Bảng giá đất Tại Đường liên khối và đường xương cá - Xóm Hòa Bình (Tờ bản đồ số 6, thửa: 70, 75, 363, 364, 365, 366, 368, 75a (Vi tri 2)) - Thị trấn Hòa Bình Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Liên Khối và Đường Xương Cá - Xóm Hòa Bình

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Liên Khối và Đường Xương Cá, xóm Hòa Bình, thị trấn Hòa Bình, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An. Thông tin này được ban hành theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 800.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 800.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất tại khu vực Đường Liên Khối và Đường Xương Cá, được xác định tại Tờ bản đồ số 6, với các thửa 70, 75, 363, 364, 365, 366, 368, 75a (Vị trí 2). Khu vực này có tiềm năng phát triển với nhiều lợi thế về vị trí địa lý và cơ sở hạ tầng.

Bảng giá đất tại khu vực Đường Liên Khối và Đường Xương Cá, xóm Hòa Bình, thị trấn Hòa Bình, huyện Tương Dương, cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý và hiệu quả.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
10

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường liên khối và đường xương cá - Xóm Hòa Bình (Tờ bản đồ số 6, thửa: 70, 75, 363, 364, 365, 366, 368, 75a (Vi tri 2)) - Thị trấn Hòa Bình 800.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường liên khối và đường xương cá - Xóm Hòa Bình (Tờ bản đồ số 6, thửa: 70, 75, 363, 364, 365, 366, 368, 75a (Vi tri 2)) - Thị trấn Hòa Bình 440.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường liên khối và đường xương cá - Xóm Hòa Bình (Tờ bản đồ số 6, thửa: 70, 75, 363, 364, 365, 366, 368, 75a (Vi tri 2)) - Thị trấn Hòa Bình 400.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na