18:25 - 14/01/2025

Bảng giá đất tại Quận 6 TP Hồ Chí Minh: Giá trị bất động sản và tiềm năng đầu tư hấp dẫn

Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ban hành ngày 16/01/2020, được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024, là cơ sở xác định bảng giá đất tại Quận 6. Với mức giá trung bình 30.577.741 VNĐ/m², Quận 6 đang nổi lên như một khu vực đầu tư tiềm năng, nhờ vào vị trí đắc địa và sự phát triển đồng bộ về hạ tầng.

Tổng quan về Quận 6 và yếu tố tác động đến giá đất

Quận 6 nằm ở phía Tây Nam của Thành phố Hồ Chí Minh, tiếp giáp các quận sầm uất như Quận 5 và Quận 8. Đây là khu vực nổi bật với chợ Bình Tây, một trong những trung tâm giao thương lớn của thành phố. Quận 6 được định hình như một trung tâm thương mại truyền thống, mang đậm dấu ấn văn hóa người Hoa.

Sự phát triển hạ tầng giao thông đã tạo ra sức hút mạnh mẽ cho thị trường bất động sản tại đây. Các tuyến đường huyết mạch như Hậu Giang, Nguyễn Văn Luông và Võ Văn Kiệt không chỉ giúp kết nối Quận 6 với các khu vực trung tâm mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương và dịch vụ.

Quy hoạch đô thị đồng bộ với nhiều dự án nâng cấp hạ tầng và tiện ích công cộng như công viên, trường học và bệnh viện đã làm tăng giá trị bất động sản trong khu vực.

Phân tích giá đất tại Quận 6

Theo quyết định pháp lý, giá đất cao nhất tại Quận 6 đạt mức 302.900.000 VNĐ/m², một con số ấn tượng so với mặt bằng chung của Thành phố Hồ Chí Minh. Mức giá trung bình tại khu vực là 30.577.741 VNĐ/m², phản ánh sự phân hóa rõ rệt giữa các tuyến đường sầm uất và khu vực ít phát triển hơn.

Giá đất tại các tuyến đường chính như Hậu Giang, Minh Phụng và Bình Tiên luôn nằm trong mức cao, nhờ vào lợi thế kinh doanh và giao thông. Trong khi đó, các khu vực ven đô như tuyến đường An Dương Vương ghi nhận mức giá mềm hơn, phù hợp với nhu cầu mua để ở hoặc đầu tư dài hạn.

So với các quận trung tâm khác như Quận 1 hay Quận 3, giá đất tại Quận 6 vẫn duy trì ở mức hợp lý. Điều này mở ra cơ hội lớn cho những nhà đầu tư muốn tối ưu hóa lợi nhuận từ bất động sản thương mại hoặc tìm kiếm không gian sinh sống tiện nghi nhưng không quá đắt đỏ. Trong tương lai, giá đất tại Quận 6 được dự báo sẽ tăng trưởng ổn định nhờ vào các dự án hạ tầng trọng điểm đang triển khai.

Điểm mạnh và tiềm năng đầu tư tại Quận 6

Quận 6 hội tụ nhiều lợi thế để trở thành điểm đến đầu tư bất động sản hấp dẫn. Thị trường tại đây hưởng lợi từ cộng đồng dân cư đông đúc, đa phần là tiểu thương, góp phần kích thích sự phát triển của ngành thương mại và dịch vụ. Sự hiện diện của chợ Bình Tây và các trung tâm thương mại hiện đại như AEON Mall Bình Tân (gần kề Quận 6) đã tạo nên sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại.

Các dự án hạ tầng quan trọng như mở rộng đường Võ Văn Kiệt và cải thiện hệ thống thoát nước đô thị đã và đang nâng cao chất lượng sống tại đây. Đặc biệt, các kế hoạch xây dựng chung cư cao cấp và khu dân cư mới dự kiến sẽ thu hút lượng lớn dân cư trẻ và các nhà đầu tư trong tương lai.

Ngoài ra, Quận 6 cũng được kỳ vọng sẽ phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh Thành phố Hồ Chí Minh đẩy mạnh quy hoạch vùng ven đô. Xu hướng bất động sản nghỉ dưỡng và nhà ở cao cấp đang lan rộng, và Quận 6 có khả năng trở thành điểm đến lý tưởng nhờ vào vị trí gần trung tâm và mức giá đất vẫn còn cạnh tranh.

Đầu tư vào Quận 6, TP Hồ Chí Minh là một lựa chọn sáng suốt trong thời điểm hiện tại. Với mức giá đất hợp lý, sự phát triển hạ tầng đồng bộ và tiềm năng kinh tế mạnh mẽ, khu vực này không chỉ là nơi an cư lý tưởng mà còn là điểm đến đầu tư đầy hứa hẹn cho tương lai.

Giá đất cao nhất tại Quận 6 là: 302.900.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Quận 6 là: 0 đ
Giá đất trung bình tại Quận 6 là: 31.078.633 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
393

Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 54 TRỌN ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
202 Quận 6 ĐƯỜNG VÀNH ĐAI TRỌN ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
203 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 35 TRỌN ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
204 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 64 TRỌN ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
205 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 72 TRỌN ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
206 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 74 TRỌN ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
207 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 76 TRỌN ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
208 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 9 TRỌN ĐƯỜNG 8.160.000
8.160.000
4.080.000
4.080.000
3.264.000
3.264.000
2.611.000
2.611.000
- Đất TM-DV đô thị
209 Quận 6 AN DƯƠNG VƯƠNG TÂN HÒA ĐÔNG - KINH DƯƠNG VƯƠNG 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.000
2.150.000
- Đất SX-KD đô thị
210 Quận 6 AN DƯƠNG VƯƠNG KINH DƯƠNG VƯƠNG - LÝ CHIÊU HOÀNG 7.440.000
7.440.000
3.720.000
3.720.000
2.976.000
2.976.000
2.381.000
2.381.000
- Đất SX-KD đô thị
211 Quận 6 AN DƯƠNG VƯƠNG LÝ CHIÊU HOÀNG - RANH QUẬN 8 5.160.000
5.160.000
2.580.000
2.580.000
2.064.000
2.064.000
1.651.000
1.651.000
- Đất SX-KD đô thị
212 Quận 6 BÀ HOM KINH DƯƠNG VƯƠNG - HẺM 76 BÀ HOM 10.200.000
10.200.000
5.100.000
5.100.000
4.080.000
4.080.000
3.264.000
3.264.000
- Đất SX-KD đô thị
213 Quận 6 BÀ HOM HẺM 76 BÀ HOM - AN DƯƠNG VƯƠNG 8.280.000
8.280.000
4.140.000
4.140.000
3.312.000
3.312.000
2.650.000
2.650.000
- Đất SX-KD đô thị
214 Quận 6 BÀ KÝ TRỌN ĐƯỜNG 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.613.000
1.613.000
- Đất SX-KD đô thị
215 Quận 6 BÀ LÀI TRỌN ĐƯỜNG 7.020.000
7.020.000
3.510.000
3.510.000
2.808.000
2.808.000
2.246.000
2.246.000
- Đất SX-KD đô thị
216 Quận 6 BÃI SẬY NGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG 11.280.000
11.280.000
5.640.000
5.640.000
4.512.000
4.512.000
3.610.000
3.610.000
- Đất SX-KD đô thị
217 Quận 6 BÃI SẬY MAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN 11.280.000
11.280.000
5.640.000
5.640.000
4.512.000
4.512.000
3.610.000
3.610.000
- Đất SX-KD đô thị
218 Quận 6 BÃI SẬY BÌNH TIÊN - LÒ GỐM 8.040.000
8.040.000
4.020.000
4.020.000
3.216.000
3.216.000
2.573.000
2.573.000
- Đất SX-KD đô thị
219 Quận 6 BẾN LÒ GỐM TRỌN ĐƯỜNG 7.722.000
7.722.000
3.861.000
3.861.000
3.089.000
3.089.000
2.471.000
2.471.000
- Đất SX-KD đô thị
220 Quận 6 BẾN PHÚ LÂM TRỌN ĐƯỜNG 5.880.000
5.880.000
2.940.000
2.940.000
2.352.000
2.352.000
1.882.000
1.882.000
- Đất SX-KD đô thị
221 Quận 6 BÌNH PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 8.700.000
8.700.000
4.350.000
4.350.000
3.480.000
3.480.000
2.784.000
2.784.000
- Đất SX-KD đô thị
222 Quận 6 BÌNH TÂY TRỌN ĐƯỜNG 11.160.000
11.160.000
5.580.000
5.580.000
4.464.000
4.464.000
3.571.000
3.571.000
- Đất SX-KD đô thị
223 Quận 6 BÌNH TIÊN TRỌN ĐƯỜNG 13.680.000
13.680.000
6.840.000
6.840.000
5.472.000
5.472.000
4.378.000
4.378.000
- Đất SX-KD đô thị
224 Quận 6 BỬU ĐÌNH TRỌN ĐƯỜNG 5.940.000
5.940.000
2.970.000
2.970.000
2.376.000
2.376.000
1.901.000
1.901.000
- Đất SX-KD đô thị
225 Quận 6 CAO VĂN LẦU LÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY 11.400.000
11.400.000
5.700.000
5.700.000
4.560.000
4.560.000
3.648.000
3.648.000
- Đất SX-KD đô thị
226 Quận 6 CAO VĂN LẦU BÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT 10.620.000
10.620.000
5.310.000
5.310.000
4.248.000
4.248.000
3.398.000
3.398.000
- Đất SX-KD đô thị
227 Quận 6 CHỢ LỚN TRỌN ĐƯỜNG 7.260.000
7.260.000
3.630.000
3.630.000
2.904.000
2.904.000
2.323.000
2.323.000
- Đất SX-KD đô thị
228 Quận 6 CHU VĂN AN LÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY 16.920.000
16.920.000
8.460.000
8.460.000
6.768.000
6.768.000
5.414.000
5.414.000
- Đất SX-KD đô thị
229 Quận 6 CHU VĂN AN BÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT 11.520.000
11.520.000
5.760.000
5.760.000
4.608.000
4.608.000
3.686.000
3.686.000
- Đất SX-KD đô thị
230 Quận 6 ĐẶNG NGUYÊN CẨN TÂN HÓA - TÂN HÒA ĐÔNG 6.120.000
6.120.000
3.060.000
3.060.000
2.448.000
2.448.000
1.958.000
1.958.000
- Đất SX-KD đô thị
231 Quận 6 ĐẶNG NGUYÊN CẨN TÂN HÒA ĐÔNG - BÀ HOM 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.000
2.534.000
- Đất SX-KD đô thị
232 Quận 6 ĐẶNG NGUYÊN CẨN BÀ HOM - KINH DƯƠNG VƯƠNG 7.080.000
7.080.000
3.540.000
3.540.000
2.832.000
2.832.000
2.266.000
2.266.000
- Đất SX-KD đô thị
233 Quận 6 ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ ĐÀI RAĐA PHƯỜNG 13 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.000
1.843.000
- Đất SX-KD đô thị
234 Quận 6 ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM A PHƯỜNG 12 5.100.000
5.100.000
2.550.000
2.550.000
2.040.000
2.040.000
1.632.000
1.632.000
- Đất SX-KD đô thị
235 Quận 6 ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM B PHƯỜNG 13 5.100.000
5.100.000
2.550.000
2.550.000
2.040.000
2.040.000
1.632.000
1.632.000
- Đất SX-KD đô thị
236 Quận 6 ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM D PHƯỜNG 10 5.100.000
5.100.000
2.550.000
2.550.000
2.040.000
2.040.000
1.632.000
1.632.000
- Đất SX-KD đô thị
237 Quận 6 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂM PHƯỜNG 13, 14 5.100.000
5.100.000
2.550.000
2.550.000
2.040.000
2.040.000
1.632.000
1.632.000
- Đất SX-KD đô thị
238 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 10 KINH DƯƠNG VƯƠNG - BÀ HOM 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.000
1.843.000
- Đất SX-KD đô thị
239 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 11 AN DƯƠNG VƯƠNG - ĐƯỜNG SỐ 10 6.840.000
6.840.000
3.420.000
3.420.000
2.736.000
2.736.000
2.189.000
2.189.000
- Đất SX-KD đô thị
240 Quận 6 GIA PHÚ NGÔ NHÂN TỊNH - PHẠM PHÚ THỨ 10.800.000
10.800.000
5.400.000
5.400.000
4.320.000
4.320.000
3.456.000
3.456.000
- Đất SX-KD đô thị
241 Quận 6 HẬU GIANG PHẠM ĐÌNH HỔ - MINH PHỤNG 20.520.000
20.520.000
10.260.000
10.260.000
8.208.000
8.208.000
6.566.000
6.566.000
- Đất SX-KD đô thị
242 Quận 6 HẬU GIANG MINH PHỤNG - NGUYỄN VĂN LUÔNG 12.240.000
12.240.000
6.120.000
6.120.000
4.896.000
4.896.000
3.917.000
3.917.000
- Đất SX-KD đô thị
243 Quận 6 HẬU GIANG NGUYỄN VĂN LUÔNG - MŨI TÀU 10.920.000
10.920.000
5.460.000
5.460.000
4.368.000
4.368.000
3.494.000
3.494.000
- Đất SX-KD đô thị
244 Quận 6 HỒNG BÀNG NGUYỄN THỊ NHỎ - CẦU PHÚ LÂM 14.580.000
14.580.000
7.290.000
7.290.000
5.832.000
5.832.000
4.666.000
4.666.000
- Đất SX-KD đô thị
245 Quận 6 HỒNG BÀNG CẦU PHÚ LÂM - VÒNG XOAY PHÚ LÂM 13.620.000
13.620.000
6.810.000
6.810.000
5.448.000
5.448.000
4.358.000
4.358.000
- Đất SX-KD đô thị
246 Quận 6 HOÀNG LÊ KHA TRỌN ĐƯỜNG 5.400.000
5.400.000
2.700.000
2.700.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
- Đất SX-KD đô thị
247 Quận 6 KINH DƯƠNG VƯƠNG VÒNG XOAY PHÚ LÂM - MŨI TÀU 11.040.000
11.040.000
5.520.000
5.520.000
4.416.000
4.416.000
3.533.000
3.533.000
- Đất SX-KD đô thị
248 Quận 6 LÊ QUANG SUNG NGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG 16.680.000
16.680.000
8.340.000
8.340.000
6.672.000
6.672.000
5.338.000
5.338.000
- Đất SX-KD đô thị
249 Quận 6 LÊ QUANG SUNG MAI XUÂN THƯỞNG - MINH PHỤNG 11.460.000
11.460.000
5.730.000
5.730.000
4.584.000
4.584.000
3.667.000
3.667.000
- Đất SX-KD đô thị
250 Quận 6 LÊ QUANG SUNG MINH PHỤNG - LÒ GỐM 6.840.000
6.840.000
3.420.000
3.420.000
2.736.000
2.736.000
2.189.000
2.189.000
- Đất SX-KD đô thị
251 Quận 6 LÊ TẤN KẾ TRỌN ĐƯỜNG 21.840.000
21.840.000
10.920.000
10.920.000
8.736.000
8.736.000
6.989.000
6.989.000
- Đất SX-KD đô thị
252 Quận 6 LÊ TRỰC TRỌN ĐƯỜNG 9.960.000
9.960.000
4.980.000
4.980.000
3.984.000
3.984.000
3.187.000
3.187.000
- Đất SX-KD đô thị
253 Quận 6 LÊ TUẤN MẬU TRỌN ĐƯỜNG 6.900.000
6.900.000
3.450.000
3.450.000
2.760.000
2.760.000
2.208.000
2.208.000
- Đất SX-KD đô thị
254 Quận 6 LÝ CHIÊU HOÀNG NGUYỄN VĂN LUÔNG - AN DƯƠNG VƯƠNG 7.020.000
7.020.000
3.510.000
3.510.000
2.808.000
2.808.000
2.246.000
2.246.000
- Đất SX-KD đô thị
255 Quận 6 MAI XUÂN THƯỞNG LÊ QUANG SUNG - PHAN VĂN KHỎE 11.220.000
11.220.000
5.610.000
5.610.000
4.488.000
4.488.000
3.590.000
3.590.000
- Đất SX-KD đô thị
256 Quận 6 MAI XUÂN THƯỞNG PHAN VĂN KHỎE - VÕ VĂN KIỆT 9.120.000
9.120.000
4.560.000
4.560.000
3.648.000
3.648.000
2.918.000
2.918.000
- Đất SX-KD đô thị
257 Quận 6 MINH PHỤNG PHAN VĂN KHỎE - HỒNG BÀNG 13.500.000
13.500.000
6.750.000
6.750.000
5.400.000
5.400.000
4.320.000
4.320.000
- Đất SX-KD đô thị
258 Quận 6 NGÔ NHÂN TỊNH LÊ QUANG SUNG - VÕ VĂN KIỆT 18.000.000
18.000.000
9.000.000
9.000.000
7.200.000
7.200.000
5.760.000
5.760.000
- Đất SX-KD đô thị
259 Quận 6 NGUYỄN HỮU THẬN TRỌN ĐƯỜNG 19.500.000
19.500.000
9.750.000
9.750.000
7.800.000
7.800.000
6.240.000
6.240.000
- Đất SX-KD đô thị
260 Quận 6 NGUYỄN ĐÌNH CHI TRỌN ĐƯỜNG 5.880.000
5.880.000
2.940.000
2.940.000
2.352.000
2.352.000
1.882.000
1.882.000
- Đất SX-KD đô thị
261 Quận 6 NGUYỄN PHẠM TUÂN TRỌN ĐƯỜNG 4.020.000
4.020.000
2.010.000
2.010.000
1.608.000
1.608.000
1.286.000
1.286.000
- Đất SX-KD đô thị
262 Quận 6 NGUYỄN THỊ NHỎ LÊ QUANG SUNG - HỒNG BÀNG 15.600.000
15.600.000
7.800.000
7.800.000
6.240.000
6.240.000
4.992.000
4.992.000
- Đất SX-KD đô thị
263 Quận 6 NGUYỄN VĂN LUÔNG VÒNG XOAY PHÚ LÂM - HẬU GIANG 13.980.000
13.980.000
6.990.000
6.990.000
5.592.000
5.592.000
4.474.000
4.474.000
- Đất SX-KD đô thị
264 Quận 6 NGUYỄN VĂN LUÔNG HẬU GIANG - ĐƯỜNG SỐ 26 11.640.000
11.640.000
5.820.000
5.820.000
4.656.000
4.656.000
3.725.000
3.725.000
- Đất SX-KD đô thị
265 Quận 6 NGUYỄN VĂN LUÔNG ĐƯỜNG SỐ 26 - LÝ CHIÊU HOÀNG 7.200.000
7.200.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
- Đất SX-KD đô thị
266 Quận 6 NGUYỄN VĂN LUÔNG (NGUYỄN NGỌC CUNG THEO BẢNG GIÁ ĐẤT 2014) LÝ CHIÊU HOÀNG - VÕ VĂN KIỆT 5.880.000
5.880.000
2.940.000
2.940.000
2.352.000
2.352.000
1.882.000
1.882.000
- Đất SX-KD đô thị
267 Quận 6 NGUYỄN XUÂN PHỤNG TRỌN ĐƯỜNG 14.220.000
14.220.000
7.110.000
7.110.000
5.688.000
5.688.000
4.550.000
4.550.000
- Đất SX-KD đô thị
268 Quận 6 PHẠM ĐÌNH HỔ HỒNG BÀNG - BÃI SẬY 15.360.000
15.360.000
7.680.000
7.680.000
6.144.000
6.144.000
4.915.000
4.915.000
- Đất SX-KD đô thị
269 Quận 6 PHẠM ĐÌNH HỔ BÃI SẬY - PHẠM VĂN CHÍ 11.100.000
11.100.000
5.550.000
5.550.000
4.440.000
4.440.000
3.552.000
3.552.000
- Đất SX-KD đô thị
270 Quận 6 PHẠM PHÚ THỨ TRỌN ĐƯỜNG 8.940.000
8.940.000
4.470.000
4.470.000
3.576.000
3.576.000
2.861.000
2.861.000
- Đất SX-KD đô thị
271 Quận 6 PHẠM VĂN CHÍ BÌNH TÂY - BÌNH TIÊN 13.920.000
13.920.000
6.960.000
6.960.000
5.568.000
5.568.000
4.454.000
4.454.000
- Đất SX-KD đô thị
272 Quận 6 PHẠM VĂN CHÍ BÌNH TIÊN - LÝ CHIÊU HOÀNG 8.580.000
8.580.000
4.290.000
4.290.000
3.432.000
3.432.000
2.746.000
2.746.000
- Đất SX-KD đô thị
273 Quận 6 PHAN ANH TÂN HÒA ĐÔNG - RANH QUẬN TÂN PHÚ 6.660.000
6.660.000
3.330.000
3.330.000
2.664.000
2.664.000
2.131.000
2.131.000
- Đất SX-KD đô thị
274 Quận 6 PHAN VĂN KHỎE NGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG 12.840.000
12.840.000
6.420.000
6.420.000
5.136.000
5.136.000
4.109.000
4.109.000
- Đất SX-KD đô thị
275 Quận 6 PHAN VĂN KHỎE MAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN 8.940.000
8.940.000
4.470.000
4.470.000
3.576.000
3.576.000
2.861.000
2.861.000
- Đất SX-KD đô thị
276 Quận 6 PHAN VĂN KHỎE BÌNH TIÊN - LÒ GỐM 7.860.000
7.860.000
3.930.000
3.930.000
3.144.000
3.144.000
2.515.000
2.515.000
- Đất SX-KD đô thị
277 Quận 6 TÂN HÒA ĐÔNG VÒNG XOAY PHÚ LÂM - ĐẶNG NGUYÊN CẨN 8.580.000
8.580.000
4.290.000
4.290.000
3.432.000
3.432.000
2.746.000
2.746.000
- Đất SX-KD đô thị
278 Quận 6 TÂN HÒA ĐÔNG ĐẶNG NGUYÊN CẨN - AN DƯƠNG VƯƠNG 6.420.000
6.420.000
3.210.000
3.210.000
2.568.000
2.568.000
2.054.000
2.054.000
- Đất SX-KD đô thị
279 Quận 6 TÂN HÓA HỒNG BÀNG - ĐẶNG NGUYÊN CẨN 8.400.000
8.400.000
4.200.000
4.200.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
- Đất SX-KD đô thị
280 Quận 6 TÂN HÓA ĐẶNG NGUYÊN CẨN - CẦU TÂN HÓA 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.000
2.534.000
- Đất SX-KD đô thị
281 Quận 6 THÁP MƯỜI PHẠM ĐÌNH HỔ - NGÔ NHÂN TỊNH 26.160.000
26.160.000
13.080.000
13.080.000
10.464.000
10.464.000
8.371.000
8.371.000
- Đất SX-KD đô thị
282 Quận 6 TRẦN BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 18.900.000
18.900.000
9.450.000
9.450.000
7.560.000
7.560.000
6.048.000
6.048.000
- Đất SX-KD đô thị
283 Quận 6 TRẦN TRUNG LẬP TRỌN ĐƯỜNG 10.740.000
10.740.000
5.370.000
5.370.000
4.296.000
4.296.000
3.437.000
3.437.000
- Đất SX-KD đô thị
284 Quận 6 VÕ VĂN KIỆT NGÔ NHÂN TỊNH (P1) - CẦU LÒ GỐM (P7) 14.640.000
14.640.000
7.320.000
7.320.000
5.856.000
5.856.000
4.685.000
4.685.000
- Đất SX-KD đô thị
285 Quận 6 VÕ VĂN KIỆT CẦU LÒ GỐM (P7) - RẠCH NHẢY (P10) 11.880.000
11.880.000
5.940.000
5.940.000
4.752.000
4.752.000
3.802.000
3.802.000
- Đất SX-KD đô thị
286 Quận 6 TRANG TỬ ĐỖ NGỌC THẠCH - PHẠM ĐÌNH HỔ 13.260.000
13.260.000
6.630.000
6.630.000
5.304.000
5.304.000
4.243.000
4.243.000
- Đất SX-KD đô thị
287 Quận 6 VĂN THÂN BÌNH TIÊN - BÀ LÀI 8.760.000
8.760.000
4.380.000
4.380.000
3.504.000
3.504.000
2.803.000
2.803.000
- Đất SX-KD đô thị
288 Quận 6 VĂN THÂN BÀ LÀI - LÒ GỐM 5.580.000
5.580.000
2.790.000
2.790.000
2.232.000
2.232.000
1.786.000
1.786.000
- Đất SX-KD đô thị
289 Quận 6 TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ) HẬU GIANG - LÝ CHIÊU HOÀNG 8.160.000
8.160.000
4.080.000
4.080.000
3.264.000
3.264.000
2.611.000
2.611.000
- Đất SX-KD đô thị
290 Quận 6 TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ) LÝ CHIÊU HOÀNG - VÀNH ĐAI 6.840.000
6.840.000
3.420.000
3.420.000
2.736.000
2.736.000
2.189.000
2.189.000
- Đất SX-KD đô thị
291 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 22 TRỌN ĐƯỜNG 7.260.000
7.260.000
3.630.000
3.630.000
2.904.000
2.904.000
2.323.000
2.323.000
- Đất SX-KD đô thị
292 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 23 TRỌN ĐƯỜNG 7.800.000
7.800.000
3.900.000
3.900.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
- Đất SX-KD đô thị
293 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 24 TRỌN ĐƯỜNG 7.260.000
7.260.000
3.630.000
3.630.000
2.904.000
2.904.000
2.323.000
2.323.000
- Đất SX-KD đô thị
294 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 26 TRỌN ĐƯỜNG 8.400.000
8.400.000
4.200.000
4.200.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
- Đất SX-KD đô thị
295 Quận 6 ĐƯỜNG SONG HÀNH TRỌN ĐƯỜNG 6.840.000
6.840.000
3.420.000
3.420.000
2.736.000
2.736.000
2.189.000
2.189.000
- Đất SX-KD đô thị
296 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 5 TRỌN ĐƯỜNG 6.120.000
6.120.000
3.060.000
3.060.000
2.448.000
2.448.000
1.958.000
1.958.000
- Đất SX-KD đô thị
297 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 8 TRỌN ĐƯỜNG 6.120.000
6.120.000
3.060.000
3.060.000
2.448.000
2.448.000
1.958.000
1.958.000
- Đất SX-KD đô thị
298 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 17 TRỌN ĐƯỜNG 5.460.000
5.460.000
2.730.000
2.730.000
2.184.000
2.184.000
1.747.000
1.747.000
- Đất SX-KD đô thị
299 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 20 TRỌN ĐƯỜNG 5.460.000
5.460.000
2.730.000
2.730.000
2.184.000
2.184.000
1.747.000
1.747.000
- Đất SX-KD đô thị
300 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 32 TRỌN ĐƯỜNG 6.120.000
6.120.000
3.060.000
3.060.000
2.448.000
2.448.000
1.958.000
1.958.000
- Đất SX-KD đô thị