201 |
Huyện Tân Hiệp |
Quốc lộ 80 |
Từ đầu kênh 6 - Đến Trường Tiểu học Thạnh Đông A1
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
225.000
|
112.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
202 |
Huyện Tân Hiệp |
Quốc lộ 80 |
Từ Trường Tiểu học Thạnh Đông A1 - Đến UBND xã Thạnh Đông A
|
2.100.000
|
1.050.000
|
525.000
|
262.500
|
131.250
|
Đất TM-DV nông thôn |
203 |
Huyện Tân Hiệp |
Quốc lộ 80 |
Từ UBND xã Thạnh Đông A - Đến Chùa Đông Hải
|
2.940.000
|
1.470.000
|
735.000
|
367.500
|
183.750
|
Đất TM-DV nông thôn |
204 |
Huyện Tân Hiệp |
Quốc lộ 80 |
Từ chùa Đông Hải - Đến Đầu kênh 7
|
2.100.000
|
1.050.000
|
525.000
|
262.500
|
131.250
|
Đất TM-DV nông thôn |
205 |
Huyện Tân Hiệp |
Quốc lộ 80 |
Từ đầu kênh 7 - Đến Giáo họ La Vang
|
1.500.000
|
750.000
|
375.000
|
187.500
|
93.750
|
Đất TM-DV nông thôn |
206 |
Huyện Tân Hiệp |
Quốc lộ 80 |
Từ Giáo họ La Vang - Đến Cầu Số 3 Lớn
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
225.000
|
112.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
207 |
Huyện Tân Hiệp |
Quốc lộ 80 |
Từ cầu số 3 lớn - Đến Giáp ranh huyện Châu Thành
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
208 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường Tỉnh 963 (Thạnh Trị) |
Từ Quốc lộ 80 - Đến Kênh 300
|
1.500.000
|
750.000
|
375.000
|
187.500
|
93.750
|
Đất TM-DV nông thôn |
209 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường Tỉnh 963 (Thạnh Trị) |
Từ kênh 300 - Đến Cầu kênh 11
|
720.000
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
210 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường Tỉnh 963 (Thạnh Trị) |
Từ cầu kênh 11 - Đến UBND xã Thạnh Trị
|
480.000
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
211 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường Tỉnh 963 (Thạnh Trị) |
Từ UBND xã Thạnh Trị - Đến Kênh Thầy Bang
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
212 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường Tỉnh 963 (Thạnh Trị) |
Từ kênh Thầy Bang - Đến Cầu kênh xáng Chưng Bầu
|
363.000
|
181.500
|
90.750
|
45.375
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
213 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường vào chợ số 6 - Xã Thạnh Đông |
Từ Quốc lộ 80 vào kênh 300
|
1.650.000
|
825.000
|
412.500
|
206.250
|
103.125
|
Đất TM-DV nông thôn |
214 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường kênh 6 - Xã Thạnh Đông |
Từ kênh 300 - Đến Giáp xáng Chưng Bầu) hướng đi thành phố Cần Thơ
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
215 |
Huyện Tân Hiệp |
Kênh 9B - Xã Thạnh Đông |
Từ Quốc lộ 80 - Đến Kênh Đòn Dong lộ nhựa
|
540.000
|
270.000
|
135.000
|
67.500
|
33.750
|
Đất TM-DV nông thôn |
216 |
Huyện Tân Hiệp |
Kênh 9A - Xã Thạnh Đông |
Từ kênh Đòn Dong vào - Đến cổng 600
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
217 |
Huyện Tân Hiệp |
Kênh 9A - Xã Thạnh Đông |
Từ cống 600 - Đến UBND xã Thạnh Đông
|
840.000
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
218 |
Huyện Tân Hiệp |
Xáng Chưng Bầu - Xã Thạnh Đông |
Từ UBND xã Thạnh Đông - điểm 600 mét (hướng Rạch Giá)
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
219 |
Huyện Tân Hiệp |
Xáng Chưng Bầu - Xã Thạnh Đông |
Từ UBND xã Thạnh Đông - Điểm 300 mét (hướng Cần Thơ)
|
810.000
|
405.000
|
202.500
|
101.250
|
50.625
|
Đất TM-DV nông thôn |
220 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường vào khu dân cư (bô đai cũ đến ấp Đông Lộc) - Xã Thạnh Đông |
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
221 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường vào Cụm dân cư ấp Thạnh Tây - Xã Thạnh Đông |
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
222 |
Huyện Tân Hiệp |
Kênh KH1 đến Xã Thạnh Đông (hai bên) - Xã Thạnh Đông |
|
267.000
|
133.500
|
66.750
|
33.375
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
223 |
Huyện Tân Hiệp |
Tuyến đường kênh xáng Chưng Bầu (phía trên nước) đường bê tông - Xã Thạnh Đông |
Từ đoạn kênh Rivera qua các xã: Thạnh Đông B, Thạnh Đông, Thạnh Đông A, Thạnh Trị - Đến giáp đường Tỉnh 963 (trừ khu vực trung tâm xã Thạnh Đông)
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
224 |
Huyện Tân Hiệp |
Khu thương mại - Xã Tân Thành |
|
2.112.000
|
1.056.000
|
528.000
|
264.000
|
132.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
225 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường Tỉnh 961 - Xã Tân Thành |
Từ Hữu An - Cống xã
|
858.000
|
429.000
|
214.500
|
107.250
|
53.625
|
Đất TM-DV nông thôn |
226 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường Tỉnh 961 - Xã Tân Thành |
Từ Cống xã - Kênh Giáo Giỏi
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
227 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường Tỉnh 961 - Xã Tân Thành |
Từ kênh Giáo Giỏi - Cống Xã Diễu
|
528.000
|
264.000
|
132.000
|
66.000
|
33.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
228 |
Huyện Tân Hiệp |
Lộ B - Xã Tân Thành |
Từ kênh Zero - Đến Kênh 2
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
229 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường Tỉnh 961 - Xã Tân Hội |
Từ ranh xã Phi Thông, thành phố Rạch Giá - Tư Tỷ
|
480.000
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
230 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường Tỉnh 961 - Xã Tân Hội |
Từ Tư Tỷ - Đập Đá
|
480.000
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
231 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường Tỉnh 961 - Xã Tân Hội |
Từ Đập Đá - Năm Vụ
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
232 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường Tỉnh 961 - Xã Tân Hội |
Từ kênh Năm Vụ - Hữu An
|
480.000
|
240.000
|
120.000
|
60.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
233 |
Huyện Tân Hiệp |
Lộ B - Xã Tân Hội |
Từ kênh ranh giáp xã Phi Thông - Đến Kênh 5
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
234 |
Huyện Tân Hiệp |
Xã Tân Hội |
Từ kênh 5 - Đến Kênh 2
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
235 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường vào Khu dân cư Tân Hội - Xã Tân Hội |
|
2.700.000
|
1.350.000
|
675.000
|
337.500
|
168.750
|
Đất TM-DV nông thôn |
236 |
Huyện Tân Hiệp |
Hai tuyến đầu kênh 7 và kênh 8 vào tới kênh 600 - Xã Thạnh Đông A |
|
660.000
|
330.000
|
165.000
|
82.500
|
41.250
|
Đất TM-DV nông thôn |
237 |
Huyện Tân Hiệp |
Kênh 300 Đông Phước, Đông Thành - Xã Thạnh Đông A |
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
32.000
|
Đất TM-DV nông thôn |
238 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường 2 bên nhà lồng chợ kênh 8 - Xã Thạnh Đông A |
|
1.800.000
|
900.000
|
450.000
|
225.000
|
112.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
239 |
Huyện Tân Hiệp |
Đoạn kênh 6 Rọc Bờ Ke - Xã Thạnh Đông A |
Từ QL80 - Đến tuyến dân cư 600
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
Đất TM-DV nông thôn |
240 |
Huyện Tân Hiệp |
Cụm dân cư khu phố Đông Tiến |
|
2.100.000
|
1.050.000
|
525.000
|
262.500
|
131.250
|
Đất TM-DV |
241 |
Huyện Tân Hiệp |
Cụm dân cư vượt lũ xã Tân Hiệp B |
|
840.000
|
420.000
|
210.000
|
105.000
|
52.500
|
Đất TM-DV |
242 |
Huyện Tân Hiệp |
Cụm dân cư vượt lũ xã ấp Tân Vụ, xã Tân Hội |
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
Đất TM-DV |
243 |
Huyện Tân Hiệp |
Cụm dân cư vượt lũ xã Tân An |
|
498.000
|
249.000
|
124.500
|
62.250
|
32.000
|
Đất TM-DV |
244 |
Huyện Tân Hiệp |
Cụm dân cư vượt lũ xã Tân Hiệp A |
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
32.000
|
Đất TM-DV |
245 |
Huyện Tân Hiệp |
Cụm dân cư vượt lũ xã Thạnh Trị |
|
456.000
|
228.000
|
114.000
|
57.000
|
32.000
|
Đất TM-DV |
246 |
Huyện Tân Hiệp |
Cụm dân cư vượt lũ xã Thạnh Đông |
|
1.500.000
|
750.000
|
375.000
|
187.500
|
93.750
|
Đất TM-DV |
247 |
Huyện Tân Hiệp |
Cụm dân cư vượt lũ xã Tân Thành |
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
Đất TM-DV |
248 |
Huyện Tân Hiệp |
Cụm dân cư vượt lũ xã Thạnh Đông A |
|
1.200.000
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
Đất TM-DV |
249 |
Huyện Tân Hiệp |
Cụm dân cư vượt lũ xã Thạnh Đông B |
|
456.000
|
228.000
|
114.000
|
57.000
|
32.000
|
Đất TM-DV |
250 |
Huyện Tân Hiệp |
Cụm dân cư vượt lũ xã Tân Hòa |
|
498.000
|
249.000
|
124.500
|
62.250
|
32.000
|
Đất TM-DV |
251 |
Huyện Tân Hiệp |
Cụm dân cư vượt lũ ấp Phan Chí Thành, xã Tân Thành |
|
456.000
|
228.000
|
114.000
|
57.000
|
32.000
|
Đất TM-DV |
252 |
Huyện Tân Hiệp |
Tuyến dân cư 600 |
Từ kênh 7 - Kênh 10
|
720.000
|
360.000
|
180.000
|
90.000
|
45.000
|
Đất TM-DV |
253 |
Huyện Tân Hiệp |
Tuyến dân cư kênh Đòn Dong |
Từ kênh Đông Bình - Kênh 9
|
540.000
|
270.000
|
135.000
|
67.500
|
33.750
|
Đất TM-DV |
254 |
Huyện Tân Hiệp |
Tuyến dân cư kênh Đòn Dong |
Từ kênh Zero - Kênh 3
|
540.000
|
270.000
|
135.000
|
67.500
|
33.750
|
Đất TM-DV |
255 |
Huyện Tân Hiệp |
Quốc lộ 80 |
Từ cầu kênh 9 - Đến Đầu kênh 6
|
1.400.000
|
700.000
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
Đất SX-KD nông thôn |
256 |
Huyện Tân Hiệp |
Quốc lộ 80 |
Từ đầu kênh 6 - Đến Trường Tiểu học Thạnh Đông A1
|
1.500.000
|
750.000
|
375.000
|
187.500
|
93.750
|
Đất SX-KD nông thôn |
257 |
Huyện Tân Hiệp |
Quốc lộ 80 |
Từ Trường Tiểu học Thạnh Đông A1 - Đến UBND xã Thạnh Đông A
|
1.750.000
|
875.000
|
437.500
|
218.750
|
109.375
|
Đất SX-KD nông thôn |
258 |
Huyện Tân Hiệp |
Quốc lộ 80 |
Từ UBND xã Thạnh Đông A - Đến Chùa Đông Hải
|
2.450.000
|
1.225.000
|
612.500
|
306.250
|
153.125
|
Đất SX-KD nông thôn |
259 |
Huyện Tân Hiệp |
Quốc lộ 80 |
Từ chùa Đông Hải - Đến Đầu kênh 7
|
1.750.000
|
875.000
|
437.500
|
218.750
|
109.375
|
Đất SX-KD nông thôn |
260 |
Huyện Tân Hiệp |
Quốc lộ 80 |
Từ đầu kênh 7 - Đến Giáo họ La Vang
|
1.250.000
|
625.000
|
312.500
|
156.250
|
78.125
|
Đất SX-KD nông thôn |
261 |
Huyện Tân Hiệp |
Quốc lộ 80 |
Từ Giáo họ La Vang - Đến Cầu Số 3 Lớn
|
1.500.000
|
750.000
|
375.000
|
187.500
|
93.750
|
Đất SX-KD nông thôn |
262 |
Huyện Tân Hiệp |
Quốc lộ 80 |
Từ cầu số 3 lớn - Đến Giáp ranh huyện Châu Thành
|
1.000.000
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
Đất SX-KD nông thôn |
263 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường Tỉnh 963 (Thạnh Trị) |
Từ Quốc lộ 80 - Đến Kênh 300
|
1.250.000
|
625.000
|
312.500
|
156.250
|
78.125
|
Đất SX-KD nông thôn |
264 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường Tỉnh 963 (Thạnh Trị) |
Từ kênh 300 - Đến Cầu kênh 11
|
600.000
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
Đất SX-KD nông thôn |
265 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường Tỉnh 963 (Thạnh Trị) |
Từ cầu kênh 11 - Đến UBND xã Thạnh Trị
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
25.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
266 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường Tỉnh 963 (Thạnh Trị) |
Từ UBND xã Thạnh Trị - Đến Kênh Thầy Bang
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
267 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường Tỉnh 963 (Thạnh Trị) |
Từ kênh Thầy Bang - Đến Cầu kênh xáng Chưng Bầu
|
302.500
|
151.250
|
75.625
|
37.813
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
268 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường vào chợ số 6 - Xã Thạnh Đông |
Từ Quốc lộ 80 vào kênh 300
|
1.375.000
|
687.500
|
343.750
|
171.875
|
85.938
|
Đất SX-KD nông thôn |
269 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường kênh 6 - Xã Thạnh Đông |
Từ kênh 300 - Đến Giáp xáng Chưng Bầu) hướng đi thành phố Cần Thơ
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
270 |
Huyện Tân Hiệp |
Kênh 9B - Xã Thạnh Đông |
Từ Quốc lộ 80 - Đến Kênh Đòn Dong lộ nhựa
|
450.000
|
225.000
|
112.500
|
56.250
|
28.125
|
Đất SX-KD nông thôn |
271 |
Huyện Tân Hiệp |
Kênh 9A - Xã Thạnh Đông |
Từ kênh Đòn Dong vào - Đến cổng 600
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
272 |
Huyện Tân Hiệp |
Kênh 9A - Xã Thạnh Đông |
Từ cống 600 - Đến UBND xã Thạnh Đông
|
700.000
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
Đất SX-KD nông thôn |
273 |
Huyện Tân Hiệp |
Xáng Chưng Bầu - Xã Thạnh Đông |
Từ UBND xã Thạnh Đông - điểm 600 mét (hướng Rạch Giá)
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
274 |
Huyện Tân Hiệp |
Xáng Chưng Bầu - Xã Thạnh Đông |
Từ UBND xã Thạnh Đông - Điểm 300 mét (hướng Cần Thơ)
|
675.000
|
337.500
|
168.750
|
84.375
|
42.188
|
Đất SX-KD nông thôn |
275 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường vào khu dân cư (bô đai cũ đến ấp Đông Lộc) - Xã Thạnh Đông |
|
1.000.000
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
Đất SX-KD nông thôn |
276 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường vào Cụm dân cư ấp Thạnh Tây - Xã Thạnh Đông |
|
1.000.000
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
Đất SX-KD nông thôn |
277 |
Huyện Tân Hiệp |
Kênh KH1 đến Xã Thạnh Đông (hai bên) - Xã Thạnh Đông |
|
222.500
|
111.250
|
55.625
|
27.813
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
278 |
Huyện Tân Hiệp |
Tuyến đường kênh xáng Chưng Bầu (phía trên nước) đường bê tông - Xã Thạnh Đông |
Từ đoạn kênh Rivera qua các xã: Thạnh Đông B, Thạnh Đông, Thạnh Đông A, Thạnh Trị - Đến giáp đường Tỉnh 963 (trừ khu vực trung tâm xã Thạnh Đông)
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
279 |
Huyện Tân Hiệp |
Khu thương mại - Xã Tân Thành |
|
1.760.000
|
880.000
|
440.000
|
220.000
|
110.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
280 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường Tỉnh 961 - Xã Tân Thành |
Từ Hữu An - Cống xã
|
715.000
|
357.500
|
178.750
|
89.375
|
44.688
|
Đất SX-KD nông thôn |
281 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường Tỉnh 961 - Xã Tân Thành |
Từ Cống xã - Kênh Giáo Giỏi
|
1.000.000
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
Đất SX-KD nông thôn |
282 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường Tỉnh 961 - Xã Tân Thành |
Từ kênh Giáo Giỏi - Cống Xã Diễu
|
440.000
|
220.000
|
110.000
|
55.000
|
27.500
|
Đất SX-KD nông thôn |
283 |
Huyện Tân Hiệp |
Lộ B - Xã Tân Thành |
Từ kênh Zero - Đến Kênh 2
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
284 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường Tỉnh 961 - Xã Tân Hội |
Từ ranh xã Phi Thông, thành phố Rạch Giá - Tư Tỷ
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
25.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
285 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường Tỉnh 961 - Xã Tân Hội |
Từ Tư Tỷ - Đập Đá
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
25.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
286 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường Tỉnh 961 - Xã Tân Hội |
Từ Đập Đá - Năm Vụ
|
1.000.000
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
Đất SX-KD nông thôn |
287 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường Tỉnh 961 - Xã Tân Hội |
Từ kênh Năm Vụ - Hữu An
|
400.000
|
200.000
|
100.000
|
50.000
|
25.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
288 |
Huyện Tân Hiệp |
Lộ B - Xã Tân Hội |
Từ kênh ranh giáp xã Phi Thông - Đến Kênh 5
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
289 |
Huyện Tân Hiệp |
Xã Tân Hội |
Từ kênh 5 - Đến Kênh 2
|
300.000
|
150.000
|
75.000
|
37.500
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
290 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường vào Khu dân cư Tân Hội - Xã Tân Hội |
|
2.250.000
|
1.125.000
|
562.500
|
281.250
|
140.625
|
Đất SX-KD nông thôn |
291 |
Huyện Tân Hiệp |
Hai tuyến đầu kênh 7 và kênh 8 vào tới kênh 600 - Xã Thạnh Đông A |
|
550.000
|
275.000
|
137.500
|
68.750
|
34.375
|
Đất SX-KD nông thôn |
292 |
Huyện Tân Hiệp |
Kênh 300 Đông Phước, Đông Thành - Xã Thạnh Đông A |
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
24.000
|
Đất SX-KD nông thôn |
293 |
Huyện Tân Hiệp |
Đường 2 bên nhà lồng chợ kênh 8 - Xã Thạnh Đông A |
|
1.500.000
|
750.000
|
375.000
|
187.500
|
93.750
|
Đất SX-KD nông thôn |
294 |
Huyện Tân Hiệp |
Đoạn kênh 6 Rọc Bờ Ke - Xã Thạnh Đông A |
Từ QL80 - Đến tuyến dân cư 600
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
31.250
|
Đất SX-KD nông thôn |
295 |
Huyện Tân Hiệp |
Cụm dân cư khu phố Đông Tiến |
|
1.750.000
|
875.000
|
437.500
|
218.750
|
109.375
|
Đất SX-KD |
296 |
Huyện Tân Hiệp |
Cụm dân cư vượt lũ xã Tân Hiệp B |
|
700.000
|
350.000
|
175.000
|
87.500
|
43.750
|
Đất SX-KD |
297 |
Huyện Tân Hiệp |
Cụm dân cư vượt lũ xã ấp Tân Vụ, xã Tân Hội |
|
1.000.000
|
500.000
|
250.000
|
125.000
|
62.500
|
Đất SX-KD |
298 |
Huyện Tân Hiệp |
Cụm dân cư vượt lũ xã Tân An |
|
415.000
|
207.500
|
103.750
|
51.875
|
25.938
|
Đất SX-KD |
299 |
Huyện Tân Hiệp |
Cụm dân cư vượt lũ xã Tân Hiệp A |
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
24.000
|
Đất SX-KD |
300 |
Huyện Tân Hiệp |
Cụm dân cư vượt lũ xã Thạnh Trị |
|
380.000
|
190.000
|
95.000
|
47.500
|
24.000
|
Đất SX-KD |