40 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 1219, 1223, 1225 đường Trần Phú |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
41 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 520, 786, 794 đường Trần Phú. |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
42 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 1197/18; 1197/21, 1197/23, 1197/27 đường Trần Phú. |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
43 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 1197 đường Trần Phú. |
2.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
44 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 34, 47, 53 cũ (54 mới), 57 cũ (95 mới), 62 cũ (60 mới), 63 cũ (105 mới), 88, 92, 98, 120 cũ (146 mới), 223 cũ (113 mới), 290 cũ (166 mới) đường Pha |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
45 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 29, 39, 48 cũ (46 mới), 110, 127, 165 đường Phan Chu Trinh |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
46 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 54/16, 60/4, 77, 77/38, 77/42, 179, 195, 196, 196/15, 220, 227, 246, 257, 281 đường Phan Chu Trinh |
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
47 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 146/21, 146/25 đường Phan Chu Trinh |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
48 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 351, 368, 380 đường Phan Đình Phùng |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
49 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 335/6, 335/10, 339 đường Phan Đình Phùng |
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
50 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 19, 82 đường Nguyễn Tri Phương |
1.450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
51 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 22A, 44, 57, 79, 91, 109, 135, 137, 141, đường Nguyễn Tri Phương |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
52 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 22B, 44A, 69, 79/9, 79/21, đường Nguyễn Tri Phương |
830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
53 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 6, 41 đường Nguyễn Tuân |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
54 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 22, 89, 134, 136 đường Phùng Hưng |
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
55 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 11, 11/3, 32 đường Bạch Đằng |
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
56 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 23, 42 đường Lê Lai |
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
57 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 145, 175, 172, 178, 196, 196/60, 216, 218, 234 đường Lê Phụng Hiểu |
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
58 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 66 đường Châu Văn Liêm |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
59 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 54, 59, 59/10, 59/19, 59/46, 69 đường Phan Ngọc Hiển |
620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
60 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Nhánh số 8, 9, 10 Quy hoạch khu dân cư, tái định cư khu phố 3 |
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
61 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Nhánh số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7 Quy hoạch khu dân cư, tái định cư khu phố 3 |
2.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
62 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 184 đường Phan Chu Trinh |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
63 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 127/4 đường Phan Chu Trinh |
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
64 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Số 380/1 đường Phan Đình Phùng |
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
65 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Nhánh số 11, 12, 13 Quy hoạch khu dân cư, tái định cư khu phố 3 |
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
66 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Nhánh số 360 đường Phan Đình Phùng |
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
67 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Nhánh C1, C2, X4 Quy hoạch khu dân cư, tái định cư khu 3 Lộc Tiến |
2.670.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
68 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Hẻm 408 Phan Đình Phùng |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
69 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Hẻm 410 Phan Đình Phùng |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
70 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Hẻm 412 Phan Đình Phùng |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
71 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Hẻm 135/24 Nguyễn Tri Phương |
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
72 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Hẻm 135/16 Nguyễn Tri Phương |
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
73 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Hẻm 135/64 Nguyễn Tri Phương |
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
74 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Hẻm 135/64/3 Nguyễn Tri Phương |
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
75 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Hẻm 45/28 Phan Chu Trinh |
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
76 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Hẻm 554, 702, 702/4, 726 Trần Phú |
950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
77 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Hẻm 135/64/3 đường Nguyễn Tri Phương |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
78 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường Lộc Tiến |
Hẻm 45/28 đường Phan Chu Trinh |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |