STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 437 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 143, 144 (tờ 16) | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 443 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 1723 (tờ 16) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 463 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 1727 (tờ 16) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 511 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 1787, 1782 (tờ 12) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 519 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 303, 1800 (tờ 12) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 747 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến Hẻm 749 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 473 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 1727 (tờ 16 TL1000 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 505 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 1787, 1782 (tờ 12 TL1000 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 511 từ giáp Nguyễn Văn Cừ đến hết thửa 303, 1800 (tờ 12 TL1000) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 595 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 97, 1401 (tờ 12 TL1000 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 615 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 1578 (tờ 11 TL1000 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 637 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 76 (tờ 07 TL1000 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 676 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 223 - tờ 07; 1752 (tờ 12 TL1000 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 700 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến Tăng Bạt Hổ | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 732 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến Hẻm 749 | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 749 từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến Hoàng Diệu | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 790C từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến Hẻm 808 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 860 từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 256; 258 (tờ 19 TL2000 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 991B từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 1494; 275 (tờ 06 TL2000 | 855.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 1004 từ đường Nguyễn Văn Cừ đến thửa 98 (tờ 13 TL2000) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 1086 từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 357 (tờ 6 TL2000 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 862 từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 256; 258 (tờ 19) | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 776B từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 68; 71 (tờ 5 TL1000 | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 808 từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 67; thửa 1053 (tờ 5 TL1000 | 1.020.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 40 đường Nguyễn Đình Chiểu từ giáp Nguyễn Đình Chiểu đến Hẻm 357 | 1.048.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 1182 đường Nguyễn Văn Cừ (từ Nguyễn Văn Cừ - đến Số nhà 1182/114 | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 101 từ đường Nguyễn Đình Chiểu - đến hết thửa 25; 26 (tờ 15 TL1000 | 602.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 113 từ đường Nguyễn Đình Chiểu - đến hết thửa 106; 113 (tờ 11 TL1000 | 645.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 181 từ đường Nguyễn Đình Chiểu - đến Cao Bá Quát | 688.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 345 từ đường Lý Thường Kiệt - đến hết thửa 251 (tờ 16 TL2000 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 435 từ đường Lý Thường Kiệt từ thửa 1449 (tờ 11); 380 (tờ 4) - đến hết thửa 269; 287 (tờ 10) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 39A từ đường Tăng Bạt Hổ - đến thửa 1912 (tờ 8 TL1000 | 516.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Số 45C từ đường Tăng Bạt Hổ - đến hết thửa 1898; 1495 (tờ 8 TL1000 | 516.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Hẻm số 81 đường Tăng Bạt Hổ (Từ giáp Tăng Bạt Hổ đến thửa 1001 (tờ 25 TL2000)) | 795.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Hẻm số 142 từ đường Nguyễn Đình Chiểu - đến Hẻm 172 | 1.404.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Hẻm số 164 từ Hẻm 172 đến Hẻm 142 | 1.112.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Hẻm số 172 từ đường Nguyễn Đình Chiểu - đến thửa 507 | 1.112.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Nhánh số D1; D2; D3; D4; D5 - Quy hoạch khu dân cư đường Lý Thường Kiệt | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Nhánh số ND1; ND2; ND3; D1; D2; N1; N2; N3; D4; D5 - Quy hoạch dân cư, tái định cư khu phố 7 Lộc Phát | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Nhánh số N10; N11: D4; D5; D6; D7- Quy hoạch dân cư, tái định cư đông Hồ Nam Phương 2 | 4.620.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Nhánh số N5; N6; N7; N8; N9 - Quy hoạch dân cư, tái định cư đông Hồ Nam Phương 2 | 4.620.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Nhánh số QH1, QH2 (DVBT1- Quy hoạch dân cư, tái định cư đông Hồ Nam Phương 2) | 4.648.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Nhánh số 202 đường Lý Thường Kiệt, tổ dân phố 2 | 587.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Hẻm 67B Trần Bình Trọng | 733.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Nhánh số QH D1, QH N1 - Quy hoạch dân cư tái định cư đông Hồ Nam Phương 2) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Nhánh số 169, 177, 183 đường Nguyễn Văn Cừ | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Hẻm 67B Trần Bình Trọng | 733.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Hẻm số 23 từ đường Nguyễn Đình Chiểu - đến thửa 37;1526, tờ bản đồ 19 | 602.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Hẻm số 61 đường Nguyễn Đình Chiểu từ Nguyễn Đình Chiểu - đến đường Đào Duy Từ | 602.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Hẻm số 11 đường Đào Duy Từ từ đường Đào Duy Từ - đến hẻm 40 Nguyễn Đình Chiểu | 1.048.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
51 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Hẻm số 16 đường Đào Duy Từ từ đường Đào Duy Từ - đến Nguyễn Đình Chiểu | 1.048.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
52 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Hẻm 394B đường Nguyễn Văn Cừ từ Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 48; 1271 tờ bản đồ 16 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
53 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Hẻm 473 đường Nguyễn Văn Cừ từ Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 78, 276, tờ bản đồ 16 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
54 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Hẻm 503 đường Nguyễn Văn Cừ từ Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 1734, 1589, tờ bản đồ 12 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
55 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Hẻm 507 đường Nguyễn Văn Cừ từ Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 332, 340, tờ bản đồ 12 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
56 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Hẻm 723 đường Nguyễn Văn Cừ từ Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 148, 1642, tờ bản đồ 8 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
57 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Hẻm 97 đường Trần Bình Trọng từ Trần Bình Trọng - đến hẻm 81 Tăng Bạt Hổ | 733.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
58 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Hẻm 127 đường Tăng Bạt Hổ từ thửa đất số 249a, tờ bản đồ 12 - đến thửa đất số 270b, tờ bản đồ 12 | 516.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
59 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Hẻm 422 từ đường Lý Thường Kiệt - đến thửa 46, 54, tờ bản đồ 4 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
60 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Hẻm 70 đường Cao Bá Quát từ đường Cao Bá Quát - đến thửa 287, 290, tờ bản đồ 17 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
61 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Nhánh số QH-D1; QH-D4; QH-D5; QH-N1 khu Tái định cư Licogi | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
62 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát | Hẻm 173 Nguyễn Đình Chiểu từ thửa đất số 53,54, tờ bản đồ số 6 - đến số nhà 52 đường Đào Duy Từ | 688.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Thành phố Bảo Lộc, Lâm Đồng: Các Đường Nhánh (Hẻm) thuộc Phường Lộc Phát
Bảng giá đất của thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng cho các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn từ số 437 giáp Nguyễn Văn Cừ đến hết thửa 143, 144 (tờ 16), giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đô thị tại phường Lộc Phát.
Vị trí 1: 810.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát có mức giá 810.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn từ số 437 giáp Nguyễn Văn Cừ đến hết thửa 143, 144 (tờ 16). Mức giá này phản ánh giá trị bất động sản trong các hẻm thuộc khu vực đô thị, có thể do sự thuận lợi về vị trí trong khu dân cư, gần các tiện ích công cộng, hoặc tình hình phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát, thành phố Bảo Lộc. Việc hiểu rõ giá trị từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.