57 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 08, 09, 10, 10a, 41, 136, 142, 148, 149, 160, 168, 261, 280, 288, 361, 389, 425, 439, 441, 457 đường Trần Phú. |
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
58 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 01, 02, 03, 72, 75, 84, 133, 159 cũ (257 mới), 177, 203, 230, 449 đường Trần Phú. |
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
59 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 114, 250, 286, 341, 343, 347 đường Trần Phú. |
1.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
60 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 349, 379 đường Trần Phú. |
1.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
61 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 234 đường Trần Phú. |
2.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
62 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 120 đường Trần Phú từ đầu hẻm - đến hết đường nhựa |
1.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
63 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 120 đường Trần Phú từ sau đường nhựa - đến cuối hẻm, đường đất |
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
64 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 40, 52, 68, 164, 168, 218, 226 đường Hà Giang |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
65 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 44, 102, 204: đường Hà Giang |
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
66 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 24, 243 (57cũ) đường Hà Giang |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
67 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 132 (đoạn bê tông): đường Hà Giang |
2.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
68 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 188 cũ (186 mới): đường Hà Giang |
2.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
69 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 22 đường Hà Giang |
1.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
70 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 154, 238, 268 cũ (266 mới) đường Hà Giang |
1.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
71 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 15, 21, 72, 101, 120, 143, 148, 159, 168 đường Nguyễn Văn Cừ |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
72 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 50, 161 đường Nguyễn Văn Cừ |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
73 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 19 đường Nguyễn Văn Cừ |
1.166.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
74 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 35, 41 cũ (43 mới), 51, 268: đường Nguyễn Văn Cừ. |
1.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
75 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 38 đường Trần Hưng Đạo |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
76 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 20, 26, 40/8, 60, 126, 133, 156, 180, 186, 244, 250, 268 đường Trần Hưng Đạo |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
77 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 308, 406, 414, 454 đường Trần Hưng Đạo. |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
78 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 61, 75, 80, 83, 88, 92, 127, 133, 135, 167, 170, 189, 221 đường Lam Sơn |
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
79 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 02 đường Lam Sơn |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
80 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 02, 11, 30, 39 đường Tô Hiệu |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
81 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 01, 02, 20, 42 đường Yết Kiêu |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
82 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 01, 03, 31, 36, 55, 81, 115, 127, 146, 162 đường Đội Cấn |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
83 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 41, 51, 97 đường Lương Văn Can |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
84 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 01 đường Tố Hữu |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
85 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 115, 123,139 đường Phạm Ngọc Thạch |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
86 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Số 01, 15, 41: đường Tuệ Tĩnh |
1.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
87 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số D1, D2, D3, D4, D5, N1, N2, N3, N4, N5, N6, N7 - Quy hoạch khu dân cư Khu công nghiệp Lộc Sơn (Đông Đô) - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn |
4.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
88 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số 152, 154, 158, 160, 162, 166: đường Nguyễn Văn Cừ. |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
89 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số 115: đường Lam Sơn |
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
90 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số 2A: đường Đội Cấn |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
91 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số 2B, 2M: đường Đội Cấn |
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
92 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số 2E: đường Đội Cấn |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
93 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số N1 đường Trần Phú (trước bến xe cũ) |
8.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
94 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số N1, N2, N3, N4, N5; D1, D2, D3 - Quy hoạch khu dân cư 6B, Lộc Sơn - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn |
4.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
95 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số N1, Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công Nghiệp Lộc Sơn (khu vực Trường Tiểu học Lộc Sơn cũ) - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
96 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số D1, Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công Nghiệp Lộc Sơn (khu vực trường Trung Học Lộc Sơn cũ) - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn |
2.670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
97 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số D2; D3; N2; N3; N5; N6 Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công Nghiệp Lộc Sơn - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn |
3.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
98 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh N7 Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công Nghiệp Lộc Sơn - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn |
2.670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
99 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số D7; D8 Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công nghiệp Lộc Sơn - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
100 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số D1; D4; D5; D6; N1 Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công nghiệp Lộc Sơn - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn |
2.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
101 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số N4 (từ D1 - đến D7 Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công Nghiệp Lộc Sơn - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số 4 (sau D7 - đến Trần Hưng Đạo Khu vực Quy hoạch tái định cư - Khu Công nghiệp Lộc Sơn - Ngoài ranh khu công nghiệp Lộc Sơn |
870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh số 58, 62 đường Chi Lăng |
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh 316 Trần Hưng Đạo |
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Đường tránh QL 20 |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Đường tránh đoạn qua Ranh giới khu công nghiệp Lộc Sơn |
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Đường Trần Hưng Đạo phía Khu công nghiệp Lộc Sơn đoạn từ sau số nhà 28 - đến số nhà 59a và đoạn từ số nhà 155a đến hết ranh khu công nghiệp Lộc Sơn (Cầu Đại Bình |
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Các đường trong khu công nghiệp: Nhánh 1,2,3,4,8,7,6,5; Nhánh 2,6; Nhánh 3A, 7; Nhánh 7, 7A, 10, 11, 12, 8; Nhánh 10, 16A, 16B; Nhánh 13,14,15,16,17 |
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh 141D Trần Phú |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh 12 Yết kiêu |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh 30 Lam Sơn |
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Sơn |
Nhánh 19,43,51,57,73,97 Hoài Than |
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |