STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận Gò Vấp | TRƯNG NỮ VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
67.400.000
10.400.000
|
33.700.000
5.200.000
|
26.960.000
4.160.000
|
21.568.000
3.328.000
|
- | Đất ở đô thị |
2 | Quận Gò Vấp | TRƯNG NỮ VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
8.320.000
8.320.000
|
4.160.000
4.160.000
|
3.328.000
3.328.000
|
2.662.000
2.662.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
3 | Quận Gò Vấp | TRƯNG NỮ VƯƠNG | TRỌN ĐƯỜNG |
6.240.000
6.240.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
1.997.000
1.997.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |