STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 08, 09, 10, 10a, 41, 136, 142, 148, 149, 160, 168, 261, 280, 288, 361, 389, 425, 439, 441, 457 đường Trần Phú. | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 01, 02, 03, 72, 75, 84, 133, 159 cũ (257 mới), 177, 203, 230, 449 đường Trần Phú. | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 114, 250, 286, 341, 343, 347 đường Trần Phú. | 1.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 349, 379 đường Trần Phú. | 1.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 234 đường Trần Phú. | 2.260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 120 đường Trần Phú từ đầu hẻm - đến hết đường nhựa | 1.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 120 đường Trần Phú từ sau đường nhựa - đến cuối hẻm, đường đất | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 40, 52, 68, 164, 168, 218, 226 đường Hà Giang | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 44, 102, 204: đường Hà Giang | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 24, 243 (57cũ) đường Hà Giang | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 132 (đoạn bê tông): đường Hà Giang | 2.260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 188 cũ (186 mới): đường Hà Giang | 2.260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 22 đường Hà Giang | 1.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 154, 238, 268 cũ (266 mới) đường Hà Giang | 1.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 15, 21, 72, 101, 120, 143, 148, 159, 168 đường Nguyễn Văn Cừ | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 50, 161 đường Nguyễn Văn Cừ | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 19 đường Nguyễn Văn Cừ | 1.166.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 35, 41 cũ (43 mới), 51, 268: đường Nguyễn Văn Cừ. | 1.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 38 đường Trần Hưng Đạo | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 20, 26, 40/8, 60, 126, 133, 156, 180, 186, 244, 250, 268 đường Trần Hưng Đạo | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 308, 406, 414, 454 đường Trần Hưng Đạo. | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 61, 75, 80, 83, 88, 92, 127, 133, 135, 167, 170, 189, 221 đường Lam Sơn | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 02 đường Lam Sơn | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 02, 11, 30, 39 đường Tô Hiệu | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 01, 02, 20, 42 đường Yết Kiêu | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 01, 03, 31, 36, 55, 81, 115, 127, 146, 162 đường Đội Cấn | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 41, 51, 97 đường Lương Văn Can | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 01 đường Tố Hữu | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 115, 123,139 đường Phạm Ngọc Thạch | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Số 01, 15, 41: đường Tuệ Tĩnh | 1.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Nhánh số D1, D2, D3, D4, D5, N1, N2, N3, N4, N5, N6, N7 - Quy hoạch khu dân cư Khu công nghiệp Lộc Sơn (Đông Đô) - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Nhánh số 152, 154, 158, 160, 162, 166: đường Nguyễn Văn Cừ. | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Nhánh số 115: đường Lam Sơn | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Nhánh số 2A: đường Đội Cấn | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Nhánh số 2B, 2M: đường Đội Cấn | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Nhánh số 2E: đường Đội Cấn | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Nhánh số N1 đường Trần Phú (trước bến xe cũ) | 8.880.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Nhánh số N1, N2, N3, N4, N5; D1, D2, D3 - Quy hoạch khu dân cư 6B, Lộc Sơn - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn | 4.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Nhánh số N1, Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công Nghiệp Lộc Sơn (khu vực Trường Tiểu học Lộc Sơn cũ) - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn | 3.030.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Nhánh số D1, Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công Nghiệp Lộc Sơn (khu vực trường Trung Học Lộc Sơn cũ) - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn | 2.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Nhánh số D2; D3; N2; N3; N5; N6 Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công Nghiệp Lộc Sơn - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn | 3.030.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Nhánh N7 Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công Nghiệp Lộc Sơn - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn | 2.670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Nhánh số D7; D8 Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công nghiệp Lộc Sơn - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Nhánh số D1; D4; D5; D6; N1 Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công nghiệp Lộc Sơn - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn | 2.420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Nhánh số N4 (từ D1 - đến D7 Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công Nghiệp Lộc Sơn - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Nhánh số 4 (sau D7 - đến Trần Hưng Đạo Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công nghiệp Lộc Sơn - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn | 870.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Nhánh số 58, 62 đường Chi Lăng | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Nhánh 316 Trần Hưng Đạo | 605.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Đường tránh QL 20 | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Đường tránh đoạn qua Ranh giới khu công nghiệp Lộc Sơn | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Đường Trần Hưng Đạo phía Khu công nghiệp Lộc Sơn đoạn từ sau số nhà 28 - đến số nhà 59a và đoạn từ số nhà 155a đến hết ranh khu công nghiệp Lộc Sơn (Cầu Đại Bình | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Các đường trong khu công nghiệp: Nhánh 1,2,3,4,8,7,6,5; Nhánh 2,6; Nhánh 3A, 7; Nhánh 7, 7A, 10, 11, 12, 8; Nhánh 10, 16A, 16B; Nhánh 13,14,15,16,17 | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Nhánh 141D Trần Phú | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Nhánh 12 Yết kiêu | 540.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Nhánh 30 Lam Sơn | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn | Nhánh 19,43,51,57,73,97 Hoài Than | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Thành phố Bảo Lộc, Lâm Đồng: Các Đường Nhánh (Hẻm) thuộc Phường Lộc Sơn
Bảng giá đất của thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng cho các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn từ các số nhà trên đường Trần Phú, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đô thị tại phường Lộc Sơn.
Vị trí 1: 1.020.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn có mức giá 1.020.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn từ các số nhà 08, 09, 10, 10a, 41, 136, 142, 148, 149, 160, 168, 261, 280, 288, 361, 389, 425, 439, 441, 457 trên đường Trần Phú. Mức giá này phản ánh giá trị bất động sản tại khu vực đô thị, có thể do sự thuận lợi về vị trí, sự phát triển của hạ tầng, và gần các tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn, thành phố Bảo Lộc. Việc nắm rõ giá trị từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.