STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Tân Bình | PHÚ LỘC | BÀNH VĂN TRÂN - NHÀ SỐ 61/22 |
-
7.300.000
|
-
3.650.000
|
-
2.920.000
|
-
2.336.000
|
- | Đất ở đô thị |
2 | Quận Tân Bình | PHÚ LỘC | BÀNH VĂN TRÂN - NHÀ SỐ 61/22 |
5.840.000
5.840.000
|
2.920.000
2.920.000
|
2.336.000
2.336.000
|
1.869.000
1.869.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
3 | Quận Tân Bình | PHÚ LỘC | BÀNH VĂN TRÂN - NHÀ SỐ 61/22 |
4.380.000
4.380.000
|
2.190.000
2.190.000
|
1.752.000
1.752.000
|
1.402.000
1.402.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |