| 63 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 437 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 143, 144 (tờ 16) |
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 64 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 443 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 1723 (tờ 16) |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 65 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 463 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 1727 (tờ 16) |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 66 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 511 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 1787, 1782 (tờ 12) |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 67 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 519 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 303, 1800 (tờ 12) |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 68 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 747 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến Hẻm 749 |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 69 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 473 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 1727 (tờ 16 TL1000 |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 70 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 505 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 1787, 1782 (tờ 12 TL1000 |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 71 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 511 từ giáp Nguyễn Văn Cừ đến hết thửa 303, 1800 (tờ 12 TL1000) |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 72 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 595 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 97, 1401 (tờ 12 TL1000 |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 73 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 615 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 1578 (tờ 11 TL1000 |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 74 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 637 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 76 (tờ 07 TL1000 |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 75 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 676 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 223 - tờ 07; 1752 (tờ 12 TL1000 |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 76 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 700 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến Tăng Bạt Hổ |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 77 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 732 từ giáp Nguyễn Văn Cừ - đến Hẻm 749 |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 78 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 749 từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến Hoàng Diệu |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 79 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 790C từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến Hẻm 808 |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 80 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 860 từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 256; 258 (tờ 19 TL2000 |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 81 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 991B từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 1494; 275 (tờ 06 TL2000 |
855.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 82 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 1004 từ đường Nguyễn Văn Cừ đến thửa 98 (tờ 13 TL2000) |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 83 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 1086 từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 357 (tờ 6 TL2000 |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 84 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 862 từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 256; 258 (tờ 19) |
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 85 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 776B từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 68; 71 (tờ 5 TL1000 |
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 86 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 808 từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết thửa 67; thửa 1053 (tờ 5 TL1000 |
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 87 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 40 đường Nguyễn Đình Chiểu từ giáp Nguyễn Đình Chiểu đến Hẻm 357 |
1.048.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 88 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 1182 đường Nguyễn Văn Cừ (từ Nguyễn Văn Cừ - đến Số nhà 1182/114 |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 89 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 101 từ đường Nguyễn Đình Chiểu - đến hết thửa 25; 26 (tờ 15 TL1000 |
602.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 90 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 113 từ đường Nguyễn Đình Chiểu - đến hết thửa 106; 113 (tờ 11 TL1000 |
645.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 91 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 181 từ đường Nguyễn Đình Chiểu - đến Cao Bá Quát |
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 92 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 345 từ đường Lý Thường Kiệt - đến hết thửa 251 (tờ 16 TL2000 |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 93 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 435 từ đường Lý Thường Kiệt từ thửa 1449 (tờ 11); 380 (tờ 4) - đến hết thửa 269; 287 (tờ 10) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 94 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 39A từ đường Tăng Bạt Hổ - đến thửa 1912 (tờ 8 TL1000 |
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 95 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Số 45C từ đường Tăng Bạt Hổ - đến hết thửa 1898; 1495 (tờ 8 TL1000 |
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 96 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm số 81 đường Tăng Bạt Hổ (Từ giáp Tăng Bạt Hổ đến thửa 1001 (tờ 25 TL2000)) |
795.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 97 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm số 142 từ đường Nguyễn Đình Chiểu - đến Hẻm 172 |
1.404.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 98 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm số 164 từ Hẻm 172 đến Hẻm 142 |
1.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 99 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm số 172 từ đường Nguyễn Đình Chiểu - đến thửa 507 |
1.112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 100 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Nhánh số D1; D2; D3; D4; D5 - Quy hoạch khu dân cư đường Lý Thường Kiệt |
4.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 101 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Nhánh số ND1; ND2; ND3; D1; D2; N1; N2; N3; D4; D5 - Quy hoạch dân cư, tái định cư khu phố 7 Lộc Phát |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Nhánh số N10; N11: D4; D5; D6; D7- Quy hoạch dân cư, tái định cư đông Hồ Nam Phương 2 |
4.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Nhánh số N5; N6; N7; N8; N9 - Quy hoạch dân cư, tái định cư đông Hồ Nam Phương 2 |
4.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Nhánh số QH1, QH2 (DVBT1- Quy hoạch dân cư, tái định cư đông Hồ Nam Phương 2) |
4.648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Nhánh số 202 đường Lý Thường Kiệt, tổ dân phố 2 |
587.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm 67B Trần Bình Trọng |
733.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Nhánh số QH D1, QH N1 - Quy hoạch dân cư tái định cư đông Hồ Nam Phương 2) |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Nhánh số 169, 177, 183 đường Nguyễn Văn Cừ |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm 67B Trần Bình Trọng |
733.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm số 23 từ đường Nguyễn Đình Chiểu - đến thửa 37;1526, tờ bản đồ 19 |
602.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm số 61 đường Nguyễn Đình Chiểu từ Nguyễn Đình Chiểu - đến đường Đào Duy Từ |
602.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm số 11 đường Đào Duy Từ từ đường Đào Duy Từ - đến hẻm 40 Nguyễn Đình Chiểu |
1.048.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm số 16 đường Đào Duy Từ từ đường Đào Duy Từ - đến Nguyễn Đình Chiểu |
1.048.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm 394B đường Nguyễn Văn Cừ từ Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 48; 1271 tờ bản đồ 16 |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm 473 đường Nguyễn Văn Cừ từ Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 78, 276, tờ bản đồ 16 |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm 503 đường Nguyễn Văn Cừ từ Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 1734, 1589, tờ bản đồ 12 |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm 507 đường Nguyễn Văn Cừ từ Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 332, 340, tờ bản đồ 12 |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm 723 đường Nguyễn Văn Cừ từ Nguyễn Văn Cừ - đến thửa 148, 1642, tờ bản đồ 8 |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm 97 đường Trần Bình Trọng từ Trần Bình Trọng - đến hẻm 81 Tăng Bạt Hổ |
733.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm 127 đường Tăng Bạt Hổ từ thửa đất số 249a, tờ bản đồ 12 - đến thửa đất số 270b, tờ bản đồ 12 |
516.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm 422 từ đường Lý Thường Kiệt - đến thửa 46, 54, tờ bản đồ 4 |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm 70 đường Cao Bá Quát từ đường Cao Bá Quát - đến thửa 287, 290, tờ bản đồ 17 |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Nhánh số QH-D1; QH-D4; QH-D5; QH-N1 khu Tái định cư Licogi |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Phát |
Hẻm 173 Nguyễn Đình Chiểu từ thửa đất số 53,54, tờ bản đồ số 6 - đến số nhà 52 đường Đào Duy Từ |
688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |