STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Quận 1 | NGUYỄN TRUNG TRỰC | LÊ LỢI - LÊ THÁNH TÔN | 82.200.000 | 41.100.000 | 32.880.000 | 26.304.000 | - | Đất ở đô thị |
102 | Quận 1 | NGUYỄN TRUNG TRỰC | LÊ THÁNH TÔN - NGUYỄN DU | 77.000.000 | 38.500.000 | 30.800.000 | 24.640.000 | - | Đất ở đô thị |
103 | Quận 1 | NGUYỄN TRÃI | NGÃ 6 PHÙ ĐỔNG - CỐNG QUỲNH | 88.000.000 | 44.000.000 | 35.200.000 | 28.160.000 | - | Đất ở đô thị |
104 | Quận 1 | NGUYỄN TRÃI | CỐNG QUỲNH - NGUYỄN VĂN CỪ | 66.000.000 | 33.000.000 | 26.400.000 | 21.120.000 | - | Đất ở đô thị |
105 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN CHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG | 66.000.000 | 33.000.000 | 26.400.000 | 21.120.000 | - | Đất ở đô thị |
106 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN CỪ | VÕ VĂN KIỆT - TRẦN HƯNG ĐẠO | 33.600.000 | 16.800.000 | 13.440.000 | 10.752.000 | - | Đất ở đô thị |
107 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN CỪ | TRẦN HƯNG ĐẠO - NGÃ 6 NGUYỄN VĂN CỪ | 42.700.000 | 21.350.000 | 17.080.000 | 13.664.000 | - | Đất ở đô thị |
108 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN GIAI | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 22.000.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | - | Đất ở đô thị |
109 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN THỦ | HAI BÀ TRƯNG - MẠC ĐĨNH CHI | 48.400.000 | 24.200.000 | 19.360.000 | 15.488.000 | - | Đất ở đô thị |
110 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN THỦ | MẠC ĐĨNH CHI - HOÀNG SA | 44.000.000 | 22.000.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | - | Đất ở đô thị |
111 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN TRÁNG | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 22.000.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | - | Đất ở đô thị |
112 | Quận 1 | NGUYỄN VĂN NGHĨA | TRỌN ĐƯỜNG | 32.300.000 | 16.150.000 | 12.920.000 | 10.336.000 | - | Đất ở đô thị |
113 | Quận 1 | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | HAI BÀ TRƯNG - NGUYỄN BỈNH KHIÊM | 66.000.000 | 33.000.000 | 26.400.000 | 21.120.000 | - | Đất ở đô thị |
114 | Quận 1 | NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU | NGUYỄN BỈNH KHIÊM - HOÀNG SA | 45.000.000 | 22.500.000 | 18.000.000 | 14.400.000 | - | Đất ở đô thị |
115 | Quận 1 | NGUYỄN BỈNH KHIÊM | TRỌN ĐƯỜNG | 48.800.000 | 24.400.000 | 19.520.000 | 15.616.000 | - | Đất ở đô thị |
116 | Quận 1 | NGÔ VĂN NĂM | TRỌN ĐƯỜNG | 47.700.000 | 23.850.000 | 19.080.000 | 15.264.000 | - | Đất ở đô thị |
117 | Quận 1 | NGÔ ĐỨC KẾ | TRỌN ĐƯỜNG | 88.000.000 | 44.000.000 | 35.200.000 | 28.160.000 | - | Đất ở đô thị |
118 | Quận 1 | PASTEUR | NGUYỄN THỊ MINH KHAI - HÀM NGHI | 79.500.000 | 39.750.000 | 31.800.000 | 25.440.000 | - | Đất ở đô thị |
119 | Quận 1 | PASTEUR | HÀM NGHI - VÕ VĂN KIỆT | 69.600.000 | 34.800.000 | 27.840.000 | 22.272.000 | - | Đất ở đô thị |
120 | Quận 1 | PHAN BỘI CHÂU | TRỌN ĐƯỜNG | 88.000.000 | 44.000.000 | 35.200.000 | 28.160.000 | - | Đất ở đô thị |
121 | Quận 1 | PHAN CHÂU TRINH | TRỌN ĐƯỜNG | 88.000.000 | 44.000.000 | 35.200.000 | 28.160.000 | - | Đất ở đô thị |
122 | Quận 1 | PHAN KẾ BÍNH | TRỌN ĐƯỜNG | 37.300.000 | 18.650.000 | 14.920.000 | 11.936.000 | - | Đất ở đô thị |
123 | Quận 1 | PHAN LIÊM | TRỌN ĐƯỜNG | 33.800.000 | 16.900.000 | 13.520.000 | 10.816.000 | - | Đất ở đô thị |
124 | Quận 1 | PHAN NGỮ | TRỌN ĐƯỜNG | 33.000.000 | 16.500.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | - | Đất ở đô thị |
125 | Quận 1 | PHAN TÔN | TRỌN ĐƯỜNG | 33.000.000 | 16.500.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | - | Đất ở đô thị |
126 | Quận 1 | PHAN VĂN TRƯỜNG | TRỌN ĐƯỜNG | 35.200.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | 11.264.000 | - | Đất ở đô thị |
127 | Quận 1 | PHAN VĂN ĐẠT | TRỌN ĐƯỜNG | 57.200.000 | 28.600.000 | 22.880.000 | 18.304.000 | - | Đất ở đô thị |
128 | Quận 1 | PHẠM HỒNG THÁI | TRỌN ĐƯỜNG | 83.600.000 | 41.800.000 | 33.440.000 | 26.752.000 | - | Đất ở đô thị |
129 | Quận 1 | PHẠM NGỌC THẠCH | TRỌN ĐƯỜNG | 65.000.000 | 32.500.000 | 26.000.000 | 20.800.000 | - | Đất ở đô thị |
130 | Quận 1 | PHẠM NGŨ LÃO | PHÓ ĐỨC CHÍNH - NGUYỄN THỊ NGHĨA | 51.200.000 | 25.600.000 | 20.480.000 | 16.384.000 | - | Đất ở đô thị |
131 | Quận 1 | PHẠM NGŨ LÃO | NGUYỄN THỊ NGHĨA - NGUYỄN TRÃI | 70.400.000 | 35.200.000 | 28.160.000 | 22.528.000 | - | Đất ở đô thị |
132 | Quận 1 | PHẠM VIẾT CHÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 44.000.000 | 22.000.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | - | Đất ở đô thị |
133 | Quận 1 | PHÓ ĐỨC CHÍNH | TRỌN ĐƯỜNG | 63.200.000 | 31.600.000 | 25.280.000 | 20.224.000 | - | Đất ở đô thị |
134 | Quận 1 | PHÙNG KHẮC KHOAN | TRỌN ĐƯỜNG | 38.400.000 | 19.200.000 | 15.360.000 | 12.288.000 | - | Đất ở đô thị |
135 | Quận 1 | SƯƠNG NGUYỆT ÁNH | TRỌN ĐƯỜNG | 77.000.000 | 38.500.000 | 30.800.000 | 24.640.000 | - | Đất ở đô thị |
136 | Quận 1 | THI SÁCH | TRỌN ĐƯỜNG | 57.200.000 | 28.600.000 | 22.880.000 | 18.304.000 | - | Đất ở đô thị |
137 | Quận 1 | THÁI VĂN LUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 79.700.000 | 39.850.000 | 31.880.000 | 25.504.000 | - | Đất ở đô thị |
138 | Quận 1 | THẠCH THỊ THANH | TRỌN ĐƯỜNG | 35.200.000 | 17.600.000 | 14.080.000 | 11.264.000 | - | Đất ở đô thị |
139 | Quận 1 | THỦ KHOA HUÂN | NGUYỄN DU - LÝ TỰ TRỌNG | 88.000.000 | 44.000.000 | 35.200.000 | 28.160.000 | - | Đất ở đô thị |
140 | Quận 1 | THỦ KHOA HUÂN | LÝ TỰ TRỌNG - LÊ THÁNH TÔN | 88.000.000 | 44.000.000 | 35.200.000 | 28.160.000 | - | Đất ở đô thị |
141 | Quận 1 | TRẦN CAO VÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 63.200.000 | 31.600.000 | 25.280.000 | 20.224.000 | - | Đất ở đô thị |
142 | Quận 1 | TRẦN DOÃN KHANH | TRỌN ĐƯỜNG | 33.000.000 | 16.500.000 | 13.200.000 | 10.560.000 | - | Đất ở đô thị |
143 | Quận 1 | TRẦN HƯNG ĐẠO | QUÁCH THỊ TRANG - NGUYỄN THÁI HỌC | 68.900.000 | 34.450.000 | 27.560.000 | 22.048.000 | - | Đất ở đô thị |
144 | Quận 1 | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN THÁI HỌC - NGUYỄN KHẮC NHU | 76.000.000 | 38.000.000 | 30.400.000 | 24.320.000 | - | Đất ở đô thị |
145 | Quận 1 | TRẦN HƯNG ĐẠO | NGUYỄN KHẮC NHU - NGUYỄN VĂN CỪ | 58.700.000 | 29.350.000 | 23.480.000 | 18.784.000 | - | Đất ở đô thị |
146 | Quận 1 | TRẦN KHÁNH DƯ | TRỌN ĐƯỜNG | 32.000.000 | 16.000.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | - | Đất ở đô thị |
147 | Quận 1 | TRẦN KHẮC CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 32.000.000 | 16.000.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | - | Đất ở đô thị |
148 | Quận 1 | TRẦN NHẬT DUẬT | TRỌN ĐƯỜNG | 32.000.000 | 16.000.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | - | Đất ở đô thị |
149 | Quận 1 | TRẦN QUANG KHẢI | TRỌN ĐƯỜNG | 38.700.000 | 19.350.000 | 15.480.000 | 12.384.000 | - | Đất ở đô thị |
150 | Quận 1 | TRẦN QUÝ KHOÁCH | TRỌN ĐƯỜNG | 33.400.000 | 16.700.000 | 13.360.000 | 10.688.000 | - | Đất ở đô thị |
151 | Quận 1 | TRẦN ĐÌNH XU | TRỌN ĐƯỜNG | 31.200.000 | 15.600.000 | 12.480.000 | 9.984.000 | - | Đất ở đô thị |
152 | Quận 1 | TRỊNH VĂN CẤN | TRỌN ĐƯỜNG | 37.400.000 | 18.700.000 | 14.960.000 | 11.968.000 | - | Đất ở đô thị |
153 | Quận 1 | TRƯƠNG HÁN SIÊU | TRỌN ĐƯỜNG | 19.500.000 | 9.750.000 | 7.800.000 | 6.240.000 | - | Đất ở đô thị |
154 | Quận 1 | TRƯƠNG ĐỊNH | TRỌN ĐƯỜNG | 88.000.000 | 44.000.000 | 35.200.000 | 28.160.000 | - | Đất ở đô thị |
155 | Quận 1 | TÔN THẤT THIỆP | TRỌN ĐƯỜNG | 68.200.000 | 34.100.000 | 27.280.000 | 21.824.000 | - | Đất ở đô thị |
156 | Quận 1 | TÔN THẤT TÙNG | TRỌN ĐƯỜNG | 63.200.000 | 31.600.000 | 25.280.000 | 20.224.000 | - | Đất ở đô thị |
157 | Quận 1 | TÔN THẤT ĐẠM | TÔN THẤT THIỆP - HÀM NGHI | 79.200.000 | 39.600.000 | 31.680.000 | 25.344.000 | - | Đất ở đô thị |
158 | Quận 1 | TÔN THẤT ĐẠM | HÀM NGHI - VÕ VĂN KIỆT | 63.200.000 | 31.600.000 | 25.280.000 | 20.224.000 | - | Đất ở đô thị |
159 | Quận 1 | TÔN ĐỨC THẮNG | LÊ DUẨN - CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH | 89.300.000 | 44.650.000 | 35.720.000 | 28.576.000 | - | Đất ở đô thị |
160 | Quận 1 | TÔN ĐỨC THẮNG | CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH - CẦU NGUYỄN TẤT THÀNH | 105.600.000 | 52.800.000 | 42.240.000 | 33.792.000 | - | Đất ở đô thị |
161 | Quận 1 | VÕ VĂN KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG | 36.800.000 | 18.400.000 | 14.720.000 | 11.776.000 | - | Đất ở đô thị |
162 | Quận 1 | VÕ THỊ SÁU | TRỌN ĐƯỜNG | 56.000.000 | 28.000.000 | 22.400.000 | 17.920.000 | - | Đất ở đô thị |
163 | Quận 1 | YERSIN | TRỌN ĐƯỜNG | 63.800.000 | 31.900.000 | 25.520.000 | 20.416.000 | - | Đất ở đô thị |
164 | Quận 1 | NGUYỄN HỮU CẢNH | TÔN ĐỨC THẮNG - NGUYỄN BỈNH KHIÊM | 79.200.000 | 39.600.000 | 31.680.000 | 25.344.000 | - | Đất ở đô thị |
165 | Quận 1 | ALEXANDRE DE RHODES | TRỌN ĐƯỜNG | 73.920.000 | 36.960.000 | 29.568.000 | 23.654.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
166 | Quận 1 | BÀ LÊ CHÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 26.080.000 | 13.040.000 | 10.432.000 | 8.346.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
167 | Quận 1 | BÙI THỊ XUÂN | TRỌN ĐƯỜNG | 47.840.000 | 23.920.000 | 19.136.000 | 15.309.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
168 | Quận 1 | BÙI VIỆN | TRỌN ĐƯỜNG | 42.240.000 | 21.120.000 | 16.896.000 | 13.517.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
169 | Quận 1 | CALMETTE | TRỌN ĐƯỜNG | 46.240.000 | 23.120.000 | 18.496.000 | 14.797.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
170 | Quận 1 | CAO BÁ NHẠ | TRỌN ĐƯỜNG | 27.120.000 | 13.560.000 | 10.848.000 | 8.678.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
171 | Quận 1 | CAO BÁ QUÁT | TRỌN ĐƯỜNG | 36.960.000 | 18.480.000 | 14.784.000 | 11.827.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
172 | Quận 1 | CHU MẠNH TRINH | TRỌN ĐƯỜNG | 42.240.000 | 21.120.000 | 16.896.000 | 13.517.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
173 | Quận 1 | CÁCH MẠNG THÁNG 8 | TRỌN ĐƯỜNG | 52.800.000 | 26.400.000 | 21.120.000 | 16.896.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
174 | Quận 1 | CỐNG QUỲNH | TRỌN ĐƯỜNG | 46.480.000 | 23.240.000 | 18.592.000 | 14.874.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
175 | Quận 1 | CÔ BẮC | TRỌN ĐƯỜNG | 28.400.000 | 14.200.000 | 11.360.000 | 9.088.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
176 | Quận 1 | CÔ GIANG | TRỌN ĐƯỜNG | 28.480.000 | 14.240.000 | 11.392.000 | 9.114.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
177 | Quận 1 | CÔNG TRƯỜNG LAM SƠN | TRỌN ĐƯỜNG | 92.720.000 | 46.360.000 | 37.088.000 | 29.670.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
178 | Quận 1 | CÔNG TRƯỜNG MÊ LINH | 77.440.000 | 38.720.000 | 30.976.000 | 24.781.000 | - | Đất TM-DV đô thị | |
179 | Quận 1 | CÔNG XÃ PARIS | TRỌN ĐƯỜNG | 77.440.000 | 38.720.000 | 30.976.000 | 24.781.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
180 | Quận 1 | CÂY ĐIỆP | TRỌN ĐƯỜNG | 17.120.000 | 8.560.000 | 6.848.000 | 5.478.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
181 | Quận 1 | ĐINH CÔNG TRÁNG | TRỌN ĐƯỜNG | 26.080.000 | 13.040.000 | 10.432.000 | 8.346.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
182 | Quận 1 | ĐINH TIÊN HOÀNG | LÊ DUẨN - ĐIỆN BIÊN PHỦ | 29.120.000 | 14.560.000 | 11.648.000 | 9.318.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
183 | Quận 1 | ĐINH TIÊN HOÀNG | ĐIỆN BIÊN PHỦ - VÕ THỊ SÁU | 36.160.000 | 18.080.000 | 14.464.000 | 11.571.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
184 | Quận 1 | ĐINH TIÊN HOÀNG | VÕ THỊ SÁU - CẦU BÔNG | 28.000.000 | 14.000.000 | 11.200.000 | 8.960.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
185 | Quận 1 | ĐIỆN BIÊN PHỦ | CẦU ĐIỆN BIÊN PHỦ - ĐINH TIÊN HOÀNG | 28.000.000 | 14.000.000 | 11.200.000 | 8.960.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
186 | Quận 1 | ĐIỆN BIÊN PHỦ | ĐINH TIÊN HOÀNG - HAI BÀ TRƯNG | 36.400.000 | 18.200.000 | 14.560.000 | 11.648.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
187 | Quận 1 | ĐẶNG DUNG | TRỌN ĐƯỜNG | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
188 | Quận 1 | ĐẶNG THỊ NHU | TRỌN ĐƯỜNG | 45.360.000 | 22.680.000 | 18.144.000 | 14.515.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
189 | Quận 1 | ĐẶNG TRẦN CÔN | TRỌN ĐƯỜNG | 29.920.000 | 14.960.000 | 11.968.000 | 9.574.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
190 | Quận 1 | ĐẶNG TẤT | TRỌN ĐƯỜNG | 25.600.000 | 12.800.000 | 10.240.000 | 8.192.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
191 | Quận 1 | ĐỀ THÁM | VÕ VĂN KIỆT - TRẦN HƯNG ĐẠO | 24.240.000 | 12.120.000 | 9.696.000 | 7.757.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
192 | Quận 1 | ĐỀ THÁM | TRẦN HƯNG ĐẠO - PHẠM NGŨ LÃO | 29.200.000 | 14.600.000 | 11.680.000 | 9.344.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
193 | Quận 1 | ĐỒNG KHỞI | TRỌN ĐƯỜNG | 129.600.000 | 64.800.000 | 51.840.000 | 41.472.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
194 | Quận 1 | ĐỖ QUANG ĐẨU | TRỌN ĐƯỜNG | 31.680.000 | 15.840.000 | 12.672.000 | 10.138.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
195 | Quận 1 | ĐÔNG DU | TRỌN ĐƯỜNG | 70.400.000 | 35.200.000 | 28.160.000 | 22.528.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
196 | Quận 1 | HAI BÀ TRƯNG | BẾN BẠCH ĐẰNG - NGUYỄN THỊ MINH KHAI | 77.440.000 | 38.720.000 | 30.976.000 | 24.781.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
197 | Quận 1 | HAI BÀ TRƯNG | NGUYỄN THỊ MINH KHAI - VÕ THỊ SÁU | 52.480.000 | 26.240.000 | 20.992.000 | 16.794.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
198 | Quận 1 | HAI BÀ TRƯNG | VÕ THỊ SÁU - NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI | 58.160.000 | 29.080.000 | 23.264.000 | 18.611.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
199 | Quận 1 | HAI BÀ TRƯNG | NGÃ 3 TRẦN QUANG KHẢI - CẦU KIỆU | 46.560.000 | 23.280.000 | 18.624.000 | 14.899.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
200 | Quận 1 | HÒA MỸ | TRỌN ĐƯỜNG | 17.680.000 | 8.840.000 | 7.072.000 | 5.658.000 | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Quận 1, Hồ Chí Minh: Đoạn Đường Nguyễn Trung Trực
Bảng giá đất của Quận 1, Hồ Chí Minh cho đoạn đường Nguyễn Trung Trực, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 82.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Trung Trực có mức giá cao nhất là 82.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực đắc địa, gần các tiện ích công cộng và giao thông thuận lợi, do đó giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 41.100.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 41.100.000 VNĐ/m². Khu vực này giữ giá trị cao, tuy nhiên thấp hơn so với vị trí 1. Có thể khu vực này có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận lợi bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 32.880.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 32.880.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển cho các dự án đầu tư dài hạn.
Vị trí 4: 26.304.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 26.304.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận lợi.
Nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Quận 1, TP Hồ Chí Minh: Đoạn Đường Nguyễn Trãi
Bảng giá đất tại Quận 1, TP Hồ Chí Minh cho đoạn đường Nguyễn Trãi (từ Ngã 6 Phù Đổng đến Cống Quỳnh) được quy định trong văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh. Dưới đây là chi tiết giá đất theo từng vị trí.
Vị trí 1: 88.000.000 VNĐ/m²
Giá đất tại vị trí 1 là 88.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có tiềm năng phát triển mạnh mẽ với nhiều dự án thương mại và dịch vụ, thu hút đông đảo khách hàng.
Vị trí 2: 44.000.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, giá đất là 44.000.000 VNĐ/m². Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai muốn đầu tư vào bất động sản với giá cả phải chăng nhưng vẫn nằm trong khu vực trung tâm.
Vị trí 3: 35.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 35.200.000 VNĐ/m². Khu vực này vẫn có nhiều tiềm năng, phù hợp với các dự án nhỏ và vừa, mang lại lợi ích kinh tế cao.
Vị trí 4: 28.160.000 VNĐ/m²
Cuối cùng, giá tại vị trí 4 là 28.160.000 VNĐ/m². Đây là lựa chọn tốt cho những nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội với ngân sách hạn chế.
Thông tin về giá đất trên đoạn đường Nguyễn Trãi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thị trường bất động sản tại Quận 1. Với sự phát triển không ngừng của khu vực này, việc đầu tư vào bất động sản sẽ mang lại nhiều cơ hội trong tương lai.
Bảng Giá Đất Quận 1, TP Hồ Chí Minh: Đoạn Đường Nguyễn Văn Chiêm
Bảng giá đất tại Quận 1, TP Hồ Chí Minh cho đoạn đường Nguyễn Văn Chiêm được quy định trong văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh. Dưới đây là chi tiết giá đất theo từng vị trí.
Vị trí 1: 66.000.000 VNĐ/m²
Giá đất tại vị trí 1 là 66.000.000 VNĐ/m². Khu vực này có vị trí đắc địa, gần các trung tâm thương mại và dịch vụ, phù hợp cho các dự án lớn.
Vị trí 2: 33.000.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 2, giá đất là 33.000.000 VNĐ/m². Đây là lựa chọn tốt cho các nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội phát triển trong khu vực trung tâm.
Vị trí 3: 26.400.000 VNĐ/m²
Giá đất ở vị trí 3 là 26.400.000 VNĐ/m². Khu vực này thích hợp cho các dự án vừa và nhỏ, mang lại tiềm năng sinh lời cao.
Vị trí 4: 21.120.000 VNĐ/m²
Cuối cùng, giá tại vị trí 4 là 21.120.000 VNĐ/m². Đây là lựa chọn hấp dẫn cho những nhà đầu tư có ngân sách hạn chế.
Thông tin giá đất trên đoạn đường Nguyễn Văn Chiêm không chỉ giúp bạn đánh giá tiềm năng đầu tư mà còn là cơ sở để ra quyết định phù hợp trong bối cảnh thị trường bất động sản đang sôi động.
Bảng Giá Đất Quận 1, Hồ Chí Minh: Đoạn Đường Nguyễn Văn Cừ
Bảng giá đất của Quận 1, Hồ Chí Minh cho đoạn đường Nguyễn Văn Cừ, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại từng vị trí, giúp người dân và nhà đầu tư có cơ sở để định giá và ra quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 33.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Văn Cừ có mức giá cao nhất là 33.600.000 VNĐ/m². Khu vực này có vị trí thuận lợi, gần các tiện ích công cộng và giao thông phát triển, làm tăng giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 16.800.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 16.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao hơn nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện như vị trí 1.
Vị trí 3: 13.440.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 13.440.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Dù vậy, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển cho các dự án đầu tư dài hạn.
Vị trí 4: 10.752.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 10.752.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận lợi.
Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể
Bảng Giá Đất Quận 1, Hồ Chí Minh: Đoạn Đường Nguyễn Văn Giai
Bảng giá đất của Quận 1, Hồ Chí Minh cho đoạn đường Nguyễn Văn Giai, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể của đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư dễ dàng định giá và ra quyết định mua bán đất đai.
Các Vị Trí Được Xác Định
Vị trí 1: 44.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Văn Giai có mức giá cao nhất là 44.000.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần các tiện ích công cộng và có giao thông thuận lợi, góp phần làm tăng giá trị đất tại đây.
Vị trí 2: 22.000.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 22.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao hơn nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc giao thông không thuận tiện như vị trí 1.
Vị trí 3: 17.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 17.600.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn. Dù vậy, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển cho các dự án đầu tư dài hạn.
Vị trí 4: 14.080.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 14.080.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận lợi.
Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.