1301 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn (giai đoạn 2) |
Đường số 2
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1302 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn (giai đoạn 2) |
Đường số 4
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1303 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn (giai đoạn 2) |
Đường số 3, 7, 10
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1304 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn (giai đoạn 2) |
Đường số 6, 8
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1305 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn (giai đoạn 2) |
Đường số 1, 9
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1306 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn (giai đoạn 2) |
Đường số 11
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1307 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư thị trấn (giai đoạn 2) |
Đường số 4A
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1308 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư giếng nước |
Đường số 4
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1309 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư giếng nước |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1310 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành |
Đường số 1
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1311 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành |
Đường số 3
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1312 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành |
Đường số 4
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1313 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành |
Đường số 6
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1314 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành |
Đường số 7
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1315 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành |
Đường số 9
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1316 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Hòa Bình, xã Nhị Thành |
Đường số 10
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1317 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Bến xe Thủ Thừa |
Đường Phan Văn Tình
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1318 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Bến xe Thủ Thừa |
Đường số 1, 5 (đấu nối với đường Phan Văn Tình)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1319 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư Bến xe Thủ Thừa |
Đường số 3, 4, 2 (song song với đường Phan Văn Tình)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1320 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa |
Đường nội bộ liền kề với ĐT 818
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1321 |
Huyện Thủ Thừa |
Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa |
Đường số 01, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 11, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1322 |
Huyện Thủ Thừa |
Sông Vàm Cỏ Tây - Xã Bình Thạnh |
Vị trí tiếp giáp sông
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1323 |
Huyện Thủ Thừa |
Sông Vàm Cỏ Tây - Xã Bình An (phía Nam) |
Vị trí tiếp giáp sông
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1324 |
Huyện Thủ Thừa |
Sông Vàm Cỏ Tây - Xã Bình An (phía Bắc) |
Vị trí tiếp giáp sông
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1325 |
Huyện Thủ Thừa |
Sông Vàm Cỏ Tây - Xã Mỹ An |
Vị trí tiếp giáp sông
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1326 |
Huyện Thủ Thừa |
Sông Vàm Cỏ Tây - Xã Mỹ Phú |
Vị trí tiếp giáp sông
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1327 |
Huyện Thủ Thừa |
Sông Vàm Cỏ Tây - Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc |
Vị trí tiếp giáp sông
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1328 |
Huyện Thủ Thừa |
Sông Vàm Cỏ Tây - Các xã Long Thuận, Long Thạnh |
Vị trí tiếp giáp sông
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1329 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1330 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh Thủ Thừa - Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1331 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh Thủ Thừa - Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1332 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh Thủ Thừa - Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1333 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh Thủ Thừa - Xã Bình An (phía Nam) |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1334 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh Thủ Thừa - Xã Bình An (phía Bắc) |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1335 |
Huyện Thủ Thừa |
Kênh Thủ Thừa - Xã Tân Thành |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1336 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Nam) |
Các khu vực còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1337 |
Huyện Thủ Thừa |
Thị trấn Thủ Thừa (phía Bắc) |
Các khu vực còn lại
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1338 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình Thạnh |
Các khu vực còn lại
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1339 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Đông từ rạch cây Gáo) |
Các khu vực còn lại
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1340 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Nhị Thành (phía Tây từ rạch cây Gáo) |
Các khu vực còn lại
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1341 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Nam) |
Các khu vực còn lại
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1342 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Bình An (phía Bắc) |
Các khu vực còn lại
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1343 |
Huyện Thủ Thừa |
Mỹ An (phía Đông) |
Các khu vực còn lại
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1344 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ An (phía Tây từ rạch Hàng Bần - Tiền Giang) |
Các khu vực còn lại
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1345 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Mỹ Phú |
Các khu vực còn lại
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1346 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Thành |
Các khu vực còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1347 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Mỹ Thạnh, Mỹ Lạc |
Các khu vực còn lại
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1348 |
Huyện Thủ Thừa |
Các xã Long Thuận, Long Thạnh |
Các khu vực còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1349 |
Huyện Thủ Thừa |
Xã Tân Long |
Các khu vực còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
1350 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 1A |
Cầu Ván - đường vào cư xá Công ty Dệt
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1351 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 1A |
Đường vào cư xá Công ty Dệt - Trung tâm đào tạo kỹ thuật giao thông Long An
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1352 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 1A |
Trung tâm đào tạo kỹ thuật giao thông Long An - Ranh TP.Tân An
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1353 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 62 |
Ranh thành phố Tân An – Trung tâm hỗ trợ nông dân
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1354 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 62 |
Trung tâm hỗ trợ nông dân - kênh Ông Hùng
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1355 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 62 |
Kênh Ông Hùng - Kênh thuỷ lợi vào kho đạn
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1356 |
Huyện Thủ Thừa |
QL 62 |
Kênh thuỷ lợi vào kho đạn – Ranh Thạnh Hóa
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1357 |
Huyện Thủ Thừa |
QL N2 |
Ranh huyện Bến Lức - Ranh huyện Thạnh Hóa
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1358 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 834 |
Ranh thành phố Tân An – Cống đập làng
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1359 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 833C (ĐT Cai Tài) |
QL 1A - ranh Mỹ Bình
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1360 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Ranh thành phố Tân An - Cầu Vàm Thủ
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1361 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Cầu Vàm Thủ - Cầu Bà Giải
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1362 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Cầu Bà Giải – Ranh huyện Thạnh Hóa (Phía cặp đường)
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1363 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 817 (Đường Vàm Thủ - Bình Hòa Tây) |
Cầu Bà Giải – Ranh huyện Thạnh Hóa (Phía cặp kênh)
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1364 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 818 (ĐH 6) |
QL 1A – Đường vào Cầu Thủ Thừa (trừ Khu dân cư đường vào cầu Thủ Thừa)
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1365 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 818 (ĐH 6) |
Đường vào Cầu Thủ Thừa (Giáp ĐH 6) - Cầu Thủ Thừa
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1366 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 818 (ĐH 6) |
Cầu Thủ Thừa - Cầu Bo Bo
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1367 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 818 (ĐH 6) |
Cầu Bo Bo - Ranh huyện Đức Huệ
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1368 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 834B (Hương lộ 28) |
Bến đò Phú Thượng - Ngã tư Mỹ Phú
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1369 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐT 834B (Hương lộ 28) |
Ngã tư Mỹ Phú – Phú Mỹ
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1370 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 7 (HL7) |
Bệnh viện – Cầu Ông Trọng
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1371 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 7 (HL7) |
Cầu Ông Trọng – Ngã ba Cây Da
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1372 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 7 (HL7) |
Ngã ba Cây Da – Ranh Bến Lức (đường đá xanh)
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1373 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Ông Lân |
ĐT 817 - QL N2
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1374 |
Huyện Thủ Thừa |
ĐH 6 |
Đường vào Cầu Thủ Thừa - Đường trước UBND huyện Thủ Thừa
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1375 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường |
Ngã ba đường vào Cầu Bo Bo – Cầu Mương Khai
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1376 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Bo Bo |
Đoạn tiếp giáp Tỉnh lộ 818 (Trụ sở UBND xã cũ) đến kênh Thủ Thừa
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1377 |
Huyện Thủ Thừa |
Lộ ấp 2 |
QL N2-ĐT 817 - Sông Vàm Cỏ Tây
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1378 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Thủ Khoa Thừa |
Cầu Cây Gáo – Đường Trưng Nhị
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1379 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trưng Nhị |
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1380 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trưng Trắc |
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1381 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Võ Hồng Cúc |
Trưng Trắc – Nguyễn Trung Trực
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1382 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Nguyễn Văn Thời |
UBND Thị trấn– Trường mẫu giáo
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1383 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Nguyễn Văn Thời |
Trường mẫu giáo – Nguyễn Trung Trực
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1384 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Nguyễn Trung Trực |
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1385 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trương Công Định |
Đình Vĩnh Phong - Nguyễn Trung Trực
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1386 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trương Công Định |
Nguyễn Trung Trực - Công an Huyện
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1387 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trương Công Định |
Đường vào nhà lồng chợ
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1388 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Trương Công Định |
Công an Huyện – Cống Rạch Đào
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1389 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Phan Văn Tình |
Cống Đập Làng (Chùa Phật Huệ) - Đường vào Cư xá Ngân hàng (trừ khu dân cư giai đoạn 1)
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1390 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Phan Văn Tình |
Cư xá Ngân hàng - Trưng Trắc, Trưng Nhị
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1391 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Võ Tánh |
Ngã 3 Trường trung học Thủ Khoa Thừa – HL7
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1392 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào Huyện đội |
Đường ĐT 818 (ĐH 6) – Huyện đội
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1393 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường trước UBND huyện |
Cổng bệnh viện (Cổng chính) - Cầu Cây Gáo
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1394 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường Tòa án cũ |
Trưng Nhị - Rạch Cây Gáo
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1395 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào giếng nước |
Phan Văn Tình - Giếng nước
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1396 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào cư xá Ngân hàng |
Phan Văn Tình – cư xá Ngân hàng (đoạn nhựa)
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1397 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào bờ cảng |
Phan Văn Tình- Chùa Hư Không
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1398 |
Huyện Thủ Thừa |
Đường vào bờ cảng |
Chùa Hư Không - Bờ Cảng
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1399 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường |
Nhánh rẽ cầu Thủ Thừa – ĐH 7
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
1400 |
Huyện Thủ Thừa |
Đoạn đường |
Cầu Dây - Cụm dân cư Thị Trấn
|
142.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |