Bảng giá đất Tại Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Thành phố Bảo Lộc Lâm Đồng

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 437 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 143, 144 (tờ 16) 810.000 - - - - Đất ở đô thị
2 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 443 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 1723 (tờ 16) 550.000 - - - - Đất ở đô thị
3 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 463 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 1727 (tờ 16) 550.000 - - - - Đất ở đô thị
4 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 511 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 1787, 1782 (tờ 12) 550.000 - - - - Đất ở đô thị
5 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 519 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 303, 1800 (tờ 12) 550.000 - - - - Đất ở đô thị
6 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 747 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến Hẻm 749 720.000 - - - - Đất ở đô thị
7 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 473 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 1727 (tờ 16 TL1000 550.000 - - - - Đất ở đô thị
8 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 505 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 1787, 1782 (tờ 12 TL1000 550.000 - - - - Đất ở đô thị
9 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 511 từ giáp Nguyễn Văn Cừ đến hết thửa 303, 1800 (tờ 12 TL1000) 550.000 - - - - Đất ở đô thị
10 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 595 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 97, 1401 (tờ 12 TL1000 550.000 - - - - Đất ở đô thị
11 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 615 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 1578 (tờ 11 TL1000 550.000 - - - - Đất ở đô thị
12 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 637 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 76 (tờ 07 TL1000 550.000 - - - - Đất ở đô thị
13 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 676 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 223 - tờ 07; 1752 (tờ 12 TL1000 550.000 - - - - Đất ở đô thị
14 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 700 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến Tăng Bạt Hổ 550.000 - - - - Đất ở đô thị
15 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 732 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến Hẻm 749 720.000 - - - - Đất ở đô thị
16 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 749 từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến Hoàng Diệu 1.080.000 - - - - Đất ở đô thị
17 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 790C từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến Hẻm 808 520.000 - - - - Đất ở đô thị
18 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 860 từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 256; 258 (tờ 19 TL2000 520.000 - - - - Đất ở đô thị
19 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 991B từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 1494; 275 (tờ 06 TL2000 855.000 - - - - Đất ở đô thị
20 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 1004 từ đường Nguyễn Văn Cừ đến thửa 98 (tờ 13 TL2000) 550.000 - - - - Đất ở đô thị
21 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 1086 từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 357 (tờ 6 TL2000 550.000 - - - - Đất ở đô thị
22 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 862 từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 256; 258 (tờ 19) 520.000 - - - - Đất ở đô thị
23 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 776B từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 68; 71 (tờ 5 TL1000 1.020.000 - - - - Đất ở đô thị
24 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 808 từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 67; thửa 1053 (tờ 5 TL1000 1.020.000 - - - - Đất ở đô thị
25 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 40 đường Nguyễn Đình Chiểu từ giáp Nguyễn Đình Chiểu đến Hẻm 357 1.048.000 - - - - Đất ở đô thị
26 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 1182 đường Nguyễn Văn Cừ (từ Nguyễn Văn Cừ - đến Số nhà 1182/114 900.000 - - - - Đất ở đô thị
27 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 101 từ đường Nguyễn Đình Chiểu - đến hết thửa 25; 26 (tờ 15 TL1000 602.000 - - - - Đất ở đô thị
28 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 113 từ đường Nguyễn Đình Chiểu - đến hết thửa 106; 113 (tờ 11 TL1000 645.000 - - - - Đất ở đô thị
29 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 181 từ đường Nguyễn Đình Chiểu - đến Cao Bá Quát 688.000 - - - - Đất ở đô thị
30 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 345 từ đường Lý Thường Kiệt - đến hết thửa 251 (tờ 16 TL2000 500.000 - - - - Đất ở đô thị
31 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 435 từ đường Lý Thường Kiệt từ thửa 1449 (tờ 11); 380 (tờ 4) - đến hết thửa 269; 287 (tờ 10) 500.000 - - - - Đất ở đô thị
32 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 39A từ đường Tăng Bạt Hổ - đến thửa 1912 (tờ 8 TL1000 516.000 - - - - Đất ở đô thị
33 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Số 45C từ đường Tăng Bạt Hổ - đến hết thửa 1898; 1495 (tờ 8 TL1000 516.000 - - - - Đất ở đô thị
34 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Hẻm số 81 đường Tăng Bạt Hổ (Từ giáp Tăng Bạt Hổ đến thửa 1001 (tờ 25 TL2000)) 795.000 - - - - Đất ở đô thị
35 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Hẻm số 142 từ đường Nguyễn Đình Chiểu - đến Hẻm 172 1.404.000 - - - - Đất ở đô thị
36 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Hẻm số 164 từ Hẻm 172 đến Hẻm 142 1.112.000 - - - - Đất ở đô thị
37 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Hẻm số 172 từ đường Nguyễn Đình Chiểu - đến thửa 507 1.112.000 - - - - Đất ở đô thị
38 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Nhánh số D1; D2; D3; D4; D5 - Quy hoạch khu dân cư đường Lý Thường Kiệt 4.100.000 - - - - Đất ở đô thị
39 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Nhánh số ND1; ND2; ND3; D1; D2; N1; N2; N3; D4; D5 - Quy hoạch dân cư, tái định cư khu phố 7 Lộc Phát 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị
40 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Nhánh số N10; N11: D4; D5; D6; D7- Quy hoạch dân cư, tái định cư đông Hồ Nam Phương 2 4.620.000 - - - - Đất ở đô thị
41 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Nhánh số N5; N6; N7; N8; N9 - Quy hoạch dân cư, tái định cư đông Hồ Nam Phương 2 4.620.000 - - - - Đất ở đô thị
42 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Nhánh số QH1, QH2 (DVBT1- Quy hoạch dân cư, tái định cư đông Hồ Nam Phương 2) 4.648.000 - - - - Đất ở đô thị
43 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Nhánh số 202 đường Lý Thường Kiệt, tổ dân phố 2 587.000 - - - - Đất ở đô thị
44 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Hẻm 67B Trần Bình Trọng 733.000 - - - - Đất ở đô thị
45 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Nhánh số QH D1, QH N1 - Quy hoạch dân cư tái định cư đông Hồ Nam Phương 2) 4.800.000 - - - - Đất ở đô thị
46 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Nhánh số 169, 177, 183 đường Nguyễn Văn Cừ 550.000 - - - - Đất ở đô thị
47 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Hẻm 67B Trần Bình Trọng 733.000 - - - - Đất ở đô thị
48 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Hẻm số 23 từ đường Nguyễn Đình Chiểu - đến thửa 37;1526, tờ bản đồ 19 602.000 - - - - Đất ở đô thị
49 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Hẻm số 61 đường Nguyễn Đình Chiểu từ Nguyễn Đình Chiểu - đến đường Đào Duy Từ 602.000 - - - - Đất ở đô thị
50 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Hẻm số 11 đường Đào Duy Từ từ đường Đào Duy Từ - đến hẻm 40 Nguyễn Đình Chiểu 1.048.000 - - - - Đất ở đô thị
51 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Hẻm số 16 đường Đào Duy Từ từ đường Đào Duy Từ - đến Nguyễn Đình Chiểu 1.048.000 - - - - Đất ở đô thị
52 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Hẻm 394B đường Nguyễn Văn Cừ từ Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 48; 1271 tờ bản đồ 16 550.000 - - - - Đất ở đô thị
53 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Hẻm 473 đường Nguyễn Văn Cừ từ Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 78, 276, tờ bản đồ 16 550.000 - - - - Đất ở đô thị
54 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Hẻm 503 đường Nguyễn Văn Cừ từ Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 1734, 1589, tờ bản đồ 12 550.000 - - - - Đất ở đô thị
55 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Hẻm 507 đường Nguyễn Văn Cừ từ Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 332, 340, tờ bản đồ 12 550.000 - - - - Đất ở đô thị
56 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Hẻm 723 đường Nguyễn Văn Cừ từ Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 148, 1642, tờ bản đồ 8 550.000 - - - - Đất ở đô thị
57 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Hẻm 97 đường Trần Bình Trọng từ Trần Bình Trọng - đến hẻm 81 Tăng Bạt Hổ 733.000 - - - - Đất ở đô thị
58 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Hẻm 127 đường Tăng Bạt Hổ từ thửa đất số 249a, tờ bản đồ 12 - đến thửa đất số 270b, tờ bản đồ 12 516.000 - - - - Đất ở đô thị
59 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Hẻm 422 từ đường Lý Thường Kiệt - đến thửa 46, 54, tờ bản đồ 4 500.000 - - - - Đất ở đô thị
60 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Hẻm 70 đường Cao Bá Quát từ đường Cao Bá Quát - đến thửa 287, 290, tờ bản đồ 17 550.000 - - - - Đất ở đô thị
61 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Nhánh số QH-D1; QH-D4; QH-D5; QH-N1 khu Tái định cư Licogi 5.600.000 - - - - Đất ở đô thị
62 Thành phố Bảo Lộc Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát Hẻm 173 Nguyễn Đình Chiểu từ thửa đất số 53,54, tờ bản đồ số 6 - đến số nhà 52 đường Đào Duy Từ 688.000 - - - - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Thành phố Bảo Lộc, Lâm Đồng: Các Đường Nhánh (Hẻm) thuộc Phường Lộc Phát

Bảng giá đất của thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng cho các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn từ số 437 giáp Nguyễn Văn Cừ đến hết thửa 143, 144 (tờ 16), giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đô thị tại phường Lộc Phát.

Vị trí 1: 810.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát có mức giá 810.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn từ số 437 giáp Nguyễn Văn Cừ đến hết thửa 143, 144 (tờ 16). Mức giá này phản ánh giá trị bất động sản trong các hẻm thuộc khu vực đô thị, có thể do sự thuận lợi về vị trí trong khu dân cư, gần các tiện ích công cộng, hoặc tình hình phát triển của khu vực.

Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND, cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát, thành phố Bảo Lộc. Việc hiểu rõ giá trị từng vị trí giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai chính xác, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện