Bảng giá đất Tại Đường Tỉnh lộ 543 C - Bản Huồi Cọ (Tờ bản đồ số 23, thửa: 57) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 14, 20, 21, 22) - Xã Hữu Khuông Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Tỉnh Lộ 543 C - Bản Huồi Cọ

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Tỉnh lộ 543 C, Bản Huồi Cọ, Xã Hữu Khuông. Thông tin này được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 100.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 100.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ Đầu bản Huồi Cọ đến Cuối bản Huồi Cọ. Khu vực này bao gồm nhiều thửa đất, cụ thể là thửa số 57 (Tờ bản đồ số 23) và các thửa số 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 14, 20, 21, 22 (Tờ bản đồ số 24). Đây là khu vực có tiềm năng phát triển nhờ vào vị trí thuận lợi và nhu cầu đất ở gia tăng.

Bảng giá đất tại huyện Tương Dương cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá đất, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý trong việc đầu tư và phát triển.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường Tỉnh lộ 543 C - Bản Huồi Cọ (Tờ bản đồ số 23, thửa: 57) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 14, 20, 21, 22) - Xã Hữu Khuông Đầu bản Huồi Cọ - Cuối bản Huồi Cọ 100.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường Tỉnh lộ 543 C - Bản Huồi Cọ (Tờ bản đồ số 23, thửa: 57) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 14, 20, 21, 22) - Xã Hữu Khuông Đầu bản Huồi Cọ - Cuối bản Huồi Cọ 55.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường Tỉnh lộ 543 C - Bản Huồi Cọ (Tờ bản đồ số 23, thửa: 57) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 14, 20, 21, 22) - Xã Hữu Khuông Đầu bản Huồi Cọ - Cuối bản Huồi Cọ 50.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na