Bảng giá đất Tại Đường 543B - Cửa Rào 1 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, Các thửa đất còn lại bám đường 38) - Xã Thạch Giám Huyện Tương Dương Nghệ An

Bảng Giá Đất Nghệ An - Huyện Tương Dương: Đường 543B - Cửa Rào 1

Bảng giá đất tại Cửa Rào 1, xã Thạch Giám, huyện Tương Dương được quy định theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An.

Giá Đất Vị Trí 1 – 200.000 đồng/m²

Vị trí 1 tại Cửa Rào 1 có mức giá 200.000 đồng/m². Bảng giá này áp dụng cho các thửa đất thuộc tờ bản đồ số 5, bao gồm thửa số 1 đến 8 và các thửa đất còn lại bám đường 38. Đoạn đường này kéo dài từ Xá Lượng 2 đến Xiêng Hương, là tuyến đường chính thuận lợi cho việc đi lại và phát triển kinh tế trong khu vực.

Thông tin về bảng giá đất tại Cửa Rào 1 cung cấp cái nhìn tổng quan cho người dân và nhà đầu tư về giá trị bất động sản trong khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 57/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Nghệ An được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 05/2021/QĐ-UBND ngày 14/01/2021 của UBND tỉnh Nghệ An
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
6

Mua bán nhà đất tại Nghệ An

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Nghệ An
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tương Dương Đường 543B - Cửa Rào 1 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, Các thửa đất còn lại bám đường 38) - Xã Thạch Giám Xá Lượng 2 - Xiêng Hương 200.000 - - - - Đất ở
2 Huyện Tương Dương Đường 543B - Cửa Rào 1 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, Các thửa đất còn lại bám đường 38) - Xã Thạch Giám Xá Lượng 2 - Xiêng Hương 110.000 - - - - Đất TM-DV
3 Huyện Tương Dương Đường 543B - Cửa Rào 1 (Tờ bản đồ số 5, thửa: 1, 2, 3, 4, 6, 7, 8, Các thửa đất còn lại bám đường 38) - Xã Thạch Giám Xá Lượng 2 - Xiêng Hương 100.000 - - - - Đất SX-KD

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện

Bảng giá đất tại đường 543B - Xiềng Nứa (Tờ bản đồ số 17, thửa: 52, 56, 68, 70, 72, 73, 74, 75, 77, 80, 81, 82, 86, 87, 89) (Tờ bản đồ số 20, thửa: 6, 18, 81, 89, 90, 2, 4, 73, 61, 74, 83, 79, 84, 91, 100, 110, 121) (Tờ bản đồ số 19, thửa: 1, 2, 5, 7, 9, 21, 22, 23, 27, 29, 32, 33, 36, 38) (Tờ bản đồ số 23, thửa: 1, 4, 5, 6, 7, 9, 18, 19, 20, 30, 31, 39, 40, 41, 42, 43, 44, 55, 56, 57, 76, 69, 68, 67, 117, 52, 51, 50, 49, 37, 28, 15, 14, 13, 12, 11, 8) (Tờ bản đồ số 24, thửa: 1, 182, 2, 3, 4, 6, 13, 14, 27, 75, 100, 101, 117, 118, 102, 12, 23, 24, 44, 142, 143, 144, 155) (Tờ bản đồ số 25, thửa: 87, 90, 91, 84, 77, 78, 79, 69, 80, 97, 98, 99, 100, 104, 85, 127, 122, 131, 133, 135, 137, 140, 141, 142, 129, 128, 125, 124) (Tờ bản đồ số 26, thửa: 27, 34, 35, 36, 44, 45, 29, 30, 37) - Xã Yên Na