4001 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) |
|
392.000
|
314.000
|
196.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4002 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Nam) |
|
392.000
|
314.000
|
196.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4003 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Bắc) |
|
384.000
|
307.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4004 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ An (phía Đông) |
|
392.000
|
314.000
|
196.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4005 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Tiền Giang) |
|
376.000
|
301.000
|
188.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4006 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ Phú |
|
392.000
|
314.000
|
196.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4007 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Thành |
|
376.000
|
301.000
|
188.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4008 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc |
|
376.000
|
301.000
|
188.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4009 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Long Thuận, Long Thạnh |
|
360.000
|
288.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4010 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Long Thành, Tân Lập |
|
360.000
|
288.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4011 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Long |
|
360.000
|
288.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4012 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 1A |
Cầu Ván - Đến đường vào cư xá Công ty Dệt
|
3.549.000
|
2.839.000
|
1.775.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4013 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 1A |
Đường vào cư xá Công ty Dệt - Đến Trung tâm đào tạo kỹ thuật giao thông Long An
|
4.095.000
|
3.276.000
|
2.048.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4014 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 1A |
Trung tâm đào tạo kỹ thuật giao thông Long An - Đến Ranh TP.Tân An
|
3.465.000
|
2.772.000
|
1.733.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4015 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 62 |
Ranh thành phố Tân An - Đến Trung tâm hỗ trợ nông dân
|
3.549.000
|
2.839.000
|
1.775.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4016 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 62 |
Trung tâm hỗ trợ nông dân - Đến kênh Ông Hùng
|
2.457.000
|
1.966.000
|
1.229.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4017 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 62 |
Kênh Ông Hùng - Đến Kênh thuỷ lợi vào kho đạn
|
3.003.000
|
2.402.000
|
1.502.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4018 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 62 |
Kênh thuỷ lợi vào kho đạn - Đến Ranh Thạnh Hóa
|
1.911.000
|
1.529.000
|
956.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4019 |
Huyện Thủ Thừa |
QL N2 |
Ranh huyện Bến Lức - Đến Ranh huyện Thạnh Hóa
|
910.000
|
728.000
|
455.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4020 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 834 |
Ranh thành phố Tân An - Đến Cống đập làng
|
2.940.000
|
2.352.000
|
1.470.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4021 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 833C (ĐT Cai Tài) |
QL 1A - Đến ranh Mỹ Bình
|
2.051.000
|
1.641.000
|
1.026.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4022 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Ranh thành phố Tân An - Đến Cầu Vàm Thủ
|
2.240.000
|
1.792.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4023 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Cầu Vàm Thủ - Đến Cầu Bà Giải
|
1.400.000
|
1.120.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4024 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Cầu Bà Giải - Ranh huyện Thạnh Hóa (phía cặp đường)
|
1.015.000
|
812.000
|
507.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4025 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Cầu Bà Giải - Ranh huyện Thạnh Hóa (phía cặp kênh)
|
805.000
|
644.000
|
402.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4026 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 818 (ĐH 6) |
Cầu Bo Bo - Đến Ranh huyện Đức Huệ
|
840.000
|
672.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4027 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 834B (Hương lộ 28) |
Bến đò Phú Thượng - Đến Ngã tư Mỹ Phú
|
959.000
|
767.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4028 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 834B (Hương lộ 28) |
Ngã tư Mỹ Phú - Đến Phú Mỹ
|
1.092.000
|
874.000
|
546.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4029 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 7 (HL7) |
Cầu Ông Trọng - Đến Ngã ba Cây Da
|
1.260.000
|
1.008.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4030 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 7 (HL7) |
Ngã ba Cây Da - Đến Ranh Bến Lức (đường đá xanh)
|
546.000
|
437.000
|
273.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4031 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Ông Lân |
ĐT 817 - Đến QL N2
|
623.000
|
498.000
|
312.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4032 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Bo Bo |
Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 818 (Trụ sở UBND xã cũ)
|
637.000
|
510.000
|
319.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4033 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ ấp 2 |
QL N2ĐếnĐT 817 - Đến Sông Vàm Cỏ Tây
|
686.000
|
549.000
|
343.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4034 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào Huyện đội - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường ĐT 818 (ĐH 6) - Đến Huyện đội
|
945.000
|
756.000
|
473.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4035 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Vàm Kinh |
Các đoạn khu tam giác Vàm Thủ
|
777.000
|
622.000
|
389.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4036 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Vàm Kinh |
Ngã 3 Miếu - Đến Cống rạch đào
|
707.000
|
566.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4037 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ đê Vàm Cỏ Tây |
UBND xã Bình An - Ranh thành phố Tân An
|
980.000
|
784.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4038 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ ấp 3 (Mỹ An) |
QL 62 - Đến Kênh Láng Cò
|
707.000
|
566.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4039 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ ấp 3 (Mỹ An) |
Kênh Láng Cò - Đến Kênh Nhị Mỹ
|
539.000
|
431.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4040 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Cầu dây Mỹ Phước |
QL 62 - Đến Cầu dây Mỹ Phước
|
539.000
|
431.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4041 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ nối ĐT 818 – ĐH 7 |
ĐT 818 - Đến ĐH 7
|
1.183.000
|
946.000
|
592.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4042 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào Chợ Cầu Voi |
Không tính tiếp giáp QL1A
|
1.183.000
|
946.000
|
592.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4043 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Bình Cang |
QL 1A - Đến Chùa Kim Cang
|
1.064.000
|
851.000
|
532.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4044 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ làng số 5 |
Đường dẫn vào cầu An Hòa - Đến Ngã ba Bà Phổ
|
1.827.000
|
1.462.000
|
914.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4045 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ UBND xã Long Thành |
QL N2 - Đến Cụm dân cư Long Thành
|
560.000
|
448.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4046 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ UBND xã Long Thành |
Cụm dân cư Long Thành - Đến Kênh Trà Cú
|
490.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4047 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Bờ Cỏ Sã |
ĐT 834 - Đến QL 1A
|
707.000
|
566.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4048 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh xáng Bà Mía (Bờ Nam kênh T3) |
Lộ Vàm Thủ - Đến Bình Hòa Tây đến kênh Bo Bo
|
490.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4049 |
Huyện Thủ Thừa |
Cầu Mương Khai - Cụm dân cư Mỹ Thạnh |
|
637.000
|
510.000
|
319.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4050 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường dẫn vào cầu An Hòa ( xã Bình Thạnh) |
ĐT 834 - Đến Ranh thị trấn Thủ Thừa
|
1.421.000
|
1.137.000
|
711.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4051 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Công vụ |
|
525.000
|
420.000
|
263.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4052 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến nhánh ĐT 817 |
|
560.000
|
448.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4053 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường từ ĐT 817 đến Cầu Bà Đỏ |
|
490.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4054 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường trục giữa |
Cụm dân cư Vượt lũ liên xã - Đến Kênh T5
|
490.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4055 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Âu Tàu |
Chân Âu Tàu - Đến Âu Tàu
|
525.000
|
420.000
|
263.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4056 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Đăng Mỹ |
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4057 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ UBND xã Tân Long (Kênh 10) |
QL N2 - Cụm dân cư Tân Long
|
560.000
|
448.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4058 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ UBND xã Tân Long (Kênh 10) |
Cụm dân cư Tân Long - Kênh Trà Cú
|
490.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4059 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Bình Thạnh
|
476.000
|
381.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4060 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo)
|
476.000
|
381.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4061 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo)
|
455.000
|
364.000
|
228.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4062 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Bình An (phía Nam)
|
441.000
|
353.000
|
221.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4063 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Bình An (phía Bắc)
|
385.000
|
308.000
|
193.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4064 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Mỹ An (phía Đông)
|
441.000
|
353.000
|
221.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4065 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Đến Tiền Giang)
|
385.000
|
308.000
|
193.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4066 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Mỹ Phú
|
441.000
|
353.000
|
221.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4067 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Tân Thành
|
385.000
|
308.000
|
193.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4068 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc
|
385.000
|
308.000
|
193.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4069 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Long Thuận, Long Thạnh
|
378.000
|
302.000
|
189.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4070 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Long Thành, Tân Lập
|
378.000
|
302.000
|
189.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4071 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Tân Long
|
378.000
|
302.000
|
189.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4072 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Bình Thạnh
|
357.000
|
286.000
|
179.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4073 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo)
|
357.000
|
286.000
|
179.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4074 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo)
|
350.000
|
280.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4075 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Bình An (phía Nam)
|
350.000
|
280.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4076 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Bình An (phía Bắc)
|
343.000
|
274.000
|
172.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4077 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Mỹ An (phía Đông)
|
350.000
|
280.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4078 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Đến Tiền Giang)
|
336.000
|
269.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4079 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Mỹ Phú
|
350.000
|
280.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4080 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Tân Thành
|
336.000
|
269.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4081 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc
|
336.000
|
269.000
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4082 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Long Thuận, Long Thạnh
|
329.000
|
263.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4083 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Long Thành, Tân Lập
|
329.000
|
263.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4084 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường 2m đến < 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Tân Long
|
329.000
|
263.000
|
165.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4085 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Bình Thạnh
|
354.000
|
283.000
|
177.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4086 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo)
|
354.000
|
283.000
|
177.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4087 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo)
|
347.000
|
277.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4088 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Bình An (phía Nam)
|
347.000
|
277.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4089 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Bình An (phía Bắc)
|
340.000
|
272.000
|
170.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4090 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Mỹ An (phía Đông)
|
347.000
|
277.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4091 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Đến Tiền Giang)
|
333.000
|
266.000
|
166.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4092 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Mỹ Phú
|
347.000
|
277.000
|
173.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4093 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Tân Thành
|
333.000
|
266.000
|
166.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4094 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc
|
333.000
|
266.000
|
166.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4095 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Các xã Long Thuận, Long Thạnh
|
326.000
|
260.000
|
163.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4096 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Các xã Long Thành, Tân Lập
|
326.000
|
260.000
|
163.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4097 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông đất có nền đường ≥ 3m |
Xã Tân Long
|
326.000
|
260.000
|
163.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4098 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Bình An |
Cặp lộ đê Vàm Cỏ Tây
|
1.778.000
|
1.422.000
|
889.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4099 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Bình An |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
1.302.000
|
1.042.000
|
651.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4100 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Mỹ Thạnh |
Cặp lộ Vàm Thủ - Đến Bình Hòa Tây
|
1.778.000
|
1.422.000
|
889.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |