STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quận 6 | AN DƯƠNG VƯƠNG | TÂN HÒA ĐÔNG - KINH DƯƠNG VƯƠNG |
-
11.200.000
|
-
5.600.000
|
-
4.480.000
|
-
3.584.000
|
- | Đất ở đô thị |
2 | Quận 6 | AN DƯƠNG VƯƠNG | KINH DƯƠNG VƯƠNG - LÝ CHIÊU HOÀNG |
81.000.000
12.400.000
|
40.500.000
6.200.000
|
32.400.000
4.960.000
|
25.920.000
3.968.000
|
- | Đất ở đô thị |
3 | Quận 6 | AN DƯƠNG VƯƠNG | LÝ CHIÊU HOÀNG - RANH QUẬN 8 |
72.900.000
8.600.000
|
36.450.000
4.300.000
|
29.160.000
3.440.000
|
23.328.000
2.752.000
|
- | Đất ở đô thị |
4 | Quận 6 | BÀ HOM | KINH DƯƠNG VƯƠNG - HẺM 76 BÀ HOM |
95.200.000
17.000.000
|
47.600.000
8.500.000
|
38.080.000
6.800.000
|
30.464.000
5.440.000
|
- | Đất ở đô thị |
5 | Quận 6 | BÀ HOM | HẺM 76 BÀ HOM - AN DƯƠNG VƯƠNG |
79.400.000
13.800.000
|
39.700.000
6.900.000
|
31.760.000
5.520.000
|
25.408.000
4.416.000
|
- | Đất ở đô thị |
6 | Quận 6 | BÀ KÝ | TRỌN ĐƯỜNG |
48.600.000
8.400.000
|
24.300.000
4.200.000
|
19.440.000
3.360.000
|
15.552.000
2.688.000
|
- | Đất ở đô thị |
7 | Quận 6 | BÀ LÀI | TRỌN ĐƯỜNG |
55.800.000
11.700.000
|
27.900.000
5.850.000
|
22.320.000
4.680.000
|
17.856.000
3.744.000
|
- | Đất ở đô thị |
8 | Quận 6 | BÃI SẬY | NGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG |
93.600.000
18.800.000
|
46.800.000
9.400.000
|
37.440.000
7.520.000
|
29.952.000
6.016.000
|
- | Đất ở đô thị |
9 | Quận 6 | BÃI SẬY | MAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN |
93.600.000
18.800.000
|
46.800.000
9.400.000
|
37.440.000
7.520.000
|
29.952.000
6.016.000
|
- | Đất ở đô thị |
10 | Quận 6 | BÃI SẬY | BÌNH TIÊN - LÒ GỐM |
84.200.000
13.400.000
|
42.100.000
6.700.000
|
33.680.000
5.360.000
|
26.944.000
4.288.000
|
- | Đất ở đô thị |
11 | Quận 6 | BẾN LÒ GỐM | TRỌN ĐƯỜNG |
61.600.000
12.870.000
|
30.800.000
6.435.000
|
24.640.000
5.148.000
|
19.712.000
4.118.000
|
- | Đất ở đô thị |
12 | Quận 6 | BẾN PHÚ LÂM | TRỌN ĐƯỜNG |
54.700.000
9.800.000
|
27.350.000
4.900.000
|
21.880.000
3.920.000
|
17.504.000
3.136.000
|
- | Đất ở đô thị |
13 | Quận 6 | BÌNH PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
94.800.000
14.500.000
|
47.400.000
7.250.000
|
37.920.000
5.800.000
|
30.336.000
4.640.000
|
- | Đất ở đô thị |
14 | Quận 6 | BÌNH TÂY | TRỌN ĐƯỜNG |
81.000.000
18.600.000
|
40.500.000
9.300.000
|
32.400.000
7.440.000
|
25.920.000
5.952.000
|
- | Đất ở đô thị |
15 | Quận 6 | BÌNH TIÊN | TRỌN ĐƯỜNG |
97.200.000
22.800.000
|
48.600.000
11.400.000
|
38.880.000
9.120.000
|
31.104.000
7.296.000
|
- | Đất ở đô thị |
16 | Quận 6 | BỬU ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
58.100.000
9.900.000
|
29.050.000
4.950.000
|
23.240.000
3.960.000
|
18.592.000
3.168.000
|
- | Đất ở đô thị |
17 | Quận 6 | CAO VĂN LẦU | LÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY |
101.900.000
19.000.000
|
50.950.000
9.500.000
|
40.760.000
7.600.000
|
32.608.000
6.080.000
|
- | Đất ở đô thị |
18 | Quận 6 | CAO VĂN LẦU | BÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT |
-
17.700.000
|
-
8.850.000
|
-
7.080.000
|
-
5.664.000
|
- | Đất ở đô thị |
19 | Quận 6 | CHỢ LỚN | TRỌN ĐƯỜNG |
94.000.000
12.100.000
|
47.000.000
6.050.000
|
37.600.000
4.840.000
|
30.080.000
3.872.000
|
- | Đất ở đô thị |
20 | Quận 6 | CHU VĂN AN | LÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY |
202.500.000
28.200.000
|
101.250.000
14.100.000
|
81.000.000
11.280.000
|
64.800.000
9.024.000
|
- | Đất ở đô thị |
21 | Quận 6 | CHU VĂN AN | BÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT |
-
19.200.000
|
-
9.600.000
|
-
7.680.000
|
-
6.144.000
|
- | Đất ở đô thị |
22 | Quận 6 | ĐẶNG NGUYÊN CẨN | TÂN HÓA - TÂN HÒA ĐÔNG |
-
10.200.000
|
-
5.100.000
|
-
4.080.000
|
-
3.264.000
|
- | Đất ở đô thị |
23 | Quận 6 | ĐẶNG NGUYÊN CẨN | TÂN HÒA ĐÔNG - BÀ HOM |
-
13.200.000
|
-
6.600.000
|
-
5.280.000
|
-
4.224.000
|
- | Đất ở đô thị |
24 | Quận 6 | ĐẶNG NGUYÊN CẨN | BÀ HOM - KINH DƯƠNG VƯƠNG |
78.100.000
11.800.000
|
39.050.000
5.900.000
|
31.240.000
4.720.000
|
24.992.000
3.776.000
|
- | Đất ở đô thị |
25 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ ĐÀI RAĐA | PHƯỜNG 13 |
68.500.000
9.600.000
|
34.250.000
4.800.000
|
27.400.000
3.840.000
|
21.920.000
3.072.000
|
- | Đất ở đô thị |
26 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM A | PHƯỜNG 12 |
57.600.000
8.500.000
|
28.800.000
4.250.000
|
23.040.000
3.400.000
|
18.432.000
2.720.000
|
- | Đất ở đô thị |
27 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM B | PHƯỜNG 13 |
60.200.000
8.500.000
|
30.100.000
4.250.000
|
24.080.000
3.400.000
|
19.264.000
2.720.000
|
- | Đất ở đô thị |
28 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM D | PHƯỜNG 10 |
64.800.000
8.500.000
|
32.400.000
4.250.000
|
25.920.000
3.400.000
|
20.736.000
2.720.000
|
- | Đất ở đô thị |
29 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂM | PHƯỜNG 13, 14 |
68.500.000
8.500.000
|
34.250.000
4.250.000
|
27.400.000
3.400.000
|
21.920.000
2.720.000
|
- | Đất ở đô thị |
30 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 10 | KINH DƯƠNG VƯƠNG - BÀ HOM |
72.900.000
9.600.000
|
36.450.000
4.800.000
|
29.160.000
3.840.000
|
23.328.000
3.072.000
|
- | Đất ở đô thị |
31 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 11 | AN DƯƠNG VƯƠNG - ĐƯỜNG SỐ 10 |
68.900.000
11.400.000
|
34.450.000
5.700.000
|
27.560.000
4.560.000
|
22.048.000
3.648.000
|
- | Đất ở đô thị |
32 | Quận 6 | GIA PHÚ | NGÔ NHÂN TỊNH - PHẠM PHÚ THỨ |
84.800.000
18.000.000
|
42.400.000
9.000.000
|
33.920.000
7.200.000
|
27.136.000
5.760.000
|
- | Đất ở đô thị |
33 | Quận 6 | HẬU GIANG | PHẠM ĐÌNH HỔ - MINH PHỤNG |
195.600.000
34.200.000
|
97.800.000
17.100.000
|
78.240.000
13.680.000
|
62.592.000
10.944.000
|
- | Đất ở đô thị |
34 | Quận 6 | HẬU GIANG | MINH PHỤNG - NGUYỄN VĂN LUÔNG |
150.600.000
20.400.000
|
75.300.000
10.200.000
|
60.240.000
8.160.000
|
48.192.000
6.528.000
|
- | Đất ở đô thị |
35 | Quận 6 | HẬU GIANG | NGUYỄN VĂN LUÔNG - MŨI TÀU |
120.400.000
18.200.000
|
60.200.000
9.100.000
|
48.160.000
7.280.000
|
38.528.000
5.824.000
|
- | Đất ở đô thị |
36 | Quận 6 | HỒNG BÀNG | NGUYỄN THỊ NHỎ - CẦU PHÚ LÂM |
141.700.000
24.300.000
|
70.850.000
12.150.000
|
56.680.000
9.720.000
|
45.344.000
7.776.000
|
- | Đất ở đô thị |
37 | Quận 6 | HỒNG BÀNG | CẦU PHÚ LÂM - VÒNG XOAY PHÚ LÂM |
133.700.000
22.700.000
|
66.850.000
11.350.000
|
53.480.000
9.080.000
|
42.784.000
7.264.000
|
- | Đất ở đô thị |
38 | Quận 6 | HOÀNG LÊ KHA | TRỌN ĐƯỜNG |
59.600.000
9.000.000
|
29.800.000
4.500.000
|
23.840.000
3.600.000
|
19.072.000
2.880.000
|
- | Đất ở đô thị |
39 | Quận 6 | KINH DƯƠNG VƯƠNG | VÒNG XOAY PHÚ LÂM - MŨI TÀU |
133.700.000
18.400.000
|
66.850.000
9.200.000
|
53.480.000
7.360.000
|
42.784.000
5.888.000
|
- | Đất ở đô thị |
40 | Quận 6 | LÊ QUANG SUNG | NGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG |
102.900.000
27.800.000
|
51.450.000
13.900.000
|
41.160.000
11.120.000
|
32.928.000
8.896.000
|
- | Đất ở đô thị |
41 | Quận 6 | LÊ QUANG SUNG | MAI XUÂN THƯỞNG - MINH PHỤNG |
79.200.000
19.100.000
|
39.600.000
9.550.000
|
31.680.000
7.640.000
|
25.344.000
6.112.000
|
- | Đất ở đô thị |
42 | Quận 6 | LÊ QUANG SUNG | MINH PHỤNG - LÒ GỐM |
63.400.000
11.400.000
|
31.700.000
5.700.000
|
25.360.000
4.560.000
|
20.288.000
3.648.000
|
- | Đất ở đô thị |
43 | Quận 6 | LÊ TẤN KẾ | TRỌN ĐƯỜNG |
226.800.000
36.400.000
|
113.400.000
18.200.000
|
90.720.000
14.560.000
|
72.576.000
11.648.000
|
- | Đất ở đô thị |
44 | Quận 6 | LÊ TRỰC | TRỌN ĐƯỜNG |
82.600.000
16.600.000
|
41.300.000
8.300.000
|
33.040.000
6.640.000
|
26.432.000
5.312.000
|
- | Đất ở đô thị |
45 | Quận 6 | LÊ TUẤN MẬU | TRỌN ĐƯỜNG |
68.900.000
11.500.000
|
34.450.000
5.750.000
|
27.560.000
4.600.000
|
22.048.000
3.680.000
|
- | Đất ở đô thị |
46 | Quận 6 | LÝ CHIÊU HOÀNG | NGUYỄN VĂN LUÔNG - AN DƯƠNG VƯƠNG |
87.500.000
11.700.000
|
43.750.000
5.850.000
|
35.000.000
4.680.000
|
28.000.000
3.744.000
|
- | Đất ở đô thị |
47 | Quận 6 | MAI XUÂN THƯỞNG | LÊ QUANG SUNG - PHAN VĂN KHỎE |
-
18.700.000
|
-
9.350.000
|
-
7.480.000
|
-
5.984.000
|
- | Đất ở đô thị |
48 | Quận 6 | MAI XUÂN THƯỞNG | PHAN VĂN KHỎE - VÕ VĂN KIỆT |
-
15.200.000
|
-
7.600.000
|
-
6.080.000
|
-
4.864.000
|
- | Đất ở đô thị |
49 | Quận 6 | MINH PHỤNG | PHAN VĂN KHỎE - HỒNG BÀNG |
-
22.500.000
|
-
11.250.000
|
-
9.000.000
|
-
7.200.000
|
- | Đất ở đô thị |
50 | Quận 6 | NGÔ NHÂN TỊNH | LÊ QUANG SUNG - VÕ VĂN KIỆT |
-
30.000.000
|
-
15.000.000
|
-
12.000.000
|
-
9.600.000
|
- | Đất ở đô thị |
51 | Quận 6 | NGUYỄN HỮU THẬN | TRỌN ĐƯỜNG |
226.800.000
32.500.000
|
113.400.000
16.250.000
|
90.720.000
13.000.000
|
72.576.000
10.400.000
|
- | Đất ở đô thị |
52 | Quận 6 | NGUYỄN ĐÌNH CHI | TRỌN ĐƯỜNG |
50.200.000
9.800.000
|
25.100.000
4.900.000
|
20.080.000
3.920.000
|
16.064.000
3.136.000
|
- | Đất ở đô thị |
53 | Quận 6 | NGUYỄN PHẠM TUÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
59.600.000
6.700.000
|
29.800.000
3.350.000
|
23.840.000
2.680.000
|
19.072.000
2.144.000
|
- | Đất ở đô thị |
54 | Quận 6 | NGUYỄN THỊ NHỎ | LÊ QUANG SUNG - HỒNG BÀNG |
131.700.000
26.000.000
|
65.850.000
13.000.000
|
52.680.000
10.400.000
|
42.144.000
8.320.000
|
- | Đất ở đô thị |
55 | Quận 6 | NGUYỄN VĂN LUÔNG | VÒNG XOAY PHÚ LÂM - HẬU GIANG |
104.200.000
23.300.000
|
52.100.000
11.650.000
|
41.680.000
9.320.000
|
33.344.000
7.456.000
|
- | Đất ở đô thị |
56 | Quận 6 | NGUYỄN VĂN LUÔNG | HẬU GIANG - ĐƯỜNG SỐ 26 |
93.800.000
19.400.000
|
46.900.000
9.700.000
|
37.520.000
7.760.000
|
30.016.000
6.208.000
|
- | Đất ở đô thị |
57 | Quận 6 | NGUYỄN VĂN LUÔNG | ĐƯỜNG SỐ 26 - LÝ CHIÊU HOÀNG |
79.700.000
12.000.000
|
39.850.000
6.000.000
|
31.880.000
4.800.000
|
25.504.000
3.840.000
|
- | Đất ở đô thị |
58 | Quận 6 | NGUYỄN VĂN LUÔNG (NGUYỄN NGỌC CUNG THEO BẢNG GIÁ ĐẤT 2014) | LÝ CHIÊU HOÀNG - VÕ VĂN KIỆT |
-
9.800.000
|
-
4.900.000
|
-
3.920.000
|
-
3.136.000
|
- | Đất ở đô thị |
59 | Quận 6 | NGUYỄN XUÂN PHỤNG | TRỌN ĐƯỜNG |
101.400.000
23.700.000
|
50.700.000
11.850.000
|
40.560.000
9.480.000
|
32.448.000
7.584.000
|
- | Đất ở đô thị |
60 | Quận 6 | PHẠM ĐÌNH HỔ | HỒNG BÀNG - BÃI SẬY |
111.800.000
25.600.000
|
55.900.000
12.800.000
|
44.720.000
10.240.000
|
35.776.000
8.192.000
|
- | Đất ở đô thị |
61 | Quận 6 | PHẠM ĐÌNH HỔ | BÃI SẬY - PHẠM VĂN CHÍ |
89.100.000
18.500.000
|
44.550.000
9.250.000
|
35.640.000
7.400.000
|
28.512.000
5.920.000
|
- | Đất ở đô thị |
62 | Quận 6 | PHẠM PHÚ THỨ | TRỌN ĐƯỜNG |
79.000.000
14.900.000
|
39.500.000
7.450.000
|
31.600.000
5.960.000
|
25.280.000
4.768.000
|
- | Đất ở đô thị |
63 | Quận 6 | PHẠM VĂN CHÍ | BÌNH TÂY - BÌNH TIÊN |
94.500.000
23.200.000
|
47.250.000
11.600.000
|
37.800.000
9.280.000
|
30.240.000
7.424.000
|
- | Đất ở đô thị |
64 | Quận 6 | PHẠM VĂN CHÍ | BÌNH TIÊN - LÝ CHIÊU HOÀNG |
94.500.000
14.300.000
|
47.250.000
7.150.000
|
37.800.000
5.720.000
|
30.240.000
4.576.000
|
- | Đất ở đô thị |
65 | Quận 6 | PHAN ANH | TÂN HÒA ĐÔNG - RANH QUẬN TÂN PHÚ |
83.900.000
11.100.000
|
41.950.000
5.550.000
|
33.560.000
4.440.000
|
26.848.000
3.552.000
|
- | Đất ở đô thị |
66 | Quận 6 | PHAN VĂN KHỎE | NGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG |
-
21.400.000
|
-
10.700.000
|
-
8.560.000
|
-
6.848.000
|
- | Đất ở đô thị |
67 | Quận 6 | PHAN VĂN KHỎE | MAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN |
-
14.900.000
|
-
7.450.000
|
-
5.960.000
|
-
4.768.000
|
- | Đất ở đô thị |
68 | Quận 6 | PHAN VĂN KHỎE | BÌNH TIÊN - LÒ GỐM |
-
13.100.000
|
-
6.550.000
|
-
5.240.000
|
-
4.192.000
|
- | Đất ở đô thị |
69 | Quận 6 | TÂN HÒA ĐÔNG | VÒNG XOAY PHÚ LÂM - ĐẶNG NGUYÊN CẨN |
-
14.300.000
|
-
7.150.000
|
-
5.720.000
|
-
4.576.000
|
- | Đất ở đô thị |
70 | Quận 6 | TÂN HÒA ĐÔNG | ĐẶNG NGUYÊN CẨN - AN DƯƠNG VƯƠNG |
-
10.700.000
|
-
5.350.000
|
-
4.280.000
|
-
3.424.000
|
- | Đất ở đô thị |
71 | Quận 6 | TÂN HÓA | HỒNG BÀNG - ĐẶNG NGUYÊN CẨN |
-
14.000.000
|
-
7.000.000
|
-
5.600.000
|
-
4.480.000
|
- | Đất ở đô thị |
72 | Quận 6 | TÂN HÓA | ĐẶNG NGUYÊN CẨN - CẦU TÂN HÓA |
-
13.200.000
|
-
6.600.000
|
-
5.280.000
|
-
4.224.000
|
- | Đất ở đô thị |
73 | Quận 6 | THÁP MƯỜI | PHẠM ĐÌNH HỔ - NGÔ NHÂN TỊNH |
302.900.000
43.600.000
|
151.450.000
21.800.000
|
121.160.000
17.440.000
|
96.928.000
13.952.000
|
- | Đất ở đô thị |
74 | Quận 6 | TRẦN BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
226.800.000
31.500.000
|
113.400.000
15.750.000
|
90.720.000
12.600.000
|
72.576.000
10.080.000
|
- | Đất ở đô thị |
75 | Quận 6 | TRẦN TRUNG LẬP | TRỌN ĐƯỜNG |
89.900.000
17.900.000
|
44.950.000
8.950.000
|
35.960.000
7.160.000
|
28.768.000
5.728.000
|
- | Đất ở đô thị |
76 | Quận 6 | VÕ VĂN KIỆT | NGÔ NHÂN TỊNH (P1) - CẦU LÒ GỐM (P7) |
-
24.400.000
|
-
12.200.000
|
-
9.760.000
|
-
7.808.000
|
- | Đất ở đô thị |
77 | Quận 6 | VÕ VĂN KIỆT | CẦU LÒ GỐM (P7) - RẠCH NHẢY (P10) |
-
19.800.000
|
-
9.900.000
|
-
7.920.000
|
-
6.336.000
|
- | Đất ở đô thị |
78 | Quận 6 | TRANG TỬ | ĐỖ NGỌC THẠCH - PHẠM ĐÌNH HỔ |
106.300.000
22.100.000
|
53.150.000
11.050.000
|
42.520.000
8.840.000
|
34.016.000
7.072.000
|
- | Đất ở đô thị |
79 | Quận 6 | VĂN THÂN | BÌNH TIÊN - BÀ LÀI |
88.700.000
14.600.000
|
44.350.000
7.300.000
|
35.480.000
5.840.000
|
28.384.000
4.672.000
|
- | Đất ở đô thị |
80 | Quận 6 | VĂN THÂN | BÀ LÀI - LÒ GỐM |
70.900.000
9.300.000
|
35.450.000
4.650.000
|
28.360.000
3.720.000
|
22.688.000
2.976.000
|
- | Đất ở đô thị |
81 | Quận 6 | TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ) | HẬU GIANG - LÝ CHIÊU HOÀNG |
-
13.600.000
|
-
6.800.000
|
-
5.440.000
|
-
4.352.000
|
- | Đất ở đô thị |
82 | Quận 6 | TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ) | LÝ CHIÊU HOÀNG - VÀNH ĐAI |
-
11.400.000
|
-
5.700.000
|
-
4.560.000
|
-
3.648.000
|
- | Đất ở đô thị |
83 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 22 | TRỌN ĐƯỜNG |
72.900.000
12.100.000
|
36.450.000
6.050.000
|
29.160.000
4.840.000
|
23.328.000
3.872.000
|
- | Đất ở đô thị |
84 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 23 | TRỌN ĐƯỜNG |
90.700.000
13.000.000
|
45.350.000
6.500.000
|
36.280.000
5.200.000
|
29.024.000
4.160.000
|
- | Đất ở đô thị |
85 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 24 | TRỌN ĐƯỜNG |
72.900.000
12.100.000
|
36.450.000
6.050.000
|
29.160.000
4.840.000
|
23.328.000
3.872.000
|
- | Đất ở đô thị |
86 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 26 | TRỌN ĐƯỜNG |
94.000.000
14.000.000
|
47.000.000
7.000.000
|
37.600.000
5.600.000
|
30.080.000
4.480.000
|
- | Đất ở đô thị |
87 | Quận 6 | ĐƯỜNG SONG HÀNH | TRỌN ĐƯỜNG |
72.900.000
11.400.000
|
36.450.000
5.700.000
|
29.160.000
4.560.000
|
23.328.000
3.648.000
|
- | Đất ở đô thị |
88 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 5 | TRỌN ĐƯỜNG |
68.900.000
10.200.000
|
34.450.000
5.100.000
|
27.560.000
4.080.000
|
22.048.000
3.264.000
|
- | Đất ở đô thị |
89 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 8 | TRỌN ĐƯỜNG |
68.900.000
10.200.000
|
34.450.000
5.100.000
|
27.560.000
4.080.000
|
22.048.000
3.264.000
|
- | Đất ở đô thị |
90 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 17 | TRỌN ĐƯỜNG |
75.800.000
9.100.000
|
37.900.000
4.550.000
|
30.320.000
3.640.000
|
24.256.000
2.912.000
|
- | Đất ở đô thị |
91 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 20 | TRỌN ĐƯỜNG |
68.900.000
9.100.000
|
34.450.000
4.550.000
|
27.560.000
3.640.000
|
22.048.000
2.912.000
|
- | Đất ở đô thị |
92 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 32 | TRỌN ĐƯỜNG |
75.800.000
10.200.000
|
37.900.000
5.100.000
|
30.320.000
4.080.000
|
24.256.000
3.264.000
|
- | Đất ở đô thị |
93 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 33 | TRỌN ĐƯỜNG |
58.300.000
6.100.000
|
29.150.000
3.050.000
|
23.320.000
2.440.000
|
18.656.000
1.952.000
|
- | Đất ở đô thị |
94 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 42 | TRỌN ĐƯỜNG |
58.300.000
8.000.000
|
29.150.000
4.000.000
|
23.320.000
3.200.000
|
18.656.000
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
95 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 44 | TRỌN ĐƯỜNG |
64.600.000
8.000.000
|
32.300.000
4.000.000
|
25.840.000
3.200.000
|
20.672.000
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
96 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 52 | TRỌN ĐƯỜNG |
62.700.000
8.000.000
|
31.350.000
4.000.000
|
25.080.000
3.200.000
|
20.064.000
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
97 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 54 | TRỌN ĐƯỜNG |
62.700.000
8.000.000
|
31.350.000
4.000.000
|
25.080.000
3.200.000
|
20.064.000
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
98 | Quận 6 | ĐƯỜNG VÀNH ĐAI | TRỌN ĐƯỜNG |
64.600.000
8.000.000
|
32.300.000
4.000.000
|
25.840.000
3.200.000
|
20.672.000
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
99 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 35 | TRỌN ĐƯỜNG |
62.700.000
8.000.000
|
31.350.000
4.000.000
|
25.080.000
3.200.000
|
20.064.000
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
100 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 64 | TRỌN ĐƯỜNG |
62.700.000
8.000.000
|
31.350.000
4.000.000
|
25.080.000
3.200.000
|
20.064.000
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Tại Đường An Dương Vương, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh
Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất tại Đường An Dương Vương, Quận 6 được phân chia theo từng vị trí cụ thể. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại từng vị trí trong đoạn đường từ Tân Hòa Đông đến Kinh Dương Vương.
Vị trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường An Dương Vương có mức giá 0.000 VNĐ/m². Khu vực này thường có giá trị cao hơn nhờ vào vị trí thuận lợi gần các tiện ích chính và các tuyến đường lớn. Mức giá cao phản ánh sự phát triển của cơ sở hạ tầng, các dịch vụ xung quanh, và sự thuận tiện của vị trí này.
Vị trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 0.000 VNĐ/m², giảm một nửa so với vị trí 1. Khu vực này có thể nằm xa hơn từ các tiện ích chính hoặc các khu vực trung tâm. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn cung cấp giá trị hợp lý cho những người tìm kiếm cơ hội đầu tư hoặc sống với ngân sách hạn chế.
Vị trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 0.000 VNĐ/m², thấp hơn so với vị trí 2. Đây có thể là khu vực ít phát triển hơn hoặc nằm ở các phần ngoại vi của Đường An Dương Vương. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có thể là lựa chọn tốt cho những người tìm kiếm đất với giá phải chăng hoặc các cơ hội đầu tư dài hạn.
Vị trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong đoạn đường này, với 0.000 VNĐ/m². Khu vực này có thể nằm ở các phần kém phát triển hơn hoặc xa hơn từ các tiện ích chính. Giá đất thấp hơn ở đây có thể là lựa chọn hợp lý cho những ai đang tìm kiếm giá đất rẻ hơn và sẵn sàng chờ đợi sự phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất tại Đường An Dương Vương, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong khu vực này. Các mức giá khác nhau phản ánh sự khác biệt về vị trí, tiện ích, và cơ sở hạ tầng, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Bảng Giá Đất Đoạn Bà Hom, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh
Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, dưới đây là bảng giá đất tại đoạn Bà Hom thuộc Quận 6. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại các vị trí khác nhau từ Kinh Dương Vương đến Hẻm 76 Bà Hom, giúp người dân và nhà đầu tư nắm bắt được thông tin cần thiết cho việc ra quyết định.
Vị trí 1: 95.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Bà Hom có mức giá 95.200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh những vị trí gần các tuyến giao thông chính, tiện ích công cộng, và khu dân cư phát triển. Giá cao cho thấy sự thuận lợi về vị trí và tiềm năng tăng giá trong tương lai.
Vị trí 2: 47.600.000 VNĐ/m²
Tại Vị trí 2, giá đất là 47.600.000 VNĐ/m². Mức giá này là một nửa của Vị trí 1 và thường nằm ở những khu vực gần nhưng không phải là trung tâm chính của các tiện ích. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm giá đất vừa phải nhưng vẫn gần các dịch vụ cơ bản.
Vị trí 3: 38.080.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 38.080.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với Vị trí 2 và phản ánh khu vực có ít tiện ích hơn hoặc ở xa hơn so với các trung tâm thương mại và giao thông chính. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho những ai muốn tiết kiệm chi phí nhưng vẫn muốn sống trong khu vực đô thị.
Vị trí 4: 30.464.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá thấp nhất trong đoạn Bà Hom, với mức giá 30.464.000 VNĐ/m². Khu vực này thường nằm ở các phần xa hơn hoặc ít phát triển hơn, dẫn đến mức giá thấp hơn. Đây là lựa chọn tốt cho những ai có ngân sách hạn chế và đang tìm kiếm giá trị tốt nhất cho đầu tư hoặc sử dụng cá nhân.
Bảng giá đất trên đoạn Bà Hom cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị của đất ở các vị trí khác nhau trong khu vực. Những thông tin này hỗ trợ người mua và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định hợp lý dựa trên nhu cầu và mục đích sử dụng đất của mình.
Bảng Giá Đất Đường Bà Ký, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh
Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất tại Đường Bà Ký, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh đã được quy định cụ thể cho loại đất ở đô thị trên đoạn từ Trọn Đường. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại từng vị trí trong khu vực này.
Vị trí 1: 48.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường Bà Ký có mức giá cao nhất là 48.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất trong đoạn từ Trọn Đường, thường nằm ở các điểm thuận lợi về giao thông và gần các tiện ích công cộng quan trọng. Mức giá này phản ánh sự hấp dẫn về mặt vị trí và tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực, là lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư và người mua tìm kiếm bất động sản có giá trị cao và khả năng sinh lời lớn.
Vị trí 2: 24.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 24.300.000 VNĐ/m², thấp hơn so với Vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực có giá trị đáng kể. Khu vực này có tiềm năng phát triển ổn định với mức giá hợp lý hơn, phù hợp cho các nhà đầu tư và người mua tìm kiếm sự cân bằng giữa chi phí và giá trị đầu tư.
Vị trí 3: 19.440.000 VNĐ/m²
Mức giá tại Vị trí 3 là 19.440.000 VNĐ/m², nằm ở khu vực có giá trị thấp hơn so với các vị trí trước nhưng vẫn đảm bảo các tiện ích và cơ sở hạ tầng cơ bản. Đây là lựa chọn hợp lý cho những người có ngân sách trung bình hoặc các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội phát triển bền vững với chi phí hợp lý hơn.
Vị trí 4: 15.552.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong đoạn từ Trọn Đường, là 15.552.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn so với các vị trí khác, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho những người có ngân sách hạn chế hoặc nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội giá trị với chi phí thấp hơn.
Bảng giá đất tại Đường Bà Ký, Quận 6 cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở từng vị trí cụ thể trong khu vực từ Trọn Đường. Thông tin này giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình, đồng thời hỗ trợ việc tối ưu hóa giá trị đầu tư bất động sản trong khu vực.
BẢNG GIÁ ĐẤT TP.HỒ CHÍ MINH - QUẬN 6, BÀ LÀI
Bảng giá đất tại Bà Lài, Quận 6, TP.Hồ Chí Minh được ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở đô thị và cụ thể cho đoạn từ trọn đường.
Vị trí 1: Giá 55.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 nằm tại khu vực Bà Lài, Quận 6, với mức giá 55.800.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực có vị trí thuận lợi, phù hợp cho các dự án lớn và đầu tư phát triển nhà ở.
Vị trí 2: Giá 27.900.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 bao gồm khu vực lân cận Bà Lài, Quận 6, với mức giá 27.900.000 VNĐ/m². Mức giá này thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn phản ánh giá trị tốt của đất ở đô thị, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách vừa phải.
Vị trí 3: Giá 22.320.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 cũng nằm trong khu vực Bà Lài, Quận 6, với mức giá 22.320.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp hơn so với vị trí 2, phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển tương đối tốt nhưng không bằng các vị trí cao hơn. Mức giá này thích hợp cho các dự án xây dựng với ngân sách hạn chế hơn.
Vị trí 4: Giá 17.856.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 là khu vực có mức giá 17.856.000 VNĐ/m², đây là mức giá thấp nhất trong bảng giá cho khu vực Bà Lài, Quận 6. Mức giá này phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở với ngân sách hạn chế, đồng thời phản ánh giá trị đất ở đô thị trong khu vực có điều kiện phát triển không cao bằng các vị trí khác.
Bảng giá này cung cấp thông tin thiết yếu cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở đô thị tại Bà Lài, Quận 6, TP.Hồ Chí Minh.
Cập Nhật Bảng Giá Đất Tại Khu Vực Bãi Sậy, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh
Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất tại khu vực Bãi Sậy, Quận 6 được phân chia theo từng vị trí cụ thể. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất ở các vị trí khác nhau trong đoạn từ Ngô Nhân Tịnh đến Mai Xuân Thưởng.
Vị trí 1: 93.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực Bãi Sậy có mức giá cao nhất là 93.600.000 VNĐ/m². Đây là những khu vực đất có giá trị cao nhất trong đoạn đường này. Các khu vực này có thể nằm gần các tiện ích chính, trung tâm thương mại, hoặc có kết nối giao thông thuận lợi, làm tăng giá trị đất.
Vị trí 2: 46.800.000 VNĐ/m²
Tại Vị trí 2, giá đất là 46.800.000 VNĐ/m². Giá giảm một nửa so với Vị trí 1, phản ánh các khu vực có ít sự phát triển hơn hoặc xa hơn từ các điểm trung tâm và tiện ích chính. Dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có thể thu hút những người tìm kiếm cơ hội đầu tư với ngân sách hợp lý.
Vị trí 3: 37.440.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá là 37.440.000 VNĐ/m². Khu vực này tiếp tục giảm giá so với Vị trí 2. Đây có thể là những khu vực xa hơn từ trung tâm phát triển hoặc có ít cơ sở hạ tầng hơn, dẫn đến giá đất thấp hơn. Mặc dù giá giảm, khu vực này vẫn có tiềm năng cho những ai tìm kiếm giá đất hợp lý hơn.
Vị trí 4: 29.952.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có giá thấp nhất trong khu vực Bãi Sậy, với mức giá 29.952.000 VNĐ/m². Đây là các khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là những vùng xa hơn hoặc ít phát triển hơn. Giá đất thấp hơn có thể thu hút những người mua với ngân sách hạn chế hoặc những nhà đầu tư dài hạn.
Bảng giá đất tại khu vực Bãi Sậy, Quận 6 cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở các vị trí khác nhau. Những thông tin này sẽ giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác dựa trên nhu cầu và kế hoạch sử dụng đất của mình.