STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 881, 889, 893, 945, 951, 955 đường Trần Phú | 1.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 573A, 677, 699, 717 đường Trần Phú | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 815, 839 cũ (841 mới), 877 đường Trần Phú | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 50, 52, 56 đường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 41a cũ (43 mới), 133: đường Nguyễn Thị Minh Khai | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 35 đường Nguyễn Thị Minh Khai | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 119 đường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.230.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 54 đường Bế Văn Đàn | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 01, 13, 17, 21, 25 đường Bế Văn Đàn | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 49, 159 đường Trần Quốc Toản | 1.180.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 135 đường Trần Quốc Toản | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 57 đường Trần Quốc Toản | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 101, 131, 133 đường Trần Quốc Toản | 1.730.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 02, 21 đường Phan Huy Chú | 1.160.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 37 đường Phan Huy Chú | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 24 đường 1/5 | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 50 đường 1/5 từ 1/5 - đến hết tường rào nhà máy chè Ngọc Bảo | 1.320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 50 đường 1/5 (từ sau tường rào nhà máy chè Ngọc Bảo - đến hết | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 371, 403 đường 1/5 | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 403 (đoạn đường đất) đường 1/5 | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 255, 257 đường 1/5 | 590.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 467 đường 1/5 (ranh giới phường B'Lao và xã Lộc Châu) | 910.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 45 đường 1/5 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 68; 74a; 80; 186, 122, 273 đường 1/5 | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 33, 77, 107 đường 1/5 | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 116; 118 đường 1/5 | 770.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 133 đường 1/5 | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 02 đường Phạm Phú Thứ | 1.450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 05, 06, 10 đường Phạm Phú Thứ | 1.220.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 04, 37 đường Triệu Quang Phục | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 22, 53 đường Triệu Quang Phục | 620.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 96 đường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.460.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 112 đường Nguyễn Thị Minh Khai | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Nhánh số 729 đường Trần Phú (từ Trần Phú - đến hết đất thuê của Công ty cổ phần truyền hình cáp NTH | 6.080.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Nhánh số N1 Khu vực Quy hoạch khu dân cư, tái định cư khu phố 3 (Trần Quốc Toản đoạn qua khu dân cư) | 7.770.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Nhánh số N2; N3; N4, D1; D2: D3: Khu vực Quy hoạch khu dân cư, tái định cư khu phố 3 phường B’Lao | 4.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 45 đường Phan Huy Chú | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Số 129 đường 1/5 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Hẻm 12 đường Triệu Quang Phục | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Hẻm 83 đường Nguyễn Thị Minh Khai | 652.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Hẻm 745, 753 đường Trần Phú | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Hẻm 959 đường Trần Phú | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Hẻm 06, 15, 63 đường Ngô Đức Kế | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao | Đường Tránh (đoạn từ ranh giới xã Lộc Châu - đến ranh giới phường Lộc Sơn | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Phường BLao, Thành phố Bảo Lộc, Lâm Đồng - Các Đường Nhánh (Hẻm)
Bảng giá đất tại phường BLao, Thành phố Bảo Lộc, Lâm Đồng cho các đường nhánh (hẻm), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021 của UBND tỉnh Lâm Đồng. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán.
Vị trí 1: 1.080.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên các đường nhánh (hẻm) thuộc phường BLao, cụ thể từ các thửa số 881, 889, 893, 945, 951, 955 đường Trần Phú, có mức giá là 1.080.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất được xác định dựa trên vị trí cụ thể và các yếu tố xung quanh. Giá trị này phản ánh sự phát triển của khu vực, với khả năng hấp dẫn cho các dự án đầu tư hoặc người mua muốn tìm kiếm đất ở đô thị với mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại phường BLao, Thành phố Bảo Lộc. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực trong đoạn đường.