Bảng giá đất Tại Đường liên thôn, liên bản - Chà Lâng (Tờ bản đồ số 7, thửa: 35, 38, 42, 29, 20) - Xã Hữu Khuông Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Liên Thôn, Liên Bản - Chà Lâng

Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Liên Thôn, Liên Bản - Chà Lâng, xã Hữu Khuông, huyện Tương Dương, Nghệ An. Dữ liệu này được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị Trí 1 – 90.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 90.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn từ đầu bản Chà Lâng đến cuối bản Chà Lâng. Khu vực này phù hợp cho nhu cầu xây dựng nhà ở và phát triển các hoạt động kinh tế.

Thông tin về bảng giá đất tại Đường Liên Thôn, Liên Bản - Chà Lâng là rất quan trọng cho cư dân và nhà đầu tư, hỗ trợ họ trong việc ra quyết định đầu tư.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
20

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Chà Lâng (Tờ bản đồ số 7, thửa: 35, 38, 42, 29, 20) - Xã Hữu Khuông Đầu bản Chà Lâng - Cuối bản Chà Lâng 90.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Chà Lâng (Tờ bản đồ số 7, thửa: 35, 38, 42, 29, 20) - Xã Hữu Khuông Đầu bản Chà Lâng - Cuối bản Chà Lâng 50.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường liên thôn, liên bản - Chà Lâng (Tờ bản đồ số 7, thửa: 35, 38, 42, 29, 20) - Xã Hữu Khuông Đầu bản Chà Lâng - Cuối bản Chà Lâng 45.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na