Bảng giá đất Huyện Tân Hiệp Kiên Giang

Giá đất cao nhất tại Huyện Tân Hiệp là: 10.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Tân Hiệp là: 24.000
Giá đất trung bình tại Huyện Tân Hiệp là: 1.713.676
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 03/2020/QĐ-UBND ngày 13/01/2020 của UBND tỉnh Kiên Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 06/2023/QĐ-UBND ngày 10/02/2023 của UBND tỉnh Kiên Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Huyện Tân Hiệp Quốc lộ 80 Từ đầu kênh 6 - Đến Trường Tiểu học Thạnh Đông A1 1.800.000 900.000 450.000 225.000 112.500 Đất TM-DV nông thôn
202 Huyện Tân Hiệp Quốc lộ 80 Từ Trường Tiểu học Thạnh Đông A1 - Đến UBND xã Thạnh Đông A 2.100.000 1.050.000 525.000 262.500 131.250 Đất TM-DV nông thôn
203 Huyện Tân Hiệp Quốc lộ 80 Từ UBND xã Thạnh Đông A - Đến Chùa Đông Hải 2.940.000 1.470.000 735.000 367.500 183.750 Đất TM-DV nông thôn
204 Huyện Tân Hiệp Quốc lộ 80 Từ chùa Đông Hải - Đến Đầu kênh 7 2.100.000 1.050.000 525.000 262.500 131.250 Đất TM-DV nông thôn
205 Huyện Tân Hiệp Quốc lộ 80 Từ đầu kênh 7 - Đến Giáo họ La Vang 1.500.000 750.000 375.000 187.500 93.750 Đất TM-DV nông thôn
206 Huyện Tân Hiệp Quốc lộ 80 Từ Giáo họ La Vang - Đến Cầu Số 3 Lớn 1.800.000 900.000 450.000 225.000 112.500 Đất TM-DV nông thôn
207 Huyện Tân Hiệp Quốc lộ 80 Từ cầu số 3 lớn - Đến Giáp ranh huyện Châu Thành 1.200.000 600.000 300.000 150.000 75.000 Đất TM-DV nông thôn
208 Huyện Tân Hiệp Đường Tỉnh 963 (Thạnh Trị) Từ Quốc lộ 80 - Đến Kênh 300 1.500.000 750.000 375.000 187.500 93.750 Đất TM-DV nông thôn
209 Huyện Tân Hiệp Đường Tỉnh 963 (Thạnh Trị) Từ kênh 300 - Đến Cầu kênh 11 720.000 360.000 180.000 90.000 45.000 Đất TM-DV nông thôn
210 Huyện Tân Hiệp Đường Tỉnh 963 (Thạnh Trị) Từ cầu kênh 11 - Đến UBND xã Thạnh Trị 480.000 240.000 120.000 60.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
211 Huyện Tân Hiệp Đường Tỉnh 963 (Thạnh Trị) Từ UBND xã Thạnh Trị - Đến Kênh Thầy Bang 420.000 210.000 105.000 52.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
212 Huyện Tân Hiệp Đường Tỉnh 963 (Thạnh Trị) Từ kênh Thầy Bang - Đến Cầu kênh xáng Chưng Bầu 363.000 181.500 90.750 45.375 32.000 Đất TM-DV nông thôn
213 Huyện Tân Hiệp Đường vào chợ số 6 - Xã Thạnh Đông Từ Quốc lộ 80 vào kênh 300 1.650.000 825.000 412.500 206.250 103.125 Đất TM-DV nông thôn
214 Huyện Tân Hiệp Đường kênh 6 - Xã Thạnh Đông Từ kênh 300 - Đến Giáp xáng Chưng Bầu) hướng đi thành phố Cần Thơ 300.000 150.000 75.000 37.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
215 Huyện Tân Hiệp Kênh 9B - Xã Thạnh Đông Từ Quốc lộ 80 - Đến Kênh Đòn Dong lộ nhựa 540.000 270.000 135.000 67.500 33.750 Đất TM-DV nông thôn
216 Huyện Tân Hiệp Kênh 9A - Xã Thạnh Đông Từ kênh Đòn Dong vào - Đến cổng 600 300.000 150.000 75.000 37.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
217 Huyện Tân Hiệp Kênh 9A - Xã Thạnh Đông Từ cống 600 - Đến UBND xã Thạnh Đông 840.000 420.000 210.000 105.000 52.500 Đất TM-DV nông thôn
218 Huyện Tân Hiệp Xáng Chưng Bầu - Xã Thạnh Đông Từ UBND xã Thạnh Đông - điểm 600 mét (hướng Rạch Giá) 32.000 32.000 32.000 32.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
219 Huyện Tân Hiệp Xáng Chưng Bầu - Xã Thạnh Đông Từ UBND xã Thạnh Đông - Điểm 300 mét (hướng Cần Thơ) 810.000 405.000 202.500 101.250 50.625 Đất TM-DV nông thôn
220 Huyện Tân Hiệp Đường vào khu dân cư (bô đai cũ đến ấp Đông Lộc) - Xã Thạnh Đông 1.200.000 600.000 300.000 150.000 75.000 Đất TM-DV nông thôn
221 Huyện Tân Hiệp Đường vào Cụm dân cư ấp Thạnh Tây - Xã Thạnh Đông 1.200.000 600.000 300.000 150.000 75.000 Đất TM-DV nông thôn
222 Huyện Tân Hiệp Kênh KH1 đến Xã Thạnh Đông (hai bên) - Xã Thạnh Đông 267.000 133.500 66.750 33.375 32.000 Đất TM-DV nông thôn
223 Huyện Tân Hiệp Tuyến đường kênh xáng Chưng Bầu (phía trên nước) đường bê tông - Xã Thạnh Đông Từ đoạn kênh Rivera qua các xã: Thạnh Đông B, Thạnh Đông, Thạnh Đông A, Thạnh Trị - Đến giáp đường Tỉnh 963 (trừ khu vực trung tâm xã Thạnh Đông) 360.000 180.000 90.000 45.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
224 Huyện Tân Hiệp Khu thương mại - Xã Tân Thành 2.112.000 1.056.000 528.000 264.000 132.000 Đất TM-DV nông thôn
225 Huyện Tân Hiệp Đường Tỉnh 961 - Xã Tân Thành Từ Hữu An - Cống xã 858.000 429.000 214.500 107.250 53.625 Đất TM-DV nông thôn
226 Huyện Tân Hiệp Đường Tỉnh 961 - Xã Tân Thành Từ Cống xã - Kênh Giáo Giỏi 1.200.000 600.000 300.000 150.000 75.000 Đất TM-DV nông thôn
227 Huyện Tân Hiệp Đường Tỉnh 961 - Xã Tân Thành Từ kênh Giáo Giỏi - Cống Xã Diễu 528.000 264.000 132.000 66.000 33.000 Đất TM-DV nông thôn
228 Huyện Tân Hiệp Lộ B - Xã Tân Thành Từ kênh Zero - Đến Kênh 2 360.000 180.000 90.000 45.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
229 Huyện Tân Hiệp Đường Tỉnh 961 - Xã Tân Hội Từ ranh xã Phi Thông, thành phố Rạch Giá - Tư Tỷ 480.000 240.000 120.000 60.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
230 Huyện Tân Hiệp Đường Tỉnh 961 - Xã Tân Hội Từ Tư Tỷ - Đập Đá 480.000 240.000 120.000 60.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
231 Huyện Tân Hiệp Đường Tỉnh 961 - Xã Tân Hội Từ Đập Đá - Năm Vụ 1.200.000 600.000 300.000 150.000 75.000 Đất TM-DV nông thôn
232 Huyện Tân Hiệp Đường Tỉnh 961 - Xã Tân Hội Từ kênh Năm Vụ - Hữu An 480.000 240.000 120.000 60.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
233 Huyện Tân Hiệp Lộ B - Xã Tân Hội Từ kênh ranh giáp xã Phi Thông - Đến Kênh 5 300.000 150.000 75.000 37.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
234 Huyện Tân Hiệp Xã Tân Hội Từ kênh 5 - Đến Kênh 2 360.000 180.000 90.000 45.000 32.000 Đất TM-DV nông thôn
235 Huyện Tân Hiệp Đường vào Khu dân cư Tân Hội - Xã Tân Hội 2.700.000 1.350.000 675.000 337.500 168.750 Đất TM-DV nông thôn
236 Huyện Tân Hiệp Hai tuyến đầu kênh 7 và kênh 8 vào tới kênh 600 - Xã Thạnh Đông A 660.000 330.000 165.000 82.500 41.250 Đất TM-DV nông thôn
237 Huyện Tân Hiệp Kênh 300 Đông Phước, Đông Thành - Xã Thạnh Đông A 300.000 150.000 75.000 37.500 32.000 Đất TM-DV nông thôn
238 Huyện Tân Hiệp Đường 2 bên nhà lồng chợ kênh 8 - Xã Thạnh Đông A 1.800.000 900.000 450.000 225.000 112.500 Đất TM-DV nông thôn
239 Huyện Tân Hiệp Đoạn kênh 6 Rọc Bờ Ke - Xã Thạnh Đông A Từ QL80 - Đến tuyến dân cư 600 600.000 300.000 150.000 75.000 37.500 Đất TM-DV nông thôn
240 Huyện Tân Hiệp Cụm dân cư khu phố Đông Tiến 2.100.000 1.050.000 525.000 262.500 131.250 Đất TM-DV
241 Huyện Tân Hiệp Cụm dân cư vượt lũ xã Tân Hiệp B 840.000 420.000 210.000 105.000 52.500 Đất TM-DV
242 Huyện Tân Hiệp Cụm dân cư vượt lũ xã ấp Tân Vụ, xã Tân Hội 1.200.000 600.000 300.000 150.000 75.000 Đất TM-DV
243 Huyện Tân Hiệp Cụm dân cư vượt lũ xã Tân An 498.000 249.000 124.500 62.250 32.000 Đất TM-DV
244 Huyện Tân Hiệp Cụm dân cư vượt lũ xã Tân Hiệp A 32.000 32.000 32.000 32.000 32.000 Đất TM-DV
245 Huyện Tân Hiệp Cụm dân cư vượt lũ xã Thạnh Trị 456.000 228.000 114.000 57.000 32.000 Đất TM-DV
246 Huyện Tân Hiệp Cụm dân cư vượt lũ xã Thạnh Đông 1.500.000 750.000 375.000 187.500 93.750 Đất TM-DV
247 Huyện Tân Hiệp Cụm dân cư vượt lũ xã Tân Thành 1.200.000 600.000 300.000 150.000 75.000 Đất TM-DV
248 Huyện Tân Hiệp Cụm dân cư vượt lũ xã Thạnh Đông A 1.200.000 600.000 300.000 150.000 75.000 Đất TM-DV
249 Huyện Tân Hiệp Cụm dân cư vượt lũ xã Thạnh Đông B 456.000 228.000 114.000 57.000 32.000 Đất TM-DV
250 Huyện Tân Hiệp Cụm dân cư vượt lũ xã Tân Hòa 498.000 249.000 124.500 62.250 32.000 Đất TM-DV
251 Huyện Tân Hiệp Cụm dân cư vượt lũ ấp Phan Chí Thành, xã Tân Thành 456.000 228.000 114.000 57.000 32.000 Đất TM-DV
252 Huyện Tân Hiệp Tuyến dân cư 600 Từ kênh 7 - Kênh 10 720.000 360.000 180.000 90.000 45.000 Đất TM-DV
253 Huyện Tân Hiệp Tuyến dân cư kênh Đòn Dong Từ kênh Đông Bình - Kênh 9 540.000 270.000 135.000 67.500 33.750 Đất TM-DV
254 Huyện Tân Hiệp Tuyến dân cư kênh Đòn Dong Từ kênh Zero - Kênh 3 540.000 270.000 135.000 67.500 33.750 Đất TM-DV
255 Huyện Tân Hiệp Quốc lộ 80 Từ cầu kênh 9 - Đến Đầu kênh 6 1.400.000 700.000 350.000 175.000 87.500 Đất SX-KD nông thôn
256 Huyện Tân Hiệp Quốc lộ 80 Từ đầu kênh 6 - Đến Trường Tiểu học Thạnh Đông A1 1.500.000 750.000 375.000 187.500 93.750 Đất SX-KD nông thôn
257 Huyện Tân Hiệp Quốc lộ 80 Từ Trường Tiểu học Thạnh Đông A1 - Đến UBND xã Thạnh Đông A 1.750.000 875.000 437.500 218.750 109.375 Đất SX-KD nông thôn
258 Huyện Tân Hiệp Quốc lộ 80 Từ UBND xã Thạnh Đông A - Đến Chùa Đông Hải 2.450.000 1.225.000 612.500 306.250 153.125 Đất SX-KD nông thôn
259 Huyện Tân Hiệp Quốc lộ 80 Từ chùa Đông Hải - Đến Đầu kênh 7 1.750.000 875.000 437.500 218.750 109.375 Đất SX-KD nông thôn
260 Huyện Tân Hiệp Quốc lộ 80 Từ đầu kênh 7 - Đến Giáo họ La Vang 1.250.000 625.000 312.500 156.250 78.125 Đất SX-KD nông thôn
261 Huyện Tân Hiệp Quốc lộ 80 Từ Giáo họ La Vang - Đến Cầu Số 3 Lớn 1.500.000 750.000 375.000 187.500 93.750 Đất SX-KD nông thôn
262 Huyện Tân Hiệp Quốc lộ 80 Từ cầu số 3 lớn - Đến Giáp ranh huyện Châu Thành 1.000.000 500.000 250.000 125.000 62.500 Đất SX-KD nông thôn
263 Huyện Tân Hiệp Đường Tỉnh 963 (Thạnh Trị) Từ Quốc lộ 80 - Đến Kênh 300 1.250.000 625.000 312.500 156.250 78.125 Đất SX-KD nông thôn
264 Huyện Tân Hiệp Đường Tỉnh 963 (Thạnh Trị) Từ kênh 300 - Đến Cầu kênh 11 600.000 300.000 150.000 75.000 37.500 Đất SX-KD nông thôn
265 Huyện Tân Hiệp Đường Tỉnh 963 (Thạnh Trị) Từ cầu kênh 11 - Đến UBND xã Thạnh Trị 400.000 200.000 100.000 50.000 25.000 Đất SX-KD nông thôn
266 Huyện Tân Hiệp Đường Tỉnh 963 (Thạnh Trị) Từ UBND xã Thạnh Trị - Đến Kênh Thầy Bang 350.000 175.000 87.500 43.750 24.000 Đất SX-KD nông thôn
267 Huyện Tân Hiệp Đường Tỉnh 963 (Thạnh Trị) Từ kênh Thầy Bang - Đến Cầu kênh xáng Chưng Bầu 302.500 151.250 75.625 37.813 24.000 Đất SX-KD nông thôn
268 Huyện Tân Hiệp Đường vào chợ số 6 - Xã Thạnh Đông Từ Quốc lộ 80 vào kênh 300 1.375.000 687.500 343.750 171.875 85.938 Đất SX-KD nông thôn
269 Huyện Tân Hiệp Đường kênh 6 - Xã Thạnh Đông Từ kênh 300 - Đến Giáp xáng Chưng Bầu) hướng đi thành phố Cần Thơ 250.000 125.000 62.500 31.250 24.000 Đất SX-KD nông thôn
270 Huyện Tân Hiệp Kênh 9B - Xã Thạnh Đông Từ Quốc lộ 80 - Đến Kênh Đòn Dong lộ nhựa 450.000 225.000 112.500 56.250 28.125 Đất SX-KD nông thôn
271 Huyện Tân Hiệp Kênh 9A - Xã Thạnh Đông Từ kênh Đòn Dong vào - Đến cổng 600 250.000 125.000 62.500 31.250 24.000 Đất SX-KD nông thôn
272 Huyện Tân Hiệp Kênh 9A - Xã Thạnh Đông Từ cống 600 - Đến UBND xã Thạnh Đông 700.000 350.000 175.000 87.500 43.750 Đất SX-KD nông thôn
273 Huyện Tân Hiệp Xáng Chưng Bầu - Xã Thạnh Đông Từ UBND xã Thạnh Đông - điểm 600 mét (hướng Rạch Giá) 24.000 24.000 24.000 24.000 24.000 Đất SX-KD nông thôn
274 Huyện Tân Hiệp Xáng Chưng Bầu - Xã Thạnh Đông Từ UBND xã Thạnh Đông - Điểm 300 mét (hướng Cần Thơ) 675.000 337.500 168.750 84.375 42.188 Đất SX-KD nông thôn
275 Huyện Tân Hiệp Đường vào khu dân cư (bô đai cũ đến ấp Đông Lộc) - Xã Thạnh Đông 1.000.000 500.000 250.000 125.000 62.500 Đất SX-KD nông thôn
276 Huyện Tân Hiệp Đường vào Cụm dân cư ấp Thạnh Tây - Xã Thạnh Đông 1.000.000 500.000 250.000 125.000 62.500 Đất SX-KD nông thôn
277 Huyện Tân Hiệp Kênh KH1 đến Xã Thạnh Đông (hai bên) - Xã Thạnh Đông 222.500 111.250 55.625 27.813 24.000 Đất SX-KD nông thôn
278 Huyện Tân Hiệp Tuyến đường kênh xáng Chưng Bầu (phía trên nước) đường bê tông - Xã Thạnh Đông Từ đoạn kênh Rivera qua các xã: Thạnh Đông B, Thạnh Đông, Thạnh Đông A, Thạnh Trị - Đến giáp đường Tỉnh 963 (trừ khu vực trung tâm xã Thạnh Đông) 300.000 150.000 75.000 37.500 24.000 Đất SX-KD nông thôn
279 Huyện Tân Hiệp Khu thương mại - Xã Tân Thành 1.760.000 880.000 440.000 220.000 110.000 Đất SX-KD nông thôn
280 Huyện Tân Hiệp Đường Tỉnh 961 - Xã Tân Thành Từ Hữu An - Cống xã 715.000 357.500 178.750 89.375 44.688 Đất SX-KD nông thôn
281 Huyện Tân Hiệp Đường Tỉnh 961 - Xã Tân Thành Từ Cống xã - Kênh Giáo Giỏi 1.000.000 500.000 250.000 125.000 62.500 Đất SX-KD nông thôn
282 Huyện Tân Hiệp Đường Tỉnh 961 - Xã Tân Thành Từ kênh Giáo Giỏi - Cống Xã Diễu 440.000 220.000 110.000 55.000 27.500 Đất SX-KD nông thôn
283 Huyện Tân Hiệp Lộ B - Xã Tân Thành Từ kênh Zero - Đến Kênh 2 300.000 150.000 75.000 37.500 24.000 Đất SX-KD nông thôn
284 Huyện Tân Hiệp Đường Tỉnh 961 - Xã Tân Hội Từ ranh xã Phi Thông, thành phố Rạch Giá - Tư Tỷ 400.000 200.000 100.000 50.000 25.000 Đất SX-KD nông thôn
285 Huyện Tân Hiệp Đường Tỉnh 961 - Xã Tân Hội Từ Tư Tỷ - Đập Đá 400.000 200.000 100.000 50.000 25.000 Đất SX-KD nông thôn
286 Huyện Tân Hiệp Đường Tỉnh 961 - Xã Tân Hội Từ Đập Đá - Năm Vụ 1.000.000 500.000 250.000 125.000 62.500 Đất SX-KD nông thôn
287 Huyện Tân Hiệp Đường Tỉnh 961 - Xã Tân Hội Từ kênh Năm Vụ - Hữu An 400.000 200.000 100.000 50.000 25.000 Đất SX-KD nông thôn
288 Huyện Tân Hiệp Lộ B - Xã Tân Hội Từ kênh ranh giáp xã Phi Thông - Đến Kênh 5 250.000 125.000 62.500 31.250 24.000 Đất SX-KD nông thôn
289 Huyện Tân Hiệp Xã Tân Hội Từ kênh 5 - Đến Kênh 2 300.000 150.000 75.000 37.500 24.000 Đất SX-KD nông thôn
290 Huyện Tân Hiệp Đường vào Khu dân cư Tân Hội - Xã Tân Hội 2.250.000 1.125.000 562.500 281.250 140.625 Đất SX-KD nông thôn
291 Huyện Tân Hiệp Hai tuyến đầu kênh 7 và kênh 8 vào tới kênh 600 - Xã Thạnh Đông A 550.000 275.000 137.500 68.750 34.375 Đất SX-KD nông thôn
292 Huyện Tân Hiệp Kênh 300 Đông Phước, Đông Thành - Xã Thạnh Đông A 250.000 125.000 62.500 31.250 24.000 Đất SX-KD nông thôn
293 Huyện Tân Hiệp Đường 2 bên nhà lồng chợ kênh 8 - Xã Thạnh Đông A 1.500.000 750.000 375.000 187.500 93.750 Đất SX-KD nông thôn
294 Huyện Tân Hiệp Đoạn kênh 6 Rọc Bờ Ke - Xã Thạnh Đông A Từ QL80 - Đến tuyến dân cư 600 500.000 250.000 125.000 62.500 31.250 Đất SX-KD nông thôn
295 Huyện Tân Hiệp Cụm dân cư khu phố Đông Tiến 1.750.000 875.000 437.500 218.750 109.375 Đất SX-KD
296 Huyện Tân Hiệp Cụm dân cư vượt lũ xã Tân Hiệp B 700.000 350.000 175.000 87.500 43.750 Đất SX-KD
297 Huyện Tân Hiệp Cụm dân cư vượt lũ xã ấp Tân Vụ, xã Tân Hội 1.000.000 500.000 250.000 125.000 62.500 Đất SX-KD
298 Huyện Tân Hiệp Cụm dân cư vượt lũ xã Tân An 415.000 207.500 103.750 51.875 25.938 Đất SX-KD
299 Huyện Tân Hiệp Cụm dân cư vượt lũ xã Tân Hiệp A 24.000 24.000 24.000 24.000 24.000 Đất SX-KD
300 Huyện Tân Hiệp Cụm dân cư vượt lũ xã Thạnh Trị 380.000 190.000 95.000 47.500 24.000 Đất SX-KD