Bảng giá đất TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 687.200.000
Giá đất thấp nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 0
Giá đất trung bình tại TP Hồ Chí Minh là: 21.847.625
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
8501 Quận Tân Phú HỒ ĐẮC DI TRỌN ĐƯỜNG 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
8502 Quận Tân Phú HỒ NGỌC CẨN TRẦN HƯNG ĐẠO - THỐNG NHẤT 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
8503 Quận Tân Phú HOA BẰNG NGUYỄN CỬU ĐÀM - CUỐI ĐƯỜNG 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
8504 Quận Tân Phú HÒA BÌNH KHUÔNG VIỆT - LŨY BÁN BÍCH 10.080.000
10.080.000
5.040.000
5.040.000
4.032.000
4.032.000
3.226.000
3.226.000
- Đất SX-KD đô thị
8505 Quận Tân Phú HÒA BÌNH LŨY BÁN BÍCH - NGÃ TƯ 4 XÃ 7.200.000
7.200.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
- Đất SX-KD đô thị
8506 Quận Tân Phú HOÀNG NGỌC PHÁCH NGUYỄN SƠN - LÊ THÚC HOẠCH 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD đô thị
8507 Quận Tân Phú HOÀNG THIỀU HOA THẠCH LAM - HÒA BÌNH 6.120.000
6.120.000
3.060.000
3.060.000
2.448.000
2.448.000
1.958.000
1.958.000
- Đất SX-KD đô thị
8508 Quận Tân Phú HOÀNG VĂN HÒE TRỌN ĐƯỜNG 4.320.000
4.320.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
1.382.000
1.382.000
- Đất SX-KD đô thị
8509 Quận Tân Phú HOÀNG XUÂN HOÀNH LŨY BÁN BÍCH - CUỐI ĐƯỜNG 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.498.000
1.498.000
- Đất SX-KD đô thị
8510 Quận Tân Phú HOÀNG XUÂN NHỊ ÂU CƠ - KHUÔNG VIỆT 6.480.000
6.480.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
2.074.000
2.074.000
- Đất SX-KD đô thị
8511 Quận Tân Phú HUỲNH VĂN CHÍNH KHUÔNG VIỆT - CHUNG CƯ HUỲNH VĂN CHÍNH 1 6.480.000
6.480.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
2.074.000
2.074.000
- Đất SX-KD đô thị
8512 Quận Tân Phú HUỲNH VĂN MỘT LŨY BÁN BÍCH - TÔ HIỆU 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
8513 Quận Tân Phú HUỲNH VĂN GẤM TÂN KỲ TÂN QUÝ - HỒ ĐẮC DI 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
8514 Quận Tân Phú HUỲNH THIỆN LỘC LŨY BÁN BÍCH - KÊNH TÂN HOÁ 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.000
1.843.000
- Đất SX-KD đô thị
8515 Quận Tân Phú ÍCH THIỆN PHỐ CHỢ - NGUYỄN TRƯỜNG TỘ 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
8516 Quận Tân Phú KHUÔNG VIỆT ÂU CƠ - HÒA BÌNH 6.480.000
6.480.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
2.074.000
2.074.000
- Đất SX-KD đô thị
8517 Quận Tân Phú LÊ CAO LÃNG TRỌN ĐƯỜNG 5.580.000
5.580.000
2.790.000
2.790.000
2.232.000
2.232.000
1.786.000
1.786.000
- Đất SX-KD đô thị
8518 Quận Tân Phú LÊ CẢNH TUÂN TRỌN ĐƯỜNG 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
8519 Quận Tân Phú LÊ KHÔI TRỌN ĐƯỜNG 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD đô thị
8520 Quận Tân Phú LÊ LÂM TRỌN ĐƯỜNG 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD đô thị
8521 Quận Tân Phú LÊ LĂNG TRỌN ĐƯỜNG 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
8522 Quận Tân Phú LÊ LIỄU TRỌN ĐƯỜNG 5.220.000
5.220.000
2.610.000
2.610.000
2.088.000
2.088.000
1.670.000
1.670.000
- Đất SX-KD đô thị
8523 Quận Tân Phú LÊ LƯ TRỌN ĐƯỜNG 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD đô thị
8524 Quận Tân Phú LÊ LỘ TRỌN ĐƯỜNG 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD đô thị
8525 Quận Tân Phú LÊ ĐẠI TRỌN ĐƯỜNG 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
8526 Quận Tân Phú LÊ NGÃ TRỌN ĐƯỜNG 6.480.000
6.480.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
2.074.000
2.074.000
- Đất SX-KD đô thị
8527 Quận Tân Phú LÊ NIỆM TRỌN ĐƯỜNG 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD đô thị
8528 Quận Tân Phú LÊ ĐÌNH THÁM TRỌN ĐƯỜNG 4.920.000
4.920.000
2.460.000
2.460.000
1.968.000
1.968.000
1.574.000
1.574.000
- Đất SX-KD đô thị
8529 Quận Tân Phú LÊ ĐÌNH THỤ VƯỜN LÀI - ĐƯỜNG SỐ 1 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.000
1.267.000
- Đất SX-KD đô thị
8530 Quận Tân Phú LÊ QUANG CHIỂU TRỌN ĐƯỜNG 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD đô thị
8531 Quận Tân Phú LÊ QUỐC TRINH TRỌN ĐƯỜNG 5.400.000
5.400.000
2.700.000
2.700.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
- Đất SX-KD đô thị
8532 Quận Tân Phú LÊ SAO TRỌN ĐƯỜNG 5.460.000
5.460.000
2.730.000
2.730.000
2.184.000
2.184.000
1.747.000
1.747.000
- Đất SX-KD đô thị
8533 Quận Tân Phú LÊ SÁT TRỌN ĐƯỜNG 5.700.000
5.700.000
2.850.000
2.850.000
2.280.000
2.280.000
1.824.000
1.824.000
- Đất SX-KD đô thị
8534 Quận Tân Phú LÊ QUÁT LŨY BÁN BÍCH - KÊNH TÂN HÓA 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.498.000
1.498.000
- Đất SX-KD đô thị
8535 Quận Tân Phú LÊ THẬN LƯƠNG TRÚC ĐÀM - CHU THIÊN 4.440.000
4.440.000
2.220.000
2.220.000
1.776.000
1.776.000
1.421.000
1.421.000
- Đất SX-KD đô thị
8536 Quận Tân Phú LÊ THIỆT TRỌN ĐƯỜNG 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD đô thị
8537 Quận Tân Phú LÊ THÚC HOẠCH TRỌN ĐƯỜNG 7.200.000
7.200.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
- Đất SX-KD đô thị
8538 Quận Tân Phú LÊ TRỌNG TẤN TRỌN ĐƯỜNG 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD đô thị
8539 Quận Tân Phú LÊ VĂN PHAN TRỌN ĐƯỜNG 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD đô thị
8540 Quận Tân Phú LÊ VĨNH HÒA TRỌN ĐƯỜNG 5.100.000
5.100.000
2.550.000
2.550.000
2.040.000
2.040.000
1.632.000
1.632.000
- Đất SX-KD đô thị
8541 Quận Tân Phú LƯƠNG MINH NGUYỆT TRỌN ĐƯỜNG 6.480.000
6.480.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
2.074.000
2.074.000
- Đất SX-KD đô thị
8542 Quận Tân Phú LƯƠNG ĐẮC BẰNG TRỌN ĐƯỜNG 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
8543 Quận Tân Phú LƯƠNG THẾ VINH TRỌN ĐƯỜNG 6.480.000
6.480.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
2.074.000
2.074.000
- Đất SX-KD đô thị
8544 Quận Tân Phú LƯƠNG TRÚC ĐÀM TRỌN ĐƯỜNG 6.480.000
6.480.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
2.074.000
2.074.000
- Đất SX-KD đô thị
8545 Quận Tân Phú LƯU CHÍ HIẾU CHẾ LAN VIÊN - ĐƯỜNG C2 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
8546 Quận Tân Phú LƯU CHÍ HIẾU ĐƯỜNG C2 - KÊNH 19/5 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
8547 Quận Tân Phú LŨY BÁN BÍCH TRỌN ĐƯỜNG 9.360.000
9.360.000
4.680.000
4.680.000
3.744.000
3.744.000
2.995.000
2.995.000
- Đất SX-KD đô thị
8548 Quận Tân Phú LÝ THÁI TÔNG TRỌN ĐƯỜNG 6.120.000
6.120.000
3.060.000
3.060.000
2.448.000
2.448.000
1.958.000
1.958.000
- Đất SX-KD đô thị
8549 Quận Tân Phú LÝ THÁNH TÔNG TRỌN ĐƯỜNG 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
8550 Quận Tân Phú LÝ TUỆ TRỌN ĐƯỜNG 3.840.000
3.840.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
1.229.000
1.229.000
- Đất SX-KD đô thị
8551 Quận Tân Phú NGÔ QUYỀN TRỌN ĐƯỜNG 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
8552 Quận Tân Phú NGHIÊM TOẢN LŨY BÁN BÍCH - CUỐI HẺM 568 LŨY BÁN BÍCH 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.498.000
1.498.000
- Đất SX-KD đô thị
8553 Quận Tân Phú NGHIÊM TOẢN THOẠI NGỌC HẦU - CUỐI HẺM 48 THOẠI NGỌC HẦU 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất SX-KD đô thị
8554 Quận Tân Phú NGỤY NHƯ KONTUM THẠCH LAM - CUỐI ĐƯỜNG 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD đô thị
8555 Quận Tân Phú NGUYỄN BÁ TÒNG TRỌN ĐƯỜNG 5.940.000
5.940.000
2.970.000
2.970.000
2.376.000
2.376.000
1.901.000
1.901.000
- Đất SX-KD đô thị
8556 Quận Tân Phú NGUYỄN CHÍCH TRỌN ĐƯỜNG 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD đô thị
8557 Quận Tân Phú NGUYỄN CỬU ĐÀM TRỌN ĐƯỜNG 6.480.000
6.480.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
2.074.000
2.074.000
- Đất SX-KD đô thị
8558 Quận Tân Phú NGUYỄN DỮ TRỌN ĐƯỜNG 4.320.000
4.320.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
1.382.000
1.382.000
- Đất SX-KD đô thị
8559 Quận Tân Phú NGUYỄN ĐỖ CUNG LÊ TRỌNG TẤN - PHẠM NGỌC THẢO 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
8560 Quận Tân Phú NGUYỄN HÁO VĨNH GÒ DẦU - CUỐI ĐƯỜNG 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất SX-KD đô thị
8561 Quận Tân Phú NGUYỄN HẬU TRỌN ĐƯỜNG 6.480.000
6.480.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
2.074.000
2.074.000
- Đất SX-KD đô thị
8562 Quận Tân Phú NGUYỄN HỮU DẬT TRỌN ĐƯỜNG 5.160.000
5.160.000
2.580.000
2.580.000
2.064.000
2.064.000
1.651.000
1.651.000
- Đất SX-KD đô thị
8563 Quận Tân Phú NGUYỄN HỮU TIẾN TRỌN ĐƯỜNG 4.320.000
4.320.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
1.382.000
1.382.000
- Đất SX-KD đô thị
8564 Quận Tân Phú NGUYỄN LỘ TRẠCH TRỌN ĐƯỜNG 4.320.000
4.320.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
1.382.000
1.382.000
- Đất SX-KD đô thị
8565 Quận Tân Phú NGUYỄN LÝ TRỌN ĐƯỜNG 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD đô thị
8566 Quận Tân Phú NGUYỄN MINH CHÂU ÂU CƠ - HẺM 25 NGUYỄN MINH CHÂU 6.120.000
6.120.000
3.060.000
3.060.000
2.448.000
2.448.000
1.958.000
1.958.000
- Đất SX-KD đô thị
8567 Quận Tân Phú NGUYỄN MỸ CA ĐƯỜNG CÂY KEO - TRẦN QUANG QUÁ 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
8568 Quận Tân Phú NGUYỄN NGHIÊM THOẠI NGỌC HẦU - CUỐI ĐƯỜNG 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất SX-KD đô thị
8569 Quận Tân Phú NGUYỄN NGỌC NHỰT TRỌN ĐƯỜNG 4.920.000
4.920.000
2.460.000
2.460.000
1.968.000
1.968.000
1.574.000
1.574.000
- Đất SX-KD đô thị
8570 Quận Tân Phú NGUYỄN NHỮ LÃM NGUYỄN SƠN - PHÚ THỌ HÒA 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD đô thị
8571 Quận Tân Phú NGUYỄN SÁNG LÊ TRỌNG TẤN - NGUYỄN ĐỖ CUNG 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
8572 Quận Tân Phú NGUYỄN SƠN TRỌN ĐƯỜNG 7.680.000
7.680.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
2.458.000
2.458.000
- Đất SX-KD đô thị
8573 Quận Tân Phú NGUYỄN SUÝ TRỌN ĐƯỜNG 6.240.000
6.240.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
1.997.000
1.997.000
- Đất SX-KD đô thị
8574 Quận Tân Phú NGUYỄN QUANG DIÊU NGUYỄN SÚY - HẺM 20 PHẠM NGỌC 3.360.000
3.360.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
1.075.000
1.075.000
- Đất SX-KD đô thị
8575 Quận Tân Phú NGUYỄN QUÝ ANH TÂN KỲ TÂN QUÝ - HẺM 15 CẦU XÉO 4.320.000
4.320.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
1.382.000
1.382.000
- Đất SX-KD đô thị
8576 Quận Tân Phú NGUYỄN THÁI HỌC TRỌN ĐƯỜNG 6.420.000
6.420.000
3.210.000
3.210.000
2.568.000
2.568.000
2.054.000
2.054.000
- Đất SX-KD đô thị
8577 Quận Tân Phú NGUYỄN THẾ TRUYỆN TRƯƠNG VĨNH KÝ - CUỐI ĐƯỜNG 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
8578 Quận Tân Phú NGUYỄN THIỆU LÂU TÔ HIỆU - LÊ THẬN 4.440.000
4.440.000
2.220.000
2.220.000
1.776.000
1.776.000
1.421.000
1.421.000
- Đất SX-KD đô thị
8579 Quận Tân Phú NGUYỄN TRƯỜNG TỘ TRỌN ĐƯỜNG 6.960.000
6.960.000
3.480.000
3.480.000
2.784.000
2.784.000
2.227.000
2.227.000
- Đất SX-KD đô thị
8580 Quận Tân Phú NGUYỄN TRỌNG QUYỀN LŨY BÁN BÍCH - KÊNH TÂN HÓA 4.680.000
4.680.000
2.340.000
2.340.000
1.872.000
1.872.000
1.498.000
1.498.000
- Đất SX-KD đô thị
8581 Quận Tân Phú NGUYỄN VĂN DƯỠNG TRỌN ĐƯỜNG 4.320.000
4.320.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
1.382.000
1.382.000
- Đất SX-KD đô thị
8582 Quận Tân Phú NGUYỄN VĂN HUYÊN TRỌN ĐƯỜNG 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
8583 Quận Tân Phú NGUYỄN VĂN NGỌC TRỌN ĐƯỜNG 5.940.000
5.940.000
2.970.000
2.970.000
2.376.000
2.376.000
1.901.000
1.901.000
- Đất SX-KD đô thị
8584 Quận Tân Phú NGUYỄN VĂN SĂNG TRỌN ĐƯỜNG 6.480.000
6.480.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
2.074.000
2.074.000
- Đất SX-KD đô thị
8585 Quận Tân Phú NGUYỄN VĂN TỐ TRỌN ĐƯỜNG 6.480.000
6.480.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
2.074.000
2.074.000
- Đất SX-KD đô thị
8586 Quận Tân Phú NGUYỄN VĂN VỊNH HÒA BÌNH - LÝ THÁNH TÔNG 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất SX-KD đô thị
8587 Quận Tân Phú NGUYỄN VĂN YẾN PHAN ANH - TÔ HIỆU 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
- Đất SX-KD đô thị
8588 Quận Tân Phú NGUYỄN XUÂN KHOÁT TRỌN ĐƯỜNG 6.480.000
6.480.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
2.074.000
2.074.000
- Đất SX-KD đô thị
8589 Quận Tân Phú PHẠM NGỌC TRỌN ĐƯỜNG 3.360.000
3.360.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
1.075.000
1.075.000
- Đất SX-KD đô thị
8590 Quận Tân Phú PHẠM NGỌC THẢO DƯƠNG ĐỨC HIỀN - NGUYỄN HỮU DẬT 3.000.000
3.000.000
1.500.000
1.500.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
- Đất SX-KD đô thị
8591 Quận Tân Phú PHẠM VẤN TRỌN ĐƯỜNG 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
8592 Quận Tân Phú PHẠM VĂN XẢO TRỌN ĐƯỜNG 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD đô thị
8593 Quận Tân Phú PHẠM QUÝ THÍCH LÊ THÚC HOẠCH - TÂN HƯƠNG 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.613.000
1.613.000
- Đất SX-KD đô thị
8594 Quận Tân Phú PHAN ANH TRỌN ĐƯỜNG 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.000
1.843.000
- Đất SX-KD đô thị
8595 Quận Tân Phú PHAN CHU TRINH TRỌN ĐƯỜNG 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
8596 Quận Tân Phú PHAN ĐÌNH PHÙNG TRỌN ĐƯỜNG 6.480.000
6.480.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
2.074.000
2.074.000
- Đất SX-KD đô thị
8597 Quận Tân Phú PHAN VĂN NĂM TRỌN ĐƯỜNG 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
8598 Quận Tân Phú PHỐ CHỢ TRỌN ĐƯỜNG 5.640.000
5.640.000
2.820.000
2.820.000
2.256.000
2.256.000
1.805.000
1.805.000
- Đất SX-KD đô thị
8599 Quận Tân Phú PHÙNG CHÍ KIÊN TRỌN ĐƯỜNG 4.320.000
4.320.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
1.382.000
1.382.000
- Đất SX-KD đô thị
8600 Quận Tân Phú PHÚ THỌ HÒA TRỌN ĐƯỜNG 7.200.000
7.200.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
- Đất SX-KD đô thị