STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp rạch Gò Ớt (hai bên bờ) | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
902 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp nhánh rẽ rạch Gò Ớt (hai bờ) | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
903 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Đồng Đưng (hai bờ) | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
904 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Nhà Mồ | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
905 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Bắc Chiến-Cả Bản | Rạch Bắc Chan - đến Vĩnh Hưng | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
906 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Bắc Chiến-Cả Bản | Phía nam | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
907 | Thị Xã Kiến Tường | Đường vào Đình Thần Tuyên Thạnh | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
908 | Thị Xã Kiến Tường | Đường bờ tây ấp Sồ Đô | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
909 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Quận | Khu dân cư bến xe - đến kênh Cả Gừa | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
910 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh 30/4 (bờ đông) | Từ phường 3 - đến đường tỉnh 819 | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
911 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh 30/4 (bờ đông) | Kênh Ốp - đến xã Thạnh Hưng | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
912 | Thị Xã Kiến Tường | Đường kênh Cả Gừa (Bờ nam) | Kênh Bắc Chan - đến xã Tuyên Bình | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
913 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Trấp Muồng hai bờ | Kênh Bắc Chan - đến kênh 63 | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
914 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh 63 (bờ đông) | Kênh 79 - đến xã Hậu Thạnh Tây | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
915 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh 61 | Quốc lộ 62 - đến giáp ranh huyện Vĩnh Hưng | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
916 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh 61 | Rạch Rồ - đến kênh 3 xã bờ bắc | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
917 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Quốc phòng | Quốc lộ 62 - đến rạch ong lễ | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
918 | Thị Xã Kiến Tường | Đường tây sông Rồ | Sông Vàm Cỏ Tây - đến đường liên xã | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
919 | Thị Xã Kiến Tường | Đường đông sông Rồ | Rạch Bứa - đến Kênh 61 | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
920 | Thị Xã Kiến Tường | Đường ấp Tầm Đuông | Đường liên xã Bình Hiệp - Thạnh Trị - đến xã Thạnh Trị | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
921 | Thị Xã Kiến Tường | Đường bờ tây ấp Tầm Đuông | Đường liên xã Bình Hiệp - Thạnh Trị - đến xã Thạnh Trị | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
922 | Thị Xã Kiến Tường | Đường ấp Gò Dưa | Quốc lộ 62 - đến rạch Rồ | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
923 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Thanh niên | Đường Quốc phòng - đến rạch Tầm Bích | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
924 | Thị Xã Kiến Tường | Đường đông kênh 3 xã | Kênh 61 - đến đường liên xã BH Thạnh Trị | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
925 | Thị Xã Kiến Tường | Đường tây kênh 3 xã | Kênh 61 - đến đường liên xã BH Thạnh Trị | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
926 | Thị Xã Kiến Tường | Đường lộ Quốc phòng | Đường liên xã Bình Hiệp-Thạnh Trị - đến kênh 3 xã | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
927 | Thị Xã Kiến Tường | Đường sư tám | Rạch Cái Cát - đến kênh Quận | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
928 | Thị Xã Kiến Tường | Đường rạch Cái Cát bờ đông | Kênh Ốp - đến đường liên xã tuyên thạnh thạnh hưng | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
929 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Cái Đôi Lớn (bờ tây) | Tỉnh lộ 831 - đến sông Vàm Cỏ Tây | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
930 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Cái Đôi Bé (bờ bắc) | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
931 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Cái Đôi Bé (bờ nam) | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
932 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp lộ kênh Ốp | Kênh Cửa Đông - đến đường Nguyễn Thành A | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
933 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh Quảng Cụt | Kênh Cửa Đông - đến đường Nguyễn Thành A | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
934 | Thị Xã Kiến Tường | Lộ cặp kênh Ngân Hàng | Kênh Lộ Ốp - Kênh Quảng Cụt | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
935 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh cửa Đông 1 | Cầu Cửa Đông - đến cầu Cửa Đông 2 | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
936 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh cửa Đông 1 | Cầu Cửa Đông 2 - đến kênh Quảng Cụt | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
937 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp kênh cửa Đông 1 | Kênh quảng cụt - đến giáp ranh xã Tân Lập | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
938 | Thị Xã Kiến Tường | Đường kênh Cửa Đông 3 | Quốc lộ 62 - đến kênh 76 | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
939 | Thị Xã Kiến Tường | Đường kênh Cửa Đông 3 | Kênh 76 - đến kênh Cửa Đông 1 | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
940 | Thị Xã Kiến Tường | Đường kênh Cửa Đông 4 | Quốc lộ 62 - đến kênh 76 | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
941 | Thị Xã Kiến Tường | Đường kênh Cửa Đông 4 | Kênh 76 - đến kênh Cửa Đông 1 | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
942 | Thị Xã Kiến Tường | Đường kênh Quảng Cụt | Quốc lộ 62 - đến kênh 76 | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
943 | Thị Xã Kiến Tường | Đường kênh Quảng Cụt | Kênh 76 - đến kênh Cửa Đông 1 | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
944 | Thị Xã Kiến Tường | Đường kênh 76 | Kênh Cửa Đông 2 - đến kênh Cửa Đông 3 | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
945 | Thị Xã Kiến Tường | Đường kênh 76 | Kênh Cửa Đông 3 - đến kênh Cửa Đông 4 | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
946 | Thị Xã Kiến Tường | Đường kênh 76 | Kênh Cửa Đông 4 - đến kênh Quảng Cụt | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
947 | Thị Xã Kiến Tường | Đoạn đường | Kênh Cửa Đông 1 - đến rạch Ông Sự | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
948 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp sông Vàm Cỏ Tây | Quốc lộ 62 - đến Bình Tân | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
949 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp sông Vàm Cỏ Tây | Bình Tân - đến giáp ranh huyện Vĩnh Hưng | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
950 | Thị Xã Kiến Tường | Đường cặp rạch Ông Chày | Quốc lộ 62 - đến kênh 76 | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
951 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Ấp 1 (bờ đông) | Cầu kênh ba xã - đến chốt dân quân | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
952 | Thị Xã Kiến Tường | Đường Ấp 1 (bờ tây) | Từ đường liên xã bình hiệp thạnh trị - đến bình hiệp | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
953 | Thị Xã Kiến Tường | Đường ấp 2, 3 | Từ kênh 3 xã - đến kênh giăng ó | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
954 | Thị Xã Kiến Tường | Đường kênh quận | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
955 | Thị Xã Kiến Tường | Đường tránh thị xã | QL 62 - Kênh Cửa Đông | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
956 | Thị Xã Kiến Tường | Đường tránh thị xã | Kênh Cửa Đông-Nguyễn Thành A | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
957 | Thị Xã Kiến Tường | Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | Các phường | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
958 | Thị Xã Kiến Tường | Đường giao thông khác nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa | Các xã | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
959 | Thị Xã Kiến Tường | Đường giao thông có nền đường bằng đất từ 2m đến < 3m | Các phường | 35.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
960 | Thị Xã Kiến Tường | Đường giao thông có nền đường bằng đất từ 2m đến < 3m | Các xã | 30.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
961 | Thị Xã Kiến Tường | Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 | Đường Tôn Đức Thắng | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
962 | Thị Xã Kiến Tường | Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 | Đường Lê Anh Xuân | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
963 | Thị Xã Kiến Tường | Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 | Đường Trần Văn Trà | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
964 | Thị Xã Kiến Tường | Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 | Đường Dương Văn Dương | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
965 | Thị Xã Kiến Tường | Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 | Đường Hoàng Quốc Việt | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
966 | Thị Xã Kiến Tường | Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 | Đường Nguyễn Minh Đường | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
967 | Thị Xã Kiến Tường | Cụm dân cư khu phố 5 Phường 2 | Đường Huỳnh Văn Gấm | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
968 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Đường Nguyễn Thị Định | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
969 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Đường Nguyễn Văn Khánh | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
970 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Đất khu vườn ươm | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
971 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Khu Ao Lục Bình | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
972 | Thị Xã Kiến Tường | Phường 3 | Cụm dân cư Cầu Dây (Trừ những lô tiếp giáp đường Hùng Vương nối dài) | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
973 | Thị Xã Kiến Tường | Phường 3 | Khu dân cư Làng Nghề - Cụm dân cư Cầu Dây | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
974 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Võ Văn Tần (Khu Làng nghề) | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
975 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Đình Chiểu | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
976 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Phan Đình Phùng | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
977 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Diện | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
978 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Song | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
979 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Lẹ | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
980 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Kỷ | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
981 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Nguyễn Thị Tịch | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
982 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Trần Thị Biền | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
983 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Võ Văn Tần | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
984 | Thị Xã Kiến Tường | Khu dân cư - Phường 3 | Đường Lê Văn Tao | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
985 | Thị Xã Kiến Tường | Phường 3 | Các đường còn lại trong CDC Làng nghề và CDC Cầu Dây | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
986 | Thị Xã Kiến Tường | Xã Tuyên Thạnh | Cụm dân cư Trung tâm | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
987 | Thị Xã Kiến Tường | Xã Bình Tân | Cụm dân cư Bình Tân | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
988 | Thị Xã Kiến Tường | Xã Bình Tân | Tuyến dân cư | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
989 | Thị Xã Kiến Tường | Xã Bình Hiệp | Cụm dân cư Bình Hiệp | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
990 | Thị Xã Kiến Tường | Xã Bình Hiệp | Đường nội bộ cặp QL 62 (CDC xã Bình Hiệp) | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
991 | Thị Xã Kiến Tường | Xã Bình Hiệp | Đường nội bộ cặp tỉnh lộ 831 (CDC Biên phòng) | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
992 | Thị Xã Kiến Tường | Cụm dân cư khu phố 5 Phường 1 | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
993 | Thị Xã Kiến Tường | Phường 1 | Tuyến dân cư Kênh Quận | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
994 | Thị Xã Kiến Tường | Xã Thạnh Hưng | Cụm DC Sồ Đô | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
995 | Thị Xã Kiến Tường | Xã Thạnh Hưng | Cụm DC 79 | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
996 | Thị Xã Kiến Tường | Xã Thạnh Trị | Cụm DC Ấp 2 | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
997 | Thị Xã Kiến Tường | Đường nội bộ Khu cư xá Biên phòng (Phường 2) | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
998 | Thị Xã Kiến Tường | Các đường còn lại khu Lò Gốm | 130.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
999 | Thị Xã Kiến Tường | Ven sông Vàm Cỏ Tây (Các phường) | Vị trí tiếp giáp sông | 83.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1000 | Thị Xã Kiến Tường | Ven sông Vàm Cỏ Tây (Các xã) | Vị trí tiếp giáp sông | 65.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
Bảng Giá Đất Long An - Thị Xã Kiến Tường, Đường Bờ Tây Ấp Sồ Đô
Bảng giá đất tại Thị Xã Kiến Tường, Đường Bờ Tây Ấp Sồ Đô, tỉnh Long An, được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm và cụ thể cho đoạn từ Đường Bờ Tây Ấp Sồ Đô.
Vị Trí 1: Giá 30.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm tại đoạn từ Đường Bờ Tây Ấp Sồ Đô, với mức giá 30.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực có điều kiện phát triển tốt và vị trí thuận lợi. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án nông nghiệp hoặc đầu tư trong lĩnh vực trồng cây với điều kiện đất tốt và khả năng sinh lợi cao.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Thị Xã Kiến Tường, Đường Bờ Tây Ấp Sồ Đô.
Bảng Giá Đất Long An - Thị Xã Kiến Tường, Đường Cặp Kênh Trấp Muồng Hai Bờ
Bảng giá đất tại Thị Xã Kiến Tường, Đường Cặp Kênh Trấp Muồng Hai Bờ, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm, đoạn từ Kênh Bắc Chan đến Kênh 63.
Vị trí 1: Giá 30.000 VNĐ/m²
Khu vực tại Đường Cặp Kênh Trấp Muồng Hai Bờ, đoạn từ Kênh Bắc Chan đến Kênh 63 với mức giá là 30.000 VNĐ/m². Đây là mức giá phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực. Mức giá này phù hợp cho các hoạt động nông nghiệp và đầu tư vào đất trồng cây hàng năm với ngân sách phù hợp.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Đường Cặp Kênh Trấp Muồng Hai Bờ, Thị Xã Kiến Tường, tỉnh Long An.
Bảng Giá Đất Long An - Thị Xã Kiến Tường, Đường Cặp Lộ Kênh Ốp
Bảng giá đất tại Thị Xã Kiến Tường, Đường Cặp Lộ Kênh Ốp, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm, đoạn từ Kênh Cửa Đông đến Đường Nguyễn Thành A.
Vị trí 1: Giá 83.000 VNĐ/m²
Khu vực tại Đường Cặp Lộ Kênh Ốp, đoạn từ Kênh Cửa Đông đến Đường Nguyễn Thành A với mức giá 83.000 VNĐ/m². Đây là mức giá phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực. Mức giá này phù hợp cho các hoạt động nông nghiệp và đầu tư vào đất trồng cây hàng năm với ngân sách vừa phải.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Đường Cặp Lộ Kênh Ốp, Thị Xã Kiến Tường, tỉnh Long An
Bảng Giá Đất Long An - Thị Xã Kiến Tường, Đường Cặp Rạch Ông Chày
Bảng giá đất tại Thị Xã Kiến Tường, Đường Cặp Rạch Ông Chày, tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm và cụ thể cho đoạn từ Quốc lộ 62 đến kênh 76.
Vị trí 1: Giá 83.000 VNĐ/m²
Khu vực tại Đường Cặp Rạch Ông Chày, đoạn từ Quốc lộ 62 đến kênh 76 với mức giá 83.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm trong khu vực này. Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm với điều kiện phát triển và vị trí cụ thể. Mức giá này phù hợp cho các dự án nông nghiệp và đầu tư với ngân sách tương ứng.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại Đường Cặp Rạch Ông Chày, Thị Xã Kiến Tường, tỉnh Long An
Bảng Giá Đất Long An - Thị Xã Kiến Tường, Đường Ấp 1 (Bờ Đông)
Bảng giá đất tại Thị Xã Kiến Tường, đoạn Đường Ấp 1 (bờ đông), tỉnh Long An được quy định theo văn bản số 74/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Long An. Bảng giá này áp dụng cho loại đất trồng cây hàng năm và cụ thể cho đoạn từ Cầu Kênh Ba Xã đến Chốt Dân Quân.
Vị Trí 1: Giá 65.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 bao gồm khu vực nằm trên đoạn từ Cầu Kênh Ba Xã đến Chốt Dân Quân trong khu vực Đường Ấp 1 (bờ đông), với mức giá 65.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất trồng cây hàng năm trong khu vực có điều kiện phát triển nông nghiệp cơ bản. Đây là mức giá cao nhất trong các vị trí được quy định, phù hợp cho các dự án nông nghiệp có yêu cầu chất lượng đất tốt.
Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất trồng cây hàng năm tại đoạn Đường Ấp 1 (bờ đông), Thị Xã Kiến Tường.