STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 72 | TRỌN ĐƯỜNG |
62.700.000
8.000.000
|
31.350.000
4.000.000
|
25.080.000
3.200.000
|
20.064.000
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
102 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 74 | TRỌN ĐƯỜNG |
62.700.000
8.000.000
|
31.350.000
4.000.000
|
25.080.000
3.200.000
|
20.064.000
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
103 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 76 | TRỌN ĐƯỜNG |
62.700.000
8.000.000
|
31.350.000
4.000.000
|
25.080.000
3.200.000
|
20.064.000
2.560.000
|
- | Đất ở đô thị |
104 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 9 | TRỌN ĐƯỜNG |
-
10.200.000
|
-
5.100.000
|
-
4.080.000
|
-
3.264.000
|
- | Đất ở đô thị |
105 | Quận 6 | AN DƯƠNG VƯƠNG | TÂN HÒA ĐÔNG - KINH DƯƠNG VƯƠNG |
8.960.000
8.960.000
|
4.480.000
4.480.000
|
3.584.000
3.584.000
|
2.867.000
2.867.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
106 | Quận 6 | AN DƯƠNG VƯƠNG | KINH DƯƠNG VƯƠNG - LÝ CHIÊU HOÀNG |
9.920.000
9.920.000
|
4.960.000
4.960.000
|
3.968.000
3.968.000
|
3.174.000
3.174.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
107 | Quận 6 | AN DƯƠNG VƯƠNG | LÝ CHIÊU HOÀNG - RANH QUẬN 8 |
6.880.000
6.880.000
|
3.440.000
3.440.000
|
2.752.000
2.752.000
|
2.202.000
2.202.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
108 | Quận 6 | BÀ HOM | KINH DƯƠNG VƯƠNG - HẺM 76 BÀ HOM |
13.600.000
13.600.000
|
6.800.000
6.800.000
|
5.440.000
5.440.000
|
4.352.000
4.352.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
109 | Quận 6 | BÀ HOM | HẺM 76 BÀ HOM - AN DƯƠNG VƯƠNG |
11.040.000
11.040.000
|
5.520.000
5.520.000
|
4.416.000
4.416.000
|
3.533.000
3.533.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
110 | Quận 6 | BÀ KÝ | TRỌN ĐƯỜNG |
6.720.000
6.720.000
|
3.360.000
3.360.000
|
2.688.000
2.688.000
|
2.150.000
2.150.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
111 | Quận 6 | BÀ LÀI | TRỌN ĐƯỜNG |
9.360.000
9.360.000
|
4.680.000
4.680.000
|
3.744.000
3.744.000
|
2.995.000
2.995.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
112 | Quận 6 | BÃI SẬY | NGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG |
15.040.000
15.040.000
|
7.520.000
7.520.000
|
6.016.000
6.016.000
|
4.813.000
4.813.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
113 | Quận 6 | BÃI SẬY | MAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN |
15.040.000
15.040.000
|
7.520.000
7.520.000
|
6.016.000
6.016.000
|
4.813.000
4.813.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
114 | Quận 6 | BÃI SẬY | BÌNH TIÊN - LÒ GỐM |
10.720.000
10.720.000
|
5.360.000
5.360.000
|
4.288.000
4.288.000
|
3.430.000
3.430.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
115 | Quận 6 | BẾN LÒ GỐM | TRỌN ĐƯỜNG |
10.296.000
10.296.000
|
5.148.000
5.148.000
|
4.118.000
4.118.000
|
3.295.000
3.295.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
116 | Quận 6 | BẾN PHÚ LÂM | TRỌN ĐƯỜNG |
7.840.000
7.840.000
|
3.920.000
3.920.000
|
3.136.000
3.136.000
|
2.509.000
2.509.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
117 | Quận 6 | BÌNH PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
11.600.000
11.600.000
|
5.800.000
5.800.000
|
4.640.000
4.640.000
|
3.712.000
3.712.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
118 | Quận 6 | BÌNH TÂY | TRỌN ĐƯỜNG |
14.880.000
14.880.000
|
7.440.000
7.440.000
|
5.952.000
5.952.000
|
4.762.000
4.762.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
119 | Quận 6 | BÌNH TIÊN | TRỌN ĐƯỜNG |
18.240.000
18.240.000
|
9.120.000
9.120.000
|
7.296.000
7.296.000
|
5.837.000
5.837.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
120 | Quận 6 | BỬU ĐÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
7.920.000
7.920.000
|
3.960.000
3.960.000
|
3.168.000
3.168.000
|
2.534.000
2.534.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
121 | Quận 6 | CAO VĂN LẦU | LÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY |
15.200.000
15.200.000
|
7.600.000
7.600.000
|
6.080.000
6.080.000
|
4.864.000
4.864.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
122 | Quận 6 | CAO VĂN LẦU | BÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT |
14.160.000
14.160.000
|
7.080.000
7.080.000
|
5.664.000
5.664.000
|
4.531.000
4.531.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
123 | Quận 6 | CHỢ LỚN | TRỌN ĐƯỜNG |
9.680.000
9.680.000
|
4.840.000
4.840.000
|
3.872.000
3.872.000
|
3.098.000
3.098.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
124 | Quận 6 | CHU VĂN AN | LÊ QUANG SUNG - BÃI SẬY |
22.560.000
22.560.000
|
11.280.000
11.280.000
|
9.024.000
9.024.000
|
7.219.000
7.219.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
125 | Quận 6 | CHU VĂN AN | BÃI SẬY - VÕ VĂN KIỆT |
15.360.000
15.360.000
|
7.680.000
7.680.000
|
6.144.000
6.144.000
|
4.915.000
4.915.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
126 | Quận 6 | ĐẶNG NGUYÊN CẨN | TÂN HÓA - TÂN HÒA ĐÔNG |
8.160.000
8.160.000
|
4.080.000
4.080.000
|
3.264.000
3.264.000
|
2.611.000
2.611.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
127 | Quận 6 | ĐẶNG NGUYÊN CẨN | TÂN HÒA ĐÔNG - BÀ HOM |
10.560.000
10.560.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
3.379.000
3.379.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
128 | Quận 6 | ĐẶNG NGUYÊN CẨN | BÀ HOM - KINH DƯƠNG VƯƠNG |
9.440.000
9.440.000
|
4.720.000
4.720.000
|
3.776.000
3.776.000
|
3.021.000
3.021.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
129 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ ĐÀI RAĐA | PHƯỜNG 13 |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
130 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM A | PHƯỜNG 12 |
6.800.000
6.800.000
|
3.400.000
3.400.000
|
2.720.000
2.720.000
|
2.176.000
2.176.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
131 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM B | PHƯỜNG 13 |
6.800.000
6.800.000
|
3.400.000
3.400.000
|
2.720.000
2.720.000
|
2.176.000
2.176.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
132 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ CƯ XÁ PHÚ LÂM D | PHƯỜNG 10 |
6.800.000
6.800.000
|
3.400.000
3.400.000
|
2.720.000
2.720.000
|
2.176.000
2.176.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
133 | Quận 6 | ĐƯỜNG NỘI BỘ KHU PHỐ CHỢ PHÚ LÂM | PHƯỜNG 13, 14 |
6.800.000
6.800.000
|
3.400.000
3.400.000
|
2.720.000
2.720.000
|
2.176.000
2.176.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
134 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 10 | KINH DƯƠNG VƯƠNG - BÀ HOM |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
135 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 11 | AN DƯƠNG VƯƠNG - ĐƯỜNG SỐ 10 |
9.120.000
9.120.000
|
4.560.000
4.560.000
|
3.648.000
3.648.000
|
2.918.000
2.918.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
136 | Quận 6 | GIA PHÚ | NGÔ NHÂN TỊNH - PHẠM PHÚ THỨ |
14.400.000
14.400.000
|
7.200.000
7.200.000
|
5.760.000
5.760.000
|
4.608.000
4.608.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
137 | Quận 6 | HẬU GIANG | PHẠM ĐÌNH HỔ - MINH PHỤNG |
27.360.000
27.360.000
|
13.680.000
13.680.000
|
10.944.000
10.944.000
|
8.755.000
8.755.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
138 | Quận 6 | HẬU GIANG | MINH PHỤNG - NGUYỄN VĂN LUÔNG |
16.320.000
16.320.000
|
8.160.000
8.160.000
|
6.528.000
6.528.000
|
5.222.000
5.222.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
139 | Quận 6 | HẬU GIANG | NGUYỄN VĂN LUÔNG - MŨI TÀU |
14.560.000
14.560.000
|
7.280.000
7.280.000
|
5.824.000
5.824.000
|
4.659.000
4.659.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
140 | Quận 6 | HỒNG BÀNG | NGUYỄN THỊ NHỎ - CẦU PHÚ LÂM |
19.440.000
19.440.000
|
9.720.000
9.720.000
|
7.776.000
7.776.000
|
6.221.000
6.221.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
141 | Quận 6 | HỒNG BÀNG | CẦU PHÚ LÂM - VÒNG XOAY PHÚ LÂM |
18.160.000
18.160.000
|
9.080.000
9.080.000
|
7.264.000
7.264.000
|
5.811.000
5.811.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
142 | Quận 6 | HOÀNG LÊ KHA | TRỌN ĐƯỜNG |
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
143 | Quận 6 | KINH DƯƠNG VƯƠNG | VÒNG XOAY PHÚ LÂM - MŨI TÀU |
14.720.000
14.720.000
|
7.360.000
7.360.000
|
5.888.000
5.888.000
|
4.710.000
4.710.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
144 | Quận 6 | LÊ QUANG SUNG | NGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG |
22.240.000
22.240.000
|
11.120.000
11.120.000
|
8.896.000
8.896.000
|
7.117.000
7.117.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
145 | Quận 6 | LÊ QUANG SUNG | MAI XUÂN THƯỞNG - MINH PHỤNG |
15.280.000
15.280.000
|
7.640.000
7.640.000
|
6.112.000
6.112.000
|
4.890.000
4.890.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
146 | Quận 6 | LÊ QUANG SUNG | MINH PHỤNG - LÒ GỐM |
9.120.000
9.120.000
|
4.560.000
4.560.000
|
3.648.000
3.648.000
|
2.918.000
2.918.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
147 | Quận 6 | LÊ TẤN KẾ | TRỌN ĐƯỜNG |
29.120.000
29.120.000
|
14.560.000
14.560.000
|
11.648.000
11.648.000
|
9.318.000
9.318.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
148 | Quận 6 | LÊ TRỰC | TRỌN ĐƯỜNG |
13.280.000
13.280.000
|
6.640.000
6.640.000
|
5.312.000
5.312.000
|
4.250.000
4.250.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
149 | Quận 6 | LÊ TUẤN MẬU | TRỌN ĐƯỜNG |
9.200.000
9.200.000
|
4.600.000
4.600.000
|
3.680.000
3.680.000
|
2.944.000
2.944.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
150 | Quận 6 | LÝ CHIÊU HOÀNG | NGUYỄN VĂN LUÔNG - AN DƯƠNG VƯƠNG |
9.360.000
9.360.000
|
4.680.000
4.680.000
|
3.744.000
3.744.000
|
2.995.000
2.995.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
151 | Quận 6 | MAI XUÂN THƯỞNG | LÊ QUANG SUNG - PHAN VĂN KHỎE |
14.960.000
14.960.000
|
7.480.000
7.480.000
|
5.984.000
5.984.000
|
4.787.000
4.787.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
152 | Quận 6 | MAI XUÂN THƯỞNG | PHAN VĂN KHỎE - VÕ VĂN KIỆT |
12.160.000
12.160.000
|
6.080.000
6.080.000
|
4.864.000
4.864.000
|
3.891.000
3.891.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
153 | Quận 6 | MINH PHỤNG | PHAN VĂN KHỎE - HỒNG BÀNG |
18.000.000
18.000.000
|
9.000.000
9.000.000
|
7.200.000
7.200.000
|
5.760.000
5.760.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
154 | Quận 6 | NGÔ NHÂN TỊNH | LÊ QUANG SUNG - VÕ VĂN KIỆT |
24.000.000
24.000.000
|
12.000.000
12.000.000
|
9.600.000
9.600.000
|
7.680.000
7.680.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
155 | Quận 6 | NGUYỄN HỮU THẬN | TRỌN ĐƯỜNG |
26.000.000
26.000.000
|
13.000.000
13.000.000
|
10.400.000
10.400.000
|
8.320.000
8.320.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
156 | Quận 6 | NGUYỄN ĐÌNH CHI | TRỌN ĐƯỜNG |
7.840.000
7.840.000
|
3.920.000
3.920.000
|
3.136.000
3.136.000
|
2.509.000
2.509.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
157 | Quận 6 | NGUYỄN PHẠM TUÂN | TRỌN ĐƯỜNG |
5.360.000
5.360.000
|
2.680.000
2.680.000
|
2.144.000
2.144.000
|
1.715.000
1.715.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
158 | Quận 6 | NGUYỄN THỊ NHỎ | LÊ QUANG SUNG - HỒNG BÀNG |
20.800.000
20.800.000
|
10.400.000
10.400.000
|
8.320.000
8.320.000
|
6.656.000
6.656.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
159 | Quận 6 | NGUYỄN VĂN LUÔNG | VÒNG XOAY PHÚ LÂM - HẬU GIANG |
18.640.000
18.640.000
|
9.320.000
9.320.000
|
7.456.000
7.456.000
|
5.965.000
5.965.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
160 | Quận 6 | NGUYỄN VĂN LUÔNG | HẬU GIANG - ĐƯỜNG SỐ 26 |
15.520.000
15.520.000
|
7.760.000
7.760.000
|
6.208.000
6.208.000
|
4.966.000
4.966.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
161 | Quận 6 | NGUYỄN VĂN LUÔNG | ĐƯỜNG SỐ 26 - LÝ CHIÊU HOÀNG |
9.600.000
9.600.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
162 | Quận 6 | NGUYỄN VĂN LUÔNG (NGUYỄN NGỌC CUNG THEO BẢNG GIÁ ĐẤT 2014) | LÝ CHIÊU HOÀNG - VÕ VĂN KIỆT |
7.840.000
7.840.000
|
3.920.000
3.920.000
|
3.136.000
3.136.000
|
2.509.000
2.509.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
163 | Quận 6 | NGUYỄN XUÂN PHỤNG | TRỌN ĐƯỜNG |
18.960.000
18.960.000
|
9.480.000
9.480.000
|
7.584.000
7.584.000
|
6.067.000
6.067.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
164 | Quận 6 | PHẠM ĐÌNH HỔ | HỒNG BÀNG - BÃI SẬY |
20.480.000
20.480.000
|
10.240.000
10.240.000
|
8.192.000
8.192.000
|
6.554.000
6.554.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
165 | Quận 6 | PHẠM ĐÌNH HỔ | BÃI SẬY - PHẠM VĂN CHÍ |
14.800.000
14.800.000
|
7.400.000
7.400.000
|
5.920.000
5.920.000
|
4.736.000
4.736.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
166 | Quận 6 | PHẠM PHÚ THỨ | TRỌN ĐƯỜNG |
11.920.000
11.920.000
|
5.960.000
5.960.000
|
4.768.000
4.768.000
|
3.814.000
3.814.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
167 | Quận 6 | PHẠM VĂN CHÍ | BÌNH TÂY - BÌNH TIÊN |
18.560.000
18.560.000
|
9.280.000
9.280.000
|
7.424.000
7.424.000
|
5.939.000
5.939.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
168 | Quận 6 | PHẠM VĂN CHÍ | BÌNH TIÊN - LÝ CHIÊU HOÀNG |
11.440.000
11.440.000
|
5.720.000
5.720.000
|
4.576.000
4.576.000
|
3.661.000
3.661.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
169 | Quận 6 | PHAN ANH | TÂN HÒA ĐÔNG - RANH QUẬN TÂN PHÚ |
8.880.000
8.880.000
|
4.440.000
4.440.000
|
3.552.000
3.552.000
|
2.842.000
2.842.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
170 | Quận 6 | PHAN VĂN KHỎE | NGÔ NHÂN TỊNH - MAI XUÂN THƯỞNG |
17.120.000
17.120.000
|
8.560.000
8.560.000
|
6.848.000
6.848.000
|
5.478.000
5.478.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
171 | Quận 6 | PHAN VĂN KHỎE | MAI XUÂN THƯỞNG - BÌNH TIÊN |
11.920.000
11.920.000
|
5.960.000
5.960.000
|
4.768.000
4.768.000
|
3.814.000
3.814.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
172 | Quận 6 | PHAN VĂN KHỎE | BÌNH TIÊN - LÒ GỐM |
10.480.000
10.480.000
|
5.240.000
5.240.000
|
4.192.000
4.192.000
|
3.354.000
3.354.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
173 | Quận 6 | TÂN HÒA ĐÔNG | VÒNG XOAY PHÚ LÂM - ĐẶNG NGUYÊN CẨN |
11.440.000
11.440.000
|
5.720.000
5.720.000
|
4.576.000
4.576.000
|
3.661.000
3.661.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
174 | Quận 6 | TÂN HÒA ĐÔNG | ĐẶNG NGUYÊN CẨN - AN DƯƠNG VƯƠNG |
8.560.000
8.560.000
|
4.280.000
4.280.000
|
3.424.000
3.424.000
|
2.739.000
2.739.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
175 | Quận 6 | TÂN HÓA | HỒNG BÀNG - ĐẶNG NGUYÊN CẨN |
11.200.000
11.200.000
|
5.600.000
5.600.000
|
4.480.000
4.480.000
|
3.584.000
3.584.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
176 | Quận 6 | TÂN HÓA | ĐẶNG NGUYÊN CẨN - CẦU TÂN HÓA |
10.560.000
10.560.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
3.379.000
3.379.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
177 | Quận 6 | THÁP MƯỜI | PHẠM ĐÌNH HỔ - NGÔ NHÂN TỊNH |
34.880.000
34.880.000
|
17.440.000
17.440.000
|
13.952.000
13.952.000
|
11.162.000
11.162.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
178 | Quận 6 | TRẦN BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
25.200.000
25.200.000
|
12.600.000
12.600.000
|
10.080.000
10.080.000
|
8.064.000
8.064.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
179 | Quận 6 | TRẦN TRUNG LẬP | TRỌN ĐƯỜNG |
14.320.000
14.320.000
|
7.160.000
7.160.000
|
5.728.000
5.728.000
|
4.582.000
4.582.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
180 | Quận 6 | VÕ VĂN KIỆT | NGÔ NHÂN TỊNH (P1) - CẦU LÒ GỐM (P7) |
19.520.000
19.520.000
|
9.760.000
9.760.000
|
7.808.000
7.808.000
|
6.246.000
6.246.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
181 | Quận 6 | VÕ VĂN KIỆT | CẦU LÒ GỐM (P7) - RẠCH NHẢY (P10) |
15.840.000
15.840.000
|
7.920.000
7.920.000
|
6.336.000
6.336.000
|
5.069.000
5.069.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
182 | Quận 6 | TRANG TỬ | ĐỖ NGỌC THẠCH - PHẠM ĐÌNH HỔ |
17.680.000
17.680.000
|
8.840.000
8.840.000
|
7.072.000
7.072.000
|
5.658.000
5.658.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
183 | Quận 6 | VĂN THÂN | BÌNH TIÊN - BÀ LÀI |
11.680.000
11.680.000
|
5.840.000
5.840.000
|
4.672.000
4.672.000
|
3.738.000
3.738.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
184 | Quận 6 | VĂN THÂN | BÀ LÀI - LÒ GỐM |
7.440.000
7.440.000
|
3.720.000
3.720.000
|
2.976.000
2.976.000
|
2.381.000
2.381.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
185 | Quận 6 | TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ) | HẬU GIANG - LÝ CHIÊU HOÀNG |
10.880.000
10.880.000
|
5.440.000
5.440.000
|
4.352.000
4.352.000
|
3.482.000
3.482.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
186 | Quận 6 | TRẦN VĂN KIỂU (ĐƯỜNG SỐ 11 KDC BÌNH PHÚ) | LÝ CHIÊU HOÀNG - VÀNH ĐAI |
9.120.000
9.120.000
|
4.560.000
4.560.000
|
3.648.000
3.648.000
|
2.918.000
2.918.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
187 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 22 | TRỌN ĐƯỜNG |
9.680.000
9.680.000
|
4.840.000
4.840.000
|
3.872.000
3.872.000
|
3.098.000
3.098.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
188 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 23 | TRỌN ĐƯỜNG |
10.400.000
10.400.000
|
5.200.000
5.200.000
|
4.160.000
4.160.000
|
3.328.000
3.328.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
189 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 24 | TRỌN ĐƯỜNG |
9.680.000
9.680.000
|
4.840.000
4.840.000
|
3.872.000
3.872.000
|
3.098.000
3.098.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
190 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 26 | TRỌN ĐƯỜNG |
11.200.000
11.200.000
|
5.600.000
5.600.000
|
4.480.000
4.480.000
|
3.584.000
3.584.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
191 | Quận 6 | ĐƯỜNG SONG HÀNH | TRỌN ĐƯỜNG |
9.120.000
9.120.000
|
4.560.000
4.560.000
|
3.648.000
3.648.000
|
2.918.000
2.918.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
192 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 5 | TRỌN ĐƯỜNG |
8.160.000
8.160.000
|
4.080.000
4.080.000
|
3.264.000
3.264.000
|
2.611.000
2.611.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
193 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 8 | TRỌN ĐƯỜNG |
8.160.000
8.160.000
|
4.080.000
4.080.000
|
3.264.000
3.264.000
|
2.611.000
2.611.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
194 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 17 | TRỌN ĐƯỜNG |
7.280.000
7.280.000
|
3.640.000
3.640.000
|
2.912.000
2.912.000
|
2.330.000
2.330.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
195 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 20 | TRỌN ĐƯỜNG |
7.280.000
7.280.000
|
3.640.000
3.640.000
|
2.912.000
2.912.000
|
2.330.000
2.330.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
196 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 32 | TRỌN ĐƯỜNG |
8.160.000
8.160.000
|
4.080.000
4.080.000
|
3.264.000
3.264.000
|
2.611.000
2.611.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
197 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 33 | TRỌN ĐƯỜNG |
4.880.000
4.880.000
|
2.440.000
2.440.000
|
1.952.000
1.952.000
|
1.562.000
1.562.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
198 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 42 | TRỌN ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
199 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 44 | TRỌN ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
200 | Quận 6 | ĐƯỜNG SỐ 52 | TRỌN ĐƯỜNG |
6.400.000
6.400.000
|
3.200.000
3.200.000
|
2.560.000
2.560.000
|
2.048.000
2.048.000
|
- | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Tại Đường Số 72, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh
Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất ở đô thị tại Đường Số 72, Quận 6 đã được quy định chi tiết theo từng vị trí. Dưới đây là thông tin cụ thể về giá đất cho các vị trí khác nhau trong đoạn đường này.
Vị trí 1: 62.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường Số 72 có mức giá 62.700.000 VNĐ/m², là mức giá cao nhất trong đoạn đường này. Khu vực này thường nằm gần các tiện ích chính, khu thương mại sầm uất hoặc các điểm giao thông quan trọng. Giá cao ở vị trí này phản ánh sự thuận tiện và giá trị cao của khu vực.
Vị trí 2: 31.350.000 VNĐ/m²
Tại Vị trí 2, giá đất được xác định là 31.350.000 VNĐ/m². Đây là mức giá giảm một nửa so với Vị trí 1. Khu vực này có thể nằm xa hơn từ các tiện ích chính hoặc ở những phần kém phát triển hơn của Đường Số 72. Giá thấp hơn tại vị trí này phản ánh sự giảm sút trong mức độ phát triển và sự thuận tiện của khu vực.
Vị trí 3: 25.080.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 25.080.000 VNĐ/m², thấp hơn so với Vị trí 2. Khu vực này có thể ở xa các điểm trung tâm hơn hoặc có ít sự phát triển hơn. Mặc dù giá thấp hơn, khu vực này vẫn có thể là lựa chọn hấp dẫn cho những ai tìm kiếm giá đất hợp lý với ngân sách hạn chế.
Vị trí 4: 20.064.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong đoạn đường này, với giá 20.064.000 VNĐ/m². Khu vực này có thể nằm ở các phần kém phát triển hơn hoặc xa hơn từ các tiện ích chính. Mức giá thấp phản ánh sự khác biệt về sự phát triển và giá trị của khu vực, là lựa chọn phù hợp cho những người tìm kiếm giá đất phải chăng.
Bảng giá đất tại Đường Số 72 cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất ở các vị trí khác nhau trong khu vực này. Các mức giá khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp dựa trên nhu cầu và ngân sách của mình.
Bảng Giá Đất Đường Số 74, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh
Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất tại Đường Số 74, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh đã được quy định cho loại đất ở đô thị trên đoạn từ Trọn Đường. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại từng vị trí trong khu vực này.
Vị trí 1: 62.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường Số 74 có mức giá cao nhất là 62.700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất trong đoạn từ Trọn Đường, thường nằm ở các điểm có vị trí đắc địa về giao thông và gần các tiện ích công cộng quan trọng. Mức giá này phản ánh sự hấp dẫn về mặt vị trí và tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực, là sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư và người mua tìm kiếm bất động sản có giá trị cao và khả năng sinh lời lớn.
Vị trí 2: 31.350.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 31.350.000 VNĐ/m², thấp hơn so với Vị trí 1 nhưng vẫn nằm trong khu vực có giá trị đáng kể. Khu vực này có tiềm năng phát triển ổn định với mức giá hợp lý hơn, phù hợp cho các nhà đầu tư và người mua tìm kiếm sự cân bằng giữa chi phí và giá trị đầu tư.
Vị trí 3: 25.080.000 VNĐ/m²
Mức giá tại Vị trí 3 là 25.080.000 VNĐ/m², nằm ở khu vực có giá trị thấp hơn so với các vị trí trước nhưng vẫn đảm bảo các tiện ích và cơ sở hạ tầng cơ bản. Đây là lựa chọn hợp lý cho những người có ngân sách trung bình hoặc các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội phát triển bền vững với chi phí hợp lý hơn.
Vị trí 4: 20.064.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong đoạn từ Trọn Đường, là 20.064.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn so với các vị trí khác, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho những người có ngân sách hạn chế hoặc nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội giá trị với chi phí thấp hơn.
Bảng giá đất tại Đường Số 74, Quận 6 cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở từng vị trí cụ thể trong khu vực từ Trọn Đường. Thông tin này giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình, đồng thời hỗ trợ việc tối ưu hóa giá trị đầu tư bất động sản trong khu vực.
Bảng Giá Đất Đường Số 76, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh
Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất tại Đường Số 76, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh đã được quy định cụ thể cho loại đất ở đô thị trên đoạn từ Trọn Đường. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại từng vị trí trong khu vực này.
Vị trí 1: 62.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên Đường Số 76 có mức giá cao nhất là 62.700.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất trong đoạn từ Trọn Đường, thường nằm ở các điểm thuận lợi về giao thông và gần các tiện ích công cộng quan trọng. Mức giá này phản ánh sự hấp dẫn về mặt vị trí và tiềm năng phát triển mạnh mẽ của khu vực, là sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà đầu tư và người mua tìm kiếm bất động sản có giá trị cao và khả năng sinh lời lớn.
Vị trí 2: 31.350.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 31.350.000 VNĐ/m², thấp hơn so với Vị trí 1 nhưng vẫn thuộc khu vực có giá trị đáng kể. Khu vực này có tiềm năng phát triển ổn định với mức giá hợp lý hơn, phù hợp cho các nhà đầu tư và người mua tìm kiếm sự cân bằng giữa chi phí và giá trị đầu tư.
Vị trí 3: 25.080.000 VNĐ/m²
Mức giá tại Vị trí 3 là 25.080.000 VNĐ/m², nằm ở khu vực có giá trị thấp hơn so với các vị trí trước nhưng vẫn đảm bảo các tiện ích và cơ sở hạ tầng cơ bản. Đây là lựa chọn hợp lý cho những người có ngân sách trung bình hoặc các nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội phát triển bền vững với chi phí hợp lý hơn.
Vị trí 4: 20.064.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất trong đoạn từ Trọn Đường, là 20.064.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn so với các vị trí khác, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và là lựa chọn hợp lý cho những người có ngân sách hạn chế hoặc nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội giá trị với chi phí thấp hơn.
Bảng giá đất tại Đường Số 76, Quận 6 cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở từng vị trí cụ thể trong khu vực từ Trọn Đường. Thông tin này giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình, đồng thời hỗ trợ việc tối ưu hóa giá trị đầu tư bất động sản trong khu vực.
Bảng Giá Đất Đường Số 9, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh
Theo Quyết định số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP. Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh, bảng giá đất tại Đường Số 9, Quận 6 được quy định cho loại đất ở đô thị. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại từng vị trí trong đoạn từ Trọn Đường.
Vị Trí 1: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại Đường Số 9 có mức giá cao nhất là 0.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trên đoạn đường này, thường nằm ở những vị trí đắc địa với các tiện ích và cơ sở hạ tầng phát triển. Mức giá này phản ánh sự thuận lợi về mặt vị trí và tiềm năng phát triển cao, phù hợp cho các nhà đầu tư và người mua tìm kiếm cơ hội đầu tư giá trị cao.
Vị Trí 2: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 0.000 VNĐ/m², thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn thuộc khu vực có giá trị tốt. Khu vực này có tiềm năng phát triển ổn định và mức giá hợp lý hơn, là lựa chọn hợp lý cho các nhà đầu tư hoặc người mua muốn cân nhắc giữa chi phí và giá trị đầu tư.
Vị Trí 3: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 với mức giá 0.000 VNĐ/m², nằm ở khu vực có giá trị thấp hơn so với các vị trí trước đó nhưng vẫn đảm bảo sự phát triển về cơ sở hạ tầng và tiện ích. Đây là sự lựa chọn phù hợp cho những người có ngân sách hạn chế hơn hoặc nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội với chi phí hợp lý và tiềm năng phát triển bền vững.
Vị Trí 4: 0.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá 0.000 VNĐ/m², là khu vực có giá thấp nhất trong đoạn đường này. Khu vực này thường nằm ở các đoạn đường ít thuận lợi hơn hoặc xa các tiện ích chính. Với mức giá phải chăng, đây là lựa chọn tốt cho những người mua có ngân sách hạn chế hoặc nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội với chi phí thấp hơn.
Bảng giá đất tại Đường Số 9, Quận 6 cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại từng vị trí từ 0.000 VNĐ/m² đến 0.000 VNĐ/m². Những thông tin này giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn, phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình. Đối với những ai quan tâm đến việc đầu tư hoặc mua đất tại khu vực này, việc nắm rõ thông tin giá đất theo từng vị trí là rất quan trọng để tối ưu hóa giá trị đầu tư và lựa chọn khu vực phù hợp.