STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 54 | TRỌN ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
202 | Quận 6 | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI | TRỌN ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
203 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 35 | TRỌN ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
204 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 64 | TRỌN ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
205 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 72 | TRỌN ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
206 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 74 | TRỌN ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
207 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 76 | TRỌN ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
208 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 9 | TRỌN ĐƯỜNG |
8.160.000
8.160.000
|
4.080.000
4.080.000
|
3.264.000
3.264.000
|
2.611.000
2.611.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
209 | Quận 6 | AN DƯƠNG VƯƠNG | TÂN HÒA ĐÔNG - KINH DƯƠNG VƯƠNG |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.000
2.150.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
210 | Quận 6 | AN DƯƠNG VƯƠNG | KINH DƯƠNG VƯƠNG - LÝ CHIÊU HOÀNG |
7.440.000
7.440.000
|
3.720.000
3.720.000
|
2.976.000
2.976.000
|
2.381.000
2.381.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
211 | Quận 6 | AN DƯƠNG VƯƠNG | LÝ CHIÊU HOÀNG - RANH QUẬN 8 |
5.160.000
5.160.000
|
2.580.000
2.580.000
|
2.064.000
2.064.000
|
1.651.000
1.651.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
212 | Quận 6 | BÀ HOM | KINH DƯƠNG VƯƠNG - HẺM 76 BÀ HOM |
10.200.000
10.200.000
|
5.100.000
5.100.000
|
4.080.000
4.080.000
|
3.264.000
3.264.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
213 | Quận 6 | BÀ HOM | HẺM 76 BÀ HOM - AN DƯƠNG VƯƠNG |
8.280.000
8.280.000
|
4.140.000
4.140.000
|
3.312.000
3.312.000
|
2.650.000
2.650.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
214 | Quận 6 | BÀ KÝ | TRỌN ĐƯỜNG |
5.040.000
5.040.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
1.613.000
1.613.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
215 | Quận 6 | BÀ LÀI | TRỌN ĐƯỜNG |
7.020.000
7.020.000
|
3.510.000
3.510.000
|
2.808.000
2.808.000
|
2.246.000
2.246.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
216 | Quận 6 | BÃI SẬY | NGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG |
11.280.000
11.280.000
|
5.640.000
5.640.000
|
4.512.000
4.512.000
|
3.610.000
3.610.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
217 | Quận 6 | BÃI SẬY | MAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN |
11.280.000
11.280.000
|
5.640.000
5.640.000
|
4.512.000
4.512.000
|
3.610.000
3.610.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
218 | Quận 6 | BÃI SẬY | BÌNH TIÊN - LÒ GỐM |
8.040.000
8.040.000
|
4.020.000
4.020.000
|
3.216.000
3.216.000
|
2.573.000
2.573.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
219 | Quận 6 | BẾN LÒ GỐM | TRỌN ĐƯỜNG |
7.722.000
7.722.000
|
3.861.000
3.861.000
|
3.089.000
3.089.000
|
2.471.000
2.471.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
220 | Quận 6 | BẾN PHÚ LÂM | TRỌN ĐƯỜNG |
5.880.000
5.880.000
|
2.940.000
2.940.000
|
2.352.000
2.352.000
|
1.882.000
1.882.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
221 | Quận 6 | BÌNH PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
8.700.000
8.700.000
|
4.350.000
4.350.000
|
3.480.000
3.480.000
|
2.784.000
2.784.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
222 | Quận 6 | BÌNH TÂY | TRỌN ĐƯỜNG |
11.160.000
11.160.000
|
5.580.000
5.580.000
|
4.464.000
4.464.000
|
3.571.000
3.571.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
223 | Quận 6 | BÌNH TIÊN | TRỌN ĐƯỜNG |
13.680.000
13.680.000
|
6.840.000
6.840.000
|
5.472.000
5.472.000
|
4.378.000
4.378.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
224 | Quận 6 | BỬU ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
5.940.000
5.940.000
|
2.970.000
2.970.000
|
2.376.000
2.376.000
|
1.901.000
1.901.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
225 | Quận 6 | CAO VĂN LẦU | LÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY |
11.400.000
11.400.000
|
5.700.000
5.700.000
|
4.560.000
4.560.000
|
3.648.000
3.648.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
226 | Quận 6 | CAO VĂN LẦU | BÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT |
10.620.000
10.620.000
|
5.310.000
5.310.000
|
4.248.000
4.248.000
|
3.398.000
3.398.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
227 | Quận 6 | CHỢ LỚN | TRỌN ĐƯỜNG |
7.260.000
7.260.000
|
3.630.000
3.630.000
|
2.904.000
2.904.000
|
2.323.000
2.323.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
228 | Quận 6 | CHU VĂN AN | LÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY |
16.920.000
16.920.000
|
8.460.000
8.460.000
|
6.768.000
6.768.000
|
5.414.000
5.414.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
229 | Quận 6 | CHU VĂN AN | BÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT |
11.520.000
11.520.000
|
5.760.000
5.760.000
|
4.608.000
4.608.000
|
3.686.000
3.686.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
230 | Quận 6 | ĐẶNG NGUYÊN CẨN | TÂN HÓA - TÂN HÒA ĐÔNG |
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.000
1.958.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
231 | Quận 6 | ĐẶNG NGUYÊN CẨN | TÂN HÒA ĐÔNG - BÀ HOM |
7.920.000
7.920.000
|
3.960.000
3.960.000
|
3.168.000
3.168.000
|
2.534.000
2.534.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
232 | Quận 6 | ĐẶNG NGUYÊN CẨN | BÀ HOM - KINH DƯƠNG VƯƠNG |
7.080.000
7.080.000
|
3.540.000
3.540.000
|
2.832.000
2.832.000
|
2.266.000
2.266.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
233 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ ĐÀI RAĐA | PHƯỜNG 13 |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
234 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM A | PHƯỜNG 12 |
5.100.000
5.100.000
|
2.550.000
2.550.000
|
2.040.000
2.040.000
|
1.632.000
1.632.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
235 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM B | PHƯỜNG 13 |
5.100.000
5.100.000
|
2.550.000
2.550.000
|
2.040.000
2.040.000
|
1.632.000
1.632.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
236 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM D | PHƯỜNG 10 |
5.100.000
5.100.000
|
2.550.000
2.550.000
|
2.040.000
2.040.000
|
1.632.000
1.632.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
237 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂM | PHƯỜNG 13, 14 |
5.100.000
5.100.000
|
2.550.000
2.550.000
|
2.040.000
2.040.000
|
1.632.000
1.632.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
238 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 10 | KINH DƯƠNG VƯƠNG - BÀ HOM |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
239 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 11 | AN DƯƠNG VƯƠNG - ĐƯỜNG SỐ 10 |
6.840.000
6.840.000
|
3.420.000
3.420.000
|
2.736.000
2.736.000
|
2.189.000
2.189.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
240 | Quận 6 | GIA PHÚ | NGÔ NHÂN TỊNH - PHẠM PHÚ THỨ |
10.800.000
10.800.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
3.456.000
3.456.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
241 | Quận 6 | HẬU GIANG | PHẠM ĐÌNH HỔ - MINH PHỤNG |
20.520.000
20.520.000
|
10.260.000
10.260.000
|
8.208.000
8.208.000
|
6.566.000
6.566.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
242 | Quận 6 | HẬU GIANG | MINH PHỤNG - NGUYỄN VĂN LUÔNG |
12.240.000
12.240.000
|
6.120.000
6.120.000
|
4.896.000
4.896.000
|
3.917.000
3.917.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
243 | Quận 6 | HẬU GIANG | NGUYỄN VĂN LUÔNG - MŨI TÀU |
10.920.000
10.920.000
|
5.460.000
5.460.000
|
4.368.000
4.368.000
|
3.494.000
3.494.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
244 | Quận 6 | HỒNG BÀNG | NGUYỄN THỊ NHỎ - CẦU PHÚ LÂM |
14.580.000
14.580.000
|
7.290.000
7.290.000
|
5.832.000
5.832.000
|
4.666.000
4.666.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
245 | Quận 6 | HỒNG BÀNG | CẦU PHÚ LÂM - VÒNG XOAY PHÚ LÂM |
13.620.000
13.620.000
|
6.810.000
6.810.000
|
5.448.000
5.448.000
|
4.358.000
4.358.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
246 | Quận 6 | HOÀNG LÊ KHA | TRỌN ĐƯỜNG |
5.400.000
5.400.000
|
2.700.000
2.700.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
247 | Quận 6 | KINH DƯƠNG VƯƠNG | VÒNG XOAY PHÚ LÂM - MŨI TÀU |
11.040.000
11.040.000
|
5.520.000
5.520.000
|
4.416.000
4.416.000
|
3.533.000
3.533.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
248 | Quận 6 | LÊ QUANG SUNG | NGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG |
16.680.000
16.680.000
|
8.340.000
8.340.000
|
6.672.000
6.672.000
|
5.338.000
5.338.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
249 | Quận 6 | LÊ QUANG SUNG | MAI XUÂN THƯỞNG - MINH PHỤNG |
11.460.000
11.460.000
|
5.730.000
5.730.000
|
4.584.000
4.584.000
|
3.667.000
3.667.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
250 | Quận 6 | LÊ QUANG SUNG | MINH PHỤNG - LÒ GỐM |
6.840.000
6.840.000
|
3.420.000
3.420.000
|
2.736.000
2.736.000
|
2.189.000
2.189.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
251 | Quận 6 | LÊ TẤN KẾ | TRỌN ĐƯỜNG |
21.840.000
21.840.000
|
10.920.000
10.920.000
|
8.736.000
8.736.000
|
6.989.000
6.989.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
252 | Quận 6 | LÊ TRỰC | TRỌN ĐƯỜNG |
9.960.000
9.960.000
|
4.980.000
4.980.000
|
3.984.000
3.984.000
|
3.187.000
3.187.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
253 | Quận 6 | LÊ TUẤN MẬU | TRỌN ĐƯỜNG |
6.900.000
6.900.000
|
3.450.000
3.450.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
254 | Quận 6 | LÝ CHIÊU HOÀNG | NGUYỄN VĂN LUÔNG - AN DƯƠNG VƯƠNG |
7.020.000
7.020.000
|
3.510.000
3.510.000
|
2.808.000
2.808.000
|
2.246.000
2.246.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
255 | Quận 6 | MAI XUÂN THƯỞNG | LÊ QUANG SUNG - PHAN VĂN KHỎE |
11.220.000
11.220.000
|
5.610.000
5.610.000
|
4.488.000
4.488.000
|
3.590.000
3.590.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
256 | Quận 6 | MAI XUÂN THƯỞNG | PHAN VĂN KHỎE - VÕ VĂN KIỆT |
9.120.000
9.120.000
|
4.560.000
4.560.000
|
3.648.000
3.648.000
|
2.918.000
2.918.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
257 | Quận 6 | MINH PHỤNG | PHAN VĂN KHỎE - HỒNG BÀNG |
13.500.000
13.500.000
|
6.750.000
6.750.000
|
5.400.000
5.400.000
|
4.320.000
4.320.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
258 | Quận 6 | NGÔ NHÂN TỊNH | LÊ QUANG SUNG - VÕ VĂN KIỆT |
18.000.000
18.000.000
|
9.000.000
9.000.000
|
7.200.000
7.200.000
|
5.760.000
5.760.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
259 | Quận 6 | NGUYỄN HỮU THẬN | TRỌN ĐƯỜNG |
19.500.000
19.500.000
|
9.750.000
9.750.000
|
7.800.000
7.800.000
|
6.240.000
6.240.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
260 | Quận 6 | NGUYỄN ĐÌNH CHI | TRỌN ĐƯỜNG |
5.880.000
5.880.000
|
2.940.000
2.940.000
|
2.352.000
2.352.000
|
1.882.000
1.882.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
261 | Quận 6 | NGUYỄN PHẠM TUÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
4.020.000
4.020.000
|
2.010.000
2.010.000
|
1.608.000
1.608.000
|
1.286.000
1.286.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
262 | Quận 6 | NGUYỄN THỊ NHỎ | LÊ QUANG SUNG - HỒNG BÀNG |
15.600.000
15.600.000
|
7.800.000
7.800.000
|
6.240.000
6.240.000
|
4.992.000
4.992.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
263 | Quận 6 | NGUYỄN VĂN LUÔNG | VÒNG XOAY PHÚ LÂM - HẬU GIANG |
13.980.000
13.980.000
|
6.990.000
6.990.000
|
5.592.000
5.592.000
|
4.474.000
4.474.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
264 | Quận 6 | NGUYỄN VĂN LUÔNG | HẬU GIANG - ĐƯỜNG SỐ 26 |
11.640.000
11.640.000
|
5.820.000
5.820.000
|
4.656.000
4.656.000
|
3.725.000
3.725.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
265 | Quận 6 | NGUYỄN VĂN LUÔNG | ĐƯỜNG SỐ 26 - LÝ CHIÊU HOÀNG |
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
266 | Quận 6 | NGUYỄN VĂN LUÔNG (NGUYỄN NGỌC CUNG THEO BẢNG GIÁ ĐẤT 2014) | LÝ CHIÊU HOÀNG - VÕ VĂN KIỆT |
5.880.000
5.880.000
|
2.940.000
2.940.000
|
2.352.000
2.352.000
|
1.882.000
1.882.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
267 | Quận 6 | NGUYỄN XUÂN PHỤNG | TRỌN ĐƯỜNG |
14.220.000
14.220.000
|
7.110.000
7.110.000
|
5.688.000
5.688.000
|
4.550.000
4.550.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
268 | Quận 6 | PHẠM ĐÌNH HỔ | HỒNG BÀNG - BÃI SẬY |
15.360.000
15.360.000
|
7.680.000
7.680.000
|
6.144.000
6.144.000
|
4.915.000
4.915.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
269 | Quận 6 | PHẠM ĐÌNH HỔ | BÃI SẬY - PHẠM VĂN CHÍ |
11.100.000
11.100.000
|
5.550.000
5.550.000
|
4.440.000
4.440.000
|
3.552.000
3.552.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
270 | Quận 6 | PHẠM PHÚ THỨ | TRỌN ĐƯỜNG |
8.940.000
8.940.000
|
4.470.000
4.470.000
|
3.576.000
3.576.000
|
2.861.000
2.861.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
271 | Quận 6 | PHẠM VĂN CHÍ | BÌNH TÂY - BÌNH TIÊN |
13.920.000
13.920.000
|
6.960.000
6.960.000
|
5.568.000
5.568.000
|
4.454.000
4.454.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
272 | Quận 6 | PHẠM VĂN CHÍ | BÌNH TIÊN - LÝ CHIÊU HOÀNG |
8.580.000
8.580.000
|
4.290.000
4.290.000
|
3.432.000
3.432.000
|
2.746.000
2.746.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
273 | Quận 6 | PHAN ANH | TÂN HÒA ĐÔNG - RANH QUẬN TÂN PHÚ |
6.660.000
6.660.000
|
3.330.000
3.330.000
|
2.664.000
2.664.000
|
2.131.000
2.131.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
274 | Quận 6 | PHAN VĂN KHỎE | NGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG |
12.840.000
12.840.000
|
6.420.000
6.420.000
|
5.136.000
5.136.000
|
4.109.000
4.109.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
275 | Quận 6 | PHAN VĂN KHỎE | MAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN |
8.940.000
8.940.000
|
4.470.000
4.470.000
|
3.576.000
3.576.000
|
2.861.000
2.861.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
276 | Quận 6 | PHAN VĂN KHỎE | BÌNH TIÊN - LÒ GỐM |
7.860.000
7.860.000
|
3.930.000
3.930.000
|
3.144.000
3.144.000
|
2.515.000
2.515.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
277 | Quận 6 | TÂN HÒA ĐÔNG | VÒNG XOAY PHÚ LÂM - ĐẶNG NGUYÊN CẨN |
8.580.000
8.580.000
|
4.290.000
4.290.000
|
3.432.000
3.432.000
|
2.746.000
2.746.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
278 | Quận 6 | TÂN HÒA ĐÔNG | ĐẶNG NGUYÊN CẨN - AN DƯƠNG VƯƠNG |
6.420.000
6.420.000
|
3.210.000
3.210.000
|
2.568.000
2.568.000
|
2.054.000
2.054.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
279 | Quận 6 | TÂN HÓA | HỒNG BÀNG - ĐẶNG NGUYÊN CẨN |
8.400.000
8.400.000
|
4.200.000
4.200.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
280 | Quận 6 | TÂN HÓA | ĐẶNG NGUYÊN CẨN - CẦU TÂN HÓA |
7.920.000
7.920.000
|
3.960.000
3.960.000
|
3.168.000
3.168.000
|
2.534.000
2.534.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
281 | Quận 6 | THÁP MƯỜI | PHẠM ĐÌNH HỔ - NGÔ NHÂN TỊNH |
26.160.000
26.160.000
|
13.080.000
13.080.000
|
10.464.000
10.464.000
|
8.371.000
8.371.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
282 | Quận 6 | TRẦN BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
18.900.000
18.900.000
|
9.450.000
9.450.000
|
7.560.000
7.560.000
|
6.048.000
6.048.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
283 | Quận 6 | TRẦN TRUNG LẬP | TRỌN ĐƯỜNG |
10.740.000
10.740.000
|
5.370.000
5.370.000
|
4.296.000
4.296.000
|
3.437.000
3.437.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
284 | Quận 6 | VÕ VĂN KIỆT | NGÔ NHÂN TỊNH (P1) - CẦU LÒ GỐM (P7) |
14.640.000
14.640.000
|
7.320.000
7.320.000
|
5.856.000
5.856.000
|
4.685.000
4.685.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
285 | Quận 6 | VÕ VĂN KIỆT | CẦU LÒ GỐM (P7) - RẠCH NHẢY (P10) |
11.880.000
11.880.000
|
5.940.000
5.940.000
|
4.752.000
4.752.000
|
3.802.000
3.802.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
286 | Quận 6 | TRANG TỬ | ĐỖ NGỌC THẠCH - PHẠM ĐÌNH HỔ |
13.260.000
13.260.000
|
6.630.000
6.630.000
|
5.304.000
5.304.000
|
4.243.000
4.243.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
287 | Quận 6 | VĂN THÂN | BÌNH TIÊN - BÀ LÀI |
8.760.000
8.760.000
|
4.380.000
4.380.000
|
3.504.000
3.504.000
|
2.803.000
2.803.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
288 | Quận 6 | VĂN THÂN | BÀ LÀI - LÒ GỐM |
5.580.000
5.580.000
|
2.790.000
2.790.000
|
2.232.000
2.232.000
|
1.786.000
1.786.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
289 | Quận 6 | TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ) | HẬU GIANG - LÝ CHIÊU HOÀNG |
8.160.000
8.160.000
|
4.080.000
4.080.000
|
3.264.000
3.264.000
|
2.611.000
2.611.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
290 | Quận 6 | TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ) | LÝ CHIÊU HOÀNG - VÀNH ĐAI |
6.840.000
6.840.000
|
3.420.000
3.420.000
|
2.736.000
2.736.000
|
2.189.000
2.189.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
291 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 22 | TRỌN ĐƯỜNG |
7.260.000
7.260.000
|
3.630.000
3.630.000
|
2.904.000
2.904.000
|
2.323.000
2.323.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
292 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 23 | TRỌN ĐƯỜNG |
7.800.000
7.800.000
|
3.900.000
3.900.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
293 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 24 | TRỌN ĐƯỜNG |
7.260.000
7.260.000
|
3.630.000
3.630.000
|
2.904.000
2.904.000
|
2.323.000
2.323.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
294 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 26 | TRỌN ĐƯỜNG |
8.400.000
8.400.000
|
4.200.000
4.200.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
295 | Quận 6 | ĐƯỜNG SONG HÀNH | TRỌN ĐƯỜNG |
6.840.000
6.840.000
|
3.420.000
3.420.000
|
2.736.000
2.736.000
|
2.189.000
2.189.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
296 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 5 | TRỌN ĐƯỜNG |
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.000
1.958.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
297 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 8 | TRỌN ĐƯỜNG |
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.000
1.958.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
298 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 17 | TRỌN ĐƯỜNG |
5.460.000
5.460.000
|
2.730.000
2.730.000
|
2.184.000
2.184.000
|
1.747.000
1.747.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
299 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 20 | TRỌN ĐƯỜNG |
5.460.000
5.460.000
|
2.730.000
2.730.000
|
2.184.000
2.184.000
|
1.747.000
1.747.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
300 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 32 | TRỌN ĐƯỜNG |
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.000
1.958.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |