Bảng giá đất Tại Đường Dân Cư - Xóm Mỹ Hòa - Mỹ Long (Thửa 1, 2, 6, 7, 9, 10, 15, 17, 18, 19, 20, 22, 25, 27, 30, 31, 34, 37, 39, 41, 42, 46, 47, 48, 50, 51, 54, 56, 57, 59, 60, 63, 64, 65, 68, 70, 78, 79, 80, 81, 82, 84, 89, 102, 103, 104, 111, 112, 123, 124, 190, 191, 192, 193, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 213, 214, 216, 217, 218, 221, 222, 227, 228, 230, 231, 232, 240, 241, 242, 243, 244, 252, 253, 233, 246, 247, 248, 249, 255, 257, 264, 265, 269, , 273, 274, 276, 270, 271, 277, 278, 279, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 291, 292, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 300, 301, 302, 304, 306, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 326, 328, 329, 314, 342, 366, 344, 364, 365, 349, 351, 352, 359, 360, 361, 362, 363, 372, 373, 374, 375, 376, 377, 382, 383, 386, 387, 388, 389, 395, 398, 399, 400, 401, 402, 403, 404, 407, 408, 409, 410, 411, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 425, 426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 433, 434. Tờ 13) - Xã Hưng Đông Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Đường Dân Cư - Xóm Mỹ Hòa - Mỹ Long, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất của Thành phố Vinh, Nghệ An cho đường Dân Cư - Xóm Mỹ Hòa - Mỹ Long (Thửa 1, 2, 6, 7, 9, 10, 15, 17, 18, 19, 20, 22, 25, 27, 30, 31, 34, 37, 39, 41, 42, 46, 47, 48, 50, 51, 54, 56, 57, 59, 60, 63, 64, 65, 68, 70, 78, 79, 80, 81, 82, 84, 89, 102, 103, 104, 111, 112, 123, 124, 190, 191, 192, 193, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 213, 214, 216, 217, 218, 221, 222, 227, 228, 230, 231, 232, 240, 241, 242, 243, 244, 252, 253, 233, 246, 247, 248, 249, 255, 257, 264, 265, 269, 273, 274, 276, 270, 271, 277, 278, 279, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 291, 292, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 300, 301, 302, 304, 306, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 326, 328, 329, 314, 342, 366, 344, 364, 365, 349, 351, 352, 359, 360, 361, 362, 363, 372, 373, 374, 375, 376, 377, 382, 383, 386, 387, 388, 389, 395, 398, 399, 400, 401, 402, 403, 404, 407, 408, 409, 410, 411, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 425, 426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 433, 434, Tờ 13) đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị đất ở trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường Dân Cư - Xóm Mỹ Hòa - Mỹ Long (Thửa 1) có mức giá 2.500.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị trung bình, với các tiện ích và hạ tầng phát triển, tạo cơ hội cho sự phát triển bất động sản trong tương lai.

Bảng giá đất theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND và các sửa đổi bổ sung là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Đường Dân Cư - Xóm Mỹ Hòa - Mỹ Long, Thành phố Vinh. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị tại từng khu vực cụ thể.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường Dân Cư - Xóm Mỹ Hòa - Mỹ Long (Thửa 1, 2, 6, 7, 9, 10, 15, 17, 18, 19, 20, 22, 25, 27, 30, 31, 34, 37, 39, 41, 42, 46, 47, 48, 50, 51, 54, 56, 57, 59, 60, 63, 64, 65, 68, 70, 78, 79, 80, 81, 82, 84, 89, 102, 103, 104, 111, 112, 123, 124, 190, 191, 192, 193, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 213, 214, 216, 217, 218, 221, 222, 227, 228, 230, 231, 232, 240, 241, 242, 243, 244, 252, 253, 233, 246, 247, 248, 249, 255, 257, 264, 265, 269, , 273, 274, 276, 270, 271, 277, 278, 279, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 291, 292, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 300, 301, 302, 304, 306, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 326, 328, 329, 314, 342, 366, 344, 364, 365, 349, 351, 352, 359, 360, 361, 362, 363, 372, 373, 374, 375, 376, 377, 382, 383, 386, 387, 388, 389, 395, 398, 399, 400, 401, 402, 403, 404, 407, 408, 409, 410, 411, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 425, 426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 433, 434. Tờ 13) - Xã Hưng Đông Thửa 1 - Thửa 434 2.500.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường Dân Cư - Xóm Mỹ Hòa - Mỹ Long (Thửa 1, 2, 6, 7, 9, 10, 15, 17, 18, 19, 20, 22, 25, 27, 30, 31, 34, 37, 39, 41, 42, 46, 47, 48, 50, 51, 54, 56, 57, 59, 60, 63, 64, 65, 68, 70, 78, 79, 80, 81, 82, 84, 89, 102, 103, 104, 111, 112, 123, 124, 190, 191, 192, 193, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 213, 214, 216, 217, 218, 221, 222, 227, 228, 230, 231, 232, 240, 241, 242, 243, 244, 252, 253, 233, 246, 247, 248, 249, 255, 257, 264, 265, 269, , 273, 274, 276, 270, 271, 277, 278, 279, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 291, 292, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 300, 301, 302, 304, 306, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 326, 328, 329, 314, 342, 366, 344, 364, 365, 349, 351, 352, 359, 360, 361, 362, 363, 372, 373, 374, 375, 376, 377, 382, 383, 386, 387, 388, 389, 395, 398, 399, 400, 401, 402, 403, 404, 407, 408, 409, 410, 411, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 425, 426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 433, 434. Tờ 13) - Xã Hưng Đông Thửa 1 - Thửa 434 1.375.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường Dân Cư - Xóm Mỹ Hòa - Mỹ Long (Thửa 1, 2, 6, 7, 9, 10, 15, 17, 18, 19, 20, 22, 25, 27, 30, 31, 34, 37, 39, 41, 42, 46, 47, 48, 50, 51, 54, 56, 57, 59, 60, 63, 64, 65, 68, 70, 78, 79, 80, 81, 82, 84, 89, 102, 103, 104, 111, 112, 123, 124, 190, 191, 192, 193, 204, 205, 206, 207, 208, 209, 210, 211, 213, 214, 216, 217, 218, 221, 222, 227, 228, 230, 231, 232, 240, 241, 242, 243, 244, 252, 253, 233, 246, 247, 248, 249, 255, 257, 264, 265, 269, , 273, 274, 276, 270, 271, 277, 278, 279, 281, 282, 283, 284, 285, 286, 291, 292, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 300, 301, 302, 304, 306, 309, 310, 311, 312, 313, 314, 315, 316, 317, 318, 319, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 326, 328, 329, 314, 342, 366, 344, 364, 365, 349, 351, 352, 359, 360, 361, 362, 363, 372, 373, 374, 375, 376, 377, 382, 383, 386, 387, 388, 389, 395, 398, 399, 400, 401, 402, 403, 404, 407, 408, 409, 410, 411, 414, 415, 416, 417, 418, 419, 425, 426, 427, 428, 429, 430, 431, 432, 433, 434. Tờ 13) - Xã Hưng Đông Thửa 1 - Thửa 434 1.250.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện