401 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thượng |
Sông Máu, hết đất bà Kiều (thửa 08, tờ 16) và ông Pi Năng Nem (thửa 01, tờ 16)
|
56.000
|
44.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
402 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Khánh Thượng |
Ngã ba, từ đất ông Cơ (thửa 05, tờ 31) và hết đất ông A Nhánh (thửa 73, tờ 14)
|
56.000
|
44.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
403 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh Thác Hòm - Xã Khánh Thượng |
Hết đất nhà ông Khuyên (thửa 04, tờ 13) và ông Doanh (thửa 01, tờ 13)
|
56.000
|
44.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
404 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Đa Râm - Xã Khánh Thượng |
Hết đất ông Nghin (thửa 45 và thửa 46, tờ 19)
|
56.000
|
44.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
405 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Đa Râm - Xã Khánh Thượng |
Đầu thửa đất ông A Sương (thửa 48, tờ 18); cuối thửa đất ông Đội (thửa 03, tờ 33)
|
56.000
|
44.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
406 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Tà Gộc - Xã Khánh Thượng |
Hết đất ông Thoại (thửa 18, tờ 20) và bà Thi (thửa 41, tờ 20)
|
56.000
|
44.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
407 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường giao thông - Xã Khánh Thượng |
Hết đất ông Nương (thửa 09, tờ 16) và ông Sang (thửa 11, tờ 16)
|
56.000
|
44.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
408 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
Ngã ba hết đất ông Dương (thửa 83, tờ 31)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
409 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
Ngã 3, hết đất ông Hùng (thửa 34, tờ 13)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
410 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
Ngã 3, hết đất ông Sơn (thửa 26, tờ 14)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
411 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung |
Ngã 3, hết đất ông Vĩnh (thửa 56, tờ 18)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
412 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung |
Cầu Tràn, hết đất ông Thuyền (thửa 23, tờ 21)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
413 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh (Bê tông Xi măng) - Xã Khánh Trung |
Hết đất ông Núi (thửa 127, tờ 11)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
414 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
đất ông Phan Minh Tài (thửa 64 tờ 16)
|
55.000
|
47.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
415 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
đất ông Hoàng Văn Thuận (thửa 48 tờ 11)
|
55.000
|
47.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
416 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Khánh Trung |
đất ông Lục Văn Tằng (thửa 46 tờ 23)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
417 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Trung |
|
55.000
|
47.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
418 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Liên Sang |
Đập Bầu Sang (thửa 18, tờ 8)
|
55.000
|
47.000
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
419 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Bêtông Ximăng - Xã Liên Sang |
Cầu treo, hết đất ông Thiện (thửa 01, tờ 04) và ông Súng (thửa 03, tờ 04)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
420 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Liên Sang |
Ngã ba đường quốc lộ 27C hết đất bà Xính (thửa 54, tờ 16)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
421 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Liên Sang |
Ngã ba quốc lộ 27C hết đất ông Khánh (thửa 35, tờ 7)
|
70.000
|
55.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
422 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Sơn Thái |
Cầu treo thôn Giang Biên hết thửa đất số 141 và 149, tờ BĐ 13
|
65.500
|
51.000
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
423 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Sơn Thái |
Cầu Bến Lội 2, hết thửa đất 28 và 31, tờ BĐ 09
|
65.500
|
51.000
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
424 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Sơn Thái |
Ngã ba đường, hết đất bà Nhi (thửa 140, tờ 13) và ông Hân (thửa 110, tờ 13)
|
65.500
|
51.000
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
425 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường bê tông - Xã Sơn Thái |
Ngã ba, hết đất ông Phượng (thửa 90, tờ 14) và đầu thửa đất ông Sơn (thửa 138, tờ 15)
|
65.500
|
51.000
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
426 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường bê tông - Xã Sơn Thái |
Đến hết đất ông Lôi (thửa 29, tờ 15) và hết thửa đất 26, tờ 15
|
65.500
|
51.000
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
427 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường bê tông - Xã Sơn Thái |
Đến hết đất ông Đá (thửa 22, tờ 15) và ông Ba (thửa 31, tờ 15)
|
65.500
|
51.000
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
428 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường bê tông - Xã Sơn Thái |
Đến hết thửa đất số 49, tờ BĐ 09
|
65.500
|
51.000
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
429 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Các tuyến đường bê tông trong khu TĐC Bố Lang, Sơn Thái - Xã Sơn Thái |
|
65.500
|
51.000
|
43.700
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
430 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Tây - Xã Sông Cầu |
Đến hết đất ông Sơ (thửa 97, tờ 08) và đất ông Hòa (thửa 102, tờ 08)
|
84.000
|
66.000
|
56.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
431 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Tây - Xã Sông Cầu |
Đến Ngã ba, hết đất ông Toản (thửa 17, tờ 08) và ông Minh (thửa 09, tờ 08)
|
84.000
|
66.000
|
56.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
432 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Tây - Xã Sông Cầu |
Đến hết đất khu vườn ươm (thửa 16, tờ 05)
|
66.000
|
56.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
433 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu |
Ngã ba, hết đất ông Thơm (thửa 84, tờ 27) và ông Tiến (thửa 85, tờ 27)
|
84.000
|
66.000
|
56.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
434 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu |
Ngã ba, hết đất bà Hằng (thửa 31, tờ 28) và ông Khôi (thửa 79, tờ 6)
|
84.000
|
66.000
|
56.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
435 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu |
Ngã ba Tỉnh lộ 2, hết đất ông Ân (thửa 64, tờ 06) và bà Tuệ (thửa 02, tờ 28)
|
84.000
|
66.000
|
56.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
436 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu |
Đến hết đất ông Mông (thửa 03, tờ 09) và bà Ty (thửa 127, tờ 09)
|
84.000
|
66.000
|
56.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
437 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường số 10 thôn Tây - Xã Sông Cầu |
Đường Cầu Lùng - Khánh Lê
|
66.000
|
56.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
438 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường số 6 Thôn Đông - Xã Sông Cầu |
Đến cuối đất nhà ông Trần Quốc Duẩn (thửa 38 tờ 29) và ông Hà Trọng Soi (thửa 35 tờ 29)
|
66.000
|
56.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
439 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường số 12 Thôn Đông - Xã Sông Cầu |
Đến cuối đất nhà bà Trần Thị Hằng Nga (thửa 01 tờ 6)
|
66.000
|
56.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
440 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường bê tông xi măng - Xã Sông Cầu |
đất rẫy ông Đặng Văn Ninh (thửa 45 tờ 13) và rẫy ông Tạ Quang Đảng (thửa 48 tờ 13)
|
84.000
|
66.000
|
56.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
441 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường bê tông xi măng - Xã Sông Cầu |
đất rẫy ông Nguyên Minh (thửa 09 tờ 08)
|
84.000
|
66.000
|
56.200
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
442 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 2 |
Đến cống Bà Nháp
|
125.000
|
62.000
|
37.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
443 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 2 |
Đến Trung tâm dạy nghề huyện Khánh Vĩnh (km 21)
|
164.000
|
82.000
|
49.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
444 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 2 |
Đến đỉnh đèo thôn Đá Trắng
|
86.000
|
43.000
|
25.700
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
445 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 2 |
Đến cống Mang Ung hết đất ông Cao A Xi (thửa 01, tờ 14) và ông Cao Xi Nghí (thửa 08, tờ 18)
|
94.000
|
47.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
446 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 2 |
Đến đầu cây xăng Phú Khánh (thửa 29, tờ 13) và hết đất ông Cao Ba Thương (thửa 70, tờ 13)
|
172.000
|
86.000
|
51.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
447 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 2 |
Đến Km 37 hết đất ông Cao Ty (thửa 23, tờ 12) và hết đất ông Nguyễn Đình Cơ (thửa 36, tờ 12)
|
187.000
|
94.000
|
56.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
448 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 2 |
Đến Cầu Cà Lung hết đất ông Cao Mà Thanh (thửa số 18, tờ bản đồ số 09) và hết đất bà Cao Thị Diện (thửa số 12, tờ bản đồ số 09)
|
86.000
|
43.000
|
25.700
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
449 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 2 |
Đến cống Mang Ung hết đất ông Cao A Xi (thửa số 01, tờ bản đồ số 14) và ông Cao Xi Nghí (thửa số 08, tờ bản đồ số 14)
|
94.000
|
47.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
450 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 2 |
Đến giáp Cầu Bến Lội
|
179.000
|
90.000
|
53.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
451 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 8 |
Đến cầu Suối Tre (xã Khánh Đông)
|
94.000
|
47.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
452 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 8 |
Đến cầu Cà Hon (giáp ranh xã Khánh Bình)
|
148.000
|
74.000
|
44.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
453 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 8 |
Đến cuối đất ông Phùng Hữu Hòa (thửa 80 tờ 69) và thửa đất ông Đinh Văn Đức (thửa 110 tờ 69)
|
156.000
|
78.000
|
46.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
454 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 8 |
Đến cuối đất ông Vũ Huy Trung (thửa 322 tờ 29) và thửa đất ông Lục Minh Khâm (thửa 55 tờ 63)
|
187.000
|
94.000
|
56.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
455 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 8 |
Đến cầu Khánh Bình, cuối đất ông Lục Minh Khâm (thửa 296, tờ 29) và thửa đất ông Lục Minh Khâm (thửa 25 tờ 63)
|
148.000
|
74.000
|
44.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
456 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 8 |
Đến cuối đất ông Cao Xuân Thường (thửa 13 tờ 60) và thửa đất bà Cao Thị Đớ (thửa 12 tờ 60)
|
109.000
|
55.000
|
32.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
457 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 8 |
Đến cuối đất ông Y Niết (thửa 4 tờ 49) và thửa đất ông Nguyễn Ngọc Thọ (thửa 6 tờ 49)
|
94.000
|
47.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
458 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 8 |
Đến điểm cuối giáp ranh thị xã Ninh Hòa (Dốc Chè)
|
78.000
|
39.000
|
23.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
459 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 8B |
Đến điểm cuối đất ông Võ Quốc Duy (thửa 83 tờ 34) và thửa đất ông Đinh Văn Thân (thửa 45 tờ 34)
|
101.000
|
51.000
|
30.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
460 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 8B |
Đến Cầu Bản Bắc Sông Giang (Cầu Khánh Trung) xã Khánh Trung
|
94.000
|
47.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
461 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 8B |
Đến cầu Suối Lách xã Khánh Trung
|
117.000
|
59.000
|
35.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
462 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 8B |
Đến ngã ba thôn A Xay (ngã ba trong) (nằm trên 02 xã Khánh Trung và Khánh Nam)
|
94.000
|
47.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
463 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Tỉnh lộ 8B |
Đến Cầu Thác Ngựa (Đi qua xã Khánh Nam)
|
109.000
|
55.000
|
32.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
464 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Quốc lộ 27C |
Đến ranh giới thị trấn Khánh Vĩnh
|
140.000
|
70.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
465 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Quốc lộ 27C |
Đến đỉnh đèo thôn Đá Trắng
|
86.000
|
43.000
|
25.700
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
466 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Quốc lộ 27C |
Đến giáp Cầu Bến Lội
|
195.000
|
98.000
|
58.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
467 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Quốc lộ 27C |
Đến Km 37 hết đất ông Cao Ty (thửa 23, tờ 12) và hết đất ông Nguyễn Đình Cơ (thửa 36, tờ 12)
|
187.000
|
94.000
|
56.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
468 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Quốc lộ 27C |
Đến cầu Cà Lung hết đất nhà ông Phạm Ngọc Quế (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 9) và hết đất nhà ông Cao Đức (thửa đất số 14, tờ bản đồ số 9)
|
94.000
|
47.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
469 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Từ đỉnh đèo thôn Đá Trắng đến cầu Cà Lung hết đất nhà ông Cao Mà Thanh (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 9) và hết đất nhà bà Cao Thị Diện (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 9) - Đường Quốc lộ 27C |
Đến Cống Mang Ung hết đất ông Cao A Xi (thửa đất số 01, tờ bản đồ 14) và ông Cao Xi Nghi (thửa đất số 08, tờ bản đồ 14)
|
101.000
|
51.000
|
30.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
470 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Quốc lộ 27C |
Đến hết đất ông Cao Ty (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 12) và hết đất ông Nguyễn Đình Cơ (thửa đất số 36, tờ bản đồ số 12)
|
172.000
|
86.000
|
51.500
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
471 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Quốc lộ 27C |
Đến hết đất ông Cao Ty (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 12) và hết đất ông Nguyễn Đình Cơ (thửa đất số 36, tờ bản đồ số 12)
|
187.200
|
93.600
|
56.200
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
472 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Quốc lộ 27C |
Đến cuối thôn Bố Lang (Km 42)
|
203.000
|
101.000
|
60.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
473 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường Quốc lộ 27C |
Đến giáp ranh tỉnh Lâm Đồng
|
78.000
|
39.000
|
23.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
474 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Hương lộ 62 |
Đến Ngã ba xuống Nghĩa Trang và nhà ông Tư Cao
|
109.000
|
55.000
|
32.800
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
475 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Hương lộ 62 |
Đến Thôn Nước Nhĩ xã Khánh Phú (giáp xã Diên Tân, huyện Diên Khánh)
|
78.000
|
39.000
|
23.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
476 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đoạn đi qua xã Khánh Bình - Đường Khánh Bình - Khánh Hiệp |
Đến giáp ranh giới xã Khánh Hiệp (qua Xí nghiệp khai thác lâm sản và Xây dựng cơ bản của Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Trầm Hương)
|
86.000
|
43.000
|
25.700
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
477 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp - Đường Khánh Bình - Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Ni Ê Y Hiếu (thửa 05, tờ 58) và bà Đ Rao H Ruôn (thửa 10, tờ 58)
|
78.000
|
39.000
|
23.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
478 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp - Đường Khánh Bình - Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Trịnh Văn Thành (thửa đất số 18, tờ bản đồ 54) và ông Đàm Văn Vi (thửa đất số 23, tờ bản đồ 30)
|
86.000
|
43.000
|
25.700
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
479 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp - Đường Khánh Bình - Khánh Hiệp |
Đến hết đất bà Nguyễn Hoàng Châu (thửa 6 tờ 53) và ông Nguyễn Đức Trí (thửa 67 tờ 53)
|
78.000
|
39.000
|
23.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
480 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp - Đường Khánh Bình - Khánh Hiệp |
Đến hết đất ông Cao Văn Thượng (thửa 01, tờ 45) và bà Mấu Thị Thuỵnh (thửa 07, tờ 45)
|
62.000
|
31.000
|
18.700
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
481 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường tỉnh lộ 2 cũ - Xã Cầu Bà |
Ngã ba đường Quốc lộ 27C hết thửa đất số 271 tờ 11 và thửa đất số 13, tờ số 7
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
482 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên thôn - Xã Cầu Bà |
Hết đất ông Hà Rưng (thửa 158, tờ 11) và ông Mà Giá (thửa 176, tờ 11)
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
483 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên thôn - Xã Cầu Bà |
Hết đất ông Hà Thánh (thửa 21, tờ 11) và ông Ba Bia (thửa 20, tờ 11)
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
484 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên thôn - Xã Cầu Bà |
Hết đất ông Mà Sánh (thửa 259, tờ 11) và bà Ca Thị Tý (thửa 144, tờ 12)
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
485 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên thôn - Xã Cầu Bà |
Ngã ba, hết đất ông Vũ Quang Minh (thửa 221 tờ 11 và thửa 189 tờ 11
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
486 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường nhựa - Xã Cầu Bà |
Hết đất ông Hà Ri (thửa 06, tờ 09)
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
487 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Giang Ly |
Ngã tư đi Khánh Thượng (hết thửa 04, tờ 11)
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
488 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Giang Ly |
Trường Mẫu giáo Hương Sen (thửa 39, tờ 12) và hết đất nhà công vụ Trường mầm non (thửa 32, tờ 12)
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
489 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã - Xã Giang Ly |
Hết UBND xã Giang Ly mới (thửa 55, tờ 07) và đất ông Hà Mang (thửa 34, tờ 07)
|
42.000
|
33.000
|
28.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
490 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường liên xã (đi xã Sơn Thái) - Xã Giang Ly |
Hết đất ông Hà Moi (thửa 13, tờ 08) và ông Hà Choang (thửa 12, tờ 08)
|
33.000
|
28.000
|
23.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
491 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Giang Ly |
Khu du lịch Mà Giá (thửa 116, tờ 07)
|
33.000
|
28.000
|
23.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
492 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Giang Ly |
Thác E Đu
|
33.000
|
28.000
|
23.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
493 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh - Xã Giang Ly |
Cầu Gia Lợi (thửa 47, tờ 06)
|
33.000
|
28.000
|
23.400
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
494 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường vành đai - Xã Khánh Bình |
Đến điểm cuối hết đất bà Thí Thị Dung (thửa 4 tờ 64) và đất ông Lã Văn Trình (thửa 323 tờ 29)
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
495 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường nội thị tứ Khánh Bình - Xã Khánh Bình |
ngã ba đường vành đai, hết đất ông Lý Kim Nhật (thửa 03, tờ 67)
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
496 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường nội thị tứ Khánh Bình - Xã Khánh Bình |
ngã ba đường vành đai, hết đất ông Hoàng Văn Trọng (thửa 14, tờ 66) và bà Trịnh Thị Bích Thảo (thửa 25, tờ 66)
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
497 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường nội thị tứ Khánh Bình - Xã Khánh Bình |
Đến giáp đất ông Võ Hợi (thửa 23, tờ 67) và ông Huỳnh Công Dũng (thửa 01, tờ 35)
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
498 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường nội thị tứ Khánh Bình - Xã Khánh Bình |
Đến điểm cuối đất ông Nguyễn Đình Hiếu (thửa 16 tờ 67) và đất ông Huỳnh Công Dũng (thửa 1 tờ 35)
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
499 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Bến Lễ - Xã Khánh Bình |
Đến hết đất ông Cao Liếng (thửa 90, tờ 24) và ông Phạm Quang Viên (thửa 74, tờ 24)
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
500 |
Huyện Khánh Vĩnh |
Đường dân sinh thôn Bến Lễ - Xã Khánh Bình |
Đến hết đất ông Lê Thạnh (thửa 101, tờ 29) và ông Cao Là Nhanh (thửa 32, tờ 29)
|
63.000
|
49.000
|
42.100
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |