Bảng giá đất Quận 6 TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại Quận 6 là: 302.900.000
Giá đất thấp nhất tại Quận 6 là: 0
Giá đất trung bình tại Quận 6 là: 30.577.741
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
101 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 72 TRỌN ĐƯỜNG 62.700.000
8.000.000
31.350.000
4.000.000
25.080.000
3.200.000
20.064.000
2.560.000
- Đất ở đô thị
102 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 74 TRỌN ĐƯỜNG 62.700.000
8.000.000
31.350.000
4.000.000
25.080.000
3.200.000
20.064.000
2.560.000
- Đất ở đô thị
103 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 76 TRỌN ĐƯỜNG 62.700.000
8.000.000
31.350.000
4.000.000
25.080.000
3.200.000
20.064.000
2.560.000
- Đất ở đô thị
104 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 9 TRỌN ĐƯỜNG -
10.200.000
-
5.100.000
-
4.080.000
-
3.264.000
- Đất ở đô thị
105 Quận 6 AN DƯƠNG VƯƠNG TÂN HÒA ĐÔNG - KINH DƯƠNG VƯƠNG 8.960.000
8.960.000
4.480.000
4.480.000
3.584.000
3.584.000
2.867.000
2.867.000
- Đất TM-DV đô thị
106 Quận 6 AN DƯƠNG VƯƠNG KINH DƯƠNG VƯƠNG - LÝ CHIÊU HOÀNG 9.920.000
9.920.000
4.960.000
4.960.000
3.968.000
3.968.000
3.174.000
3.174.000
- Đất TM-DV đô thị
107 Quận 6 AN DƯƠNG VƯƠNG LÝ CHIÊU HOÀNG - RANH QUẬN 8 6.880.000
6.880.000
3.440.000
3.440.000
2.752.000
2.752.000
2.202.000
2.202.000
- Đất TM-DV đô thị
108 Quận 6 BÀ HOM KINH DƯƠNG VƯƠNG - HẺM 76 BÀ HOM 13.600.000
13.600.000
6.800.000
6.800.000
5.440.000
5.440.000
4.352.000
4.352.000
- Đất TM-DV đô thị
109 Quận 6 BÀ HOM HẺM 76 BÀ HOM - AN DƯƠNG VƯƠNG 11.040.000
11.040.000
5.520.000
5.520.000
4.416.000
4.416.000
3.533.000
3.533.000
- Đất TM-DV đô thị
110 Quận 6 BÀ KÝ TRỌN ĐƯỜNG 6.720.000
6.720.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
2.150.000
2.150.000
- Đất TM-DV đô thị
111 Quận 6 BÀ LÀI TRỌN ĐƯỜNG 9.360.000
9.360.000
4.680.000
4.680.000
3.744.000
3.744.000
2.995.000
2.995.000
- Đất TM-DV đô thị
112 Quận 6 BÃI SẬY NGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG 15.040.000
15.040.000
7.520.000
7.520.000
6.016.000
6.016.000
4.813.000
4.813.000
- Đất TM-DV đô thị
113 Quận 6 BÃI SẬY MAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN 15.040.000
15.040.000
7.520.000
7.520.000
6.016.000
6.016.000
4.813.000
4.813.000
- Đất TM-DV đô thị
114 Quận 6 BÃI SẬY BÌNH TIÊN - LÒ GỐM 10.720.000
10.720.000
5.360.000
5.360.000
4.288.000
4.288.000
3.430.000
3.430.000
- Đất TM-DV đô thị
115 Quận 6 BẾN LÒ GỐM TRỌN ĐƯỜNG 10.296.000
10.296.000
5.148.000
5.148.000
4.118.000
4.118.000
3.295.000
3.295.000
- Đất TM-DV đô thị
116 Quận 6 BẾN PHÚ LÂM TRỌN ĐƯỜNG 7.840.000
7.840.000
3.920.000
3.920.000
3.136.000
3.136.000
2.509.000
2.509.000
- Đất TM-DV đô thị
117 Quận 6 BÌNH PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 11.600.000
11.600.000
5.800.000
5.800.000
4.640.000
4.640.000
3.712.000
3.712.000
- Đất TM-DV đô thị
118 Quận 6 BÌNH TÂY TRỌN ĐƯỜNG 14.880.000
14.880.000
7.440.000
7.440.000
5.952.000
5.952.000
4.762.000
4.762.000
- Đất TM-DV đô thị
119 Quận 6 BÌNH TIÊN TRỌN ĐƯỜNG 18.240.000
18.240.000
9.120.000
9.120.000
7.296.000
7.296.000
5.837.000
5.837.000
- Đất TM-DV đô thị
120 Quận 6 BỬU ĐÌNH TRỌN ĐƯỜNG 7.920.000
7.920.000
3.960.000
3.960.000
3.168.000
3.168.000
2.534.000
2.534.000
- Đất TM-DV đô thị
121 Quận 6 CAO VĂN LẦU LÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY 15.200.000
15.200.000
7.600.000
7.600.000
6.080.000
6.080.000
4.864.000
4.864.000
- Đất TM-DV đô thị
122 Quận 6 CAO VĂN LẦU BÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT 14.160.000
14.160.000
7.080.000
7.080.000
5.664.000
5.664.000
4.531.000
4.531.000
- Đất TM-DV đô thị
123 Quận 6 CHỢ LỚN TRỌN ĐƯỜNG 9.680.000
9.680.000
4.840.000
4.840.000
3.872.000
3.872.000
3.098.000
3.098.000
- Đất TM-DV đô thị
124 Quận 6 CHU VĂN AN LÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY 22.560.000
22.560.000
11.280.000
11.280.000
9.024.000
9.024.000
7.219.000
7.219.000
- Đất TM-DV đô thị
125 Quận 6 CHU VĂN AN BÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT 15.360.000
15.360.000
7.680.000
7.680.000
6.144.000
6.144.000
4.915.000
4.915.000
- Đất TM-DV đô thị
126 Quận 6 ĐẶNG NGUYÊN CẨN TÂN HÓA - TÂN HÒA ĐÔNG 8.160.000
8.160.000
4.080.000
4.080.000
3.264.000
3.264.000
2.611.000
2.611.000
- Đất TM-DV đô thị
127 Quận 6 ĐẶNG NGUYÊN CẨN TÂN HÒA ĐÔNG - BÀ HOM 10.560.000
10.560.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
3.379.000
3.379.000
- Đất TM-DV đô thị
128 Quận 6 ĐẶNG NGUYÊN CẨN BÀ HOM - KINH DƯƠNG VƯƠNG 9.440.000
9.440.000
4.720.000
4.720.000
3.776.000
3.776.000
3.021.000
3.021.000
- Đất TM-DV đô thị
129 Quận 6 ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ ĐÀI RAĐA PHƯỜNG 13 7.680.000
7.680.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
2.458.000
2.458.000
- Đất TM-DV đô thị
130 Quận 6 ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM A PHƯỜNG 12 6.800.000
6.800.000
3.400.000
3.400.000
2.720.000
2.720.000
2.176.000
2.176.000
- Đất TM-DV đô thị
131 Quận 6 ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM B PHƯỜNG 13 6.800.000
6.800.000
3.400.000
3.400.000
2.720.000
2.720.000
2.176.000
2.176.000
- Đất TM-DV đô thị
132 Quận 6 ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM D PHƯỜNG 10 6.800.000
6.800.000
3.400.000
3.400.000
2.720.000
2.720.000
2.176.000
2.176.000
- Đất TM-DV đô thị
133 Quận 6 ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂM PHƯỜNG 13, 14 6.800.000
6.800.000
3.400.000
3.400.000
2.720.000
2.720.000
2.176.000
2.176.000
- Đất TM-DV đô thị
134 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 10 KINH DƯƠNG VƯƠNG - BÀ HOM 7.680.000
7.680.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
2.458.000
2.458.000
- Đất TM-DV đô thị
135 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 11 AN DƯƠNG VƯƠNG - ĐƯỜNG SỐ 10 9.120.000
9.120.000
4.560.000
4.560.000
3.648.000
3.648.000
2.918.000
2.918.000
- Đất TM-DV đô thị
136 Quận 6 GIA PHÚ NGÔ NHÂN TỊNH - PHẠM PHÚ THỨ 14.400.000
14.400.000
7.200.000
7.200.000
5.760.000
5.760.000
4.608.000
4.608.000
- Đất TM-DV đô thị
137 Quận 6 HẬU GIANG PHẠM ĐÌNH HỔ - MINH PHỤNG 27.360.000
27.360.000
13.680.000
13.680.000
10.944.000
10.944.000
8.755.000
8.755.000
- Đất TM-DV đô thị
138 Quận 6 HẬU GIANG MINH PHỤNG - NGUYỄN VĂN LUÔNG 16.320.000
16.320.000
8.160.000
8.160.000
6.528.000
6.528.000
5.222.000
5.222.000
- Đất TM-DV đô thị
139 Quận 6 HẬU GIANG NGUYỄN VĂN LUÔNG - MŨI TÀU 14.560.000
14.560.000
7.280.000
7.280.000
5.824.000
5.824.000
4.659.000
4.659.000
- Đất TM-DV đô thị
140 Quận 6 HỒNG BÀNG NGUYỄN THỊ NHỎ - CẦU PHÚ LÂM 19.440.000
19.440.000
9.720.000
9.720.000
7.776.000
7.776.000
6.221.000
6.221.000
- Đất TM-DV đô thị
141 Quận 6 HỒNG BÀNG CẦU PHÚ LÂM - VÒNG XOAY PHÚ LÂM 18.160.000
18.160.000
9.080.000
9.080.000
7.264.000
7.264.000
5.811.000
5.811.000
- Đất TM-DV đô thị
142 Quận 6 HOÀNG LÊ KHA TRỌN ĐƯỜNG 7.200.000
7.200.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
- Đất TM-DV đô thị
143 Quận 6 KINH DƯƠNG VƯƠNG VÒNG XOAY PHÚ LÂM - MŨI TÀU 14.720.000
14.720.000
7.360.000
7.360.000
5.888.000
5.888.000
4.710.000
4.710.000
- Đất TM-DV đô thị
144 Quận 6 LÊ QUANG SUNG NGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG 22.240.000
22.240.000
11.120.000
11.120.000
8.896.000
8.896.000
7.117.000
7.117.000
- Đất TM-DV đô thị
145 Quận 6 LÊ QUANG SUNG MAI XUÂN THƯỞNG - MINH PHỤNG 15.280.000
15.280.000
7.640.000
7.640.000
6.112.000
6.112.000
4.890.000
4.890.000
- Đất TM-DV đô thị
146 Quận 6 LÊ QUANG SUNG MINH PHỤNG - LÒ GỐM 9.120.000
9.120.000
4.560.000
4.560.000
3.648.000
3.648.000
2.918.000
2.918.000
- Đất TM-DV đô thị
147 Quận 6 LÊ TẤN KẾ TRỌN ĐƯỜNG 29.120.000
29.120.000
14.560.000
14.560.000
11.648.000
11.648.000
9.318.000
9.318.000
- Đất TM-DV đô thị
148 Quận 6 LÊ TRỰC TRỌN ĐƯỜNG 13.280.000
13.280.000
6.640.000
6.640.000
5.312.000
5.312.000
4.250.000
4.250.000
- Đất TM-DV đô thị
149 Quận 6 LÊ TUẤN MẬU TRỌN ĐƯỜNG 9.200.000
9.200.000
4.600.000
4.600.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
- Đất TM-DV đô thị
150 Quận 6 LÝ CHIÊU HOÀNG NGUYỄN VĂN LUÔNG - AN DƯƠNG VƯƠNG 9.360.000
9.360.000
4.680.000
4.680.000
3.744.000
3.744.000
2.995.000
2.995.000
- Đất TM-DV đô thị
151 Quận 6 MAI XUÂN THƯỞNG LÊ QUANG SUNG - PHAN VĂN KHỎE 14.960.000
14.960.000
7.480.000
7.480.000
5.984.000
5.984.000
4.787.000
4.787.000
- Đất TM-DV đô thị
152 Quận 6 MAI XUÂN THƯỞNG PHAN VĂN KHỎE - VÕ VĂN KIỆT 12.160.000
12.160.000
6.080.000
6.080.000
4.864.000
4.864.000
3.891.000
3.891.000
- Đất TM-DV đô thị
153 Quận 6 MINH PHỤNG PHAN VĂN KHỎE - HỒNG BÀNG 18.000.000
18.000.000
9.000.000
9.000.000
7.200.000
7.200.000
5.760.000
5.760.000
- Đất TM-DV đô thị
154 Quận 6 NGÔ NHÂN TỊNH LÊ QUANG SUNG - VÕ VĂN KIỆT 24.000.000
24.000.000
12.000.000
12.000.000
9.600.000
9.600.000
7.680.000
7.680.000
- Đất TM-DV đô thị
155 Quận 6 NGUYỄN HỮU THẬN TRỌN ĐƯỜNG 26.000.000
26.000.000
13.000.000
13.000.000
10.400.000
10.400.000
8.320.000
8.320.000
- Đất TM-DV đô thị
156 Quận 6 NGUYỄN ĐÌNH CHI TRỌN ĐƯỜNG 7.840.000
7.840.000
3.920.000
3.920.000
3.136.000
3.136.000
2.509.000
2.509.000
- Đất TM-DV đô thị
157 Quận 6 NGUYỄN PHẠM TUÂN TRỌN ĐƯỜNG 5.360.000
5.360.000
2.680.000
2.680.000
2.144.000
2.144.000
1.715.000
1.715.000
- Đất TM-DV đô thị
158 Quận 6 NGUYỄN THỊ NHỎ LÊ QUANG SUNG - HỒNG BÀNG 20.800.000
20.800.000
10.400.000
10.400.000
8.320.000
8.320.000
6.656.000
6.656.000
- Đất TM-DV đô thị
159 Quận 6 NGUYỄN VĂN LUÔNG VÒNG XOAY PHÚ LÂM - HẬU GIANG 18.640.000
18.640.000
9.320.000
9.320.000
7.456.000
7.456.000
5.965.000
5.965.000
- Đất TM-DV đô thị
160 Quận 6 NGUYỄN VĂN LUÔNG HẬU GIANG - ĐƯỜNG SỐ 26 15.520.000
15.520.000
7.760.000
7.760.000
6.208.000
6.208.000
4.966.000
4.966.000
- Đất TM-DV đô thị
161 Quận 6 NGUYỄN VĂN LUÔNG ĐƯỜNG SỐ 26 - LÝ CHIÊU HOÀNG 9.600.000
9.600.000
4.800.000
4.800.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
- Đất TM-DV đô thị
162 Quận 6 NGUYỄN VĂN LUÔNG (NGUYỄN NGỌC CUNG THEO BẢNG GIÁ ĐẤT 2014) LÝ CHIÊU HOÀNG - VÕ VĂN KIỆT 7.840.000
7.840.000
3.920.000
3.920.000
3.136.000
3.136.000
2.509.000
2.509.000
- Đất TM-DV đô thị
163 Quận 6 NGUYỄN XUÂN PHỤNG TRỌN ĐƯỜNG 18.960.000
18.960.000
9.480.000
9.480.000
7.584.000
7.584.000
6.067.000
6.067.000
- Đất TM-DV đô thị
164 Quận 6 PHẠM ĐÌNH HỔ HỒNG BÀNG - BÃI SẬY 20.480.000
20.480.000
10.240.000
10.240.000
8.192.000
8.192.000
6.554.000
6.554.000
- Đất TM-DV đô thị
165 Quận 6 PHẠM ĐÌNH HỔ BÃI SẬY - PHẠM VĂN CHÍ 14.800.000
14.800.000
7.400.000
7.400.000
5.920.000
5.920.000
4.736.000
4.736.000
- Đất TM-DV đô thị
166 Quận 6 PHẠM PHÚ THỨ TRỌN ĐƯỜNG 11.920.000
11.920.000
5.960.000
5.960.000
4.768.000
4.768.000
3.814.000
3.814.000
- Đất TM-DV đô thị
167 Quận 6 PHẠM VĂN CHÍ BÌNH TÂY - BÌNH TIÊN 18.560.000
18.560.000
9.280.000
9.280.000
7.424.000
7.424.000
5.939.000
5.939.000
- Đất TM-DV đô thị
168 Quận 6 PHẠM VĂN CHÍ BÌNH TIÊN - LÝ CHIÊU HOÀNG 11.440.000
11.440.000
5.720.000
5.720.000
4.576.000
4.576.000
3.661.000
3.661.000
- Đất TM-DV đô thị
169 Quận 6 PHAN ANH TÂN HÒA ĐÔNG - RANH QUẬN TÂN PHÚ 8.880.000
8.880.000
4.440.000
4.440.000
3.552.000
3.552.000
2.842.000
2.842.000
- Đất TM-DV đô thị
170 Quận 6 PHAN VĂN KHỎE NGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG 17.120.000
17.120.000
8.560.000
8.560.000
6.848.000
6.848.000
5.478.000
5.478.000
- Đất TM-DV đô thị
171 Quận 6 PHAN VĂN KHỎE MAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN 11.920.000
11.920.000
5.960.000
5.960.000
4.768.000
4.768.000
3.814.000
3.814.000
- Đất TM-DV đô thị
172 Quận 6 PHAN VĂN KHỎE BÌNH TIÊN - LÒ GỐM 10.480.000
10.480.000
5.240.000
5.240.000
4.192.000
4.192.000
3.354.000
3.354.000
- Đất TM-DV đô thị
173 Quận 6 TÂN HÒA ĐÔNG VÒNG XOAY PHÚ LÂM - ĐẶNG NGUYÊN CẨN 11.440.000
11.440.000
5.720.000
5.720.000
4.576.000
4.576.000
3.661.000
3.661.000
- Đất TM-DV đô thị
174 Quận 6 TÂN HÒA ĐÔNG ĐẶNG NGUYÊN CẨN - AN DƯƠNG VƯƠNG 8.560.000
8.560.000
4.280.000
4.280.000
3.424.000
3.424.000
2.739.000
2.739.000
- Đất TM-DV đô thị
175 Quận 6 TÂN HÓA HỒNG BÀNG - ĐẶNG NGUYÊN CẨN 11.200.000
11.200.000
5.600.000
5.600.000
4.480.000
4.480.000
3.584.000
3.584.000
- Đất TM-DV đô thị
176 Quận 6 TÂN HÓA ĐẶNG NGUYÊN CẨN - CẦU TÂN HÓA 10.560.000
10.560.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
3.379.000
3.379.000
- Đất TM-DV đô thị
177 Quận 6 THÁP MƯỜI PHẠM ĐÌNH HỔ - NGÔ NHÂN TỊNH 34.880.000
34.880.000
17.440.000
17.440.000
13.952.000
13.952.000
11.162.000
11.162.000
- Đất TM-DV đô thị
178 Quận 6 TRẦN BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 25.200.000
25.200.000
12.600.000
12.600.000
10.080.000
10.080.000
8.064.000
8.064.000
- Đất TM-DV đô thị
179 Quận 6 TRẦN TRUNG LẬP TRỌN ĐƯỜNG 14.320.000
14.320.000
7.160.000
7.160.000
5.728.000
5.728.000
4.582.000
4.582.000
- Đất TM-DV đô thị
180 Quận 6 VÕ VĂN KIỆT NGÔ NHÂN TỊNH (P1) - CẦU LÒ GỐM (P7) 19.520.000
19.520.000
9.760.000
9.760.000
7.808.000
7.808.000
6.246.000
6.246.000
- Đất TM-DV đô thị
181 Quận 6 VÕ VĂN KIỆT CẦU LÒ GỐM (P7) - RẠCH NHẢY (P10) 15.840.000
15.840.000
7.920.000
7.920.000
6.336.000
6.336.000
5.069.000
5.069.000
- Đất TM-DV đô thị
182 Quận 6 TRANG TỬ ĐỖ NGỌC THẠCH - PHẠM ĐÌNH HỔ 17.680.000
17.680.000
8.840.000
8.840.000
7.072.000
7.072.000
5.658.000
5.658.000
- Đất TM-DV đô thị
183 Quận 6 VĂN THÂN BÌNH TIÊN - BÀ LÀI 11.680.000
11.680.000
5.840.000
5.840.000
4.672.000
4.672.000
3.738.000
3.738.000
- Đất TM-DV đô thị
184 Quận 6 VĂN THÂN BÀ LÀI - LÒ GỐM 7.440.000
7.440.000
3.720.000
3.720.000
2.976.000
2.976.000
2.381.000
2.381.000
- Đất TM-DV đô thị
185 Quận 6 TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ) HẬU GIANG - LÝ CHIÊU HOÀNG 10.880.000
10.880.000
5.440.000
5.440.000
4.352.000
4.352.000
3.482.000
3.482.000
- Đất TM-DV đô thị
186 Quận 6 TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ) LÝ CHIÊU HOÀNG - VÀNH ĐAI 9.120.000
9.120.000
4.560.000
4.560.000
3.648.000
3.648.000
2.918.000
2.918.000
- Đất TM-DV đô thị
187 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 22 TRỌN ĐƯỜNG 9.680.000
9.680.000
4.840.000
4.840.000
3.872.000
3.872.000
3.098.000
3.098.000
- Đất TM-DV đô thị
188 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 23 TRỌN ĐƯỜNG 10.400.000
10.400.000
5.200.000
5.200.000
4.160.000
4.160.000
3.328.000
3.328.000
- Đất TM-DV đô thị
189 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 24 TRỌN ĐƯỜNG 9.680.000
9.680.000
4.840.000
4.840.000
3.872.000
3.872.000
3.098.000
3.098.000
- Đất TM-DV đô thị
190 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 26 TRỌN ĐƯỜNG 11.200.000
11.200.000
5.600.000
5.600.000
4.480.000
4.480.000
3.584.000
3.584.000
- Đất TM-DV đô thị
191 Quận 6 ĐƯỜNG SONG HÀNH TRỌN ĐƯỜNG 9.120.000
9.120.000
4.560.000
4.560.000
3.648.000
3.648.000
2.918.000
2.918.000
- Đất TM-DV đô thị
192 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 5 TRỌN ĐƯỜNG 8.160.000
8.160.000
4.080.000
4.080.000
3.264.000
3.264.000
2.611.000
2.611.000
- Đất TM-DV đô thị
193 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 8 TRỌN ĐƯỜNG 8.160.000
8.160.000
4.080.000
4.080.000
3.264.000
3.264.000
2.611.000
2.611.000
- Đất TM-DV đô thị
194 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 17 TRỌN ĐƯỜNG 7.280.000
7.280.000
3.640.000
3.640.000
2.912.000
2.912.000
2.330.000
2.330.000
- Đất TM-DV đô thị
195 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 20 TRỌN ĐƯỜNG 7.280.000
7.280.000
3.640.000
3.640.000
2.912.000
2.912.000
2.330.000
2.330.000
- Đất TM-DV đô thị
196 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 32 TRỌN ĐƯỜNG 8.160.000
8.160.000
4.080.000
4.080.000
3.264.000
3.264.000
2.611.000
2.611.000
- Đất TM-DV đô thị
197 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 33 TRỌN ĐƯỜNG 4.880.000
4.880.000
2.440.000
2.440.000
1.952.000
1.952.000
1.562.000
1.562.000
- Đất TM-DV đô thị
198 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 42 TRỌN ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
199 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 44 TRỌN ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị
200 Quận 6 ĐƯỜNG SỐ 52 TRỌN ĐƯỜNG 6.400.000
6.400.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
2.048.000
2.048.000
- Đất TM-DV đô thị

Bảng Giá Đất Tại Đường Số 72, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh

Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất ở đô thị tại Đường Số 72, Quận 6 đã được quy định chi tiết theo từng vị trí. Dưới đây là thông tin cụ thể về giá đất cho các vị trí khác nhau trong đoạn đường này.

Vị trí 1: 62.700.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên Đường Số 72 có mức giá 62.700.000 VNĐ/m², là mức giá cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này thường nằm gần các tiện ích chính, khu thương mại sầm uất hoặc các điểm giao thông quan trọng. Giá cao ở vị trí này phản ánh sự thuận tiện và giá trị cao của khu vực.

Vị trí 2: 31.350.000 VNĐ/m²

Tại Vị trí 2, giá đất được xác định là 31.350.000 VNĐ/m². Đây là mức giá giảm một nửa so với Vị trí 1. Khu vực này có thể nằm xa hơn từ các tiện ích chính hoặc ở những phần kém phát triển hơn của Đường Số 72. Giá thấp hơn tại vị trí này phản ánh sự giảm sút trong mức độ phát triển và sự thuận tiện của khu vực.

Vị trí 3: 25.080.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá 25.080.000 VNĐ/m², thấp hơn so với Vị trí 2. Khu vực này có thể ở xa các điểm trung tâm hơn hoặc có ít sự phát triển hơn. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có thể là lựa chọn hấp dẫn cho những ai tìm kiếm giá đất hợp lý với ngân sách hạn chế.

Vị trí 4: 20.064.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong đoạn đường này, với giá 20.064.000 VNĐ/m². Khu vực này có thể nằm ở các phần kém phát triển hơn hoặc xa hơn từ các tiện ích chính. Mức giá thấp phản ánh sự khác biệt về sự phát triển và giá trị của khu vực, là lựa chọn phù hợp cho những người tìm kiếm giá đất phải chăng.

Bảng giá đất tại Đường Số 72 cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất ở các vị trí khác nhau trong khu vực này. Các mức giá khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp dựa trên nhu cầu và ngân sách của mình.


Bảng Giá Đất Đường Số 74, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh

Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất tại Đường Số 74, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh đã được quy định cho loại đất ở đô thị trên đoạn từ Trọn Đường. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại từng vị trí trong khu vực này.

Vị trí 1: 62.700.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên Đường Số 74 có mức giá cao nhất là 62.700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất trong đoạn từ Trọn Đường, thường nằm ở các điểm có vị trí đắc địa về giao thông và gần các tiện ích công cộng quan trọng. Mức giá này phản ánh sự hấp dẫn về mặt vị trí và tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực, là sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư và người mua tìm kiếm bất động sản có giá trị cao và khả năng sinh lời lớn.

Vị trí 2: 31.350.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 31.350.000 VNĐ/m², thấp hơn so với Vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực có giá trị đáng kể. Khu vực này có tiềm năng phát triển ổn định với mức giá hợp lý hơn, phù hợp cho các nhà đầu tư và người mua tìm kiếm sự cân bằng giữa chi phí và giá trị đầu tư.

Vị trí 3: 25.080.000 VNĐ/m²

Mức giá tại Vị trí 3 là 25.080.000 VNĐ/m², nằm ở khu vực có giá trị thấp hơn so với các vị trí trước nhưng vẫn đảm bảo các tiện ích và cơ sở hạ tầng cơ bản. Đây là lựa chọn hợp lý cho những người có ngân sách trung bình hoặc các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội phát triển bền vững với chi phí hợp lý hơn.

Vị trí 4: 20.064.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong đoạn từ Trọn Đường, là 20.064.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn so với các vị trí khác, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho những người có ngân sách hạn chế hoặc nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội giá trị với chi phí thấp hơn.

Bảng giá đất tại Đường Số 74, Quận 6 cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở từng vị trí cụ thể trong khu vực từ Trọn Đường. Thông tin này giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình, đồng thời hỗ trợ việc tối ưu hóa giá trị đầu tư bất động sản trong khu vực.


Bảng Giá Đất Đường Số 76, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh

Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất tại Đường Số 76, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh đã được quy định cụ thể cho loại đất ở đô thị trên đoạn từ Trọn Đường. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại từng vị trí trong khu vực này.

Vị trí 1: 62.700.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên Đường Số 76 có mức giá cao nhất là 62.700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất trong đoạn từ Trọn Đường, thường nằm ở các điểm thuận lợi về giao thông và gần các tiện ích công cộng quan trọng. Mức giá này phản ánh sự hấp dẫn về mặt vị trí và tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực, là sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư và người mua tìm kiếm bất động sản có giá trị cao và khả năng sinh lời lớn.

Vị trí 2: 31.350.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 31.350.000 VNĐ/m², thấp hơn so với Vị trí 1 nhưng vẫn thuộc khu vực có giá trị đáng kể. Khu vực này có tiềm năng phát triển ổn định với mức giá hợp lý hơn, phù hợp cho các nhà đầu tư và người mua tìm kiếm sự cân bằng giữa chi phí và giá trị đầu tư.

Vị trí 3: 25.080.000 VNĐ/m²

Mức giá tại Vị trí 3 là 25.080.000 VNĐ/m², nằm ở khu vực có giá trị thấp hơn so với các vị trí trước nhưng vẫn đảm bảo các tiện ích và cơ sở hạ tầng cơ bản. Đây là lựa chọn hợp lý cho những người có ngân sách trung bình hoặc các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội phát triển bền vững với chi phí hợp lý hơn.

Vị trí 4: 20.064.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong đoạn từ Trọn Đường, là 20.064.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn so với các vị trí khác, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho những người có ngân sách hạn chế hoặc nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội giá trị với chi phí thấp hơn.

Bảng giá đất tại Đường Số 76, Quận 6 cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở từng vị trí cụ thể trong khu vực từ Trọn Đường. Thông tin này giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình, đồng thời hỗ trợ việc tối ưu hóa giá trị đầu tư bất động sản trong khu vực.


Bảng Giá Đất Đường Số 9, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh

Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất tại Đường Số 9, Quận 6 được quy định cho loại đất ở đô thị. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại từng vị trí trong đoạn từ Trọn Đường.

Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại Đường Số 9 có mức giá cao nhất là 0.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trên đoạn đường này, thường nằm ở những vị trí đắc địa với các tiện ích và cơ sở hạ tầng phát triển. Mức giá này phản ánh sự thuận lợi về mặt vị trí và tiềm năng phát triển cao, phù hợp cho các nhà đầu tư và người mua tìm kiếm cơ hội đầu tư giá trị cao.

Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 0.000 VNĐ/m², thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn thuộc khu vực có giá trị tốt. Khu vực này có tiềm năng phát triển ổn định và mức giá hợp lý hơn, là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư hoặc người mua muốn cân nhắc giữa chi phí và giá trị đầu tư.

Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 với mức giá 0.000 VNĐ/m², nằm ở khu vực có giá trị thấp hơn so với các vị trí trước đó nhưng vẫn đảm bảo sự phát triển về cơ sở hạ tầng và tiện ích. Đây là sự lựa chọn phù hợp cho những người có ngân sách hạn chế hơn hoặc nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội với chi phí hợp lý và tiềm năng phát triển bền vững.

Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá 0.000 VNĐ/m², là khu vực có giá thấp nhất trong đoạn đường này. Khu vực này thường nằm ở các đoạn đường ít thuận lợi hơn hoặc xa các tiện ích chính. Với mức giá phải chăng, đây là lựa chọn tốt cho những người mua có ngân sách hạn chế hoặc nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội với chi phí thấp hơn.

Bảng giá đất tại Đường Số 9, Quận 6 cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại từng vị trí từ 0.000 VNĐ/m² đến 0.000 VNĐ/m². Những thông tin này giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn, phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình. Đối với những ai quan tâm đến việc đầu tư hoặc mua đất tại khu vực này, việc nắm rõ thông tin giá đất theo từng vị trí là rất quan trọng để tối ưu hóa giá trị đầu tư và lựa chọn khu vực phù hợp.