Bảng giá đất Tại Đường 543B - Xiêng Hương (Tờ bản đồ số 2, thửa: 1, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, ) - Xã Thạch Giám Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường 543B - Xiêng Hương

Bảng giá đất tại khu vực Xiêng Hương, xã Thạch Giám được quy định trong văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019, đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An.

Giá Đất Vị Trí 1 – 170.000 đồng/m²

Vị trí 1 tại khu vực Xiêng Hương có mức giá 170.000 đồng/m². Bảng giá này áp dụng cho các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 2, bao gồm thửa từ 1 đến 16. Đoạn đường kéo dài từ Nhà ông đến giáp đất xã, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương và phát triển kinh tế trong khu vực.

Thông tin về bảng giá đất tại Xiêng Hương giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về giá trị bất động sản tại đây.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
11

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường 543B - Xiêng Hương (Tờ bản đồ số 2, thửa: 1, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, ) - Xã Thạch Giám Nhà ông - Giáp đất xã 170.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường 543B - Xiêng Hương (Tờ bản đồ số 2, thửa: 1, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, ) - Xã Thạch Giám Nhà ông - Giáp đất xã 94.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường 543B - Xiêng Hương (Tờ bản đồ số 2, thửa: 1, 3, 4, 5, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, ) - Xã Thạch Giám Nhà ông - Giáp đất xã 85.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na