Bảng giá đất Tại Đường liên khối và đường xương cá - Xóm Hòa Bắc (Tờ bản đồ số 3, thửa: 23, 181, 12, 14) - Thị trấn Hoà Bình Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường Liên Khối và Đường Xương Cá - Xóm Hòa Bắc

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường liên khối và đường xương cá, xóm Hòa Bắc, thị trấn Hòa Bình, huyện Tương Dương, Nghệ An. Thông tin này được ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 700.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 700.000 đồng/m². Khu vực này nằm từ bám kè, là khu vực có hạ tầng phát triển và tiềm năng cho các dự án đầu tư. Mức giá này phù hợp với nhu cầu nhà ở và các hoạt động phát triển khu vực.

Bảng giá đất tại khu vực Đường liên khối và đường xương cá - Xóm Hòa Bắc cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
12

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường liên khối và đường xương cá - Xóm Hòa Bắc (Tờ bản đồ số 3, thửa: 23, 181, 12, 14) - Thị trấn Hoà Bình Bám kè 700.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường liên khối và đường xương cá - Xóm Hòa Bắc (Tờ bản đồ số 3, thửa: 23, 181, 12, 14) - Thị trấn Hoà Bình Bám kè 385.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường liên khối và đường xương cá - Xóm Hòa Bắc (Tờ bản đồ số 3, thửa: 23, 181, 12, 14) - Thị trấn Hoà Bình Bám kè 350.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na