Bảng giá đất Tại Đường nhựa Xiêng thù - Bảo thắng - Bản Minh Thành (Tờ bản đồ số 14, thửa: 5, 6, 7, 10, 11, 14, 15 và các thửa còn lại) - Xã Lượng Minh Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Nhựa Xiêng Thù - Bảo Thắng - Bản Minh Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại huyện Tương Dương, xã Lượng Minh, liên quan đến đoạn đường nhựa Xiêng Thù - Bảo Thắng - Bản Minh Thành. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 130.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 130.000 đồng/m², áp dụng cho khu vực từ Đầu đến Cuối bản Minh Thành (Tờ bản đồ số 14, thửa: 5, 6, 7, 10, 11, 14, 15 và các thửa còn lại). Khu vực này có cơ sở hạ tầng phát triển tốt, phù hợp cho việc xây dựng nhà ở và các dự án đầu tư nhỏ.

Bảng giá đất tại huyện Tương Dương, xã Lượng Minh, khu vực đường nhựa Xiêng Thù - Bảo Thắng - Bản Minh Thành, cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về thị trường bất động sản tại khu vực, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
16

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường nhựa Xiêng thù - Bảo thắng - Bản Minh Thành (Tờ bản đồ số 14, thửa: 5, 6, 7, 10, 11, 14, 15 và các thửa còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 130.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường nhựa Xiêng thù - Bảo thắng - Bản Minh Thành (Tờ bản đồ số 14, thửa: 5, 6, 7, 10, 11, 14, 15 và các thửa còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 72.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường nhựa Xiêng thù - Bảo thắng - Bản Minh Thành (Tờ bản đồ số 14, thửa: 5, 6, 7, 10, 11, 14, 15 và các thửa còn lại) - Xã Lượng Minh Đầu bản - Cuối bản 65.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na