Bảng giá đất Tại Đường Tỉnh lộ 543 C - Bản Xàn (Tờ bản đồ số 20, thửa: 83, 85, 86, 113, 174, 229) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 8, 9) - Xã Hữu Khuông Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Tỉnh Lộ 543C - Bản Xàn

Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Bản Xàn, xã Hữu Khuông, huyện Tương Dương. Dữ liệu được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị Trí 1 – 110.000 đồng/m²

Giá đất tại vị trí 1 được xác định là 110.000 đồng/m², áp dụng cho loại đất ở. Mức giá này được áp dụng cho đoạn từ Đầu bản Xàn đến Cuối bản Xàn, bao gồm các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 20 (thửa: 83, 85, 86, 113, 174, 229) và tờ bản đồ số 22 (thửa: 8, 9).

Thông tin này là hữu ích cho người dân và nhà đầu tư, giúp họ đưa ra quyết định giao dịch đất đai chính xác hơn.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường Tỉnh lộ 543 C - Bản Xàn (Tờ bản đồ số 20, thửa: 83, 85, 86, 113, 174, 229) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 8, 9) - Xã Hữu Khuông Đầu bản Xàn - Cuối bản Xàn 110.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường Tỉnh lộ 543 C - Bản Xàn (Tờ bản đồ số 20, thửa: 83, 85, 86, 113, 174, 229) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 8, 9) - Xã Hữu Khuông Đầu bản Xàn - Cuối bản Xàn 61.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường Tỉnh lộ 543 C - Bản Xàn (Tờ bản đồ số 20, thửa: 83, 85, 86, 113, 174, 229) (Tờ bản đồ số 22, thửa: 8, 9) - Xã Hữu Khuông Đầu bản Xàn - Cuối bản Xàn 55.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na