STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN BỈNH KHIÊM | LÊ QUANG ĐỊNH - PHẠM VĂN ĐỒNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
102 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN DU | TRỌN ĐƯỜNG |
8.320.000
8.320.000
|
4.160.000
4.160.000
|
3.328.000
3.328.000
|
2.662.000
2.662.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
103 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN HỒNG | LÊ QUANG ĐỊNH - GIÁP RANH QUẬN BÌNH THẠNH |
8.800.000
8.800.000
|
4.400.000
4.400.000
|
3.520.000
3.520.000
|
2.816.000
2.816.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
104 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN KIỆM | TRỌN ĐƯỜNG |
15.040.000
15.040.000
|
7.520.000
7.520.000
|
6.016.000
6.016.000
|
4.813.000
4.813.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
105 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN OANH | NGÃ SÁU - PHAN VĂN TRỊ |
15.360.000
15.360.000
|
7.680.000
7.680.000
|
6.144.000
6.144.000
|
4.915.000
4.915.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
106 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN OANH | PHAN VĂN TRỊ - LÊ ĐỨC THỌ |
13.440.000
13.440.000
|
6.720.000
6.720.000
|
5.376.000
5.376.000
|
4.301.000
4.301.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
107 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN OANH | LÊ ĐỨC THỌ - CẦU AN LỘC |
11.520.000
11.520.000
|
5.760.000
5.760.000
|
4.608.000
4.608.000
|
3.686.000
3.686.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
108 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN THÁI SƠN | GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH - NGUYỄN KIỆM |
13.440.000
13.440.000
|
6.720.000
6.720.000
|
5.376.000
5.376.000
|
4.301.000
4.301.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
109 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN THÁI SƠN | NGUYỄN KIỆM - PHẠM NGŨ LÃO |
14.400.000
14.400.000
|
7.200.000
7.200.000
|
5.760.000
5.760.000
|
4.608.000
4.608.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
110 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN THÁI SƠN | PHẠM NGŨ LÃO - PHAN VĂN TRỊ |
16.000.000
16.000.000
|
8.000.000
8.000.000
|
6.400.000
6.400.000
|
5.120.000
5.120.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
111 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN THÁI SƠN | PHAN VĂN TRỊ - DƯƠNG QUẢNG HÀM |
9.440.000
9.440.000
|
4.720.000
4.720.000
|
3.776.000
3.776.000
|
3.021.000
3.021.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
112 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN THÁI SƠN | DƯƠNG QUẢNG HÀM - CUỐI ĐƯỜNG |
9.440.000
9.440.000
|
4.720.000
4.720.000
|
3.776.000
3.776.000
|
3.021.000
3.021.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
113 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
9.600.000
9.600.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
114 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN TUÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
7.360.000
7.360.000
|
3.680.000
3.680.000
|
2.944.000
2.944.000
|
2.355.000
2.355.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
115 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN VĂN BẢO | TRỌN ĐƯỜNG |
9.200.000
9.200.000
|
4.600.000
4.600.000
|
3.680.000
3.680.000
|
2.944.000
2.944.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
116 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN VĂN CÔNG | TRỌN ĐƯỜNG |
8.560.000
8.560.000
|
4.280.000
4.280.000
|
3.424.000
3.424.000
|
2.739.000
2.739.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
117 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN VĂN DUNG | TRỌN ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
118 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | THỐNG NHẤT - NGUYỄN OANH |
12.320.000
12.320.000
|
6.160.000
6.160.000
|
4.928.000
4.928.000
|
3.942.000
3.942.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
119 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | NGUYỄN OANH - CÔNG VIÊN VĂN HÓA |
12.320.000
12.320.000
|
6.160.000
6.160.000
|
4.928.000
4.928.000
|
3.942.000
3.942.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
120 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN VĂN NGHI | TRỌN ĐƯỜNG |
13.440.000
13.440.000
|
6.720.000
6.720.000
|
5.376.000
5.376.000
|
4.301.000
4.301.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
121 | Quận Gò Vấp | PHẠM HUY THÔNG | PHAN VĂN TRỊ - DƯƠNG QUẢNG HÀM |
9.600.000
9.600.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
122 | Quận Gò Vấp | PHẠM NGŨ LÃO | TRỌN ĐƯỜNG |
10.400.000
10.400.000
|
5.200.000
5.200.000
|
4.160.000
4.160.000
|
3.328.000
3.328.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
123 | Quận Gò Vấp | PHẠM VĂN CHIÊU | QUANG TRUNG - LÊ VĂN THỌ |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.000
2.150.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
124 | Quận Gò Vấp | PHẠM VĂN CHIÊU | LÊ VĂN THỌ - CUỐI ĐƯỜNG |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.000
2.150.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
125 | Quận Gò Vấp | PHẠM VĂN BẠCH | TRỌN ĐƯỜNG |
7.040.000
7.040.000
|
3.520.000
3.520.000
|
2.816.000
2.816.000
|
2.253.000
2.253.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
126 | Quận Gò Vấp | PHAN HUY ÍCH | TRỌN ĐƯỜNG |
8.160.000
8.160.000
|
4.080.000
4.080.000
|
3.264.000
3.264.000
|
2.611.000
2.611.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
127 | Quận Gò Vấp | PHAN VĂN TRỊ | PHẠM VĂN ĐỒNG - NGUYỄN THÁI SƠN |
14.400.000
14.400.000
|
7.200.000
7.200.000
|
5.760.000
5.760.000
|
4.608.000
4.608.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
128 | Quận Gò Vấp | PHAN VĂN TRỊ | NGUYỄN THÁI SƠN - NGUYỄN OANH |
12.640.000
12.640.000
|
6.320.000
6.320.000
|
5.056.000
5.056.000
|
4.045.000
4.045.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
129 | Quận Gò Vấp | PHAN VĂN TRỊ | NGUYỄN OANH - THỐNG NHẤT |
10.400.000
10.400.000
|
5.200.000
5.200.000
|
4.160.000
4.160.000
|
3.328.000
3.328.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
130 | Quận Gò Vấp | QUANG TRUNG | NGÃ SÁU GÒ VẤP - LÊ VĂN THỌ |
15.520.000
15.520.000
|
7.760.000
7.760.000
|
6.208.000
6.208.000
|
4.966.000
4.966.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
131 | Quận Gò Vấp | QUANG TRUNG | LÊ VĂN THỌ - TÂN SƠN |
12.480.000
12.480.000
|
6.240.000
6.240.000
|
4.992.000
4.992.000
|
3.994.000
3.994.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
132 | Quận Gò Vấp | QUANG TRUNG | TÂN SƠN - CHỢ CẦU |
10.560.000
10.560.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
3.379.000
3.379.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
133 | Quận Gò Vấp | TÂN SƠN | QUANG TRUNG - GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH |
7.040.000
7.040.000
|
3.520.000
3.520.000
|
2.816.000
2.816.000
|
2.253.000
2.253.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
134 | Quận Gò Vấp | THÍCH BỬU ĐĂNG | TRỌN ĐƯỜNG |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.000
2.150.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
135 | Quận Gò Vấp | THIÊN HỘ DƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.000
2.150.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
136 | Quận Gò Vấp | THỐNG NHẤT | NGUYỄN VĂN LƯỢNG - LÊ ĐỨC THỌ |
8.800.000
8.800.000
|
4.400.000
4.400.000
|
3.520.000
3.520.000
|
2.816.000
2.816.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
137 | Quận Gò Vấp | THỐNG NHẤT | LÊ ĐỨC THỌ - CẦU BẾN PHÂN |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
138 | Quận Gò Vấp | THỐNG NHẤT | SÂN BAY TÂN SƠN NHẤT - NGUYỄN VĂN LƯỢNG |
8.000.000
8.000.000
|
4.000.000
4.000.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
139 | Quận Gò Vấp | THÔNG TÂY HỘI | TRỌN ĐƯỜNG |
5.120.000
5.120.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
1.638.000
1.638.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
140 | Quận Gò Vấp | TRẦN BÁ GIAO | CHUNG CƯ HÀ KIỀU - NGUYỄN THÁI SƠN |
4.160.000
4.160.000
|
2.080.000
2.080.000
|
1.664.000
1.664.000
|
1.331.000
1.331.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
141 | Quận Gò Vấp | TRẦN BÌNH TRỌNG | TRỌN ĐƯỜNG |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
142 | Quận Gò Vấp | TRẦN PHÚ CƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
8.160.000
8.160.000
|
4.080.000
4.080.000
|
3.264.000
3.264.000
|
2.611.000
2.611.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
143 | Quận Gò Vấp | TRẦN QUỐC TUẤN | TRỌN ĐƯỜNG |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
144 | Quận Gò Vấp | TRẦN THỊ NGHỈ | TRỌN ĐƯỜNG |
9.440.000
9.440.000
|
4.720.000
4.720.000
|
3.776.000
3.776.000
|
3.021.000
3.021.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
145 | Quận Gò Vấp | TRƯNG NỮ VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
8.320.000
8.320.000
|
4.160.000
4.160.000
|
3.328.000
3.328.000
|
2.662.000
2.662.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
146 | Quận Gò Vấp | TRƯƠNG ĐĂNG QUẾ | TRỌN ĐƯỜNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.690.000
1.690.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
147 | Quận Gò Vấp | TRƯƠNG MINH KÝ | TRỌN ĐƯỜNG |
5.280.000
5.280.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
1.690.000
1.690.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
148 | Quận Gò Vấp | TÚ MỠ | TRỌN ĐƯỜNG |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.000
2.150.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
149 | Quận Gò Vấp | BÙI QUANG LÀ | PHAN VĂN BẠCH - PHAN HUY ÍCH |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
150 | Quận Gò Vấp | ĐỖ THÚC TỊNH | QUANG TRUNG - ĐƯỜNG SỐ 17 |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
151 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN DUY CUNG | ĐƯỜNG SỐ 19 - PHAN HUY ÍCH |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
152 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN TƯ GIẢN | ĐƯỜNG SỐ 34 - PHAN HUY ÍCH |
4.960.000
4.960.000
|
2.480.000
2.480.000
|
1.984.000
1.984.000
|
1.587.000
1.587.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
153 | Quận Gò Vấp | PHẠM VĂN ĐỒNG |
13.440.000
13.440.000
|
6.720.000
6.720.000
|
5.376.000
5.376.000
|
4.301.000
4.301.000
|
- | Đất TM-DV đô thị | |
154 | Quận Gò Vấp | TÔ NGỌC VÂN |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất TM-DV đô thị | |
155 | Quận Gò Vấp | AN HỘI | TRỌN ĐƯỜNG |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.000
998.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
156 | Quận Gò Vấp | AN NHƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
157 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN VĂN KHỐI | PHẠM VĂN CHIÊU - LÊ VĂN THỌ |
5.520.000
5.520.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
1.766.000
1.766.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
158 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN VĂN KHỐI | LÊ VĂN THỌ - ĐƯỜNG SỐ 8 |
5.520.000
5.520.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
1.766.000
1.766.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
159 | Quận Gò Vấp | DƯƠNG QUẢNG HÀM | TRỌN ĐƯỜNG |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.613.000
1.613.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
160 | Quận Gò Vấp | HẠNH THÔNG | TRỌN ĐƯỜNG |
6.600.000
6.600.000
|
3.300.000
3.300.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
161 | Quận Gò Vấp | HOÀNG HOA THÁM | TRỌN ĐƯỜNG |
5.940.000
5.940.000
|
2.970.000
2.970.000
|
2.376.000
2.376.000
|
1.901.000
1.901.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
162 | Quận Gò Vấp | HOÀNG MINH GIÁM | GIÁP RANH QUẬN PHÚ NHUẬN - NGUYỄN KIỆM |
11.280.000
11.280.000
|
5.640.000
5.640.000
|
4.512.000
4.512.000
|
3.610.000
3.610.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
163 | Quận Gò Vấp | HUỲNH KHƯƠNG AN | TRỌN ĐƯỜNG |
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.000
1.958.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
164 | Quận Gò Vấp | HUỲNH VĂN NGHỆ | TRỌN ĐƯỜNG |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.000
998.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
165 | Quận Gò Vấp | LÊ ĐỨC THỌ | PHAN VĂN TRỊ - NGUYỄN OANH |
7.140.000
7.140.000
|
3.570.000
3.570.000
|
2.856.000
2.856.000
|
2.285.000
2.285.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
166 | Quận Gò Vấp | LÊ ĐỨC THỌ | NGUYỄN OANH - THỐNG NHẤT |
6.780.000
6.780.000
|
3.390.000
3.390.000
|
2.712.000
2.712.000
|
2.170.000
2.170.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
167 | Quận Gò Vấp | LÊ ĐỨC THỌ | THỐNG NHẤT - CẦU TRƯỜNG ĐÀI |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
168 | Quận Gò Vấp | LÊ HOÀNG PHÁI | TRỌN ĐƯỜNG |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
169 | Quận Gò Vấp | LÊ LAI | TRỌN ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.997.000
1.997.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
170 | Quận Gò Vấp | LÊ LỢI | NGUYỄN VĂN NGHI - LÊ LAI |
6.900.000
6.900.000
|
3.450.000
3.450.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
171 | Quận Gò Vấp | LÊ LỢI | LÊ LAI - PHẠM VĂN ĐỒNG |
6.420.000
6.420.000
|
3.210.000
3.210.000
|
2.568.000
2.568.000
|
2.054.000
2.054.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
172 | Quận Gò Vấp | LÊ QUANG ĐỊNH | CẦU HANG - GIÁP RANH QUẬN BÌNH THẠNH |
9.120.000
9.120.000
|
4.560.000
4.560.000
|
3.648.000
3.648.000
|
2.918.000
2.918.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
173 | Quận Gò Vấp | LÊ THỊ HỒNG | TRỌN ĐƯỜNG |
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.000
1.958.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
174 | Quận Gò Vấp | LÊ VĂN THỌ | QUANG TRUNG - PHẠM VĂN CHIÊU |
5.820.000
5.820.000
|
2.910.000
2.910.000
|
2.328.000
2.328.000
|
1.862.000
1.862.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
175 | Quận Gò Vấp | LÊ VĂN THỌ | PHẠM VĂN CHIÊU - LÊ ĐỨC THỌ |
5.700.000
5.700.000
|
2.850.000
2.850.000
|
2.280.000
2.280.000
|
1.824.000
1.824.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
176 | Quận Gò Vấp | LƯƠNG NGỌC QUYẾN | TRỌN ĐƯỜNG |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.000
998.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
177 | Quận Gò Vấp | LÝ THƯỜNG KIỆT | TRỌN ĐƯỜNG |
5.940.000
5.940.000
|
2.970.000
2.970.000
|
2.376.000
2.376.000
|
1.901.000
1.901.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
178 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN BỈNH KHIÊM | LÊ QUANG ĐỊNH - PHẠM VĂN ĐỒNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
179 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN DU | TRỌN ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.997.000
1.997.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
180 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN HỒNG | LÊ QUANG ĐỊNH - GIÁP RANH QUẬN BÌNH THẠNH |
6.600.000
6.600.000
|
3.300.000
3.300.000
|
2.640.000
2.640.000
|
2.112.000
2.112.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
181 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN KIỆM | TRỌN ĐƯỜNG |
11.280.000
11.280.000
|
5.640.000
5.640.000
|
4.512.000
4.512.000
|
3.610.000
3.610.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
182 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN OANH | NGÃ SÁU - PHAN VĂN TRỊ |
11.520.000
11.520.000
|
5.760.000
5.760.000
|
4.608.000
4.608.000
|
3.686.000
3.686.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
183 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN OANH | PHAN VĂN TRỊ - LÊ ĐỨC THỌ |
10.080.000
10.080.000
|
5.040.000
5.040.000
|
4.032.000
4.032.000
|
3.226.000
3.226.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
184 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN OANH | LÊ ĐỨC THỌ - CẦU AN LỘC |
8.640.000
8.640.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
2.765.000
2.765.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
185 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN THÁI SƠN | GIÁP RANH QUẬN TÂN BÌNH - NGUYỄN KIỆM |
10.080.000
10.080.000
|
5.040.000
5.040.000
|
4.032.000
4.032.000
|
3.226.000
3.226.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
186 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN THÁI SƠN | NGUYỄN KIỆM - PHẠM NGŨ LÃO |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
187 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN THÁI SƠN | PHẠM NGŨ LÃO - PHAN VĂN TRỊ |
12.000.000
12.000.000
|
6.000.000
6.000.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
188 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN THÁI SƠN | PHAN VĂN TRỊ - DƯƠNG QUẢNG HÀM |
7.080.000
7.080.000
|
3.540.000
3.540.000
|
2.832.000
2.832.000
|
2.266.000
2.266.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
189 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN THÁI SƠN | DƯƠNG QUẢNG HÀM - CUỐI ĐƯỜNG |
7.080.000
7.080.000
|
3.540.000
3.540.000
|
2.832.000
2.832.000
|
2.266.000
2.266.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
190 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | TRỌN ĐƯỜNG |
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
191 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN TUÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
5.520.000
5.520.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
1.766.000
1.766.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
192 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN VĂN BẢO | TRỌN ĐƯỜNG |
6.900.000
6.900.000
|
3.450.000
3.450.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
193 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN VĂN CÔNG | TRỌN ĐƯỜNG |
6.420.000
6.420.000
|
3.210.000
3.210.000
|
2.568.000
2.568.000
|
2.054.000
2.054.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
194 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN VĂN DUNG | TRỌN ĐƯỜNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
195 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | THỐNG NHẤT - NGUYỄN OANH |
9.240.000
9.240.000
|
4.620.000
4.620.000
|
3.696.000
3.696.000
|
2.957.000
2.957.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
196 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | NGUYỄN OANH - CÔNG VIÊN VĂN HÓA |
9.240.000
9.240.000
|
4.620.000
4.620.000
|
3.696.000
3.696.000
|
2.957.000
2.957.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
197 | Quận Gò Vấp | NGUYỄN VĂN NGHI | TRỌN ĐƯỜNG |
10.080.000
10.080.000
|
5.040.000
5.040.000
|
4.032.000
4.032.000
|
3.226.000
3.226.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
198 | Quận Gò Vấp | PHẠM HUY THÔNG | PHAN VĂN TRỊ - DƯƠNG QUẢNG HÀM |
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
199 | Quận Gò Vấp | PHẠM NGŨ LÃO | TRỌN ĐƯỜNG |
7.800.000
7.800.000
|
3.900.000
3.900.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
200 | Quận Gò Vấp | PHẠM VĂN CHIÊU | QUANG TRUNG - LÊ VĂN THỌ |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.613.000
1.613.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |