STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận 1 | NGUYỄN HỮU CẢNH | TÔN ĐỨC THẮNG - NGUYỄN BỈNH KHIÊM |
368.900.000
79.200.000
|
184.450.000
39.600.000
|
147.560.000
31.680.000
|
118.048.000
25.344.000
|
- | Đất ở đô thị |
2 | Quận 1 | NGUYỄN HỮU CẢNH | TÔN ĐỨC THẮNG - NGUYỄN BỈNH KHIÊM |
63.360.000
63.360.000
|
31.680.000
31.680.000
|
25.344.000
25.344.000
|
20.275.000
20.275.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
3 | Quận 1 | NGUYỄN HỮU CẢNH | TÔN ĐỨC THẮNG - NGUYỄN BỈNH KHIÊM |
47.520.000
47.520.000
|
23.760.000
23.760.000
|
19.008.000
19.008.000
|
15.206.000
15.206.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |