94, 146, 147, 151, 157, 158, 166, 168, 174, 173, 176, 177, 183, 184, 185, 186, 187, 188, 203, 212, 213, 214, 216, 217, 225, 226, Tờ 9) - Xã Hưng Đông Thửa 31 - Thửa 226 5.000.000 - - - - Đất ở
1526 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Đông Vinh - Yên Xá (Thửa 26, 32, 33, 34, 35, 38, 40, 41, 42, 46, 49, 52, 53, 65, 81, 95, 149, 155, 156, 160, 161, 163, 167, 169, 171, 172, 178, 215, 234, 235. Tờ 9) - Xã Hưng Đông Thửa 26 - Thửa 235 2.500.000 - - - - Đất ở
1527 Thành phố Vinh Đường Khu quy hoạch rộng 15.0m (đất đấu giá) - Xóm Yên Xá (Thửa 195, 198, 199, 218, 219, 220, Tờ 9) - Xã Hưng Đông Thửa 195 - Thửa 220 4.500.000 - - - - Đất ở
1528 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Yên Xá (Thửa 89, 93, 97, 107, 108, 100, 111, 116, 117, 120, 121, 122, 124, 128, 129, 130, 132, 133, 136, 137, 139, 140, 150, 152, 153, 154, 165, 180, 189, 141, 204, 227, 228, 229, 232, 233, 236, 237, 238, 239. Tờ 9) - Xã Hưng Đông Thửa 89 - Thửa 239 2.500.000 - - - - Đất ở
1529 Thành phố Vinh Đường Đặng Thai Mai - Xóm Vinh Xuân (Thửa 2, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 421 Tờ 10) - Xã Hưng Đông Thửa 2 - Thửa 421 10.000.000 - - - - Đất ở
1530 Thành phố Vinh Đường Hồ Học Lãm - Xóm Yên Xá (Thửa 429, 433, 439, 440, 441, 442, 501, 502, 503, 504. Tờ 10) - Xã Hưng Đông Thửa 429 - Thửa 504 5.000.000 - - - - Đất ở
1531 Thành phố Vinh Đường trong khu quy hoạch - Xóm Yên Xá (Thửa 427, 431, 432, 435, 436, 437, 438, 443, 444, 445, 446, 447, 448, 449, 450, 451, 452, 453, 454, 455, 456, 458, 459, 387, 388, 367, 368, 369, 370, 313, 386, 461, 462, 463, 460, 464, 468, 469, 491, 492, 497, 498. Tờ 10) - Xã Hưng Đông Thửa 427 - Thửa 498 2.500.000 - - - - Đất ở
1532 Thành phố Vinh Đường dân cư xóm - Xóm Đông Vinh (Thửa 5, 10, 22, 23, 34, 35, 44, 45, 64, 76, 77, 90, 106, 118, 119, 276, 420, 422, 423, 424, 425, 426, 465, 466, 467, 470, 471, 472, 473, 475, 476, 479, 480, 481, 483, 484, 493, 494, 499, 500. Tờ 10) - Xã Hưng Đông Thửa 5 - Thửa 500 2.500.000 - - - - Đất ở
1533 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Mỹ Hòa - Mỹ Long (Thửa 40, 49, 61, 62, 71, 93, 99, 110, 126, 139, 145, 151, 194, 188, 197, 201, 203, 212, 236, 239, 259, 305, các thửa đất quy hoạch mới xóm Mỹ Long gồm: 156, 161, 167, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 336, 345, 346, 347, 348, 367, 378, 379, 412, 413, 420, 435. Tờ 13) - Xã Hưng Đông Thửa 40 - Thửa 435 7.000.000 - - - - Đất ở
1534 Thành phố Vinh Đường Dân Cư - Xóm Mỹ Hòa - Mỹ Long (Thửa 1, 2, 6, 7, 9, 10, 15, 17, 18, 19, 20, 22, 25, 27, 30, 31, 34, 37, 39, 41, 42, 46, 47, 48, 50, 51, 54, 56, 57, 59, 60, 63, 64, 65, 68, 70, 78, 79, 80, 81, 82, 84, 89, 102, 103, 104, 111, 112, 123, 124, 190, 191, 192, 193, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 213, 214, 216, 217, 218, 221, 222, 227, 228, 230, 231, 232, 240, 241, 242, 243, 244, 252, 253, 233, 246, 247, 248, 249, 255, 257, 264, 265, 269, , 273, 274, 276, 270, 271, 277, 278, 279, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 291, 292, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 300, 301, 302, 304, 306, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 326, 328, 329, 314, 342, 366, 344, 364, 365, 349, 351, 352, 359, 360, 361, 362, 363, 372, 373, 374, 375, 376, 377, 382, 383, 386, 387, 388, 389, 395, 398, 399, 400, 401, 402, 403, 404, 407, 408, 409, 410, 411, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 425, 426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 433, 434. Tờ 13) - Xã Hưng Đông Thửa 1 - Thửa 434 2.500.000 - - - - Đất ở
1535 Thành phố Vinh Nguyễn Sư Hồi - Xóm Mỹ Hòa - Mỹ Long (Thửa 3, 4, 11, 26, 35, 43, 44, 52, 83, 94, 95, 100, 101, 113, 118, 119, 121, 122, 127, 128, 131, 132, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 140, 141, 142, 144, 143, 146, 147, 148, 149, 150, 152, 157, 158, 159, 162, 163, 164, 165, 166, 170, 172, 175, 178, 181, 189, 196, 198, 199, 219, 200, 202, 215, 220, 223, 224, 225, 226, 234, 238, 246, 245, 247, 248, 249, 251, 254, 260, 261, 266, 267, 268, 293, 307, 308, 327, 338, 340, 350, 354, 355, 356, 357, 369, 370, 371, 381, 215, 384, 385, 390, 391, 392, 393, 394, 405, 406. Tờ 13) - Xã Hưng Đông Thửa 3 - Thửa 406 3.600.000 - - - - Đất ở
1536 Thành phố Vinh Nguyễn Trường Tộ - Xóm Mỹ Long - Trung Mỹ (Thửa 168, 171, 173, 176, 177, 179, 180, 182, 183, 184, 185, 186, 187, 195, 237, 262, 263, 287, 288, 289, 303, 339 Tờ 13) - Xã Hưng Đông Thửa 168 - Thửa 339 7.000.000 - - - - Đất ở
1537 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Mỹ Long - Trung Mỹ (Thửa 360, Tờ 14) - Xã Hưng Đông Thửa 360 - Thửa 360 2.000.000 - - - - Đất ở
1538 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Mỹ Long - Trung Mỹ (Thửa 2, 3, 18, 40, 53, 67, 77, 99, 122, 175, 207, 240, 269, 280, 293, 294, 297, 299, 305, 306, 307, 308, 309, 311, 312, 315, 316, 332, 333, 334, 343, 345, 361, 362, 369, 370, 371, 372, 373. Tờ 14) - Xã Hưng Đông Thửa 2 - Thửa 373 2.500.000 - - - - Đất ở
1539 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Mỹ Long - Trung Mỹ (Thửa 1, 17, 29, 38, 39, 65, 66, 75, 76, 117, 118, 119, 120, 121, 140, 157, 158, 159, 173, 174, 186, 187, 197, 198, 199, 205, 206, 215, 217, 218, 225, 226, 227, 236, 237, 238, 239, 248, 250, 252, 253, 268, 279, 292, 295, 296, 301, 302, 303, 304, 309, 310, 314, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 328, 329, 330, 331, 335, 336, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 346, 347, 348, 349, 350, 351, 352, 354, 356, 358, 359, 363, 364, 365, 366, 367, 368. Tờ 14) - Xã Hưng Đông Thửa 1 - Thửa 368 2.500.000 - - - - Đất ở
1540 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Trung Mỹ (Thửa 172, 214, 224, 251, 267, 278, 298, 300, 317, 318, 319, 326, 327, 344 Tờ 14) - Xã Hưng Đông Thửa 172 - Thửa 344 2.500.000 - - - - Đất ở
1541 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Yên Vinh (Thửa 69, 79, 105, 122, 123, 129, 130, 131, 135, 136, 138, 143, 144, 151, 153, 161, 177, 178, 198, 258, 259, 260, 263, 337, 354, 355, 414, 415, 416, 419, 420, 440, 441, 444, 445, 446, 471, 472, 473, 474, 475, 487, 488, 489, 490. Tờ 15) - Xã Hưng Đông Thửa 69 - Thửa 490 2.500.000 - - - - Đất ở
1542 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Yên Xá (Thửa 8, 9, 11, 12, 20, 21, 26, 33, 160, 182, 194, 230, 231, 235, 248, 249, 250, 251, 252, 268, 271, 328, 331, 332, 340, 341, 342, 343, 344, 361, 102, 23, 24, 109, 110, 400, 401, 403, 404, 424, 425, 461, 462, 495, 496, 267 Tờ 15) - Xã Hưng Đông Thửa 8 - Thửa 496 2.500.000 - - - - Đất ở
1543 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Yên Vinh (Thửa 281, 286, 274, 275, 276, 277, 278, 279, 280, 287, 288, 289, 290, 297, 298, 299, 300, 302, 303, 306, 307, 308, 309, 310, 311, 312, 313, 316, 317, 318, 320, 322, 325, 326, 327, 329, 332, 349, 350, 379, 388, 402, 405, 431, 432, 433, 449, 450, 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 467, 468, 469, 470, 476, 479, 480, 485, 486. Tờ 15) - Xã Hưng Đông Thửa 281 - Thửa 486 3.000.000 - - - - Đất ở
1544 Thành phố Vinh Đường Trần Hữu Thung - Xóm Yên Vinh (Thửa 272, 293, 294, 315, Tờ 15) - Xã Hưng Đông Thửa 272 - Thửa 315 3.600.000 - - - - Đất ở
1545 Thành phố Vinh Đường Trần Hữu Thung - Xóm Yên Vinh (Thửa 314, 295, 292, 273 Tờ ) - Xã Hưng Đông Thửa 273 - Thửa 314 3.500.000 - - - - Đất ở
1546 Thành phố Vinh Đường trong khu quy hoạch - Xóm Yên Vinh (Thửa 321, 282, 283, 304, 305 Tờ 15) - Xã Hưng Đông Thửa 282 - Thửa 321 3.200.000 - - - - Đất ở
1547 Thành phố Vinh Đường dân cư xóm - Xóm Yên Xá - Yên Vinh (Thửa 22, 29, 34, 35, 36, 43, 44, 45, 46, 48, 53, 54, 59, 62, 63, 65, 66, 71, 73, 74, 81, 82, 91, 92, 93, 94, 98, 99, 100, 106, 107, 108, 115, 116, 117, 118, 126, 127, 165, 233, 236, 237, 238, 239, 240, 241, 243, 244, 245, 246, 253, 254, 255, 256, 257, 261, 264, 265, 266, 269, 270, 323, 324, 333, 334, 335, 338, 339, 345, 346, 347, 348, 351, 352, 353, 356, 357, 358, 359, 360, 362, 363, 364, 365, 366, 367, 368, 369, 370, 371, 372, 373, 375, 376, 377, 378, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 386, 387. 389, 390, 391, 392, 393, 394, 395, 396, 397, 398, 399, 406, 407, 408, 409, 410, 411, 412, 413, 417, 418, 421, 423, 427, 428, 429, 430, 435, 436, 437, 439, 442, 443, 447, 448, 459, 460, 463, 464, 465, 476, 478, 481, 482, 483, 484, 491, 492, 493, 494, 796, 797, 798, 799. Tờ 15) - Xã Hưng Đông Thửa 22 - Thửa 799 2.500.000 - - - - Đất ở
1548 Thành phố Vinh Đường dân cư xóm - Xóm Yên Xá - Yên Vinh (Thửa 422, Tờ 15) - Xã Hưng Đông Thửa 422 - Thửa 422 2.000.000 - - - - Đất ở
1549 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Yên Khang (Thửa 475, 814 Tờ 16) - Xã Hưng Đông Thửa 475 - Thửa 814 6.000.000 - - - - Đất ở
1550 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Yên Khang (Thửa 356, 389, 402, 440, 456, 473, 474, 476, 486, 496, 513, 573, 612, 615, 616, 808. Tờ 16) - Xã Hưng Đông Thửa 356 - Thửa 808 5.500.000 - - - - Đất ở
1551 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Yên Khang (Thửa 22, 104, 149, 170, 190, 212, 278, 318, 319, 341, 342, 353, 355, 385, 401, 417, 418, 421, 437, 472, 477, 484, 485, 487, 493, 494, 503, 506, 508, 514, 561, 563, 566, 574, 576, 577, 578, 579, 580, 581, 600, 602, 603, 604, 605, 606, 607, 608, 610, 611, 612, 613, 614, 617, 618, 692, 693, 694, 695, 696, 769, 770, 771, 785, 786, 778, 779, 780, 781, 782, 783, 784, 785, 786, 787, 788, 789, 790, 791, 792, 793, 807, 815, 816, 817, 818, 819, 820, 821, 822, 830. Tờ 16) - Xã Hưng Đông Thửa 22 - Thửa 830 2.500.000 - - - - Đất ở
1552 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Yên Khang (Thửa 261, 279, 299, 320, 343, 497, 501, 571, 601, 609, 751 Tờ 16) - Xã Hưng Đông Thửa 261 - Thửa 751 2.500.000 - - - - Đất ở
1553 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Yên Khang (Thửa 535, 536, 537, 538, 539, 540, 541, 542, 543 Tờ 16) - Xã Hưng Đông thửa535 - thửa543 5.500.000 - - - - Đất ở
1554 Thành phố Vinh Đường trong khu quy hoạch - Xóm Yên Khang (Thửa 515, 516, 517, 518, 519, 520, 521, 522, 523, 524, 526, 527, 529, 530, 531, 532, 533, 534, 546, 547, 548, 549, 550, 551, 554, 552, 553, 555, 545, 556, 557, 558, 620, 762, 763, 802, 803, 804, 805, 806. Tờ 16) - Xã Hưng Đông Từ thửa 515 - Thửa 806 3.500.000 - - - - Đất ở
1555 Thành phố Vinh Đường quy hoạch rộng 15.0m (đất đấu giá Yên Khang) - Xóm Yên Khang (Thửa 43, 57, 58, 59, 60, 80, 81, 82, 103, 120, 121, 122, 166, 167, 184, 185, 273, 595, 596, 597, 598, 661, 662, 663, 664, 623, 624, 625, 330, 332, 334, 352, 306, 289, 627, 629, 630, 634, 635, 637, 639, 641, 643, 645, 647, 649, 307, 269, 246, 245, 226, 585, 586, 587, 588, 589, 714, 690, 691, 699, 705, 713, 678, 697, 698, 685, 686, 715, 717 và các lô QH mới gồm: 2, 4, 6, 8, 10, 12, 14, 720, 721, 724, 727, 729, 733, 734, 735, 736, 737, 738, 739, 740, 741, 742, 743, 744, 745, 746, 747, 748, 749, 750, 753, 754, 755, 756, 757, 758, 759, 760, 761, 794, 795, 809, 810. Tờ 16) - Xã Hưng Đông Từ thửa 43 - Thửa 810 4.000.000 - - - - Đất ở
1556 Thành phố Vinh Đường Dân cư - Xóm Yên Khang (Thửa 42, 83, 84, 101, 102, 202, 183, 144, 145, 291, 165, 164, 163, 147, 146, 329, 328, 327, 326, 308, 590, 591, 592, 593, 594, 599, 652, 653, 654, 655, 656, 657, 658, 660, 665, 666, 667, 668, 669, 716, 712, 689, 719, 722, 723, 725, 726, 730, 732, 752, 767, 768, 775, 776, 777, 778, 779, 780, 781, 782, 783, 784, 787. Tờ 16) - Xã Hưng Đông Từ thửa 42 - Thửa 787 3.500.000 - - - - Đất ở
1557 Thành phố Vinh Đường quy hoạch rộng 30.0m (đất đấu giá Yên Khang) - Xóm Yên Khang (Thửa 626, 670, 671, 672, 673, 677 800, 801. Tờ 16) - Xã Hưng Đông Từ thửa 622 - Từ thửa 801 4.000.000 - - - - Đất ở
1558 Thành phố Vinh Đường Dân cư - Xóm Yên Khang (Thửa 525, 544, 560 Tờ 16) - Xã Hưng Đông Từ thửa 525 - Từ thửa 560 3.000.000 - - - - Đất ở
1559 Thành phố Vinh Đường Hồ Học Lãm - Xóm Yên Khang (Thửa 1, 21, 85, 86, 123, 168, 169, 189, 207, 211, 255, 275, 312, 336, 337, 365, 387, 400, 419, 420, 439, 454, 482, 483, 488, 489, 490, 495, 498, 499, 500, 505, 504, 507, 509, 510, 511, 512, 562, 567, 568, 569, 570, 572, 575, 619, 621, 674, 764, 765, 766, 772, 773, 774, 811, 812, 813, 823, 824, 825, 366, 827, 828, 829. Tờ 16) - Xã Hưng Đông Thửa 1 - Thửa 829 5.000.000 - - - - Đất ở
1560 Thành phố Vinh Đường Hồ Học Lãm - Xóm Yên Khang (Thửa 20, 331, 333, 335, 287, 288, 290, 631, 632, 633, 676, 636, 675, 638, 640, 642, 644, 646, 648, 650, 687, 683, 684, 706, 679, 681, 683 và các lô qh mới gồm: 1, 3, 5, 7, 9, 11, 13, 728, 731. Tờ 16) - Xã Hưng Đông Thửa 20 - Thửa 731 5.000.000 - - - - Đất ở
1561 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Yên Bình (Thửa 200, 215, 216, 217, 219, 232, 233, 234, 235, 255, 256, 257, 275, 276, 277, 293, 311, 426, 428, 429, 430, 431, 432. Tờ 17) - Xã Hưng Đông Thửa 200 - Thửa 432 2.500.000 - - - - Đất ở
1562 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Yên Bình (Thửa 142, 163, 213 Tờ 17) - Xã Hưng Đông Thửa 142 - Thửa 213 5.500.000 - - - - Đất ở
1563 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Trung Thành (Thửa 216, 240, 246, 262, 263, 271, 277, 278, 279, 287, 288, 298, 299, 303, 307, 386, 530, 531. Tờ 19) - Xã Hưng Đông Thửa 216 - Thửa 531 5.500.000 - - - - Đất ở
1564 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Trung Thành (Thửa 409, 408, 439, 436, 437, 446, 438. Tờ 19) - Xã Hưng Đông Thửa 409 - Thửa 438 6.000.000 - - - - Đất ở
1565 Thành phố Vinh Đường QH 12.0m - Xóm Trung Thành (Thửa 407, 491, 492, 509, 510, 63, 445, 403, 402, 401, 453, 400, 339, 398, 456, 495, 496, 396, 343, 432, 444, 430, 443, 428, 442, 426, 424, 422, 462, 420, 418, 476, 477, 414, 474, 475, 467, 468. Tờ 19) - Xã Hưng Đông Thửa 407 - Thửa 468 4.000.000 - - - - Đất ở
1566 Thành phố Vinh Đường QH 5.0m - Xóm Trung Thành (Thửa 435, 478, 479, 485, 486, 440, 429, 427, 451, 425, 449, 423, 450, 421, 419, 452, 417, 497, 498, 413, 515, 516 Tờ 19) - Xã Hưng Đông Thửa 435 - Thửa 516 3.000.000 - - - - Đất ở
1567 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Trường Tộ - Xóm Trung Mỹ -Trung Thµnh (Thửa 80, 140, 153, 176, 198, 209, 217, 225, 235, 242, 249, 250, 258, 268, 269, 285, 286, 294, 310, 315, 362, 365, 441. Tờ 19) - Xã Hưng Đông Thửa 80 - Thửa 441 7.000.000 - - - - Đất ở
1568 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Sư Hồi - Xóm Trung Mỹ - Trung Thµnh (Thửa 1, 2, 19, 34, 35, 50, 82, 83, 97, 110, 126, 127, 156, 157, 167, 168, 169, 187, 188, 189, 211, 226, 227, 236, 244, 245, 252, 253, 260, 270, 296, 301, 300, 305, 317, 318, 319, 324, 326, 329, 336, 350, 352, 353, 354, 355, 361, 366, 367, 387, 388454, 457, 458, 459, 462, 463, 464, 483, 484, 502, 503, 532, 533, 534, 535. Tờ 19) - Xã Hưng Đông Thửa 1 - Thửa 535 3.600.000 - - - - Đất ở
1569 Thành phố Vinh Đường dân cư xóm - Xóm Trung Mỹ -Trung Thµnh (Thửa 48, 54, 81, 96, 109, 125, 141, 154, 155, 165 166, 177, 186, 199, 200, 210, 218, 251, 259, 275, 276, 314, 321, 330, 331, 332, 333, 334, 335, 339, 340, 341, 357, 358, 359, 364, 372, 373, 374, 375, 460, 461, 455, 238, 465, 220, 524, 525, Tờ 19) - Xã Hưng Đông Thửa 48 - Thửa 525 2.500.000 - - - - Đất ở
1570 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Trung Mỹ (Thửa 6, 7, 8, 21, 22, 37, 52, 54, 66, 67, 84, 337, 342, 347, 368, 487, 488, 489, 490. Tờ 19) - Xã Hưng Đông Thửa 6 - Thửa 490 2.500.000 - - - - Đất ở
1571 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Trung Mỹ -Trung Thành (Thửa 55, 68, 69, 70, 86, 98, 100, 101, 111, 129, 130, 112, 131, 143, 145, 158, 159, 170, 171, 180, 190, 191, 202, 203, 204, 212, 213, 221, 222, 229, 230, 232, 239, 302, 304, 306, 308, 309, 311, 313, 316, 322, 323, 325, 327, 328, 338, 342, 344, 345, 346, 348, 349, 351, 360, 363, 369, 370, 371, 376, 377, 378, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 385, 395, 447, 448, 469, 470, 473, 493, 494, 499, 500, 501, 523, 526, 527. Tờ 19) - Xã Hưng Đông Thửa 55 - Thửa 527 2.500.000 - - - - Đất ở
1572 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Trung Thuận (Thửa 254, 265, 273, 289, 290, 282, 291, 295, 312, 393, 394, 480, 481, 482, 528, 529, 389, 390, 391, 392, 261 Tờ 19) - Xã Hưng Đông Thửa 254 - Thửa 529 2.500.000 - - - - Đất ở
1573 Thành phố Vinh Khu quy hoạch xóm Trung Thành - Xóm Trung Thành (Thửa 548, 549, 550, 551, 552, 553, 554, 555, 556, 557, 558, 559, 560, 562, 563, 564, 565, 566, 567 Tờ 19) - Xã Hưng Đông Thửa 548 - Thửa 567 5.500.000 - - - - Đất ở
1574 Thành phố Vinh Khu quy hoạch xóm Trung Thành - Xóm Trung Thành (Thửa Thửa 536, 537, 538, 539, 540, 541, 542, 543, 544, 545, 546, 569 Tờ 19) - Xã Hưng Đông Thửa 536 - Thửa 545 6.000.000 - - - - Đất ở
1575 Thành phố Vinh Khu quy hoạch xóm Trung Thành - Xóm Trung Thành (Thửa 547, 571, 590, 591 Tờ 19) - Xã Hưng Đông Thửa 547 - Thửa 591 6.500.000 - - - - Đất ở
1576 Thành phố Vinh Đường dân cư (6m) - Xóm Trung Thành (Thửa 306, 143, 170, 308, 523, 190, 212, 447, 448, 229, 344, 492, 493 494, 313, 596, 597, 630, 494, 313 Tờ 19) - Xã Hưng Đông Thửa 306 - Thửa 597 3.000.000 - - - - Đất ở
1577 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Trung Thành (Thửa 246, 409, 436, 438 Tờ 19) - Xã Hưng Đông Thửa 246 - Thửa 438 4.500.000 - - - - Đất ở
1578 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Xóm Trung Thành (Thửa 396, 467, 586, 589, 561 Tờ 19) - Xã Hưng Đông Thửa 396 - Thửa 561 6.500.000 - - - - Đất ở
1579 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Xóm Trung Thành (Thửa 495, 496, 398, 456, 399, 400, 453, 401, 402, 403, 404, 418, 414, 445, 476, 477 509, 510, 491, 492, 407, 466 468, 474, 475, 550, 551, 552, 553, 554, 555, 556, 557, 558, 559, 590, 591, 592, 593, 594, 595, 572, 574, 576, 578, 582, 598, 599, 604, 605, 420, 422, 424, 442, 426, 428, 430, 443, 432, 444, 434 Tờ 19) - Xã Hưng Đông Thửa 414 - Thửa 595 6.000.000 - - - - Đất ở
1580 Thành phố Vinh Đường quy hoạch - Xóm Trung Thành (Thửa 515, 516, 413, 497, 498, 417, 419, 452, 421, 450, 423, 425, 449, 427, 451, 440, 429, 485, 486, 487, 479, 435, 567, 569, 575, 577, 581, 583, 600, 601, 602, 603, 606, 607 Tờ 19) - Xã Hưng Đông Thửa 425 - Thửa 607 5.500.000 - - - - Đất ở
1581 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Trung Thành (Thửa 408, 439, 437, 446 Tờ 19) - Xã Hưng Đông Thửa 408 - Thửa 446 6.000.000 - - - - Đất ở
1582 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Yên Vinh (Thửa 37, 49, 65, 102, 114, 336, 319, 315, 416, 545, 546. Tờ 20) - Xã Hưng Đông Thửa 37 - Thửa 546 5.500.000 - - - - Đất ở
1583 Thành phố Vinh Đường Nguyễn Chí Thanh - Xóm Yên Vinh, Trung Thành (Thửa 37, 48, 56, 57, 58, 63, 66, 72, 101, 102, 112, 113, 125, 131, 314, 317, 318, 331, 339, 341, 360, 361, 368, 381, 403, 402, 424. Tờ 20) - Xã Hưng Đông Thửa 37 - Thửa 424 5.500.000 - - - - Đất ở
1584 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Trung Thành (Thửa 17, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 43, 44, 45, 51, 52, 53, 61, 62, 69, 70, 71, 83, 88, 89, 98, 99, 100, 217, 312, 313, 316, 320, 322, 323, 328, 329, 332, 333, 334, 340, 344, 346, 347, 348, 349, 352, 354, 353, 355, 357, 352, 367, 370, 375, 377, 380, 387, 389, 390, 391, 392, 393, 400, 401, 406, 408, 409, 410, 411, 412, 414, 415, 425, 426, 427, 433, 471, 472, 535, 536, 537, 542, 543, 544, 549, 500. Tờ 20) - Xã Hưng Đông Thửa 17 - Thửa 500 2.500.000 - - - - Đất ở
1585 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm YênVinh (Thửa 6, 7, 24, 37, 41, 102 309, 386 Tờ 20) - Xã Hưng Đông Thửa 6 - Thửa 386 2.500.000 - - - - Đất ở
1586 Thành phố Vinh Đường Trần Hữu Thung - Xóm YênVinh (Thửa 36, 384, 385 Tờ ) - Xã Hưng Đông 3.600.000 - - - - Đất ở
1587 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm YênVinh (Thửa 5, 22, 23, 34, 35, 40, 47, 54, 55, 68, 73, 74, 75, 78, 79, 81, 84, 91, 310, 311, 321, 335, 343, 378, 379. Tờ 20) - Xã Hưng Đông Thửa 5 - Thửa 379 2.500.000 - - - - Đất ở
1588 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Trung Thuận (Thửa 143, 170, 171, 179, 181, 190, 191, 192, 202, 203, 214, 215, 230, 233, 234, 251, 252, 267, 268, 269, 324, 325, 326, 327, 337, 338, 351, 356, 358, 362, 263, 364, 365, 382, 383, 386, 388, 390, 391, 392, 404, 405, 418, 419, 428, 429, 431, 538, 539 Tờ 20) - Xã Hưng Đông Thửa 143 - Thửa 539 2.500.000 - - - - Đất ở
1589 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Trung Thuận (Thửa 182, 184, 193, 194, 195, 196, 204, 235, 236, 256, 257, 258, 277, 278, 281, 283, 284, 285, 286, 287, 288, 289, 290, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 300, 302, 303, 304, 345, 369, 373, 422, 423, 420, 421, 467, 468, 533, 534, 540, 541, 547, 548, Tờ 20) - Xã Hưng Đông Thửa 182 - Thửa 548 4.000.000 - - - - Đất ở
1590 Thành phố Vinh Đường trong khu quy hoạch - Xóm (Thửa 451, 452, 453, 454, 455, 456, 457, 458, 459, 460, 461 Tờ 20) - Xã Hưng Đông Thửa 451 - Thửa 461 4.000.000 - - - - Đất ở
1591 Thành phố Vinh Đường trong khu quy hoạch - Xóm Trung Thuận (Thửa 434, 435, 436, 437, 438, 439, 440, 441, 442, 443, 444, 445, 448, 449, 450, 466, 522, 523, 524 Tờ 20) - Xã Hưng Đông Thửa 434 - Thửa 524 4.000.000 - - - - Đất ở
1592 Thành phố Vinh Đường trong khu quy hoạch - Xóm Yên Bình (Thửa 60, 67, 85, 92, 93, 94, 95, 104, 105, 106, 107, 108, 115, 116, 117, 118, 119, 120, 127, 128, 129, 130, 135, 136, 137, 138, 139, 140, 141, 144, 145, 146, 147, 148, 156, 157, 158, 159, 160, 161, 172, 173, 174, 183, 306, 307, 342, 330, 359, 366, 372, 376. 469, 470. Tờ 20) - Xã Hưng Đông Thửa 60 - Thửa 470 2.500.000 - - - - Đất ở
1593 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Yên Bình (Thửa 492, 481, 488, 503, 509, 480, 530, 532 Tờ 20) - Xã Hưng Đông Thửa 492 - Thửa 532 7.500.000 - - - - Đất ở
1594 Thành phố Vinh Khu quy hoạch xóm Yên Bình - Xóm Yên Bình (Thửa 511, 512, 513, 514, 515, 516, 517, 518, 519, 520, 521, 522, 482, 483, 484, 485, 486, 487, 474, 475, 476, 477, 478, 479, 489, 490, 491, 492, 493, 494, 495, 496, 497, 498, 499, 500, 501, 504, 505, 506, 507, 508 Tờ 20) - Xã Hưng Đông Thửa 474 - Thửa 522 7.000.000 - - - - Đất ở
1595 Thành phố Vinh Khu quy hoạch xóm Yên Bình - Xóm Yên Bình (Thửa 502, 473 Tờ 20) - Xã Hưng Đông Thửa 473 - Thửa 502 6.500.000 - - - - Đất ở
1596 Thành phố Vinh Khu quy hoạch xóm Yên Bình - Xóm Yên Khang (Thửa 9, 11, 12, 13, 14, 16, 17, 18, 25, 26, 390, 393, 404, 405, Tờ 21) - Xã Hưng Đông Thửa 9 - Thửa 405 5.500.000 - - - - Đất ở
1597 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Yên Khang (Thửa 15, 19, 35, 36, 67, 68, 69, 99, 252, 347, 348, 369, 375, 378, 399, 406, 408, 407, 409, 418, 419, 420, 421, 424, 425, 427, 435, 436, 503, 504, 506. Tờ 21) - Xã Hưng Đông Thửa 15 - Thửa 506 2.500.000 - - - - Đất ở
1598 Thành phố Vinh Đường Đinh Văn Chất - Xóm Yên Bình (Thửa 136, 151, 164, 179, 180, 203, 204, 267, 268, 269, 284, 285, 307, 309, 317, 318, 331, 332, 338, 339, 350, 351, 365, 366, 369, 370, 371, 376, 382, 387, 386, 388, 401, 407, 437, 441 Tờ 21) - Xã Hưng Đông Thửa 136 - Thửa 441 4.200.000 - - - - Đất ở
1599 Thành phố Vinh Đường Đinh Văn Chất - Xóm Yên Bình (Thửa 124, 125, 152, 165, 298, 299, 300, 308, 379, 403, 349, 414, Tờ 21) - Xã Hưng Đông Thửa 124 - Thửa 414 4.500.000 - - - - Đất ở
1600 Thành phố Vinh Đường Bùi Dương Lịch - Xóm Yên Bình (Thửa 142, 181, 182, 183, 205, 206, 208, 226, 247, 248, 249, 264, 265, 397, 377, 384, 389, 398, 400, 413, 539, 540. Tờ 21) - Xã Hưng Đông Thửa 142 - Thửa 540 4.500.000 - - - - Đất ở