STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận 1 | BÙI VIỆN | TRỌN ĐƯỜNG |
245.900.000
52.800.000
|
122.950.000
26.400.000
|
98.360.000
21.120.000
|
78.688.000
16.896.000
|
- | Đất ở đô thị |
2 | Quận 1 | BÙI VIỆN | TRỌN ĐƯỜNG |
42.240.000
42.240.000
|
21.120.000
21.120.000
|
16.896.000
16.896.000
|
13.517.000
13.517.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
3 | Quận 1 | BÙI VIỆN | TRỌN ĐƯỜNG |
31.680.000
31.680.000
|
15.840.000
15.840.000
|
12.672.000
12.672.000
|
10.138.000
10.138.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |