1101 |
Huyện Đức Hòa |
Thị trấn Đức Hòa |
Các đường đá xanh, sỏi đỏ có nền đường ≥3m còn lại
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1102 |
Huyện Đức Hòa |
Thị trấn Đức Hòa |
Các đường đất có nền đường ≥3m còn lại
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1103 |
Huyện Đức Hòa |
Thị trấn Đức Hòa |
Các đường giao thông có nền đường từ 2 đến < 3m
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1104 |
Huyện Đức Hòa |
Thị trấn Hậu Nghĩa |
Các đường nhựa, bê tông có nền đường ≥3m còn lại
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1105 |
Huyện Đức Hòa |
Thị trấn Hậu Nghĩa |
Các đường đá xanh, sỏi đỏ có nền đường ≥3m còn lại
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1106 |
Huyện Đức Hòa |
Thị trấn Hậu Nghĩa |
Các đường đất có nền đường ≥3m còn lại
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1107 |
Huyện Đức Hòa |
Thị trấn Hậu Nghĩa |
Các đường giao thông có nền đường từ 2 đến <3m
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1108 |
Huyện Đức Hòa |
Thị trấn Hiệp Hòa |
Các đường nhựa, bê tông có nền đường ≥3m còn lại
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1109 |
Huyện Đức Hòa |
Thị trấn Hiệp Hòa |
Các đường đá xanh, sỏi đỏ có nền đường ≥3m còn lại
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1110 |
Huyện Đức Hòa |
Thị trấn Hiệp Hòa |
Các đường đất có nền đường ≥3m còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1111 |
Huyện Đức Hòa |
Thị trấn Hiệp Hòa |
Các đường giao thông có nền đường từ 2 đến <3m
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1112 |
Huyện Đức Hòa |
Xã Đức Hòa Hạ, Đức Hòa Đông, Mỹ Hạnh Nam |
Đường giao thông nhựa, bê tông, trải đá, sỏi đỏ có nền đường ≥3m còn lại
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1113 |
Huyện Đức Hòa |
Xã Mỹ Hạnh Bắc, Đức Lập Thượng và Đức Lập Hạ |
Đường giao thông nhựa, bê tông, trải đá, sỏi đỏ có nền đường ≥3m còn lại
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1114 |
Huyện Đức Hòa |
Các xã Tân Mỹ, Đức Hòa Thượng, Hòa Khánh Đông và Hựu Thạnh |
Đường giao thông nhựa, bê tông, trải đá, sỏi đỏ có nền đường ≥3m còn lại
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1115 |
Huyện Đức Hòa |
Xã Hiệp Hòa, Lộc Giang, Hòa Khánh Nam, An Ninh Đông, Hòa Khánh Tây, Tân Phú, An Ninh Tây |
Đường giao thông nhựa, bê tông, trải đá, sỏi đỏ có nền đường ≥3m còn lại
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1116 |
Huyện Đức Hòa |
Xã Đức Hòa Hạ, Đức Hòa Đông, Mỹ Hạnh Nam |
Đường giao thông có nền đường bằng đất ≥3m còn lại
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1117 |
Huyện Đức Hòa |
Xã Mỹ Hạnh Bắc, Đức Lập Thượng và Đức Lập Hạ |
Đường giao thông có nền đường bằng đất ≥3m còn lại
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1118 |
Huyện Đức Hòa |
Các xã Tân Mỹ, Đức Hòa Thượng, Hòa Khánh Đông và Hựu Thạnh |
Đường giao thông có nền đường bằng đất ≥3m còn lại
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1119 |
Huyện Đức Hòa |
Xã Hiệp Hòa, Lộc Giang, Hòa Khánh Nam, An Ninh Đông, Hòa Khánh Tây, Tân Phú, An Ninh Tây |
Đường giao thông có nền đường bằng đất ≥3m còn lại
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1120 |
Huyện Đức Hòa |
Xã Đức Hòa Hạ, Đức Hòa Đông, Mỹ Hạnh Nam |
Đường giao thông có nền đường từ 2 đến <3m
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1121 |
Huyện Đức Hòa |
Xã Mỹ Hạnh Bắc, Đức Lập Thượng và Đức Lập Hạ |
Đường giao thông có nền đường từ 2 đến <3m
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1122 |
Huyện Đức Hòa |
Các xã Tân Mỹ, Đức Hòa Thượng, Hòa Khánh Đông và Hựu Thạnh |
Đường giao thông có nền đường từ 2 đến <3m
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1123 |
Huyện Đức Hòa |
Xã Hiệp Hòa, Lộc Giang, Hòa Khánh Nam, An Ninh Đông, Hòa Khánh Tây, Tân Phú, An Ninh Tây |
Đường giao thông có nền đường từ 2 đến <3m
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1124 |
Huyện Đức Hòa |
Khu dân cư Thị trấn Hiệp Hòa |
ĐT 822
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1125 |
Huyện Đức Hòa |
Khu dân cư Thị trấn Hiệp Hòa |
ĐT 822 - UBND Thị trấn Hiệp Hòa
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1126 |
Huyện Đức Hòa |
Khu dân cư Thị trấn Hiệp Hòa |
Các đường còn lại
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1127 |
Huyện Đức Hòa |
Cụm dân cư vượt lũ An Ninh Tây |
Đường An Ninh Tây
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1128 |
Huyện Đức Hòa |
Cụm dân cư vượt lũ An Ninh Tây |
Các đường còn lại
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1129 |
Huyện Đức Hòa |
Cụm dân cư vượt lũ Tân Phú |
ĐT 830 nối dài
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1130 |
Huyện Đức Hòa |
Cụm dân cư vượt lũ Tân Phú |
Các đường còn lại
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1131 |
Huyện Đức Hòa |
Cụm dân cư vượt lũ Kênh 2 xã Hòa Khánh Tây |
ĐT 830 nối dài
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1132 |
Huyện Đức Hòa |
Cụm dân cư vượt lũ Kênh 2 xã Hòa Khánh Tây |
Các đường còn lại
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1133 |
Huyện Đức Hòa |
Cụm dân cư vượt lũ Hòa Khánh Nam |
ĐT 830 nối dài
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1134 |
Huyện Đức Hòa |
Cụm dân cư vượt lũ Hòa Khánh Nam |
Các đường còn lại
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1135 |
Huyện Đức Hòa |
Chợ Hòa Khánh Nam, xã Hòa Khánh Nam |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1136 |
Huyện Đức Hòa |
Khu tái định cư Xuyên Á do Công ty Cổ phần Ngọc Phong làm chủ đầu tư |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1137 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ khu dân cư và tái định cư Toàn Gia Thịnh, xã Đức Hòa Hạ |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1138 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ khu dân cư - Phố chợ Cát Tường Đức Hòa, xã Hựu Thạnh |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1139 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ khu chợ, cửa hàng dịch vụ, nhà phố, chung cư (Công ty CP Địa Ốc Cát Tường Đức Hòa đầu tư), xã Mỹ Hạnh Nam |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1140 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ cụm dân cư ấp Mới 1 (Công ty CP Địa ốc Cát Tường Thảo Nguyên đầu tư) Đường nội bộ cụm dân cư Mới 2 (Công ty CP Địa ốc Mỹ Hạnh Đức Hòa đầu tư), xã Mỹ Hạnh Nam |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1141 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ khu dân cư Tân Đức, Hải Sơn, Ngọc Phong, Tân Đô, Resco (trừ các thửa tiếp giáp QL N2) |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1142 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ khu dân cư Trần Anh xã Mỹ Hạnh Nam |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1143 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ Khu dân cư xã Đức Hòa Thượng |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1144 |
Huyện Đức Hòa |
Khu dân cư Hồng Đạt xã Đức Lập Hạ |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1145 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ Khu nhà ở kinh doanh Bella Villa, xã Đức Hòa Hạ |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1146 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ Khu dân cư và Viện dưỡng lão, xã Mỹ Hạnh Nam |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1147 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ Khu dân cư Võ Tấn Tài (thị trấn Đức Hòa) |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1148 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ Khu dân cư Cát Tường (Mỹ Hạnh Bắc, Đức Lập Hạ) |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1149 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ Khu dân Tây Sài Gòn (Mỹ Hạnh Bắc, Đức Lập Hạ) |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1150 |
Huyện Đức Hòa |
Khu dân cư Đức Hòa Hạ (xã Đức Hòa Hạ) |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1151 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ Khu dân cư Hiển Vinh (Đức Hòa Đông) |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1152 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ Khu dân cư Mai Phương (Tân Mỹ) |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1153 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ Khu dân cư Phúc Khang (Làng Sen) xã Đức Hòa Đông |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1154 |
Huyện Đức Hòa |
Khu nhà ở, nhà cho thuê Mỹ Hạnh (xã Mỹ Hạnh Nam) |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1155 |
Huyện Đức Hòa |
Cụm nhà ở, nhà cho thuê Bảo Ngọc (xã Mỹ Hạnh Nam) |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1156 |
Huyện Đức Hòa |
Nhà ở, nhà cho thuê Mỹ An (xã Mỹ Hạnh Nam) |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1157 |
Huyện Đức Hòa |
Khu nhà ở Mỹ Vượng (xã Mỹ Hạnh Nam) |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1158 |
Huyện Đức Hòa |
Khu dân cư thương mại dịch vụ Phúc An (xã Mỹ Hạnh Nam) |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1159 |
Huyện Đức Hòa |
Khu dân cư - Nhà ở công nhân Trần Anh (xã Mỹ Hạnh Nam) |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1160 |
Huyện Đức Hòa |
Dự án xây dựng khu dân cư, nhà ở công nhân và chuyên gia (xã Đức Lập Hạ) |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1161 |
Huyện Đức Hòa |
Khu nhà ở chuyên gia KCN Đức Hòa III (xã Đức Lập Hạ) |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1162 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ cụm công nghiệp Hoàng Gia, xã Mỹ Hạnh Nam |
Các tuyến đường nội bộ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1163 |
Huyện Đức Hòa |
Đường nội bộ Cụm công nghiệp Đức Hòa Đông (chỉnh trang) |
Các tuyến đường nội bộ
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1164 |
Huyện Đức Hòa |
Xã Hựu Thạnh |
Vị trí tiếp giáp sông Vàm Cỏ Đông
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1165 |
Huyện Đức Hòa |
Xã Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Tây, Tân Phú và thị trấn Hiệp Hòa |
Vị trí tiếp giáp sông Vàm Cỏ Đông
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1166 |
Huyện Đức Hòa |
Xã An Ninh Tây, Lộc Giang |
Vị trí tiếp giáp sông Vàm Cỏ Đông
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1167 |
Huyện Đức Hòa |
Kênh An Hạ |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1168 |
Huyện Đức Hòa |
Kênh Thầy Cai và Kênh ranh 364 |
Vị trí tiếp giáp kênh
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1169 |
Huyện Đức Hòa |
Thị trấn Hậu Nghĩa, Thị trấn Đức Hòa, các xã Mỹ Hạnh Nam, Đức Hòa Đông và Đức Hòa Hạ |
Vị trí tiếp giáp kênh sườn của kênh An Hạ, kênh Thầy Cai, kênh ranh 364 và các kênh nhánh của sông Vàm Cỏ Đông
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1170 |
Huyện Đức Hòa |
Các xã Mỹ Hạnh Bắc, Đức Lập Thượng, Đức Lập Hạ, Hựu Thạnh |
Vị trí tiếp giáp kênh sườn của kênh An Hạ, kênh Thầy Cai, kênh ranh 364 và các kênh nhánh của sông Vàm Cỏ Đông
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1171 |
Huyện Đức Hòa |
Các xã Tân Mỹ, Đức Hòa Thượng, Hòa Khánh Đông |
Vị trí tiếp giáp kênh sườn của kênh An Hạ, kênh Thầy Cai, kênh ranh 364 và các kênh nhánh của sông Vàm Cỏ Đông
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1172 |
Huyện Đức Hòa |
Các xã Hiệp Hòa, Lộc Giang, Thị trấn Hiệp Hòa, Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Tây, Tân Phú, An Ninh Đông và An Ninh Tây |
Vị trí tiếp giáp kênh sườn của kênh An Hạ, kênh Thầy Cai, kênh ranh 364 và các kênh nhánh của sông Vàm Cỏ Đông
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1173 |
Huyện Đức Hòa |
Thị trấn Hậu Nghĩa, thị trấn Đức Hòa, các xã Đức Hòa Đông và Đức Hòa Hạ, Mỹ Hạnh Nam |
Khu vực còn lại
|
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1174 |
Huyện Đức Hòa |
Các xã Mỹ Hạnh Bắc, Đức Lập Thượng, Đức Lập Hạ, Đức Hòa Thượng, Hòa Khánh Đông |
Khu vực còn lại
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1175 |
Huyện Đức Hòa |
Các xã Tân Mỹ, Hựu Thạnh, Hòa Khánh Nam, Hòa Khánh Tây |
Khu vực còn lại
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1176 |
Huyện Đức Hòa |
Thị trấn Hiệp Hòa và các xã Hiệp Hòa, Lộc Giang, Tân Phú, An Ninh Đông và An Ninh Tây |
Khu vực còn lại
|
95.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
1177 |
Huyện Đức Hòa |
QL N2 |
Cầu Thầy Cai - cách 150m ngã tư Đức Lập
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1178 |
Huyện Đức Hòa |
QL N2 |
Cách 150m ngã tư Đức Lập (phía Củ Chi) - Cách 150m xã tư Đức Lập (hướng Hậu Nghĩa)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1179 |
Huyện Đức Hòa |
QL N2 |
Cách 150m ngã tư Đức Lập đến giao điểm với đường tỉnh 823
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1180 |
Huyện Đức Hòa |
QL N2 |
ĐT 823 - Giao Vòng xoay QL N2 và đường Hồ Chí Minh - Cách 150m ngã ba Hòa Khánh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1181 |
Huyện Đức Hòa |
QL N2 |
Ngã ba Hòa Khánh - cách 150m (hướng Hậu Nghĩa và Cầu Đức Hòa)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1182 |
Huyện Đức Hòa |
QL N2 |
Cách 150m Ngã ba Hòa Khánh (hướng cầu Đức Hòa) - cầu Đức Hòa
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1183 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 821 |
Ranh Trảng Bàng (Tây Ninh) - cách 150m ngã ba Lộc Giang
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1184 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 821 |
Cách 150m ngã ba Lộc Giang (hướng cầu Quang) - cách 150m ngã ba Lộc Giang hướng Bến Đò
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1185 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 821 |
Cách 150m ngã ba Lộc Giang (hướng Bến Đò) - cách 150m bến đò Lộc Giang
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1186 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 821 |
Cách 150m bến đò Lộc Giang - Sông Vàm Cỏ
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1187 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 822 (kể cả phía cặp kênh và ngoại trừ đất ven KDC thị trấn Hiệp Hòa) |
Cầu Tân Thái (ranh TPHCM) - cách 150m ngã tư Tân Mỹ
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1188 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 822 (kể cả phía cặp kênh và ngoại trừ đất ven KDC thị trấn Hiệp Hòa) |
Cách 150m ngã tư Tân Mỹ (đường cầu Tân Thái) - cách 150m ngã 4 Tân Mỹ (hướng xã Hiệp Hòa)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1189 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 822 (kể cả phía cặp kênh và ngoại trừ đất ven KDC thị trấn Hiệp Hòa) |
Cách 150m ngã tư Tân Mỹ (hướng Hiệp Hòa) - cầu Đúc ngoài
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1190 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 822 (kể cả phía cặp kênh và ngoại trừ đất ven KDC thị trấn Hiệp Hòa) |
Cầu Đúc ngoài - Ngã ba thị trấn Hiệp Hòa
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1191 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 822 (kể cả phía cặp kênh và ngoại trừ đất ven KDC thị trấn Hiệp Hòa) |
Ngã ba Thị trấn Hiệp Hòa - cầu Đức Huệ
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1192 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Giao điểm với QL N2 - đường Nguyễn Thị Hạnh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1193 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Nguyễn Thị Hạnh - đường Châu Văn Liêm
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1194 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Châu Văn Liêm - ngã tư Hậu Nghĩa
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1195 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Ngã tư Hậu Nghĩa - đường Nguyễn Trọng Thế
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1196 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Nguyễn Trọng Thế - kênh Cầu Duyên cũ (tại thị trấn)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1197 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Đường Nguyễn Trọng Thế - kênh Cầu Duyên cũ (tại các xã)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1198 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Kênh cầu Duyên cũ - cách 150m sông Vàm Cỏ Đông
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1199 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 823 (kể cả phía cặp kênh) |
Cách 150m sông Vàm Cỏ Đông - Sông Vàm Cỏ Đông
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
1200 |
Huyện Đức Hòa |
ĐT 824 (kể cả phía cặp kênh) |
Sông Vàm cỏ Đông - giao với ĐT 830
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |