STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Số 65 cũ (155 Mới), 88 cũ (226 mới), 98 cũ (248 mới), 106 cũ (268 mới), 113 cũ (233 mới), 121 cũ (243 mới), 7 cũ (43 mới), 13 cũ (73 mới), 15 cũ (81 m | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Số 13, 23 cũ (37 mới), 24 cũ (40 mới) đường Phan Đình Giót | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Số 03 cũ (17 Mới), 15 cũ (53 Mới), 25 cũ (89 Mới), 27 cũ (107 Mới), 41 cũ (145 Mới), 43 cũ (157 Mới), 45 cũ (165 Mới), 49 cũ (181 Mới), 55 cũ (193 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Số 01 đường Hồ Tùng Mậu | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Số 01 đường Chu Văn An | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Số 68 đường Chu Văn An | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Số 39 đường Lý Tự Trọng | 2.690.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Số 100 đường Lê Hồng Phong | 1.460.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Số 71, 95 đường Lê Hồng Phong | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Số 65, 79 đường Hai Bà Trưng | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Số 56 mới (64 cũ) đường Lý Thường Kiệt (Số 54 đường Lý Thường Kiệt) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Số 58, 101 cũ (177 mới) đường Lý Thường Kiệt | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Số 360, 416 đường Trần Phú | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
14 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Số 398 đường Trần Phú | 3.290.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Số 43, 45 đường Nguyễn Công Trứ (từ nhánh N4 - đến suối Hà Giang | 690.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Số 97 đường Phan Bội Châu | 730.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Số 21 đường Lê Thị Hồng Gấm (từ Lê Thị Hồng Gấm đến hẻm 81 Lê Hồng Phong) | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
18 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Số 06 đường Hải Thượng Lãn Ông | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Nhánh số N1, N2 Khu biệt thự Hoàng Đình | 1.830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
20 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Số 08, 32 đường Đinh Tiên Hoàng | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Số 36, 40 đường Hải Thượng Lãn Ông | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
22 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Số 35 đường Hồng Bàng | 730.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
23 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Số 35, 47, 61, 69, 91, 115, 151 đường Phan Đăng Lưu | 770.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
24 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Số 95 đường Phan Đăng Lưu | 690.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
25 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Số 18, 37 đường Hà Giang | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
26 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Số 91 đường Hà Giang | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
27 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Nhánh số N1a; N1; N2; D1a, D1; D2 Khu quy hoạch tiểu khu Bắc Hà Giang | 5.472.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
28 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Nhánh số D3; N4 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang | 7.956.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
29 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Nhánh số N3 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang | 7.488.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
30 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Nhánh số D12; D13; D14; D15; D16; D17; D19; D21, D23 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang | 6.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
31 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Nhánh số D8; D10; D11; N12; N13; N14; N15; N18; N20; N22 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
32 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Nhánh N16, N17, N19, N21, N23 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang | 5.720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
33 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Nhánh số D9 (Đoạn từ Lương Thế Vinh - đến hết khu tái định cư P5, P6 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
34 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Nhánh số ND1; ND2, D5, D8, D9; D10; D11; D12; D13; N3; N7; N8 Khu quy hoạch dân cư 14A | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
35 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Nhánh số N4; N6 từ Đinh Tiên Hoàng - đến D1 Khu quy hoạch dân cư 14A | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
36 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Nhánh số 148 Lê Hồng Phong (đường vào Trung tâm văn hóa phụ nữ) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
37 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Nhánh số 35 cũ (133 mới) đường Hồ Tùng Mậu | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
38 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Nhánh số 33, 43, 73, 189 đường Bùi Thị Xuân | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
39 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Nhánh số 200 đường Lý Thường Kiệt; hẻm số 1 đường Mê Linh, các hẻm số 5; 11; 25; 47 đường Hoàng Văn Thụ, tổ dân phố 13; 4. | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
40 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Số 42 đường Đinh Tiên Hoàng | 770.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
41 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Số 09, 19, 94, 167,199 đường Phan Đăng Lưu | 770.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
42 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Nhánh số D20 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang (P11) | 6.240.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
43 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Nhánh số 121 đường Lý Thường Kiệt (nhánh số 119 đường Lý Thường Kiệt) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
44 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Nhánh số 03 đường N4 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
45 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Nhánh số 46 đường Đinh Tiên Hoàng | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
46 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Nhánh số 94, 167, 199 đường Bùi Thị Xuân | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
47 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Nhánh số 19 đường Bùi Thị Xuân | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
48 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Nhánh 01 Đường N4 Quy hoạch Trung Tâm mở rộng Hà Giang | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
49 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Nhánh 93 Hà Giang từ Hà Giang - đến Nguyễn Công Trứ | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
50 | Thành phố Bảo Lộc | Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 | Nhánh số 197 Lý Thường Kiệt | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Các Đường Nhánh (Hẻm) Thuộc Phường 1, Thành phố Bảo Lộc, Lâm Đồng
Bảng giá đất của Thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng cho các đường nhánh (hẻm) thuộc Phường 1, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 của UBND tỉnh Lâm Đồng và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 16/2021/QĐ-UBND ngày 10/05/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí cụ thể trong các hẻm, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán đất đai một cách chính xác.
Vị trí 1: 1.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên các đường nhánh thuộc Phường 1 có mức giá là 1.300.000 VNĐ/m². Khu vực này bao gồm các hẻm từ Số 65 cũ (155 mới), 88 cũ (226 mới), 98 cũ (248 mới), 106 cũ (268 mới), 113 cũ (233 mới), 121 cũ (243 mới), 7 cũ (43 mới), 13 cũ (73 mới), 15 cũ (81 mới). Đây là mức giá cao nhất trong các đường nhánh này. Giá trị đất ở vị trí này có thể do vị trí gần các tiện ích công cộng, điều kiện giao thông thuận lợi hoặc sự phát triển cơ sở hạ tầng trong khu vực.
Bảng giá đất theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 16/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại các đường nhánh thuộc Phường 1, Thành phố Bảo Lộc. Việc nắm rõ giá trị tại từng hẻm cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.