Bảng giá đất Tại Đường Nội Thôn - Bản Khổi (Tờ bản đồ số 10, thửa: 2, 3, 6, 8, 1, 4, 7, 14, 19, 23, 24) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 1, 2, 3, 5) - Xã Tam Thái Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng giá đất Nghệ An Huyện Tương Dương Đường Nội Thôn - Bản Khổi

Bảng giá đất tại huyện Tương Dương, Nghệ An, đã được quy định cho đoạn đường từ Đầu đường đến Cuối đường Bản Khổi. Đây là một phần quan trọng trong kế hoạch phát triển địa phương, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và các dự án đầu tư.

Vị trí 1: Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường, giá 80.000 đồng/m²

Mức giá đất ở tại vị trí này là 80.000 đồng/m², áp dụng cho các thửa đất nằm trong tờ bản đồ số 10 và số 11. Các thửa trong tờ bản đồ số 10 bao gồm: 2, 3, 6, 8, 1, 4, 7, 14, 19, 23, 24, và tờ bản đồ số 11 bao gồm: 1, 2, 3, 5.

Mức giá 80.000 đồng/m² tại Bản Khổi không chỉ phản ánh giá trị thị trường mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho người dân trong việc đầu tư, xây dựng và phát triển kinh tế.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
7

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường Nội Thôn - Bản Khổi (Tờ bản đồ số 10, thửa: 2, 3, 6, 8, 1, 4, 7, 14, 19, 23, 24) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 1, 2, 3, 5) - Xã Tam Thái Đầu đường - Cuối đường 80.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường Nội Thôn - Bản Khổi (Tờ bản đồ số 10, thửa: 2, 3, 6, 8, 1, 4, 7, 14, 19, 23, 24) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 1, 2, 3, 5) - Xã Tam Thái Đầu đường - Cuối đường 44.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường Nội Thôn - Bản Khổi (Tờ bản đồ số 10, thửa: 2, 3, 6, 8, 1, 4, 7, 14, 19, 23, 24) (Tờ bản đồ số 11, thửa: 1, 2, 3, 5) - Xã Tam Thái Đầu đường - Cuối đường 40.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na