Bảng giá đất Tại Đường liên khối và đường xương cá - Xóm Hòa Tân (Tờ bản đồ số 4, thửa: 87, 43, 41, 58, 66, 65, 64, 181) - Thị trấn Hòa Bình Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Liên Khối và Đường Xương Cá - Xóm Hòa Tân

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Liên Khối và Đường Xương Cá, xóm Hòa Tân, thị trấn Hòa Bình, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 900.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 900.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn từ Nhà Phượng Cường đến Nhà Cường Huệ. Khu vực này nằm trong khu dân cư đông đúc, thuận lợi cho việc phát triển nhà ở và các dịch vụ thương mại.

Thông tin trên giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về giá đất tại xóm Hòa Tân, từ đó đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường liên khối và đường xương cá - Xóm Hòa Tân (Tờ bản đồ số 4, thửa: 87, 43, 41, 58, 66, 65, 64, 181) - Thị trấn Hòa Bình Nhà Phượng Cường - Nhà Cường Huệ 900.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường liên khối và đường xương cá - Xóm Hòa Tân (Tờ bản đồ số 4, thửa: 87, 43, 41, 58, 66, 65, 64, 181) - Thị trấn Hòa Bình Nhà Phượng Cường - Nhà Cường Huệ 495.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường liên khối và đường xương cá - Xóm Hòa Tân (Tờ bản đồ số 4, thửa: 87, 43, 41, 58, 66, 65, 64, 181) - Thị trấn Hòa Bình Nhà Phượng Cường - Nhà Cường Huệ 450.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na