51 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 65 cũ (155 Mới), 88 cũ (226 mới), 98 cũ (248 mới), 106 cũ (268 mới), 113 cũ (233 mới), 121 cũ (243 mới), 7 cũ (43 mới), 13 cũ (73 mới), 15 cũ (81 m |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
52 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 13, 23 cũ (37 mới), 24 cũ (40 mới) đường Phan Đình Giót |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
53 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 03 cũ (17 Mới), 15 cũ (53 Mới), 25 cũ (89 Mới), 27 cũ (107 Mới), 41 cũ (145 Mới), 43 cũ (157 Mới), 45 cũ (165 Mới), 49 cũ (181 Mới), 55 cũ (193 |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
54 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 01 đường Hồ Tùng Mậu |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
55 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 01 đường Chu Văn An |
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
56 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 68 đường Chu Văn An |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
57 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 39 đường Lý Tự Trọng |
2.690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
58 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 100 đường Lê Hồng Phong |
1.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
59 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 71, 95 đường Lê Hồng Phong |
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
60 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 65, 79 đường Hai Bà Trưng |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
61 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 56 mới (64 cũ) đường Lý Thường Kiệt (Số 54 đường Lý Thường Kiệt) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
62 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 58, 101 cũ (177 mới) đường Lý Thường Kiệt |
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
63 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 360, 416 đường Trần Phú |
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
64 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 398 đường Trần Phú |
3.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
65 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 43, 45 đường Nguyễn Công Trứ (từ nhánh N4 - đến suối Hà Giang |
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
66 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 97 đường Phan Bội Châu |
730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
67 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 21 đường Lê Thị Hồng Gấm (từ Lê Thị Hồng Gấm đến hẻm 81 Lê Hồng Phong) |
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
68 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 06 đường Hải Thượng Lãn Ông |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
69 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số N1, N2 Khu biệt thự Hoàng Đình |
1.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
70 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 08, 32 đường Đinh Tiên Hoàng |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
71 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 36, 40 đường Hải Thượng Lãn Ông |
760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
72 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 35 đường Hồng Bàng |
730.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
73 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 35, 47, 61, 69, 91, 115, 151 đường Phan Đăng Lưu |
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
74 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 95 đường Phan Đăng Lưu |
690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
75 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 18, 37 đường Hà Giang |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
76 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 91 đường Hà Giang |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
77 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số N1a; N1; N2; D1a, D1; D2 Khu quy hoạch tiểu khu Bắc Hà Giang |
5.472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
78 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số D3; N4 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang |
7.956.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
79 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số N3 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang |
7.488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
80 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số D12; D13; D14; D15; D16; D17; D19; D21, D23 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang |
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
81 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số D8; D10; D11; N12; N13; N14; N15; N18; N20; N22 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang |
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
82 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh N16, N17, N19, N21, N23 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang |
5.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
83 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số D9 (Đoạn từ Lương Thế Vinh - đến hết khu tái định cư P5, P6 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang |
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
84 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số ND1; ND2, D5, D8, D9; D10; D11; D12; D13; N3; N7; N8 Khu quy hoạch dân cư 14A |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
85 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số N4; N6 từ Đinh Tiên Hoàng - đến D1 Khu quy hoạch dân cư 14A |
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
86 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 148 Lê Hồng Phong (đường vào Trung tâm văn hóa phụ nữ) |
6.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
87 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 35 cũ (133 mới) đường Hồ Tùng Mậu |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
88 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 33, 43, 73, 189 đường Bùi Thị Xuân |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
89 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 200 đường Lý Thường Kiệt; hẻm số 1 đường Mê Linh, các hẻm số 5; 11; 25; 47 đường Hoàng Văn Thụ, tổ dân phố 13; 4. |
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
90 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 42 đường Đinh Tiên Hoàng |
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
91 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Số 09, 19, 94, 167,199 đường Phan Đăng Lưu |
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
92 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số D20 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang (P11) |
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
93 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 121 đường Lý Thường Kiệt (nhánh số 119 đường Lý Thường Kiệt) |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
94 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 03 đường N4 Khu quy hoạch trung tâm mở rộng Hà Giang |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
95 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 46 đường Đinh Tiên Hoàng |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
96 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 94, 167, 199 đường Bùi Thị Xuân |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
97 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 19 đường Bùi Thị Xuân |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
98 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh 01 Đường N4 Quy hoạch Trung Tâm mở rộng Hà Giang |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
99 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh 93 Hà Giang từ Hà Giang - đến Nguyễn Công Trứ |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
100 |
Thành phố Bảo Lộc |
Các đường nhánh (hẻm) thuộc phường 1 |
Nhánh số 197 Lý Thường Kiệt |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |