Bảng giá đất Tại Đường dân cư - Xóm Mỹ Long - Trung Mỹ (Thửa 1, 17, 29, 38, 39, 65, 66, 75, 76, 117, 118, 119, 120, 121, 140, 157, 158, 159, 173, 174, 186, 187, 197, 198, 199, 205, 206, 215, 217, 218, 225, 226, 227, 236, 237, 238, 239, 248, 250, 252, 253, 268, 279, 292, 295, 296, 301, 302, 303, 304, 309, 310, 314, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 328, 329, 330, 331, 335, 336, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 346, 347, 348, 349, 350, 351, 352, 354, 356, 358, 359, 363, 364, 365, 366, 367, 368. Tờ 14) - Xã Hưng Đông Thành phố Vinh Nghệ An

Bảng Giá Đất Đường Dân Cư, Thành Phố Vinh, Nghệ An

Bảng giá đất của thành phố Vinh, Nghệ An cho đường Dân Cư - Xóm Mỹ Long - Trung Mỹ, loại đất ở, đã được cập nhật theo Quyết định số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho các thửa từ 1 đến 368 (Tờ 14), giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực.

Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đường Dân Cư có mức giá 2.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các khu vực khác, nhưng vẫn phù hợp cho những ai tìm kiếm cơ hội đầu tư hoặc xây dựng nhà ở. Khu vực này có tiềm năng phát triển, đặc biệt cho các dự án nhà ở với giá cả hợp lý.

Bảng giá đất theo các quyết định của UBND tỉnh Nghệ An là thông tin cần thiết giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Dân Cư - Xóm Mỹ Long - Trung Mỹ (Thửa 1, 17, ..., 368, Tờ 14). Việc nắm bắt thông tin này sẽ hỗ trợ trong các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời góp phần vào sự phát triển bền vững của khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
19

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Mỹ Long - Trung Mỹ (Thửa 1, 17, 29, 38, 39, 65, 66, 75, 76, 117, 118, 119, 120, 121, 140, 157, 158, 159, 173, 174, 186, 187, 197, 198, 199, 205, 206, 215, 217, 218, 225, 226, 227, 236, 237, 238, 239, 248, 250, 252, 253, 268, 279, 292, 295, 296, 301, 302, 303, 304, 309, 310, 314, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 328, 329, 330, 331, 335, 336, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 346, 347, 348, 349, 350, 351, 352, 354, 356, 358, 359, 363, 364, 365, 366, 367, 368. Tờ 14) - Xã Hưng Đông Thửa 1 - Thửa 368 2.500.000 - - - - Đất ở
2 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Mỹ Long - Trung Mỹ (Thửa 1, 17, 29, 38, 39, 65, 66, 75, 76, 117, 118, 119, 120, 121, 140, 157, 158, 159, 173, 174, 186, 187, 197, 198, 199, 205, 206, 215, 217, 218, 225, 226, 227, 236, 237, 238, 239, 248, 250, 252, 253, 268, 279, 292, 295, 296, 301, 302, 303, 304, 309, 310, 314, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 328, 329, 330, 331, 335, 336, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 346, 347, 348, 349, 350, 351, 352, 354, 356, 358, 359, 363, 364, 365, 366, 367, 368. Tờ 14) - Xã Hưng Đông Thửa 1 - Thửa 368 1.375.000 - - - - Đất TM-DV
3 Thành phố Vinh Đường dân cư - Xóm Mỹ Long - Trung Mỹ (Thửa 1, 17, 29, 38, 39, 65, 66, 75, 76, 117, 118, 119, 120, 121, 140, 157, 158, 159, 173, 174, 186, 187, 197, 198, 199, 205, 206, 215, 217, 218, 225, 226, 227, 236, 237, 238, 239, 248, 250, 252, 253, 268, 279, 292, 295, 296, 301, 302, 303, 304, 309, 310, 314, 320, 321, 322, 323, 324, 325, 328, 329, 330, 331, 335, 336, 337, 338, 339, 340, 341, 342, 346, 347, 348, 349, 350, 351, 352, 354, 356, 358, 359, 363, 364, 365, 366, 367, 368. Tờ 14) - Xã Hưng Đông Thửa 1 - Thửa 368 1.250.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện