STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận 1 | TRẦN CAO VÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
298.100.000
63.200.000
|
149.050.000
31.600.000
|
119.240.000
25.280.000
|
95.392.000
20.224.000
|
- | Đất ở đô thị |
2 | Quận 1 | TRẦN CAO VÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
50.560.000
50.560.000
|
25.280.000
25.280.000
|
20.224.000
20.224.000
|
16.179.000
16.179.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
3 | Quận 1 | TRẦN CAO VÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
37.920.000
37.920.000
|
18.960.000
18.960.000
|
15.168.000
15.168.000
|
12.134.000
12.134.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |