501 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. |
Đường số 3
|
2.368.000
|
1.894.000
|
1.184.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
502 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. |
Đường số 4
|
2.368.000
|
1.894.000
|
1.184.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
503 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. |
Đường số 6
|
2.368.000
|
1.894.000
|
1.184.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
504 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. |
Đường số 7
|
2.368.000
|
1.894.000
|
1.184.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
505 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. |
Đường số 9
|
2.368.000
|
1.894.000
|
1.184.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
506 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành. |
Đường số 10
|
2.368.000
|
1.894.000
|
1.184.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
507 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Thương mại Lý Sơn -Lý Hải - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số 10, Quốc lộ N2, Đường công cộng (cặp kênh Bo Bo)
|
2.080.000
|
1.664.000
|
1.040.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
508 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Thương mại Lý Sơn -Lý Hải - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường tỉnh 818
|
1.920.000
|
1.536.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
509 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Thương mại Lý Sơn -Lý Hải - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường số: 01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 11, 12, 13, 14
|
1.600.000
|
1.280.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
510 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Thương mại Lý Sơn -Lý Hải - Thị trấn Thủ Thừa |
Các đường nội bộ còn lại
|
1.600.000
|
1.280.000
|
800.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
511 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ Tân Long (xã Long Thành cũ) |
Cặp lộ UBND xã – QL N2
|
616.000
|
493.000
|
308.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
512 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ Tân Long (xã Long Thành cũ) |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
560.000
|
448.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
513 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Tân Long (xã Tân Lập cũ) |
ĐT 818 (Cặp lộ Bo Bo)
|
808.000
|
646.000
|
404.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
514 |
Huyện Thủ Thừa |
Cụm dân cư vượt lũ xã Tân Long (xã Tân Lập cũ) |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
560.000
|
448.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
515 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư N2, đoạn 2, Tân Long |
Cặp QL N2
|
1.624.000
|
1.299.000
|
812.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
516 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến dân cư Bo Bo 1, Tân Long |
ĐT 818 (Cặp lộ Bo Bo)
|
808.000
|
646.000
|
404.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
517 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình Thạnh |
|
408.000
|
326.000
|
204.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
518 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Nam) |
|
400.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
519 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Bắc) |
|
392.000
|
314.000
|
196.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
520 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ An |
|
400.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
521 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ Phú |
|
400.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
522 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc |
|
384.000
|
307.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
523 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Long Thuận, Long Thạnh |
|
376.000
|
301.000
|
188.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
524 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) |
|
408.000
|
326.000
|
204.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
525 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) |
|
400.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
526 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Nam) |
|
400.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
527 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Bắc) |
|
392.000
|
314.000
|
196.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
528 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Thành |
|
384.000
|
307.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
529 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình Thạnh |
|
400.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
530 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) |
|
400.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
531 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) |
|
392.000
|
314.000
|
196.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
532 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Nam) |
|
392.000
|
314.000
|
196.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
533 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Bắc) |
|
384.000
|
307.000
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
534 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ An (phía Đông) |
|
392.000
|
314.000
|
196.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
535 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Tiền Giang) |
|
376.000
|
301.000
|
188.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
536 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ Phú |
|
392.000
|
314.000
|
196.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
537 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Thành |
|
376.000
|
301.000
|
188.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
538 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc |
|
376.000
|
301.000
|
188.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
539 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Long Thuận, Long Thạnh |
|
360.000
|
288.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
540 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Long Thành, Tân Lập |
|
360.000
|
288.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
541 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Long |
|
360.000
|
288.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
542 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 1A |
Cầu Ván - Đến đường vào cư xá Công ty Dệt
|
3.549.000
|
2.839.000
|
1.775.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
543 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 1A |
Đường vào cư xá Công ty Dệt - Đến Trung tâm đào tạo kỹ thuật giao thông Long An
|
4.095.000
|
3.276.000
|
2.048.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
544 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 1A |
Trung tâm đào tạo kỹ thuật giao thông Long An - Đến Ranh TP.Tân An
|
3.465.000
|
2.772.000
|
1.733.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
545 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 62 |
Ranh thành phố Tân An - Đến Trung tâm hỗ trợ nông dân
|
3.549.000
|
2.839.000
|
1.775.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
546 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 62 |
Trung tâm hỗ trợ nông dân - Đến kênh Ông Hùng
|
2.457.000
|
1.966.000
|
1.229.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
547 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 62 |
Kênh Ông Hùng - Đến Kênh thuỷ lợi vào kho đạn
|
3.003.000
|
2.402.000
|
1.502.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
548 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 62 |
Kênh thuỷ lợi vào kho đạn - Đến Ranh Thạnh Hóa
|
1.911.000
|
1.529.000
|
956.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
549 |
Huyện Thủ Thừa |
QL N2 |
Ranh huyện Bến Lức - Đến Ranh huyện Thạnh Hóa
|
910.000
|
728.000
|
455.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
550 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 834 |
Ranh thành phố Tân An - Đến Cống đập làng
|
2.940.000
|
2.352.000
|
1.470.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
551 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 833C (ĐT Cai Tài) |
QL 1A - Đến ranh Mỹ Bình
|
2.051.000
|
1.641.000
|
1.026.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
552 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Ranh thành phố Tân An - Đến Cầu Vàm Thủ
|
2.240.000
|
1.792.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
553 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Cầu Vàm Thủ - Đến Cầu Bà Giải
|
1.400.000
|
1.120.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
554 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Cầu Bà Giải - Ranh huyện Thạnh Hóa (phía cặp đường)
|
1.015.000
|
812.000
|
507.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
555 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Cầu Bà Giải - Ranh huyện Thạnh Hóa (phía cặp kênh)
|
805.000
|
644.000
|
402.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
556 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 818 (ĐH 6) |
Cầu Bo Bo - Đến Ranh huyện Đức Huệ
|
840.000
|
672.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
557 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 834B (Hương lộ 28) |
Bến đò Phú Thượng - Đến Ngã tư Mỹ Phú
|
959.000
|
767.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
558 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 834B (Hương lộ 28) |
Ngã tư Mỹ Phú - Đến Phú Mỹ
|
1.092.000
|
874.000
|
546.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
559 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 7 (HL7) |
Cầu Ông Trọng - Đến Ngã ba Cây Da
|
1.260.000
|
1.008.000
|
630.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
560 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 7 (HL7) |
Ngã ba Cây Da - Đến Ranh Bến Lức (đường đá xanh)
|
546.000
|
437.000
|
273.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
561 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Ông Lân |
ĐT 817 - Đến QL N2
|
623.000
|
498.000
|
312.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
562 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Bo Bo |
Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 818 (Trụ sở UBND xã cũ)
|
637.000
|
510.000
|
319.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
563 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ ấp 2 |
QL N2ĐếnĐT 817 - Đến Sông Vàm Cỏ Tây
|
686.000
|
549.000
|
343.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
564 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào Huyện đội - Thị trấn Thủ Thừa |
Đường ĐT 818 (ĐH 6) - Đến Huyện đội
|
945.000
|
756.000
|
473.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
565 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Vàm Kinh |
Các đoạn khu tam giác Vàm Thủ
|
777.000
|
622.000
|
389.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
566 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Vàm Kinh |
Ngã 3 Miếu - Đến Cống rạch đào
|
707.000
|
566.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
567 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ đê Vàm Cỏ Tây |
UBND xã Bình An - Ranh thành phố Tân An
|
980.000
|
784.000
|
490.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
568 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ ấp 3 (Mỹ An) |
QL 62 - Đến Kênh Láng Cò
|
707.000
|
566.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
569 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ ấp 3 (Mỹ An) |
Kênh Láng Cò - Đến Kênh Nhị Mỹ
|
539.000
|
431.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
570 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Cầu dây Mỹ Phước |
QL 62 - Đến Cầu dây Mỹ Phước
|
539.000
|
431.000
|
270.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
571 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ nối ĐT 818 – ĐH 7 |
ĐT 818 - Đến ĐH 7
|
1.183.000
|
946.000
|
592.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
572 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào Chợ Cầu Voi |
Không tính tiếp giáp QL1A
|
1.183.000
|
946.000
|
592.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
573 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Bình Cang |
QL 1A - Đến Chùa Kim Cang
|
1.064.000
|
851.000
|
532.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
574 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ làng số 5 |
Đường dẫn vào cầu An Hòa - Đến Ngã ba Bà Phổ
|
1.827.000
|
1.462.000
|
914.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
575 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ UBND xã Long Thành |
QL N2 - Đến Cụm dân cư Long Thành
|
560.000
|
448.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
576 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ UBND xã Long Thành |
Cụm dân cư Long Thành - Đến Kênh Trà Cú
|
490.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
577 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Bờ Cỏ Sã |
ĐT 834 - Đến QL 1A
|
707.000
|
566.000
|
354.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
578 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh xáng Bà Mía (Bờ Nam kênh T3) |
Lộ Vàm Thủ - Đến Bình Hòa Tây đến kênh Bo Bo
|
490.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
579 |
Huyện Thủ Thừa |
Cầu Mương Khai - Cụm dân cư Mỹ Thạnh |
|
637.000
|
510.000
|
319.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
580 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường dẫn vào cầu An Hòa ( xã Bình Thạnh) |
ĐT 834 - Đến Ranh thị trấn Thủ Thừa
|
1.421.000
|
1.137.000
|
711.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
581 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Công vụ |
|
525.000
|
420.000
|
263.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
582 |
Huyện Thủ Thừa |
Tuyến nhánh ĐT 817 |
|
560.000
|
448.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
583 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường từ ĐT 817 đến Cầu Bà Đỏ |
|
490.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
584 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường trục giữa |
Cụm dân cư Vượt lũ liên xã - Đến Kênh T5
|
490.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
585 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Âu Tàu |
Chân Âu Tàu - Đến Âu Tàu
|
525.000
|
420.000
|
263.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
586 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ Đăng Mỹ |
|
700.000
|
560.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
587 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ UBND xã Tân Long (Kênh 10) |
QL N2 - Cụm dân cư Tân Long
|
560.000
|
448.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
588 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ UBND xã Tân Long (Kênh 10) |
Cụm dân cư Tân Long - Kênh Trà Cú
|
490.000
|
392.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
589 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Bình Thạnh
|
476.000
|
381.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
590 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo)
|
476.000
|
381.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
591 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo)
|
455.000
|
364.000
|
228.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
592 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Bình An (phía Nam)
|
441.000
|
353.000
|
221.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
593 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Bình An (phía Bắc)
|
385.000
|
308.000
|
193.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
594 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Mỹ An (phía Đông)
|
441.000
|
353.000
|
221.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
595 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Đến Tiền Giang)
|
385.000
|
308.000
|
193.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
596 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Mỹ Phú
|
441.000
|
353.000
|
221.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
597 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Xã Tân Thành
|
385.000
|
308.000
|
193.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
598 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc
|
385.000
|
308.000
|
193.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
599 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Long Thuận, Long Thạnh
|
378.000
|
302.000
|
189.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
600 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường giao thông khác có nền đường ≥ 3m, có trải đá, sỏi đỏ, bê tông hoặc nhựa |
Các xã Long Thành, Tân Lập
|
378.000
|
302.000
|
189.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |